Tin pháp luật

Bị khởi tố có được đi làm không?- Quyền và nghĩa vụ của bị can

Bị khởi tố có được đi làm không? Đây là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm của người dân, đặc biệt là người bị khởi tố. Việc quyết định người bị khởi tố có đi làm hay không là một vấn đề phức tạp và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Cơ quan chức năng và hệ thống pháp luật sẽ xem xét tình huống cụ thể và đưa ra quyết định dựa trên lợi ích công cộng, công tâm và nguyên tắc pháp luật.

Vậy Bị khởi tố đi làm được không? Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 6174 để được hỗ trợ.

>>>Luật sư giải đáp miễn phí bị khởi tố có được đi làm không? Gọi ngay: 1900.6174

Tình huống chung:

Anh Tính (Củ Chi) có câu hỏi về Bị khởi tố có đi làm được không như sau:

“Chào Luật sư, tôi là Tính, anh trai tôi hiện là một nhân viên văn phòng tại một công ty lớn. Anh tôi bị tố cáo về hành vi lừa đảo và trộm cắp thông tin mật của công ty. Cơ quan chức năng đã tiếp nhận tố cáo và quyết định khởi tố vụ án để tiến hành điều tra. Vậy trong thời gian này anh tôi có được tiếp tục đi làm không? Kính mong Luật sư trả lời giúp tôi.”

Phần trả lời của Luật sư:

Cảm ơn anh Tính đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của Luật Thiên Mã. Về vấn đề của anh, chúng tôi xin đưa ra thông tin tư vấn như sau:

Khởi tố là gì?

Khởi tố là quá trình mà cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định khởi tố vụ án hình sự dựa trên các dấu hiệu tội phạm hiện diện; hoặc khởi tố bị can khi có đủ chứng cứ để xác định một cá nhân hoặc tổ chức đã thực hiện hành vi được quy định là tội phạm theo Bộ luật Hình sự.

Quyết định khởi tố có thể được đưa ra dựa trên các căn cứ sau đây:

  • Tố giác cá nhân: Khi một cá nhân tố cáo một hành vi có dấu hiệu tội phạm, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét và đánh giá các thông tin và chứng cứ liên quan.
  • Tin báo từ cơ quan, tổ chức, cá nhân: Khi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp thông tin về một tình huống có dấu hiệu tội phạm, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và làm rõ thông tin này để đưa ra quyết định khởi tố.
  • Tin báo trên phương tiện thông tin đại chúng: Khi thông tin về một tội phạm được công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng, cơ quan có thẩm quyền sẽ theo dõi và thu thập thông tin liên quan để đưa ra quyết định khởi tố.
  • Kiến nghị khởi tố của cơ quan nhà nước: Khi một cơ quan nhà nước có thẩm quyền có kiến nghị khởi tố vụ án, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và đánh giá kiến nghị này để đưa ra quyết định.
  • Cơ quan tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm: Khi cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm trong quá trình công tác, họ sẽ thu thập chứng cứ và thông tin liên quan để đưa ra quyết định khởi tố.
  • Tự thú của người phạm tội: Trong một số trường hợp, khi người phạm tội tự thú về hành vi phạm tội mình đã thực hiện, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và đánh giá thông tin này để đưa ra quyết định khởi tố.

bi-khoi-to-co-duoc-di-lam-khong-12

>>>Chuyên viên giải đáp miễn phí khởi tố là gì? Gọi ngay: 1900.6174

Cơ quan nào có thẩm quyền khởi tố?

Có nhiều cơ quan có thẩm quyền khởi tố vụ án hình sự, bao gồm:

  • Cơ quan điều tra: Cơ quan điều tra có quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự cho tất cả các trường hợp có dấu hiệu tội phạm, trừ những vụ việc do cơ quan khác được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan điều tra không khởi tố mà chuyển vụ án cho cơ quan khác có thẩm quyền.
  • Viện kiểm sát: Viện kiểm sát có quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự trong một số trường hợp, bao gồm hủy bỏ quyết định không khởi tố của cơ quan điều tra, trực tiếp giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố, hoặc phát hiện dấu hiệu tội phạm hoặc theo yêu cầu khởi tố của Hội đồng xét xử.
  • Hội đồng xét xử: Hội đồng xét xử có thẩm quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự hoặc yêu cầu Viện kiểm sát khởi tố trong trường hợp xét xử tại phiên tòa phát hiện có việc bỏ lọt tội phạm.

Mỗi cơ quan có thẩm quyền khởi tố sẽ xem xét kỹ lưỡng các thông tin, chứng cứ và tình tiết pháp lý để đưa ra quyết định khởi tố. Quyết định này sẽ dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm, sự nguy hiểm cho xã hội và quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình tố tụng.

bi-khoi-to-co-duoc-di-lam-khong-10

>>>Chuyên viên giải đáp miễn phí về cơ quan có thẩm quyền khởi tố. Gọi ngay: 1900.6174

Bị khởi tố có được đi làm không?

Việc có được đi làm hay không khi bị khởi tố phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Người khởi tố là người lao động bình thường:

Theo quy định của Điều 30 Bộ luật Lao động, khi người bị khởi tố là lao động bình thường, việc đi làm phụ thuộc vào việc có áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như tạm giữ hoặc tạm giam đối với người bị khởi tố hay không.

Trường hợp bạn bị khởi tố và bị áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời như tạm giữ hoặc tạm giam, người sử dụng lao động có quyền tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động và bạn sẽ không thể đi làm trong thời gian này.

Tuy nhiên, nếu bạn bị khởi tố nhưng không bị áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời như tạm giữ hoặc tạm giam, người sử dụng lao động sẽ không có quyền tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động và bạn có thể đi làm. Tuy nhiên, trong thực tế, khi bạn bị khởi tố, phía người sử dụng lao động thường sẽ thảo luận với bạn về việc tạm hoãn hợp đồng cho đến khi có quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Người bị khởi tố là công chức, viên chức, cán bộ:

Người bị khởi tố là công chức, viên chức, hoặc cán bộ trong cơ quan nhà nước, có những quy định riêng về việc đi làm khi bị khởi tố.

Đối với viên chức, theo quy định tại Điều 57 Luật viên chức, họ chỉ bị sa thải khi bị Tòa án tuyên án phạt tù mà không được án treo, hoặc bị Tòa án tuyên án về hành vi tham nhũng, hoặc viên chức quản lý bị Tòa án kết án. Về mặt lý thuyết, nếu viên chức chỉ mới bị khởi tố, họ vẫn có thể đi làm bình thường. Tuy nhiên, trong thực tế, khi viên chức bị khởi tố, họ thường tự nguyện nộp đơn xin nghỉ việc để tránh ảnh hưởng đến công việc tại cơ quan.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong trường hợp viên chức đã bị khởi tố nhưng sau đó có quyết định đình chỉ điều tra hoặc đình chỉ vụ án, và hành vi vi phạm có dấu hiệu vi phạm kỷ luật, thì viên chức sẽ được xem xét xử lý kỷ luật, trong đó có khả năng buộc thôi việc.

Đối với cán bộ, công chức, có những quy định riêng về việc đi làm khi bị khởi tố theo quy định tại Điều 78 và Điều 79 của Luật Cán bộ, công chức.

Theo quy định này, một cán bộ, công chức chỉ bị sa thải khi đã bị Tòa án kết án và bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Trường hợp bị Tòa án kết án phạt tù mà không được án treo, hoặc bị kết án về tội phạm tham nhũng, thì cán bộ, công chức sẽ bị buộc thôi việc. Về mặt lý thuyết, nếu chỉ mới bị khởi tố, cán bộ, công chức vẫn có thể đi làm bình thường. Tuy nhiên, trong thực tế, khi cán bộ, công chức bị khởi tố, họ thường tự nguyện nộp đơn xin nghỉ việc để tránh ảnh hưởng đến công việc tại cơ quan.

Cần lưu ý rằng công chức sẽ bị buộc thôi việc kể từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật, nếu bị Tòa án kết án phạt tù mà không được án treo, hoặc bị kết án về tội phạm tham nhũng. Ngoài ra, công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý phạm tội và bị Tòa án kết án và bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật sẽ bị thôi giữ chức vụ do bổ nhiệm.

bi-khoi-to-co-duoc-di-lam-khong-2

>>>Chuyên viên giải đáp miễn phí về người bị khởi tố có được đi làm không? Gọi ngay: 1900.6174

Ai có quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự?

Theo quy định của pháp luật, người đại diện hợp pháp của người bị hại có quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người bị hại. Điều này áp dụng trong những trường hợp mà hành vi phạm tội không chỉ xâm phạm trật tự xã hội mà còn gây hại đến thể chất, sức khỏe và danh dự của người bị hại.

