Tội phạm ít nghiêm trọng là gì? Chúng ta đều đã từng nghe về các loại tội phạm và tầm quan trọng của việc bảo vệ xã hội khỏi những nguy cơ và hậu quả tiêu cực của chúng. Tuy nhiên, không phải tất cả các hành vi vi phạm đều đồng nhất về tính chất và mức độ nguy hiểm. Để có cái nhìn chi tiết hơn về vấn đề này hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây. Trường hợp có nhu cầu cần được các Luật sư tư vấn khẩn cấp, hãy nhấc máy gọi đến đường dây nóng 1900.6174 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất!
>>>Luật sư tư vấn quy định về Tội phạm ít nghiêm trọng là gì? Gọi ngay 1900.6174
Tội phạm và phân loại tội phạm:
Tội phạm, như một dạng hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, đã được Bộ luật Hình sự quy định và giám sát bởi người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại. Điều này áp dụng cho cả hành vi cố ý và vô ý, nhằm xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất, và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. Nó còn liên quan đến việc xâm phạm chế độ chính trị, kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và công dân.
Các đặc điểm cơ bản của tội phạm bao gồm tính nguy hiểm cho xã hội, đặc điểm có lỗi, được quy định trong Bộ luật Hình sự và do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện. Tính nguy hiểm cho xã hội là một dấu hiệu cơ bản để xác định một hành vi có thể được coi là tội phạm và bị phạt. Điều này quy định cả nội dung và hình thức của tội phạm. Đặc điểm có lỗi liên quan đến thái độ chủ quan của người thực hiện hành vi và khả năng lựa chọn xử sự khác mà không gây thiệt hại cho xã hội.
Việc phân loại tội phạm cũng đóng vai trò quan trọng trong định hình đường lối đấu tranh chống lại các loại tội phạm khác nhau và xác định mức độ nguy hiểm của chúng đối với xã hội. Nó còn hỗ trợ xác định thời hạn điều tra, thời hạn tạm giam, thời hạn chuẩn bị xét xử và thời hạn xóa án tích phù hợp với từng loại tội phạm cụ thể.
Trong bộ luật hình sự, tội phạm được chia thành bốn loại: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Những loại tội phạm này đều mang những đặc điểm riêng biệt về tính chất và mức độ nguy hiểm, và được xử lý theo quy định của pháp luật để duy trì trật tự và an ninh cho cộng đồng.
>>>Tội phạm và phân loại tội phạm, Gọi ngay 1900.6174
Tội phạm ít nghiêm trọng là gì
Trong Bộ luật Hình sự, các tội phạm được phân loại thành các loại dựa vào mức độ gây nguy hiểm cho xã hội và mức cao nhất của khung hình phạt, gồm:
– Tội phạm ít nghiêm trọng;
– Tội phạm nghiêm trọng;
– Tội phạm rất nghiêm trọng;
– Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 9 Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, tội phạm ít nghiêm trọng được định nghĩa như sau:
Tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn. Mức cao nhất của khung hình phạt áp dụng cho tội này là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 03 năm trở xuống.
>>>Tội phạm ít nghiêm trọng là gì? Gọi ngay 1900.6174
Tội phạm ít nghiêm trọng theo Bộ luật hình sự
Theo Điểm a, Khoản 1, Điều 9 của Bộ luật hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, định nghĩa “Tội phạm ít nghiêm trọng” là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn và mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định đối với tội đó là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 03 năm.
Đặc điểm của tội phạm ít nghiêm trọng bao gồm:
– Mức độ nguy hiểm cho xã hội được cụ thể hóa trong tội ít nghiêm trọng là không lớn.
– Mức cao nhất của khung hình phạt là đến 03 năm tù.
Trong các Bộ luật hình sự trước đó, sự phân loại về tội phạm ít nghiêm trọng có sự khác biệt:
Bộ luật hình sự năm 1985 chỉ phân loại tội phạm thành 2 loại, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm ít nghiêm trọng. Tội phạm nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó là trên năm năm tù, tù chung thân hoặc tử hình. Những tội phạm khác được xem là tội phạm ít nghiêm trọng.
Bộ luật hình sự năm 1999 chia tội phạm thành 4 loại giống như Bộ luật hình sự năm 2015, nhưng có một số khác biệt về nội dung:
“Dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi được quy định trong Bộ luật này, tội phạm được phân thành tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó là đến ba năm tù; tội phạm nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó là đến bảy năm tù; tội phạm rất nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại rất lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó là đến mười lăm năm tù; tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó là trên mười lăm năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.”
