Ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố? Trong thực tế hiện nay, trộm cắp tài sản là một hành vi phạm pháp phổ biến và đáng báo động. Đây là hành vi xâm phạm vào quyền sở hữu của người khác và gây thiệt hại nghiêm trọng đến sự an ninh và tài sản của các cá nhân và tổ chức.
Vậy Ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố? Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố? Gọi ngay: 1900.6174
Tình huống chung: Chị Thanh (Khánh Hòa) có câu hỏi về khởi tố khi ăn trộm tiền như sau:
“Kính chào luật sư, tôi là Thanh. Tôi có mở cửa hàng tạp hóa tại nhà. 2 ngày trước đã có 1 vụ trộm xảy ra tại cửa hàng của tôi với số tiền bị mất là 15 triệu đồng. Tôi không biết với số tiền này thì đủ để cơ quan có thẩm quyền tiến hành khởi tố chưa? Kính mong luật sư giải đáp giúp tôi. Tôi xin cảm ơn!”
Phần trả lời của Luật sư:
Cảm ơn chị Thanh đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của Luật Thiên Mã. Về vấn đề của chị, chúng tôi xin đưa ra thông tin tư vấn như sau:
Khởi tố là gì?
Khởi tố hình sự là quá trình pháp lý bao gồm khởi tố vụ án và khởi tố bị can, có vai trò quan trọng trong hệ thống tố tụng hình sự.
Khởi tố vụ án là giai đoạn đầu tiên trong quá trình tố tụng hình sự. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, các chủ thể có thẩm quyền sẽ kiểm tra thông tin và tài liệu thu thập được để xác định liệu có dấu hiệu của tội phạm hay không. Dựa trên kết quả này, họ sẽ đưa ra quyết định khởi tố vụ án hoặc quyết định không khởi tố. Quá trình này nhằm đảm bảo sự công bằng và chính xác trong việc đưa ra quyết định tiếp theo của hệ thống tố tụng.
Khởi tố bị can xảy ra khi cơ quan có thẩm quyền có đủ căn cứ để xác định một người hoặc tổ chức đã thực hiện hành vi được quy định là tội phạm bởi Bộ luật hình sự. Khi có đủ bằng chứng và căn cứ này, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định khởi tố bị can, tức là chính thức xem đối tượng đó là người bị tố cáo trong vụ án.
Tóm lại, để quyết định có khởi tố vụ án về trường hợp trộm tiền hay không, cần xác định liệu hành vi trộm tiền đó đã đủ để cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật hình sự hay chưa.
>>> Xem thêm: Bị khởi tố có được đi làm không?- Quyền và nghĩa vụ của bị can
Trộm cắp tài sản là gì?
Trộm cắp tài sản là một hành vi gây nguy hiểm và tiềm ẩn hệ quả xấu đối với xã hội. Để đảm bảo sự công bằng và an ninh cho mọi người, pháp luật hiện nay đã áp dụng các biện pháp chế tài mạnh mẽ và răn đe để xử lý những hành vi này.
Trộm cắp tài sản không chỉ là việc lấy cắp vật phẩm, tiền bạc hay tài liệu có giá trị, mà còn là một hành vi xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu. Hành vi này là một tội phạm xâm phạm quyền sở hữu và có tầm quan trọng lớn trong việc bảo vệ sự công bằng và ổn định xã hội.
Người gây hại trong tội phạm trộm cắp tài sản nhắm vào chính tài sản, bao gồm cả tài sản vật chất và tài sản phi vật chất như tiền bạc, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản. Hành vi xâm phạm này đã thể hiện một cách rõ ràng sự nguy hiểm của nó đối với xã hội, khiến cho những người bị ảnh hưởng mất lòng tin, bị tổn thương về tài chính và an ninh.
Tuy nhiên, trong thực tế, không phải tất cả các trường hợp đều là đối tượng của hành vi xâm phạm quyền sở hữu. Có một số trường hợp đặc biệt không được coi là đối tượng của các tội xâm phạm sở hữu:
- Một số vật phẩm có tính chất và công dụng đặc biệt không được coi là đối tượng bị tác động trong các tội xâm phạm sở hữu, mà thay vào đó là đối tượng của các tội phạm khác, ví dụ như công trình xây dựng, phương tiện giao thông vận tải, tài nguyên rừng và các tài sản công cộng.
- Nếu một vật phẩm đã bị chủ sở hữu huỷ bỏ, nó sẽ không còn được coi là đối tượng bị tác động trong các tội xâm phạm sở hữu. Ví dụ, gia súc đã bị chôn vì mắc bệnh sẽ không còn là đối tượng của các tội xâm phạm sở hữu.
- Quyền sở hữu tài sản nói chung không thể là đối tượng bị tác động trong các tội xâm phạm sở hữu. Tuy nhiên, những giấy tờ có thể chứng thực quyền sở hữu tài sản như hóa đơn có thể trở thành đối tượng bị tác động trong nhóm tội này trong những trường hợp mà giấy tờ này cho phép ai cũng có thể sử dụng được. Ví dụ, nếu một hóa đơn chứng thực quyền sở hữu của một sản phẩm được cho phép chuyển nhượng, việc giả mạo hoặc lạm dụng hóa đơn này có thể bị coi là một hành vi xâm phạm sở hữu.
Trộm cắp tài sản là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác, trong khi tài sản đó đang được người khác quản lý. Hành vi này được xem là tội xâm phạm sở hữu và có tính chất chiếm đoạt. Tội xâm phạm sở hữu chiếm đoạt là các tội xâm phạm quyền sở hữu bằng cách thực hiện hành vi chiếm đoạt. Do đó, việc chiếm đoạt là một yếu tố quan trọng trong cấu thành tội phạm của những tội này.
Chiếm đoạt là hành vi có chủ ý chuyển dịch trái pháp luật tài sản đang thuộc sự quản lý của chủ tài sản thành tài sản của người chiếm đoạt. Hành vi này gây cho chủ tài sản mất hoàn toàn khả năng thực hiện quyền sở hữu, sử dụng và quyết định về tài sản của mình, đồng thời tạo cho người chiếm đoạt khả năng thực hiện quyền sở hữu, sử dụng và quyết định về tài sản đó.
Chiếm đoạt tài sản, từ mặt khách quan, là quá trình khiến cho chủ tài sản bị mất tài sản và đồng thời tạo cho người chiếm đoạt sở hữu tài sản đó. Tuy nhiên, tài sản bị chiếm đoạt vẫn phải nằm trong sự sở hữu, quản lý của chủ tài sản. Khi tài sản thoát khỏi sự sở hữu, quản lý của chủ tài sản, nó không còn được coi là đối tượng của hành vi chiếm đoạt.
Trong trường hợp này, chủ tài sản được hiểu là người sở hữu chính hoặc người có quyền quản lý hợp pháp tài sản. Hành vi chiếm đoạt tài sản tạo ra một sự xâm phạm đáng kể đối với quyền sở hữu của chủ tài sản và gây thiệt hại về mặt tài chính và quyền lợi. Để bảo vệ sự công bằng và quyền sở hữu, pháp luật áp dụng các biện pháp chặt chẽ và trừng phạt nghiêm khắc đối với những người phạm tội chiếm đoạt tài sản.
>>> Tội trộm cắp tài sản bị xử phạt như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố
Người nào cố ý trộm cắp tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng trở xuống, hoặc có giá trị dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, có thể bị khởi tố:
- Người đó đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm hành chính này.
- Người đó đã bị kết án về tội trộm cắp tài sản hoặc một trong các tội phạm sau đây: cướp tài sản, bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, cưỡng đoạt tài sản, cướp giật tài sản, công khai chiếm đoạt tài sản, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử để thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản mà vẫn còn án tích chưa được xóa bỏ và tiếp tục vi phạm pháp luật.
