Kê biên tài sản trong tố tụng hình sự, việc xác định và kê biên tài sản là một trong những bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên trong vụ việc. Khi có tranh chấp về tài sản liên quan đến vụ án, việc kê biên tài sản sẽ giúp cho tòa án có căn cứ để giải quyết tranh chấp và đưa ra các quyết định công bằng và chính xác. Quá trình kê biên tài sản trong tố tụng hình sự cần phải được thực hiện đúng quy định pháp luật và có tính minh bạch, công khai để đảm bảo tính chính xác và đúng đắn.
Việc này sẽ giúp cho các bên liên quan có thể theo dõi và kiểm tra quá trình xác định và kê biên tài sản một cách minh bạch và công bằng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về kê biên tài sản trong tố tụng hình sự.Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ với Luật Thiên Mã chúng tôi qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.
>> Liên hệ tổng đài 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm
Kê biên tài sản trong tố tụng hình sự là gì
>> Hướng dẫn miễn phí kê biên tài sản trong tố tụng hình sự nhanh chóng, gọi ngay 1900.6174
Kê biên tài sản là quá trình xác định và ghi nhận các tài sản của các bên liên quan đến vụ án để đảm bảo tính công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Việc kê biên tài sản thường được thực hiện trong các vụ án dân sự và hình sự.
Trong tố tụng dân sự, kê biên tài sản là một biện pháp cưỡng chế thi hành án, được quy định tại Điều 71 Luật Thi hành án dân sự 2008, mà Tòa án thực hiện để ngăn cản những hành vi trái pháp luật đối với tài sản trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự.
Khi kê biên tài sản trong tố tụng dân sự, tòa án sẽ yêu cầu bên nào có tài sản liên quan đến vụ án phải cung cấp thông tin về các tài sản của mình và thực hiện các biện pháp để bảo vệ tài sản này.
Trong tố tụng hình sự, kê biên tài sản là một biện pháp cưỡng chế được áp dụng đối với bị can, bị cáo mà theo quy định của Bộ luật hình sự có thể bị phạt tiền và người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Khi kê biên tài sản trong tố tụng hình sự, tòa án sẽ xác định và ghi nhận các tài sản của các bên liên quan đến vụ án, bao gồm cả tài sản của bị can, bị cáo, nạn nhân và các bên thứ ba có liên quan.
Quá trình kê biên tài sản trong tố tụng hình sự cần phải được thực hiện đúng quy định pháp luật và có tính minh bạch, công khai để đảm bảo tính chính xác và đúng đắn.
>>> Xem thêm: Quyền thừa kế tài sản khi cha mất được chia như thế nào?
Đối tượng bị áp dụng kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
>> Gọi ngay 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên tư vấn kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
Kê biên tài sản là một trong những biện pháp cưỡng chế được sử dụng trong hoạt động tố tụng hình sự và được quy định tại Điều 128 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Biện pháp này chỉ áp dụng với bị can, bị cáo trong các vụ án về tội mà Bộ luật hình sự quy định áp dụng hình phạt tiền, bị tịch thu tài sản hoặc để đảm bảo bồi thường thiệt hại.
Tài sản bị kê biên phải là tài sản thuộc sở hữu của bị can, bị cáo trong các vụ án và chỉ kê biên phần tài sản tương ứng với mức có thể bị phạt tiền, bị tịch thu hoặc phải bồi thường thiệt hại.
Việc quản lý tài sản sau khi kê biên được giao cho chủ tài sản hoặc người quản lý hợp pháp hoặc người thân thích của họ để bảo quản.
Nếu người được bảo quản có hành vi tiêu dùng, chuyển nhượng, đánh tráo, cất giấu hoặc hủy hoại tài sản bị kê biên, thì họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự.
Việc quản lý và bảo quản tài sản kê biên được thực hiện nghiêm túc và chính xác để đảm bảo tính minh bạch, công khai và đúng đắn trong quá trình giải quyết vụ án.
>> Xem thêm: Tội sử dụng trái phép tài sản được pháp luật xử lý như thế nào?
Nguyên tắc kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
>> Tổng đài 1900.6174 tư vấn về chủ đề kê biên tài sản trong tố tụng hình sự miễn phí
Nguyên tắc kê biên tài sản trong tố tụng hình sự được quy định tại Khoản 3 Điều 128 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Các quy định về thẩm quyền áp dụng, thành phần chứng kiến và lập biên bản khi tiến hành kê biên tài sản cũng được quy định cụ thể tại các điều khác của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Chỉ phần tài sản tương ứng với mức có thể bị phạt tiền, bị tịch thu hoặc phải bồi thường thiệt hại mới được kê biên.
Tài sản bị kê biên sẽ được giao cho chủ tài sản hoặc người quản lý hợp pháp hoặc người thân thích của họ để bảo quản.
Người được giao bảo quản tài sản bị kê biên phải đảm bảo tính minh bạch, công khai và đúng đắn trong quá trình giải quyết vụ án.
Họ cần phải bảo quản tài sản đúng cách và không được tiêu dùng, chuyển nhượng, đánh tráo, cất giấu hoặc hủy hoại tài sản bị kê biên.
Nếu có vi phạm, người được giao bảo quản tài sản sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự.
Người có thẩm quyền ra quyết định bắt bị cáo để tạm giữ, tạm giam cũng có thẩm quyền ra lệnh kê biên tài sản.
Cụ thể, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa cũng có quyền ra lệnh kê biên tài sản khi cần thiết trong quá trình giải quyết vụ án.
Tuy nhiên, lệnh kê biên tài sản của những người được quy định tại Điểm a khoản 1 Điều 113 Bộ luật Tố tụng hình sự phải được thông báo ngay cho Viện kiểm sát cùng cấp trước khi thi hành.
Khi tiến hành kê biên tài sản, cần phải có sự hiện diện của các bên liên quan và người chứng kiến.
Cụ thể:
1. Bị can, bị cáo hoặc người đủ 18 tuổi trở lên trong gia đình hoặc người đại diện của bị can, bị cáo cần phải có mặt để có thể kiểm tra và xác nhận tài sản bị kê biên.
2. Đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi có tài sản bị kê biên cũng cần có mặt để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của quá trình kê biên.
3. Người chứng kiến cũng phải có mặt để đảm bảo tính minh bạch và công khai của quá trình kê biên tài sản.
Theo quy định tại Điều 178 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 của Việt Nam, người tiến hành kê biên tài sản phải lập biên bản, ghi rõ tên và tình trạng từng tài sản bị kê biên.
Biên bản này phải được đọc cho những người có mặt nghe và cùng ký tên để xác nhận tính chính xác và hợp pháp của quá trình kê biên.
Nếu có ý kiến hoặc khiếu nại của những người có mặt trong quá trình kê biên, thì các ý kiến và khiếu nại này cũng sẽ được ghi vào biên bản và có chữ ký xác nhận của họ và của người tiến hành kê biên.
Biên bản kê biên tài sản phải được lập thành bốn bản, một bản được giao ngay cho người được quy định có mặt chứng kiến việc kê biên, một bản giao ngay cho chính quyền xã, phường, thị trấn nơi có tài sản bị kê biên, một bản gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp và một bản đưa vào hồ sơ vụ án.
Điều này đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hợp pháp của quá trình kê biên tài sản.
>>> Xem thêm: Vay thế chấp tài sản hình thành trong tương lai cần giấy tờ gì?
Thẩm quyền kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
Theo quy định tại khoản 6 Điều 114 và Điều 120 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 của Việt Nam, hành vi kê biên tài sản là một trong những biện pháp khẩn cấp tạm thời mà tòa án có thể áp dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự.
Căn cứ vào Điều 112 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự, thẩm phán thụ lý hoặc Hội đồng xét xử đều có thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản đang tranh chấp.
Cụ thể, trước khi mở phiên tòa, thẩm phán thụ lý giải quyết vụ án có thể ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản đang tranh chấp.
Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử cũng có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản đang tranh chấp tại phiên tòa.
Việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản tùy thuộc vào tính chất và tình hình thực tế của vụ án, nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên trong tranh chấp và đảm bảo tính minh bạch và công khai của quá trình giải quyết tranh chấp dân sự.
>>> Tư vấn chi tiết kê biên tài sản trong tố tụng hình sự miễn phí, gọi ngay 1900.6174
Trình tự, thủ tục kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
1. Trình tự, thủ tục kê biên tài sản trong thi hành án dân sự
Theo quy định tại Điều 88 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 của Việt Nam, việc kê biên tài sản phải tuân thủ một số quy trình và quy định nhất định.
Trước khi kê biên tài sản, chấp hành viên phải thông báo cho đại diện chính quyền cấp xã hoặc tổ dân phố nơi tổ chức cưỡng chế, đương sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan về thời gian, địa điểm, tài sản kê biên, trừ trường hợp cần ngăn chặn đương sự tẩu tán, hủy hoại tài sản, trốn tránh việc thi hành án.
Nếu đương sự vắng mặt thì có thể ủy quyền cho người khác thực hiện các quyền, nghĩa vụ của mình.
Nếu đã được thông báo hợp lệ mà đương sự hoặc người được uỷ quyền vắng mặt thì chấp hành viên vẫn tiến hành việc kê biên, nhưng phải mời người làm chứng và ghi rõ vào nội dung biên bản kê biên.
Trường hợp không mời được người làm chứng thì chấp hành viên vẫn tiến hành việc kê biên nhưng phải ghi rõ vào nội dung biên bản kê biên.
Khi kê biên tài sản đồ vật, nhà ở, công trình kiến trúc và nếu vắng mặt người phải thi hành án hoặc người đang quản lý, sử dụng tài sản đó mà phải mở khóa, phá khóa, mở gói thì chấp hành viên yêu cầu người phải thi hành án, người đang sử dụng, quản lý đồ vật mở khóa, mở gói.
Nếu họ không mở hoặc cố tình vắng mặt thì chấp hành viên tự mình hoặc có thể thuê cá nhân, tổ chức khác mở khoá, phá khoá hoặc mở gói, trong trường hợp này phải có người làm chứng.
Người phải thi hành án phải chịu thiệt hại do việc mở khoá, phá khóa, mở gói.
Ngoài ra, việc kê biên tài sản phải lập biên bản, trong đó ghi rõ giờ, ngày, tháng, năm kê biên, họ, tên chấp hành viên, đương sự, người lập biên bản, người làm chứng và người có liên quan đến tài sản; diễn biến của việc kê biên; mô tả tình trạng từng tài sản, yêu cầu của đương sự và ý kiến của người làm chứng.
Biên bản kê biên có chữ ký của đương sự hoặc người được uỷ quyền, người làm chứng, đại diện chính quyền cấp xã hoặc đại diện tổ dân phố nơi tổ chức cưỡng chế, chấp hành viên và người lập biên bản.
2. Trình tự, thủ tục kê biên tài sản trong vụ án hình sự tại Việt Nam được quy định tại Luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Theo đó, thủ tục kê biên tài sản trong vụ án hình sự gồm có các bước sau:
Quyết định kê biên tài sản: Cơ quan điều tra, cơ quan truy tố hoặc Tòa án sẽ ra quyết định kê biên tài sản, nếu như tài sản đó có liên quan đến vụ án hình sự và bị can, bị cáo hoặc bên thứ ba không có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp hoặc giấy tờ không đầy đủ, chứng minh rằng tài sản đó không phải là tài sản vi phạm pháp luật.
Thông báo kê biên tài sản: Cơ quan điều tra, cơ quan truy tố hoặc Tòa án sẽ thông báo cho đương sự, người sở hữu tài sản hoặc bên thứ ba, nếu như có, về quyết định kê biên tài sản.
Thông báo phải được gửi cho đối tượng có quyền và nghĩa vụ liên quan tới tài sản kê biên.
Tiến hành kê biên tài sản: Cơ quan thực hiện kê biên tài sản phải có đầy đủ thông tin về danh tính và địa chỉ của đối tượng có liên quan tới tài sản.
Trong quá trình kê biên tài sản, cơ quan có thể yêu cầu hiện trường hoặc có thể chuyển tài sản đến nơi khác để bảo quản.
Lập biên bản kê biên tài sản: Cơ quan thực hiện kê biên tài sản phải lập biên bản kê biên tài sản và ghi rõ các thông tin như ngày giờ, địa điểm, danh tính và địa chỉ của đối tượng có liên quan tới tài sản, loại tài sản, số lượng, chất lượng, giá trị của tài sản, và các thông tin khác có liên quan đến quá trình kê biên. Biên bản kê biên tài sản phải được ký bởi các bên liên quan có mặt trong quá trình kê biên.
Phân phối biên bản kê biên tài sản: Cơ quan thực hiện kê biên tài sản phải phân phối các bản sao của biên bản kê biên tài sản cho các bên liên quan như đối tượng có liên quan tới tài sản, chính quyền địa phương nơi tài sản được kê biên và Viện kiểm sát nhân dân.
Bảo quản và sử dụng tài sản kê biên: Tài sản kê biên phải được bảo quản và sử dụng bởi cơ quan thực hiện kê biên tài sản đến khi có quyết định xử lý tài sản.
Nếu tài sản có giá trị lớn hoặc có nguy cơ bị hư hỏng, cơ quan thực hiện kê biên tài sản phải yêu cầu bên thứ ba có uy tín hoặc cơ quan chức năng khác để bảo quản và sử dụng tài sản.
>>> Tư vấn miễn phí kê biên tài sản trong tố tụng hình sự chính xác, liên hệ 1900.6174
Thành phần tham gia thi hành Lệnh kê biên tài sản trong tố tụng hình sự
Thành phần tham gia thi hành Lệnh kê biên tài sản bao gồm các đối tượng sau:
1. Cơ quan có thẩm quyền ra lệnh kê biên tài sản: Đây là cơ quan có thẩm quyền ra quyết định kê biên tài sản, bao gồm cơ quan điều tra, cơ quan truy tố hoặc Tòa án.
2. Người tiến hành kê biên tài sản: Đây là người được cơ quan có thẩm quyền chỉ định tiến hành kê biên tài sản.
Người này có trách nhiệm thực hiện quá trình kê biên tài sản theo đúng quy định của pháp luật
3. Bị can, bị cáo hoặc người từ đủ 18 tuổi trở lên trong gia đình hoặc người đại diện của bị can bị cáo: Đây là đối tượng có liên quan trực tiếp đến tài sản bị kê biên và có quyền được tham gia vào quá trình kê biên tài sản.
4. Đại diện chính quyền địa phương xã, phường nơi có tài sản kê biên: Đây là đại diện của chính quyền địa phương xã, phường nơi có tài sản bị kê biên.
Đại diện này có trách nhiệm giám sát và bảo vệ quá trình kê biên tài sản.
5. Đại diện nhân dân trong khu dân cư người chứng kiến: Đây là đại diện của nhân dân trong khu dân cư nơi có tài sản bị kê biên, có trách nhiệm chứng kiến và giám sát quá trình kê biên tài sản.
Với sự tham gia của các đối tượng trên, quá trình kê biên tài sản được đảm bảo tính minh bạch, công khai và chính xác, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
>>> Liên hệ Luật sư tư vấn về vấn đề liên quan đến kê biên tài sản trong tố tụng hình sự nhanh chóng và chính xác nhất, liên hệ ngay 1900.6174
Ngoài những nội dung tư vấn trong bài viết về chủ đề kê biên tài sản trong tố tụng hình sự nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho Luật Thiên Mã của chúng tôi qua điện thoại 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.