Tóm lại, tội phạm ít nghiêm trọng là loại tội phạm có mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn, tuy nhiên điều này không có nghĩa là tội phạm này không nguy hiểm. Điểm quan trọng trong việc phòng chống tội phạm là xử lý từ những tội phạm nhẹ nhất đến nặng nhất.
>>>Xem thêm: Phạm tội rửa tiền bị đi tù bao lâu? Các hình thức rửa tiền
Các quy định liên quan đến tội ít nghiêm trọng
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự:
Tội phạm ít nghiêm trọng được xem là loại tội phạm có mức độ gây nguy hiểm cho xã hội thấp nhất so với các loại tội phạm khác, do đó, pháp luật quy định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội phạm này là ngắn nhất.
Theo quy định tại Điểm a, Khoản 2, Điều 27 Bộ luật hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội ít nghiêm trọng là 5 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội.
Điều này có nghĩa là nếu người phạm tội ít nghiêm trọng không phạm tội mới trong vòng 5 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội đó, họ sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nữa.
Mức hình phạt:
Tội phạm ít nghiêm trọng là loại tội phạm có tính chất và mức độ gây nguy hiểm cho xã hội thấp nhất trong tất cả các loại tội phạm. Vì vậy, mức cao nhất của khung hình phạt đối với loại tội phạm này cũng là thấp nhất trong các loại tội phạm, thường là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 3 năm.
Trong khi đó, các loại tội phạm khác có khung hình phạt cao hơn, bao gồm phạt tù từ 15 năm đến 30 năm, phạt tù chung thân, hay thậm chí tử hình.
Miễn trách nhiệm hình sự:
Theo khoản 3 Điều 29 Bộ luật hình sự hiện hành, người phạm tội ít nghiêm trọng gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác, nếu đã tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả, và được người bị hại hoặc người đại diện hợp pháp của người bị hại tự nguyện hòa giải và đề nghị miễn trách nhiệm hình sự, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.
Như vậy, phạm tội ít nghiêm trọng là căn cứ tiên quyết để yêu cầu miễn trách nhiệm hình sự.
Xác định án tích:
Theo quy định của pháp luật hiện hành, người bị kết án về tội ít nghiêm trọng do lỗi vô ý và người từ 16 đến dưới 18 tuổi bị kết án về tội ít nghiêm trọng sẽ không bị coi là có án tích.
Tóm lại, có thể thấy pháp luật đã có những quy định có lợi cho người phạm tội trong trường hợp phạm tội ít nghiêm trọng so với các loại tội phạm khác. Điều này thể hiện sự hợp lý và chính sách nhân đạo của Bộ luật hình sự, qua đó thể hiện vai trò giáo dục hơn là trừng trị đối với người phạm tội.
>>>Các quy định liên quan đến tội ít nghiêm trọng, Gọi ngay 1900.6174
Phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
Tội phạm ít nghiêm trọng” và “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” không phải là một. Tuy “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” cũng là trường hợp gây nguy hiểm không lớn cho xã hội, tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng không nằm ở mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội phạm đó, mà phụ thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội mà bị cáo gây ra.
Hiện tại, chưa có hướng dẫn chính thức từ các cơ quan tố tụng trung ương xác định rõ ràng tiêu chí nào là “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”.
Trong thực tiễn xét xử, các tòa án thường áp dụng tình tiết này đối với tội phạm ít nghiêm trọng. Thông thường, bị cáo phạm tội lần đầu và tội phạm đó được coi là “tội phạm ít nghiêm trọng” thì sẽ được áp dụng tình tiết giảm nhẹ “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”.
Tuy nhiên, việc áp dụng này không phù hợp về lý luận, vì trong Bộ luật Hình sự có một số tội không phải là “tội phạm ít nghiêm trọng”, nhưng vẫn có quy định tình tiết “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”.
>>>Phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng, Gọi ngay 1900.6174
Tổng kết lại, tội phạm ít nghiêm trọng đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá và xử lý các hành vi vi phạm xã hội. Dựa vào đặc điểm và mức độ nguy hiểm của từng tội phạm, các cơ quan thực thi pháp luật có thể áp dụng các biện pháp hình phạt phù hợp, nhằm duy trì trật tự, an ninh và công bằng trong xã hội. Mọi thắc mắc liên quan đến thông tin trong bài viết, quý bạn đọc có thể liên hệ qua tổng đài 1900.6174 để được đội ngũ Luật sư Luật Thiên Mã giải đáp nhanh chóng nhất!