- Hành vi trộm cắp tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
- Tài sản bị trộm là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ.
- Tài sản bị trộm là di vật, cổ vật có giá trị.
Trên cơ sở khoản 1 Điều 173 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017, những trường hợp trên đề cập sẽ là căn cứ để khởi tố người phạm tội trộm cắp tài sản và tiến hành xử lý theo quy định của pháp luật.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố? Gọi ngay: 1900.6174
Hành vi trộm cắp bị phạt tù bao nhiêu năm?
Những ai phạm tội trộm cắp tài sản sẽ bị xử phạt tù từ 2 đến 7 năm nếu hành vi của họ thuộc vào các trường hợp sau đây, đòi hỏi sự diễn đạt dài hơn và chi tiết hơn:
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện có tổ chức, tức là có sự sắp xếp, phối hợp và thực hiện theo kế hoạch của một nhóm người hoặc một tổ chức.
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện có tính chất chuyên nghiệp, tức là được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm, kiến thức và kỹ năng đặc biệt để tiến hành hành vi trộm cắp một cách hiệu quả và khéo léo.
- Hành vi trộm cắp tài sản xảy ra với việc chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên nhưng dưới 200.000.000 đồng. Đây là mức giá trị tài sản được coi là cao và cho thấy tính nghiêm trọng của hành vi trộm cắp.
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện bằng cách sử dụng các thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm để đánh lừa hoặc đe dọa người khác, nhằm đạt được mục đích trộm cắp một cách thông minh và khó phát hiện.
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện kèm theo hành vi hành hung người khác để tẩu thoát, tức là sử dụng bạo lực hoặc đe dọa đối tượng hoặc mọi người xung quanh để thoát khỏi hiện trường sau khi đã trộm cắp.
- Tài sản bị trộm là bảo vật quốc gia, đây là các di vật, hiện vật có giá trị văn hóa, lịch sử, tâm linh, khoa học và nghệ thuật được xác định và bảo vệ bởi pháp luật.
- Hành vi trộm cắp tài sản là hành vi tái phạm nguy hiểm, tức là người phạm tội đã từng bị xử phạt về tội trộm cắp và tái phạm hành vi này, đe dọa đến sự an toàn và an ninh của cộng đồng.
Trên cơ sở khoản 2 Điều 173 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017, những trường hợp trên đề cập sẽ quy định mức án phạt tù cho người phạm tội trộm cắp tài sản.
Các trường hợp phạm tội trộm cắp tài sản sẽ bị xử phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu thuộc các trường hợp sau đây:
- Hành vi trộm cắp tài sản xảy ra khi chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng trở lên nhưng dưới 500.000.000 đồng. Đây là mức giá trị tài sản được coi là cao và cho thấy tính nghiêm trọng của hành vi trộm cắp.
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện bằng cách lợi dụng thiên tai, dịch bệnh. Điều này ám chỉ việc tận dụng các tình huống khẩn cấp, hoàn cảnh khó khăn do thiên tai (như lũ lụt, động đất) hoặc dịch bệnh (như đại dịch COVID-19) để thực hiện hành vi trộm cắp tài sản.
Ngoài ra, phạm tội trộm cắp tài sản sẽ bị xử phạt tù từ 12 đến 20 năm nếu thuộc các trường hợp sau đây:
- Hành vi trộm cắp tài sản xảy ra khi chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên. Đây là mức giá trị tài sản được coi là rất cao và tăng sự nghiêm trọng của hành vi trộm cắp.
- Hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện bằng cách lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp. Điều này ám chỉ việc tận dụng các tình huống đặc biệt như chiến tranh, tình trạng khẩn cấp (như tình trạng khủng bố, tình trạng xung đột vũ trang) để thực hiện hành vi trộm cắp tài sản.
Trên cơ sở khoản 3 và khoản 4 của Điều 173 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017, những trường hợp trên đề cập sẽ quy định mức án phạt tù cho người phạm tội trộm cắp tài sản.
>>> Hành vi trộm cắp bị phạt tù bao nhiêu năm? Gọi ngay: 1900.6174
Mức phạt ăn cắp vặt?
Hành vi ăn cắp vặt được thực hiện khi người ăn cắp lợi dụng sự thiếu cảnh giác, sơ hở của người quản lý tài sản hoặc tận dụng những thời điểm mà người quản lý không hề hay biết. Người ăn cắp sẽ tiến hành chiếm đoạt những tài sản có giá trị nhỏ, không đáng kể trong khoảng dưới 02 triệu đồng.
Mặc dù hành vi ăn cắp vặt không gây thiệt hại lớn đối với nạn nhân, tuy nhiên, đây vẫn là một hành vi vi phạm quyền sở hữu của người khác. Mặc dù không chịu trách nhiệm hình sự, người vi phạm sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính nếu đây là lần đầu tiên thực hiện hành vi này.
Theo khoản 1, điều 15 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự và an toàn xã hội, người nào trộm cắp tài sản của tổ chức hoặc cá nhân khác sẽ bị phạt tiền từ 02 triệu đến 03 triệu đồng. Ngoài ra, hành vi này còn có hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm. Điều này được quy định trong Nghị định 167/2013/NĐ-CP và mức phạt tiền áp dụng là từ 01 triệu đến 02 triệu đồng.
Từ đó, có thể thấy Nghị định 144/2021/NĐ-CP đã tăng mức phạt hành chính đối với hành vi trộm cắp tài sản, tuy nhiên, tăng hơn nhưng không đáng kể. Mức phạt tiền tăng thêm chỉ là khoảng chênh lệch nhỏ giữa 02 triệu đồng và 03 triệu đồng.
Tuy nhiên, trong trường hợp hành vi ăn cắp vặt xảy ra với tài sản có giá trị dưới 02 triệu đồng, có thể xảy ra truy tố hình sự về tội trộm cắp tài sản với mức phạt cao nhất là 03 năm tù giam. Điều này xảy ra trong những trường hợp sau:
- Người thực hiện hành vi ăn cắp vặt đã bị phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản, nhưng vẫn tiếp tục vi phạm hoặc đã từng bị kết án về các tội chiếm đoạt tài sản mà chưa được xoá án tích. Trong trường hợp này, người vi phạm có thể đối mặt với mức phạt tù giam kéo dài lên đến 03 năm.
- Hành vi ăn cắp vặt gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự, an toàn xã hội. Điều này ám chỉ rằng hành vi trộm cắp tài sản có thể gây ra hậu quả xấu đến trật tự công cộng và sự an toàn của cộng đồng.
- Tài sản bị trộm cắp là phương tiện kiếm sống chính của người quản lý tài sản. Điều này ám chỉ rằng việc mất đi tài sản gây ảnh hưởng lớn đến nguồn thu nhập và sinh kế của người quản lý tài sản.
- Tài sản bị trộm cắp là các di vật, cổ vật có giá trị văn hóa, lịch sử, tâm linh hoặc khoa học. Điều này ám chỉ rằng việc trộm cắp các di vật, cổ vật không chỉ là vi phạm quyền sở hữu, mà còn là mất đi những tài sản có giá trị văn hóa, lịch sử và tâm linh của một cộng đồng.
Như vậy, trong những trường hợp đặc biệt như trên, hành vi ăn cắp vặt có thể bị xem là tội trộm cắp tài sản và bị truy tố hình sự với mức phạt cao nhất là 03 năm tù giam.
>>> Xem thêm: Khởi tố là gì? Quy trình khởi tố diễn ra như thế nào?
Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Ăn trộm bao nhiêu tiền thì bị khởi tố mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!