Người đại diện hợp pháp có thể là người thân, người được uỷ quyền hoặc luật sư đại diện cho người bị hại. Họ có quyền yêu cầu cơ quan chức năng khởi tố vụ án hình sự để đưa người phạm tội ra trước công lý và đảm bảo rằng các quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại được bảo vệ.

Trong những tình huống mà hành vi phạm tội không chỉ gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội mà còn làm tổn thương đến sức khỏe, danh dự và thể chất của người bị hại, việc yêu cầu khởi tố vụ án hình sự trở thành một biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của người bị hại.

>>>Xem thêm: Khởi tố tội cố ý gây thương tích – Điều kiện, thủ tục, quy trình

Quyền và nghĩa vụ của bị can

Quyền của bị can:

Theo quy định tại khoản 2, Điều 60 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bị can (người bị tố tụng) có các quyền sau:

  • Được biết rõ lý do tại sao mình bị khởi tố, được thông báo về việc này và nhận được giải thích về quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều này. Điều này đảm bảo rằng bị can hiểu rõ vì sao họ đang bị tố tụng và được đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình này.
  • Nhận được quyết định khởi tố bị can và các quyết định liên quan khác. Đây là các quyết định như quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố, quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can, quyết định phê chuẩn quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố bị can. Bị can cũng có quyền nhận bản kết luận điều tra, quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ điều tra, quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án, bản cáo trạng, quyết định truy tố và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật này.
  • Có quyền trình bày lời khai và ý kiến. Bị can không bị buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận tội. Điều này đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận và quyền không tự tố tụng của bị can.
  • Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật và yêu cầu: Bị can có quyền trình bày và đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án, cùng với yêu cầu liên quan. Điều này đảm bảo bị can có quyền tự bảo vệ và đưa ra các phần chứng minh hỗ trợ cho lập luận của mình trong quá trình tố tụng.
  • Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật và yêu cầu: Bị can có quyền trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra và đánh giá chúng. Điều này cho phép bị can thể hiện quan điểm và nhận định của mình về các phần chứng cứ và yêu cầu cần được xem xét cẩn thận trong quá trình tố tụng.
  • Đề nghị giám định, định giá tài sản và các yêu cầu khác: Bị can có quyền đề nghị tiến hành giám định, định giá tài sản hoặc yêu cầu thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch hoặc người dịch thuật. Điều này cho phép bị can đưa ra những yêu cầu phù hợp và đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.
  • Tự bào chữa và nhờ người bào chữa: Bị can có quyền tự bào chữa cho mình trong quá trình tố tụng. Ngoài ra, bị can cũng có quyền nhờ người bào chữa đại diện cho mình trong quá trình này.
  • Đọc, ghi chép bản sao tài liệu: Bị can có quyền đọc và ghi chép bản sao tài liệu hoặc tài liệu được số hóa liên quan đến việc buộc tội, gỡ tội hoặc các bản sao tài liệu khác liên quan đến việc bào chữa từ khi kết thúc điều tra khi có yêu cầu. Điều này đảm bảo bị can có quyền truy cập và sử dụng tài liệu cần thiết để chuẩn bị cho quá trình bào chữa và tố tụng.
  • Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng: Bị can có quyền khiếu nại quyết định và hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Điều này đảm bảo rằng bị can có quyền bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình tố tụng và tìm kiếm sự công bằng.

bi-khoi-to-co-duoc-di-lam-khong

Nghĩa vụ của bị can:

Theo quy định tại khoản 3, Điều 60 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bị can có các nghĩa vụ sau:

  • Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng: Bị can có nghĩa vụ phải có mặt khi được triệu tập bằng giấy triệu tập từ người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp bị can vắng mặt mà không có lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, bị can có thể bị áp giải để đảm bảo sự xuất hiện trong quá trình tố tụng. Nếu bị can bỏ trốn, bị can sẽ bị truy nã và gánh chịu các hậu quả pháp lý.
  • Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng: Bị can có nghĩa vụ phải tuân thủ và chấp hành các quyết định, yêu cầu của cơ quan hoặc người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Điều này đảm bảo rằng bị can phải tuân thủ các quy định và chỉ dẫn của cơ quan tố tụng, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu lực của quá trình tố tụng.

>>>Xem thêm: Khởi tố pháp nhân thương mại khi nào? Thủ tục khởi tố 

Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về vấn đề người b khởi tố có được đi làm không? mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900 6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7