Người thừa kế hợp pháp: Các hàng thừa kế

nguoi-thua-ke-hop-phapNgười thừa kế hợp pháp là những cá nhân được pháp luật công nhận quyền nhận di sản của người đã khuất khi không có hoặc có di chúc hợp pháp. Xác định đúng người thừa kế hợp pháp là bước căn bản để bảo vệ quyền lợi và tránh tranh chấp trong quá trình phân chia di sản. Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật và hướng dẫn pháp lý chi tiết, được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn nhanh chóng làm rõ quyền thừa kế hợp pháp và thực hiện thủ tục pháp lý một cách chính xác, hiệu quả theo quy định hiện hành.

Hàng thừa kế theo pháp luật là gì?

Trong hệ thống pháp luật về thừa kế tại Việt Nam, khi người để lại di sản không để lại di chúc hợp pháp hoặc di chúc bị vô hiệu, việc phân chia di sản sẽ dựa trên các quy định về hàng thừa kế theo pháp luật. Đây là nhóm người được pháp luật ưu tiên xác định và phân chia di sản, nhằm bảo đảm quyền lợi của những người thân thích gần gũi nhất của người đã mất.

  1. Khái niệm hàng thừa kế

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế được hiểu là tập hợp những người được pháp luật quy định hưởng thừa kế theo thứ tự ưu tiên khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp. Mỗi hàng thừa kế gồm những cá nhân có mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân nhất định với người để lại di sản, ví dụ như vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột…

Pháp luật quy định rõ ràng về các hàng thừa kế nhằm tạo cơ sở minh bạch cho việc phân chia tài sản, hạn chế tranh chấp và đảm bảo công bằng giữa các người thừa kế.

  1. Nguyên tắc phân chia

Khi áp dụng thừa kế theo pháp luật, các nguyên tắc chính sau đây được tuân thủ:

Người cùng hàng thừa kế sẽ nhận phần di sản bằng nhau: Ví dụ, tất cả các con của người để lại di sản (hàng thừa kế thứ nhất) sẽ được chia đều phần di sản mà họ được hưởng.

Hàng thừa kế sau chỉ được hưởng di sản khi không còn người nào ở hàng thừa kế trước: Nếu người để lại di sản có con và vợ/chồng (hàng thừa kế thứ nhất), thì những người thuộc hàng thừa kế thứ hai như cha mẹ, anh chị em không được nhận phần di sản nào. Chỉ khi hàng thừa kế thứ nhất không còn người thừa kế hợp pháp, phần di sản mới chuyển sang hàng kế tiếp.

Phân chia di sản theo nguyên tắc công bằng và bình đẳng giữa những người cùng hàng: Pháp luật không phân biệt giới tính, địa vị xã hội hay tuổi tác trong cùng hàng thừa kế, tất cả đều có quyền hưởng phần di sản như nhau.

Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2023, trong số các vụ thừa kế không có di chúc, khoảng 80% trường hợp di sản được phân chia cho hàng thừa kế thứ nhất, thể hiện vai trò quan trọng và phổ biến của nhóm người này trong việc thừa kế tài sản.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

Hàng thừa kế thứ nhất gồm những ai?

nguoi thua ke hop phap 1

Hàng thừa kế thứ nhất là nhóm người được ưu tiên hưởng di sản cao nhất theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc xác định chính xác thành phần trong hàng thừa kế này rất quan trọng để bảo đảm quyền lợi thừa kế được thực hiện công bằng, minh bạch và đúng pháp luật.

1. Thành phần hàng thừa kế thứ nhất

Theo quy định của Bộ luật Dân sự hiện hành, hàng thừa kế thứ nhất gồm:

Vợ hoặc chồng của người để lại di sản, bao gồm cả vợ chồng hợp pháp theo luật định.

Cha, mẹ, bao gồm cả cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi đã được pháp luật công nhận.

Con, bao gồm cả con đẻ và con nuôi hợp pháp của người để lại di sản.

Việc mở rộng thành phần hàng thừa kế thứ nhất không chỉ dựa trên quan hệ huyết thống mà còn tính đến mối quan hệ pháp lý như con nuôi, cha mẹ nuôi, nhằm bảo vệ đầy đủ quyền lợi hợp pháp cho các thành viên trong gia đình.

2. Quyền lợi của từng thành viên

Trong hàng thừa kế thứ nhất, mỗi người thừa kế có quyền hưởng phần di sản bằng nhau, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc có di chúc quy định cụ thể phân chia khác. Cụ thể:

Các thành viên được hưởng phần di sản tương đương nhau, đảm bảo tính công bằng.

Nếu có thỏa thuận bằng văn bản hoặc di chúc hợp pháp chỉ định phân chia khác, phần di sản sẽ được phân chia theo đó.

Trường hợp một thành viên trong hàng thừa kế thứ nhất từ chối nhận di sản hoặc không còn sống, phần di sản của người đó sẽ được chia đều cho những người còn lại trong cùng hàng.

Quy định này nhằm đảm bảo rằng tài sản của người quá cố được phân chia một cách hợp lý, tôn trọng ý chí của người để lại di sản cũng như bảo vệ quyền lợi chính đáng của những người thân thiết nhất.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Hàng thừa kế thứ hai

Trong hệ thống phân chia di sản thừa kế theo pháp luật Việt Nam, các hàng thừa kế được quy định theo thứ tự ưu tiên rõ ràng nhằm đảm bảo việc phân chia di sản công bằng và hợp lý. Hàng thừa kế thứ hai giữ vai trò quan trọng khi không còn người thừa kế thuộc hàng đầu tiên.

  1. Thành phần hàng thừa kế thứ hai

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ hai gồm những người thân thích trực hệ và đồng huyết thứ cấp của người để lại di sản, cụ thể bao gồm:

Ông bà nội, ông bà ngoại của người để lại di sản. Đây là thế hệ ông bà của người chết, bao gồm cả phía nội và ngoại.

Anh chị em ruột của người để lại di sản. Bao gồm anh trai, chị gái, em trai, em gái ruột thịt, không phân biệt đã kết hôn hay chưa.

Những người thuộc hàng thừa kế thứ hai chỉ được xem xét khi không còn người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo quy định pháp luật.

  1. Điều kiện hưởng di sản

Điều kiện để hàng thừa kế thứ hai được hưởng di sản là:

Không còn người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất, tức là không có vợ/chồng, con cái, cha mẹ đẻ hoặc cha mẹ nuôi của người để lại di sản còn sống hoặc hợp pháp được hưởng thừa kế.

Các thành viên trong hàng thừa kế thứ hai không bị mất quyền thừa kế hoặc không từ chối nhận di sản.

Khi đủ điều kiện trên, di sản sẽ được phân chia cho các thành viên hàng thừa kế thứ hai theo phần bằng nhau, trừ khi có di chúc hợp pháp quy định khác.

Hàng thừa kế thứ ba

Trong hệ thống pháp luật về thừa kế tại Việt Nam, việc phân chia di sản được thực hiện theo thứ tự các hàng thừa kế, nhằm đảm bảo quyền lợi được phân chia công bằng và rõ ràng giữa những người thừa kế hợp pháp. Hàng thừa kế thứ ba là một trong những nhóm được hưởng di sản khi các hàng thừa kế trước không còn người thừa kế hoặc không nhận di sản.

  1. Thành phần hàng thừa kế thứ ba

Hàng thừa kế thứ ba gồm những người thân thích ở mức độ xa hơn so với hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai, cụ thể:

Cụ nội và cụ ngoại của người để lại di sản (cha ông, bà ngoại);

Bác ruột, chú, cô, dì (anh chị em ruột của cha mẹ người để lại di sản);

Cháu (con của anh chị em ruột của người để lại di sản).

Những người này có quan hệ huyết thống gần gũi theo quy định của pháp luật, tuy không thuộc nhóm thừa kế ưu tiên nhưng vẫn được xem xét khi không còn người thừa kế hàng trước.

  1. Trường hợp áp dụng: Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ ba chỉ được quyền hưởng di sản trong trường hợp không còn người thừa kế nào ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai, hoặc những người thuộc các hàng này đều từ chối nhận di sản hoặc mất hết quyền thừa kế. Cụ thể:

Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm con đẻ, con nuôi hợp pháp của người để lại di sản.

Hàng thừa kế thứ hai bao gồm cha mẹ, ông bà nội, ông bà ngoại của người để lại di sản.

Nếu không có ai trong hai hàng thừa kế này, hoặc những người này đã từ chối hoặc mất quyền thừa kế thì di sản sẽ được phân chia cho hàng thừa kế thứ ba.

Việc quy định hàng thừa kế theo thứ tự nhằm đảm bảo việc chuyển giao tài sản thừa kế được thực hiện một cách hợp pháp, tránh trường hợp tài sản bị bỏ không hoặc tranh chấp kéo dài.

>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!

Đặt lịch tư vấn

Cháu nội có được hưởng thừa kế không?

nguoi thua ke hop phap 2

Việc xác định quyền thừa kế của cháu nội trong quá trình phân chia di sản thừa kế là vấn đề được nhiều người quan tâm, nhất là trong các trường hợp phức tạp liên quan đến nhiều thế hệ. Cháu nội không trực tiếp thuộc hàng thừa kế đầu tiên mà cần căn cứ vào quy định pháp luật về thứ tự thừa kế và quyền thừa kế thế vị để biết được cháu có được hưởng di sản hay không.

  1. Quyền thừa kế của cháu nội

Cháu nội thuộc hàng thừa kế thứ ba: Trong thứ tự thừa kế theo pháp luật, cháu nội nằm ở hàng thừa kế thứ ba, sau hàng thừa kế thứ nhất (con, vợ/chồng, cha mẹ) và hàng thừa kế thứ hai (anh chị em, ông bà, cụ ông cụ bà).

Điều kiện được hưởng di sản: Cháu nội chỉ được hưởng di sản nếu cha hoặc mẹ của cháu (là con của người để lại di sản) đã mất hoặc không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai.

Quyền thừa kế thế vị: Cháu nội có thể thay thế quyền thừa kế của cha/mẹ trong trường hợp cha/mẹ của cháu đủ điều kiện thừa kế nhưng đã qua đời trước hoặc cùng lúc với người để lại di sản.

  1. Quy định cụ thể

Theo Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, cháu nội được hưởng thừa kế thế vị trong trường hợp cha hoặc mẹ của cháu thuộc hàng thừa kế nhưng đã qua đời trước người để lại di sản hoặc cùng thời điểm.

Việc thừa kế thế vị giúp bảo đảm quyền lợi cho các thế hệ tiếp theo, tránh việc tài sản bị chia không đúng với ý chí hoặc quy định của pháp luật.

Trong trường hợp không có người thừa kế thuộc hàng thứ nhất và thứ hai, cháu nội sẽ được xác định là người thừa kế hợp pháp theo quy định pháp luật.

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến người thừa kế hợp pháp

  1. Người thừa kế hợp pháp là gì?

Người thừa kế hợp pháp là người có quyền thừa kế tài sản của người đã mất theo quy định của pháp luật, khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ hoặc không phân chia hết tài sản. Quyền thừa kế của họ được xác định dựa trên quan hệ huyết thống, hôn nhân và pháp luật hiện hành.

  1. Ai là người thừa kế hợp pháp theo pháp luật?

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế hợp pháp được chia thành các hàng thừa kế sau:

Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ hoặc chồng hợp pháp, con đẻ, con nuôi, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi của người đã mất.

Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột của người đã mất.

Hàng thừa kế thứ ba: Cụ ông, cụ bà; chú, bác, cậu, dì, cô, chú, họ hàng khác của người đã mất.

Người trong hàng thừa kế trước sẽ được ưu tiên nhận toàn bộ di sản, nếu không có hoặc không nhận thì mới đến hàng tiếp theo.

  1. Người thừa kế hợp pháp có được nhận toàn bộ di sản không?

Nếu chỉ có một người thừa kế hợp pháp ở hàng đầu tiên thì người đó được nhận toàn bộ di sản.

Nếu có nhiều người trong cùng một hàng thừa kế, di sản được chia đều theo phần bằng nhau cho từng người, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc có di chúc hợp pháp.

Người thừa kế hợp pháp cũng phải bảo đảm quyền lợi cho người thừa kế bắt buộc nếu có.

  1. Người thừa kế hợp pháp có bị mất quyền thừa kế không?

Người thừa kế hợp pháp có thể mất quyền thừa kế trong một số trường hợp như:

Bị tòa án tuyên bố mất quyền thừa kế vì có hành vi cố ý gây thiệt hại hoặc phạm tội nghiêm trọng đối với người để lại di sản.

Từ chối nhận di sản bằng văn bản hoặc hành vi rõ ràng.

Chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản mà không có người thừa kế tiếp theo.

Không thực hiện quyền thừa kế trong thời hạn pháp luật quy định.

  1. Quyền thừa kế của người thừa kế hợp pháp có bị ảnh hưởng bởi di chúc không?

Nếu có di chúc hợp pháp, di chúc đó sẽ là căn cứ để phân chia di sản, tuy nhiên không được làm giảm phần di sản bắt buộc của người thừa kế hợp pháp (như con chưa thành niên, cha mẹ, vợ/chồng).

Nếu di chúc không hợp pháp hoặc không phân chia hết tài sản thì phần di sản còn lại sẽ được phân chia theo quy định về thừa kế hợp pháp.

 

 

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch