Thủ tục ly hôn với người nước ngoài theo quy định pháp luật Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, các cuộc hôn nhân có yếu tố nước ngoài đang trở nên phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi mâu thuẫn xảy ra và dẫn đến quyết định ly hôn, việc thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài thường phức tạp hơn so với ly hôn trong nước. Các vấn đề liên quan đến pháp luật áp dụng, thẩm quyền tòa án, và thủ tục tố tụng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp luật hiện hành. Theo báo cáo của chúng tôi tại Luật Thiên Mã, số lượng vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam đã tăng đáng kể, với hơn 5.000 vụ được ghi nhận tại các tòa án nhân dân cấp tỉnh trong năm 2024, tăng 15% so với năm trước (Nguồn: Báo cáo thống kê tư pháp 2024).

Bài viết này được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tại Luật Thiên Mã, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài.

1. Ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

Ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

1.1. Khái niệm ly hôn có yếu tố nước ngoài

Theo khoản 25 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn có yếu tố nước ngoài được định nghĩa là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng, trong đó:

  • Ít nhất một bên là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • Quan hệ hôn nhân được xác lập, thay đổi, hoặc chấm dứt theo pháp luật nước ngoài.
  • Tài sản liên quan đến quan hệ hôn nhân nằm ở nước ngoài.

Ví dụ, một công dân Việt Nam kết hôn với công dân Mỹ hoặc một cặp vợ chồng người Việt Nam đăng ký kết hôn tại Nhật Bản và muốn ly hôn tại Việt Nam đều thuộc trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài. Theo thống kê từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 70% các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài liên quan đến công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, trong khi 20% liên quan đến việc đăng ký kết hôn ở nước ngoài nhưng ly hôn tại Việt Nam.

1.2. Phân loại ly hôn có yếu tố nước ngoài

Ly hôn có yếu tố nước ngoài được chia thành hai loại chính:

  • Ly hôn thuận tình: Cả hai bên đồng ý chấm dứt quan hệ hôn nhân và thống nhất về các vấn đề liên quan như tài sản chung, quyền nuôi con, và cấp dưỡng. Theo báo cáo của chúng tôi, khoảng 40% các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam trong năm 2024 là ly hôn thuận tình, nhờ tính chất ít tranh chấp và thời gian xử lý nhanh hơn.
  • Ly hôn đơn phương: Một bên yêu cầu ly hôn, trong khi bên còn lại không đồng ý hoặc không thể hiện ý kiến (ví dụ, vắng mặt). Đây là trường hợp phức tạp hơn, chiếm khoảng 60% các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài trong năm 2024.

Mẹo từ luật sư: Để xác định đúng loại ly hôn, bạn nên chuẩn bị trước các tài liệu chứng minh tình trạng hôn nhân và trao đổi rõ ràng với bên còn lại (nếu có thể). Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình tố tụng.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

2. Thẩm quyền giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài

2.1. Quy định về thẩm quyền tòa án

Theo khoản 3 Điều 35 và điểm c khoản 1 Điều 37 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền của Tòa án Nhân dân cấp tỉnh nơi:

  • Bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn) cư trú hoặc làm việc, trong trường hợp ly hôn đơn phương.
  • Một trong hai bên cư trú (thường trú hoặc tạm trú), trong trường hợp ly hôn thuận tình.

Trong trường hợp đặc biệt, nếu ly hôn diễn ra giữa công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới với công dân nước láng giềng cùng cư trú ở khu vực biên giới, thẩm quyền thuộc Tòa án Nhân dân cấp huyện (khoản 4 Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

2.2. Trường hợp ly hôn với người nước ngoài vắng mặt

Nếu một bên đương sự đang ở nước ngoài và không thể xác định được địa chỉ, Tòa án sẽ áp dụng quy trình xét xử vắng mặt theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Theo Công văn số 253/2016 của Tòa án Nhân dân Tối cao, nếu thân nhân của bị đơn từ chối cung cấp địa chỉ sau hai lần yêu cầu, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt. Sau khi xét xử, bản án hoặc quyết định sẽ được gửi đến thân nhân của bị đơn và niêm yết công khai tại Ủy ban Nhân dân cấp xã nơi bị đơn cư trú cuối cùng.

Mẹo từ luật sư: Khi không xác định được địa chỉ của bị đơn ở nước ngoài, bạn nên cung cấp thông tin về thân nhân của họ tại Việt Nam (nếu có). Điều này giúp Tòa án đẩy nhanh quá trình tống đạt thông báo và thụ lý vụ án.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

3. Hồ sơ cần chuẩn bị cho thủ tục ly hôn với người nước ngoài

Hồ sơ cần chuẩn bị cho thủ tục ly hôn với người nước ngoài

3.1. Hồ sơ ly hôn thuận tình

Theo quy định tại khoản 2 Điều 362 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ thủ tục ly hôn thuận tình với người nước ngoài bao gồm:

  • Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (có chữ ký của cả hai bên).
  • Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (nếu đăng ký tại Việt Nam) hoặc bản sao hợp pháp hóa lãnh sự (nếu đăng ký ở nước ngoài).
  • Bản sao chứng thực giấy tờ tùy thân (CCCD, hộ chiếu) của cả hai bên.
  • Bản sao chứng thực Giấy khai sinh của con chung (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh tài sản chung (nếu yêu cầu phân chia tài sản).
  • Giấy xác nhận cư trú của người Việt Nam hoặc thẻ tạm trú của người nước ngoài (nếu có).
  • Đơn đề nghị xét xử vắng mặt (nếu một bên không thể có mặt tại Việt Nam).

3.2. Hồ sơ ly hôn đơn phương

Đối với thủ tục đơn phương ly hôn với người nước ngoài, hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Đơn khởi kiện ly hôn (theo mẫu).
  • Các giấy tờ tương tự như ly hôn thuận tình (Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, giấy tờ tùy thân, Giấy khai sinh của con chung, giấy tờ tài sản).
  • Giấy xác nhận xuất cảnh hoặc giấy tờ chứng minh một bên đang ở nước ngoài (nếu có).
  • Các tài liệu, chứng cứ chứng minh mâu thuẫn hôn nhân (ví dụ: tin nhắn, email, hoặc bằng chứng về bạo lực gia đình).

Mẹo từ luật sư: Nếu bạn không có giấy tờ tùy thân của người nước ngoài, hãy cung cấp ít nhất giấy tờ của mình và giải trình lý do trong đơn khởi kiện. Ngoài ra, các tài liệu từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt để được Tòa án chấp nhận.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

 

4. Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài

4.1. Quy trình ly hôn thuận tình

Theo Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, thủ tục ly hôn thuận tình với người nước ngoài được thực hiện qua các bước sau:

  1. Chuẩn bị và nộp hồ sơ: Đương sự nộp hồ sơ tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện, hoặc trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).
  2. Thụ lý hồ sơ: Trong vòng 7-15 ngày, Tòa án kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu đầy đủ, Tòa án sẽ thông báo nộp tạm ứng án phí (khoảng 300.000 đồng nếu không có tranh chấp tài sản). Nếu hồ sơ thiếu, Tòa án yêu cầu bổ sung trong 7 ngày.
  3. Nộp tạm ứng án phí: Đương sự nộp tiền tại cơ quan thi hành án dân sự và nộp biên lai lại cho Tòa án.
  4. Phiên họp hòa giải: Tòa án tổ chức phiên họp để xác nhận ý chí tự nguyện ly hôn của cả hai bên. Nếu một bên ở nước ngoài, họ có thể nộp đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
  5. Ra quyết định công nhận ly hôn: Nếu không có tranh chấp, Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn, có hiệu lực ngay và không bị kháng cáo.

Thời gian xử lý trung bình cho ly hôn thuận tình là 1-3 tháng, theo báo cáo của Luật Thiên Mã dựa trên số liệu từ Tòa án Nhân dân TP. Hồ Chí Minh năm 2024.

4.2. Quy trình ly hôn đơn phương

Thủ tục đơn phương ly hôn với người nước ngoài phức tạp hơn, bao gồm các bước:

  1. Nộp đơn khởi kiện: Đương sự nộp hồ sơ tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn cư trú hoặc nơi nguyên đơn cư trú (nếu không xác định được địa chỉ bị đơn).
  2. Thụ lý và thông báo án phí: Tòa án kiểm tra hồ sơ trong 7-15 ngày và thông báo nộp tạm ứng án phí.
  3. Hòa giải: Tòa án tổ chức phiên hòa giải. Nếu bị đơn ở nước ngoài và không thể tham gia, Tòa án có thể tiến hành ủy thác tư pháp qua Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài.
  4. Xét xử: Nếu hòa giải không thành, Tòa án đưa vụ án ra xét xử. Trong trường hợp ly hôn vắng mặt với người nước ngoài, Tòa án áp dụng quy trình xét xử vắng mặt nếu không nhận được phản hồi từ bị đơn sau hai lần thông báo.
  5. Ban hành bản án: Tòa án ra bản án ly hôn nếu có đủ căn cứ về mâu thuẫn trầm trọng hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng.

Thời gian xử lý trung bình cho ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài dao động từ 4-8 tháng, do cần thêm thời gian ủy thác tư pháp hoặc xác minh thông tin.

Mẹo từ luật sư: Để rút ngắn thời gian xử lý, bạn nên thuê luật sư chuyên về ly hôn có yếu tố nước ngoài. Luật sư có thể hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, liên hệ với Đại sứ quán, và đại diện bạn trong các phiên họp tại Tòa án.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

 

5. Thủ tục ly hôn vắng mặt với người nước ngoài

5.1. Điều kiện ly hôn vắng mặt

Theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn nếu:

  • Bị đơn ở nước ngoài và không cung cấp địa chỉ hoặc không phản hồi sau hai lần thông báo của Tòa án.
  • Có căn cứ chứng minh bị đơn cố tình che giấu thông tin hoặc thân nhân của họ từ chối cung cấp địa chỉ.
  • Nguyên đơn cung cấp đầy đủ chứng cứ về mâu thuẫn hôn nhân trầm trọng, ví dụ: hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình, hoặc không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

5.2. Quy trình xét xử vắng mặt

Quy trình thủ tục ly hôn vắng mặt với người nước ngoài bao gồm:

  1. Nộp hồ sơ: Bao gồm đơn khởi kiện và các giấy tờ như đã nêu ở mục 3.2.
  2. Thông báo cho bị đơn: Tòa án gửi thông báo qua thân nhân hoặc Đại sứ quán. Nếu không nhận được phản hồi, Tòa án coi đây là trường hợp bị đơn cố tình che giấu thông tin.
  3. Xét xử vắng mặt: Tòa án tiến hành xét xử dựa trên hồ sơ và chứng cứ do nguyên đơn cung cấp.
  4. Công bố bản án: Bản án được gửi đến thân nhân của bị đơn và niêm yết công khai tại Ủy ban Nhân dân cấp xã.

Theo thống kê của chúng tôi, khoảng 30% các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam trong năm 2024 được giải quyết theo hình thức xét xử vắng mặt, chủ yếu do bị đơn không hợp tác hoặc không thể liên lạc.

Mẹo từ luật sư: Để tăng khả năng thành công trong trường hợp ly hôn vắng mặt, hãy thu thập đầy đủ chứng cứ về mâu thuẫn hôn nhân, chẳng hạn như thư từ, tin nhắn, hoặc chứng cứ về việc bị đơn không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

 

6. Những lưu ý quan trọng khi ly hôn với người nước ngoài

Những lưu ý quan trọng khi ly hôn với người nước ngoài

6.1. Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ

Nếu hôn nhân được đăng ký tại nước ngoài, Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn phải được hợp pháp hóa lãnh sự và ghi chú tại Sở Tư pháp Việt Nam trước khi nộp đơn ly hôn (Điều 34 Nghị định 123/2015/NĐ-CP). Theo báo cáo của chúng tôi, hơn 50% các trường hợp ly hôn bị trì hoãn do thiếu bước hợp pháp hóa này.

6.2. Quyền nuôi con và cấp dưỡng

Khi ly hôn có yếu tố nước ngoài, quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng được giải quyết theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tòa án ưu tiên quyền lợi của trẻ, thường giao con cho bên có điều kiện nuôi dưỡng tốt hơn. Trong năm 2024, khoảng 65% các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài liên quan đến tranh chấp quyền nuôi con, theo thống kê từ Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội.

6.3. Phân chia tài sản chung

Tài sản chung ở Việt Nam được phân chia theo nguyên tắc chia đôi, có tính đến công sức đóng góp (Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Nếu tài sản ở nước ngoài, pháp luật của nước nơi có tài sản sẽ được áp dụng (khoản 2 Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

Mẹo từ luật sư: Để tránh tranh chấp tài sản, hãy lập thỏa thuận trước hôn nhân hoặc thu thập đầy đủ chứng cứ về tài sản chung (như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán).

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

 

7. Chi phí và thời gian giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài

7.1. Chi phí ly hôn

Chi phí ly hôn bao gồm:

  • Án phí sơ thẩm: 300.000 đồng nếu không có tranh chấp tài sản; nếu có tranh chấp, án phí được tính theo giá trị tài sản (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).
  • Chi phí ủy thác tư pháp: Khoảng 2-5 triệu đồng, tùy thuộc vào quốc gia và mức độ phức tạp.
  • Chi phí luật sư: Trung bình từ 10-50 triệu đồng, tùy vào vụ việc và kinh nghiệm của luật sư.

7.2. Thời gian giải quyết

  • Ly hôn thuận tình: 1-3 tháng.
  • Ly hôn đơn phương: 4-8 tháng, có thể kéo dài hơn nếu cần ủy thác tư pháp.

Mẹo từ luật sư: Để giảm chi phí và thời gian, hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu và cân nhắc sử dụng dịch vụ luật sư để xử lý các thủ tục phức tạp.

 

Kết Luận

Thủ tục ly hôn với người nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, hiểu biết về pháp luật, và sự phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền. Dù là ly hôn thuận tình, ly hôn đơn phương, hay ly hôn vắng mặt với người nước ngoài, mỗi trường hợp đều có những đặc thù riêng cần được xử lý cẩn thận. Với kinh nghiệm hơn 10 năm tư vấn pháp lý, đội ngũ luật sư tại Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ bạn vượt qua những thách thức pháp lý, đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch