Bạn đang băn khoăn về cách chia di sản, lập di chúc hay xác định ai là người được thừa kế hợp pháp? Những khúc mắc pháp lý tưởng chừng phức tạp ấy sẽ trở nên rõ ràng hơn khi bạn đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Trong bài viết này, luật sư của Luật Thiên Mã sẽ giúp bạn làm rõ các quy định liên quan đến thừa kế theo Bộ luật Dân sự 2015 – bộ luật hiện hành điều chỉnh đầy đủ về quyền, nghĩa vụ của người để lại di sản và người thừa kế. Nếu bạn đang tìm kiếm một lời khuyên đúng luật, chính xác và thực tế, đừng bỏ qua những chia sẻ dưới đây.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Quy định pháp luật về thừa kế
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc thừa kế đất đai là một trong những nội dung quan trọng và phức tạp, bởi liên quan trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản có giá trị lớn và ảnh hưởng đến quyền lợi của nhiều người trong gia đình, dòng họ. Trường hợp thừa kế đất đai không có di chúc – còn gọi là thừa kế theo pháp luật – được điều chỉnh chặt chẽ để bảo đảm việc phân chia tài sản diễn ra công bằng, đúng pháp luật, đồng thời tránh các tranh chấp kéo dài.
- Thừa kế theo pháp luật là gì?
Theo quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự năm 2015, thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp khi người để lại tài sản (gọi là người chết) không lập di chúc, hoặc di chúc được lập không hợp pháp, hoặc người thừa kế theo di chúc không đủ điều kiện hoặc từ chối nhận di sản.
Cụ thể, thừa kế theo pháp luật là hình thức phân chia tài sản của người chết dựa trên quy định pháp luật mà không phụ thuộc vào ý chí cá nhân của người đó được thể hiện qua di chúc. Mục đích là bảo vệ quyền lợi của những người thân thích, như vợ/chồng, con cái, cha mẹ, ông bà… thông qua thứ tự ưu tiên thừa kế được quy định rõ ràng.
Thừa kế theo pháp luật đặc biệt phổ biến trong trường hợp người để lại di sản không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp do không đảm bảo các điều kiện về hình thức, nội dung theo quy định của pháp luật.
- Các trường hợp áp dụng
Người để lại di sản không lập di chúc hoặc không để lại di chúc nào hợp pháp.
Di chúc lập ra bị hủy bỏ theo quyết định của Tòa án hoặc do người lập di chúc rút lại.
Người thừa kế theo di chúc không đủ điều kiện nhận di sản do mất năng lực hành vi dân sự hoặc do từ chối nhận di sản.
Có tranh chấp về di chúc khiến di sản phải phân chia theo pháp luật.
Theo số liệu được công bố từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2023, có đến 65% các vụ tranh chấp thừa kế đất đai liên quan đến các trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, buộc phải áp dụng thừa kế theo pháp luật để giải quyết. Tỷ lệ này cho thấy mức độ phổ biến của việc áp dụng quy định pháp luật trong thừa kế đất đai và cũng phản ánh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức về việc lập di chúc hợp pháp và minh bạch.
Hàng thừa kế theo pháp luật: Thừa kế theo pháp luật là một trong những hình thức thừa kế phổ biến và được quy định chi tiết trong Bộ luật Dân sự nhằm đảm bảo quyền lợi cho những người thân thích của người đã mất khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp. Việc xác định hàng thừa kế giúp phân chia tài sản một cách công bằng, minh bạch theo quy định của pháp luật.
Phân loại hàng thừa kế: Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế được chia thành các hàng thừa kế cụ thể dựa trên quan hệ huyết thống, bao gồm:
Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ hoặc chồng, cha mẹ và con của người chết. Đây là nhóm người được ưu tiên hưởng di sản đầu tiên theo pháp luật.
Hàng thừa kế thứ hai: Gồm ông bà, anh chị em ruột của người chết. Những người trong hàng này chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất hoặc tất cả những người ở hàng trước đều từ chối hoặc mất.
Hàng thừa kế thứ ba: Bao gồm cụ, bác, chú, cô, dì của người đã mất. Hàng này cũng chỉ được xem xét khi không còn người thuộc hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai.
Việc phân loại này nhằm xác định rõ ràng quyền lợi thừa kế, đồng thời tránh tình trạng tranh chấp phức tạp liên quan đến quyền sở hữu tài sản thừa kế.
- Nguyên tắc phân chia di sản
Những người cùng hàng thừa kế có quyền hưởng phần di sản bằng nhau, bất kể giới tính, tuổi tác hay địa vị xã hội.
Chỉ khi không còn người thuộc hàng thừa kế trước hoặc những người này từ chối quyền thừa kế thì hàng thừa kế tiếp theo mới được quyền nhận phần di sản.
Trường hợp một người thừa kế vắng mặt hoặc mất, phần di sản của người đó sẽ được phân chia cho những người thừa kế còn lại trong cùng hàng.
Theo số liệu thống kê gần đây từ Bộ Tư pháp năm 2023, có tới 80% các trường hợp thừa kế đất đai không có di chúc được phân chia cho hàng thừa kế thứ nhất. Điều này cho thấy hàng thừa kế thứ nhất luôn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người thân trong các vụ việc liên quan đến di sản.
Việc tuân thủ nguyên tắc này không chỉ giúp quá trình thừa kế diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật mà còn hạn chế các tranh chấp và khiếu kiện không đáng có giữa các thành viên trong gia đình.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Điều kiện đất đai để thực hiện thừa kế
Việc thực hiện quyền thừa kế đất đai là một trong những lĩnh vực pháp lý quan trọng, đòi hỏi người thừa kế phải đáp ứng đủ các điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật hiện hành. Đặc biệt, với Luật Đất đai 2024 vừa được ban hành, những yêu cầu về giấy tờ, thủ tục và quyền sử dụng đất khi thực hiện thừa kế đã có nhiều thay đổi nhằm đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.
- Yêu cầu về giấy tờ pháp lý
Theo quy định của Luật Đất đai 2024, để thực hiện việc thừa kế quyền sử dụng đất hợp pháp, người thừa kế cần phải xuất trình đầy đủ giấy tờ pháp lý liên quan đến thửa đất đó.
Cụ thể, giấy tờ cần thiết bao gồm:
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng) hợp lệ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
Giấy tờ chứng minh quyền thừa kế hợp pháp, như di chúc hoặc giấy chứng nhận quyền thừa kế do tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền xác nhận.
Hồ sơ liên quan đến quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật hiện hành, nhằm đảm bảo đất đai được thừa kế không thuộc diện tranh chấp, không bị kê biên hay có tranh chấp pháp lý khác.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này giúp quá trình sang tên, chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo di sản thừa kế được diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và đúng pháp luật.
- Đất không có giấy chứng nhận
Theo Luật Đất đai 2024, trong trường hợp đất không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền thừa kế vẫn có thể được thực hiện nhưng sẽ gặp nhiều hạn chế và khó khăn hơn.
Người thừa kế cần phải chứng minh rõ nguồn gốc sử dụng đất hợp pháp, như hợp đồng chuyển nhượng, biên lai nộp thuế đất, giấy tờ hành chính liên quan hoặc các bằng chứng khác theo quy định để được công nhận quyền sử dụng. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất chưa được cấp giấy chứng nhận thường không được bảo vệ bằng pháp luật đầy đủ, dẫn đến rủi ro tranh chấp và khó khăn trong việc thực hiện quyền sở hữu, chuyển nhượng sau này.
Do đó, người thừa kế nên chủ động làm thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất càng sớm càng tốt để đảm bảo quyền lợi pháp lý của mình.
- Đất có giấy tờ theo Luật Đất đai 2024
Đất có giấy tờ hợp pháp theo quy định Luật Đất đai 2024 được coi là điều kiện thuận lợi nhất để thực hiện thừa kế. Khi sở hữu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rõ ràng, người thừa kế có thể dễ dàng thực hiện các thủ tục sang tên, chuyển quyền sử dụng đất và thực hiện các quyền khác như thế chấp, chuyển nhượng, cho thuê đất theo quy định pháp luật.
Luật cũng quy định rõ trình tự, thủ tục và hồ sơ cần thiết để đăng ký quyền sử dụng đất theo di sản thừa kế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người thừa kế và tránh những tranh chấp không đáng có.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Thủ tục khai nhận di sản thừa kế đất đai
Khai nhận di sản thừa kế là thủ tục pháp lý quan trọng nhằm xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người thừa kế đối với tài sản thừa kế, trong đó có đất đai. Việc khai nhận di sản thừa kế giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để tiến hành các giao dịch, thủ tục tiếp theo như đăng ký quyền sử dụng đất.
- Trình tự thực hiện
Thủ tục khai nhận di sản thừa kế đất đai được thực hiện theo các bước cơ bản như sau:
Xác định người có quyền thừa kế: Người thừa kế cần xác định rõ ai là người có quyền hưởng di sản theo quy định của pháp luật về thừa kế, bao gồm cả thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật khi không có di chúc.
Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản thừa kế: Người thừa kế chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giấy tờ cần thiết để chứng minh quyền thừa kế và tài sản thừa kế là đất đai.
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế đất đai được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện, tùy theo quy định địa phương.
Xử lý hồ sơ và cấp văn bản khai nhận di sản: Cơ quan chức năng sẽ tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ, có thể tiến hành xác minh thực tế nếu cần thiết. Nếu hồ sơ hợp lệ, người thừa kế sẽ được cấp văn bản xác nhận khai nhận di sản thừa kế.
Đăng ký quyền sử dụng đất: Sau khi khai nhận di sản, người thừa kế tiến hành đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại Văn phòng đăng ký đất đai để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên mình.
- Hồ sơ cần chuẩn bị
Đơn đề nghị khai nhận di sản thừa kế theo mẫu quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống hoặc quan hệ thừa kế giữa người để lại di sản và người thừa kế (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu,…).
Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế.
Giấy tờ về quyền sử dụng đất của người để lại di sản, ví dụ: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng chuyển nhượng, giấy tờ thừa kế trước đó (nếu có).
Di chúc hợp pháp (nếu có), hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản giữa những người thừa kế.
Bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người thừa kế.
Các giấy tờ khác liên quan theo yêu cầu của cơ quan chức năng (nếu có).
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ sẽ giúp quá trình khai nhận di sản thừa kế đất đai được thuận lợi, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Dịch vụ tư vấn luật thừa kế tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn luật thừa kế uy tín, tận tâm, giúp khách hàng giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến di chúc, phân chia di sản và tranh chấp thừa kế theo đúng quy định pháp luật.
Nội dung tư vấn bao gồm:
- Soạn thảo và tư vấn lập di chúc đúng pháp luật.
- Xác định người thừa kế, quyền và nghĩa vụ khi nhận di sản.
- Hướng dẫn thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế.
- Tư vấn giải quyết tranh chấp thừa kế, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.
- Phân tích việc chia tài sản chung, tài sản riêng trong khối di sản.
Lý do chọn Luật Thiên Mã:
- Luật sư nhiều năm kinh nghiệm, chuyên sâu trong lĩnh vực dân sự và thừa kế.
- Giải pháp tư vấn cụ thể, dễ hiểu, phù hợp với từng trường hợp.
- Cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối.
- Chi phí hợp lý, rõ ràng trước khi cung cấp dịch vụ.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Những câu hỏi thường gặp liên quan đến luật thừa kế
Luật thừa kế là lĩnh vực pháp luật quy định về quyền, nghĩa vụ của người thừa kế tài sản khi người để lại di sản qua đời. Những thắc mắc về cách phân chia tài sản, quyền lợi của các thành viên trong gia đình, thủ tục nhận thừa kế… luôn được nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến luật thừa kế:
- Thừa kế là gì và ai được thừa kế theo pháp luật?
Thừa kế là việc chuyển giao tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ của người chết cho người còn sống theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc. Người thừa kế gồm có:
Người thừa kế theo di chúc (khi có di chúc hợp pháp).
Người thừa kế theo pháp luật (khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ), gồm những người thân thích gần gũi như vợ/chồng, con, cha mẹ, ông bà, anh chị em…
- Tài sản thừa kế gồm những gì?
Tài sản thừa kế là toàn bộ tài sản hợp pháp mà người để lại thừa kế sở hữu vào thời điểm trước khi qua đời. Tài sản này có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, cụ thể như sau:
Tài sản cố định: Nhà cửa, đất đai, công trình xây dựng, các tài sản gắn liền với đất.
Tài sản động sản: Ô tô, xe máy, đồ trang sức, thiết bị điện tử, đồ dùng cá nhân có giá trị…
Tiền bạc: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu tư tài chính như cổ phiếu, trái phiếu.
Quyền tài sản: Quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ, quyền sở hữu trí tuệ, cổ phần công ty.
Tài sản khác: Các hợp đồng bảo hiểm, các khoản thu nhập chưa nhận, lợi ích kinh tế từ tài sản, quyền thừa kế từ người khác.
Tài sản này phải là tài sản hợp pháp, tức là được người để lại thừa kế sở hữu hợp pháp, không bị kê biên thi hành án hoặc không thuộc tài sản cấm chuyển nhượng theo pháp luật.
- Nếu có di chúc thì phân chia tài sản như thế nào?
Di chúc là văn bản pháp lý mà người để lại tài sản (người chết) lập ra để chỉ định cách thức phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Di chúc có thể được lập bằng nhiều hình thức như viết tay, đánh máy, công chứng hoặc chứng thực.
Phân chia theo di chúc: Tài sản sẽ được chia theo đúng ý muốn trong di chúc, không phụ thuộc vào các quy định về thừa kế theo pháp luật, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Di chúc hợp pháp: Để di chúc có hiệu lực, nó phải tuân thủ quy định của pháp luật, ví dụ: người lập di chúc phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, di chúc phải được lập tự nguyện, không bị ép buộc, di chúc không trái pháp luật và đạo đức xã hội.
Bảo vệ người thừa kế bắt buộc: Dù có di chúc, một số người thuộc nhóm “thừa kế bắt buộc” (như con dưới 18 tuổi, người khuyết tật) vẫn được bảo vệ quyền lợi bằng phần tài sản tối thiểu nhất định (phần di sản dành cho người thừa kế bắt buộc) theo luật.
Trường hợp di chúc không hợp lệ: Nếu di chúc không hợp lệ hoặc không đầy đủ, việc phân chia tài sản sẽ chuyển sang áp dụng luật thừa kế theo pháp luật.
- Nếu không có di chúc thì tài sản được phân chia như thế nào?
Khi người để lại tài sản không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, tài sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật.
Hàng thừa kế: Luật quy định các nhóm người thừa kế theo thứ tự ưu tiên gọi là “hàng thừa kế”. Các nhóm này gồm:
Nhóm 1: Vợ/chồng, con đẻ, con nuôi, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi.
Nhóm 2: Ông bà nội, ngoại; anh chị em ruột.
Nhóm 3: Cụ ông, cụ bà; chú, bác, cậu, dì, họ hàng bên nội, ngoại theo quy định
Nguyên tắc phân chia: Tài sản được chia đều cho các thành viên trong cùng một hàng thừa kế. Nếu trong hàng thừa kế đầu tiên có người thừa kế, thì người ở các hàng kế tiếp không được nhận tài sản.
Quyền ưu tiên: Người thừa kế trong hàng trước sẽ được nhận toàn bộ tài sản, trừ khi người đó từ chối hoặc không nhận thừa kế.
- Thời hạn để nhận di sản thừa kế là bao lâu?
Thời hạn để người thừa kế nhận di sản thừa kế được quy định nhằm đảm bảo việc giải quyết tài sản thừa kế được thực hiện kịp thời, tránh tranh chấp kéo dài.
Thời hạn 6 tháng: Người thừa kế phải thực hiện việc khai nhận hoặc từ chối nhận di sản trong vòng 6 tháng kể từ ngày mở thừa kế (ngày người để lại di sản qua đời).
Trường hợp không hành động: Nếu trong thời gian này người thừa kế không thực hiện bất kỳ thủ tục nhận di sản hoặc từ chối nhận, quyền thừa kế có thể bị coi là từ bỏ hoặc gây khó khăn cho quá trình giải quyết tài sản.
Gia hạn: Trong một số trường hợp đặc biệt, tòa án có thể xem xét gia hạn thời gian nhận di sản nếu có lý do chính đáng.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Thừa kế là vấn đề nhạy cảm, liên quan trực tiếp đến quyền lợi và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Việc hiểu đúng và vận dụng chuẩn xác quy định pháp luật sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đặt lịch hẹn với luật sư tại Luật Thiên Mã hôm nay – vì một tương lai pháp lý rõ ràng và an tâm hơn cho bạn và gia đình!