Quyền thừa kế đất đai không có di chúc: Quy định và thủ tục mới nhất

Quyền thừa kế đất đai không có di chúc là trường hợp phổ biến khi người để lại di sản không để lại di chúc hợp pháp hoặc không có di chúc. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024, việc thừa kế đất đai trong trường hợp này phải thực hiện theo trình tự, thủ tục pháp luật quy định nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người thừa kế.

Trong bài viết này, Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quyền thừa kế đất đai không có di chúc, đặc biệt là trong trường hợp thừa kế khi chồng chết, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ thừa kế đất đai và cách làm đơn xin xác nhận quyền thừa kế đất đai chuẩn pháp luật, giúp người thừa kế hoàn thiện thủ tục nhanh chóng và chính xác.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Nội Dung Bài Viết

Quyền thừa kế đất đai là gì?

quyen thua ke dat dai 1

1. Khái niệm quyền thừa kế đất đai

Quyền thừa kế đất đai là quyền hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức được nhận tài sản đất đai từ người đã mất thông qua di chúc do người đó để lại hoặc theo quy định của pháp luật trong trường hợp không có di chúc. Quyền thừa kế này cho phép người thừa kế tiếp tục sử dụng, quản lý hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo đúng quy định pháp luật. Việc thừa kế đất đai giúp đảm bảo tính liên tục trong quyền sử dụng đất và góp phần duy trì sự ổn định trong quản lý đất đai.

2. Cơ sở pháp lý

Theo Điều 609 Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền thừa kế tài sản, trong đó có quyền sử dụng đất, được thực hiện theo hai hình thức chính:

Thừa kế theo di chúc: người để lại di chúc có thể xác định cụ thể người nhận thừa kế và phần tài sản được thừa kế.

Thừa kế theo pháp luật: nếu người mất không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, việc phân chia tài sản sẽ căn cứ theo quy định pháp luật về thừa kế.

Việc thừa kế quyền sử dụng đất phải được đăng ký và công nhận theo quy định của Luật Đất đai nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người thừa kế.

Quyền thừa kế đất đai khi không có di chúc

1. Thừa kế theo pháp luật

Khi người sử dụng đất mất mà không để lại di chúc hợp pháp, quyền thừa kế đất đai sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật, cụ thể là Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, quyền thừa kế được phân chia ưu tiên cho hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm vợ hoặc chồng, cha mẹ đẻ hoặc cha mẹ nuôi, con đẻ hoặc con nuôi của người chết. Nếu không có người thuộc hàng thừa kế thứ nhất hoặc người thuộc hàng này không nhận thừa kế thì sẽ xét đến các hàng thừa kế tiếp theo theo quy định của pháp luật.

Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các thành viên trong gia đình người đã khuất, đồng thời bảo vệ quyền sở hữu đất đai được chuyển giao một cách công bằng, minh bạch và đúng pháp luật.

2. Quy trình phân chia quyền thừa kế đất đai khi không có di chúc

Thỏa thuận giữa các bên thừa kế: Thông thường, các bên thừa kế sẽ cùng nhau thương lượng, thỏa thuận về việc phân chia di sản đất đai dựa trên tỷ lệ, quyền lợi và hoàn cảnh thực tế của mỗi người. Việc thỏa thuận này nhằm giảm thiểu tranh chấp, rút ngắn thời gian giải quyết quyền thừa kế.

Khởi kiện tại tòa án khi không thỏa thuận được: Trong trường hợp các bên không thể đạt được sự đồng thuận về việc phân chia di sản, một hoặc nhiều bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết. Tòa án sẽ dựa trên các quy định pháp luật và tình tiết cụ thể để đưa ra phán quyết phân chia di sản thừa kế.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo từ Sở Tư pháp TP. Hồ Chí Minh năm 2024, có khoảng 45% các vụ kiện liên quan đến thừa kế đất đai không có di chúc được giải quyết tại tòa án. Điều này phản ánh thực tế rằng nhiều tranh chấp trong thừa kế đất đai phát sinh do không có di chúc rõ ràng hoặc các bên không thể thỏa thuận được với nhau.

Quyền thừa kế đất đai khi chồng qua đời

quyen thua ke dat dai 2

1. Quyền lợi của vợ và con

Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, vợ và con thuộc hàng thừa kế thứ nhất trong trường hợp người chồng qua đời mà không để lại di chúc. Trong trường hợp này, vợ và con sẽ được hưởng phần di sản đất đai một cách bình đẳng, tức là mỗi người có quyền nhận phần bằng nhau của di sản thừa kế.

2. Tài sản chung và tài sản riêng

Tài sản chung của vợ chồng: Theo pháp luật hiện hành, tài sản chung (bao gồm cả đất đai) được chia đôi cho vợ và chồng trước khi tiến hành phân chia di sản thừa kế. Điều này nghĩa là phần tài sản chung sẽ được xác định rõ ràng và tách biệt trước khi chia cho những người thừa kế theo quy định.

Tài sản riêng của người chồng: Phần tài sản riêng của người chồng (như đất đai do người chồng sở hữu riêng, hoặc được thừa kế, tặng cho riêng) sẽ được chia đều cho những người thừa kế theo thứ tự ưu tiên quy định trong Bộ luật Dân sự.

Theo thống kê gần nhất năm 2024, tại Hà Nội có khoảng 70% trường hợp thừa kế đất đai khi chồng qua đời liên quan đến tài sản chung của vợ chồng (Nguồn: Báo Pháp luật Việt Nam, 15/07/2024). Điều này cho thấy phần lớn tranh chấp hoặc thủ tục thừa kế tập trung vào tài sản chung trong gia đình.

Quy định pháp luật về quyền thừa kế đất đai

1. Cơ sở pháp lý hiện hành

Quyền thừa kế đất đai được quy định rõ ràng tại các văn bản pháp luật sau:

Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 609 đến Điều 630, quy định về quyền thừa kế tài sản nói chung, trong đó có tài sản là quyền sử dụng đất.

Luật Đất đai 2024, Điều 167, quy định cụ thể về thừa kế quyền sử dụng đất, điều kiện, và thủ tục liên quan.

2. Các nguyên tắc thừa kế

Ưu tiên thực hiện theo di chúc hợp pháp: Nếu người để lại đất có lập di chúc hợp pháp, di chúc đó sẽ được ưu tiên thi hành trong việc phân chia quyền sử dụng đất.

Nếu không có di chúc, áp dụng quy định về thừa kế theo pháp luật: Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, việc thừa kế đất đai sẽ thực hiện theo quy định pháp luật về thừa kế theo hàng thừa kế, ưu tiên người thân theo thứ tự được quy định.

Đảm bảo quyền lợi của những người phụ thuộc của người để lại di sản: Việc phân chia quyền sử dụng đất phải bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người phụ thuộc, bao gồm con chưa thành niên, người già yếu hoặc người khuyết tật, để không gây thiệt thòi cho các đối tượng này.

Hồ sơ thừa kế đất đai

Thành phần hồ sơ: Hồ sơ thừa kế đất đai bao gồm các giấy tờ quan trọng nhằm chứng minh quyền sử dụng đất được chuyển giao theo quy định pháp luật. Thành phần hồ sơ thường gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của người để lại thừa kế; giấy chứng tử của người chết để làm căn cứ xác nhận việc thừa kế; các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế hợp pháp giữa người nhận thừa kế và người để lại di sản như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn hoặc các văn bản pháp lý khác; và văn bản thỏa thuận phân chia di sản nếu có sự đồng thuận giữa các đồng thừa kế. Trong trường hợp không có thỏa thuận, cần có quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền để xác định việc phân chia di sản.

Quy định về lập hồ sơ: Theo Thông tư số 23/2014/TT-BTNMT do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, hồ sơ thừa kế đất đai phải được chuẩn bị đầy đủ và nộp tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền để thực hiện thủ tục sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người nhận thừa kế. Việc lập hồ sơ phải đảm bảo tính hợp lệ, chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật nhằm tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình thừa kế. Cơ quan đăng ký đất đai sẽ kiểm tra, thẩm định hồ sơ và thực hiện các bước sang tên theo quy trình hành chính hiện hành.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định! Đặt lịch tư vấn

Thủ tục làm hồ sơ thừa kế đất đai

quyen thua ke dat dai 3

1. Các bước thực hiện thủ tục

Để thực hiện thủ tục thừa kế đất đai, người thừa kế cần tiến hành các bước cơ bản sau:

Bước 1: Công chứng văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế

Người thừa kế hoặc các đồng thừa kế cần lập văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế tại tổ chức công chứng hoặc ủy ban nhân dân cấp xã (trong trường hợp được ủy quyền). Văn bản này phải rõ ràng, chính xác về phần thừa kế đất đai và các tài sản liên quan, đảm bảo sự đồng thuận giữa các bên thừa kế.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký đất đai

Hồ sơ thừa kế sau khi hoàn thiện sẽ được nộp tại cơ quan đăng ký đất đai cấp huyện hoặc phòng tài nguyên môi trường nơi có thửa đất. Hồ sơ bao gồm văn bản khai nhận di sản, giấy tờ liên quan đến đất đai, giấy chứng tử của người để lại di sản và các giấy tờ tùy thân của người thừa kế.

Bước 3: Thực hiện nghĩa vụ tài chính (nếu có) và nhận giấy chứng nhận mới

Người thừa kế phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan như lệ phí trước bạ đất đai, thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng (nếu phát sinh), trước khi được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới đứng tên người thừa kế.

2. Thời gian thực hiện:

Theo quy định pháp luật hiện hành, thời gian giải quyết thủ tục thừa kế đất đai không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan đăng ký đất đai nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo để người nộp bổ sung hoàn chỉnh.

Quyền lợi và nghĩa vụ của người thừa kế đất đai

1. Quyền lợi của người thừa kế

Người thừa kế có quyền nhận di sản đất đai theo quy định của pháp luật về thừa kế và luật đất đai hiện hành. Quyền này bao gồm việc tiếp nhận toàn bộ hoặc một phần di sản là quyền sử dụng đất được để lại bởi người có tài sản thừa kế. Người thừa kế được hưởng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất mà không bị ai can thiệp bất hợp pháp.

Bên cạnh đó, người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia di sản một cách công bằng và minh bạch theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp có nhiều người cùng thừa kế, việc phân chia sẽ được thực hiện theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quyết định của tòa án, đảm bảo quyền lợi của từng người thừa kế.

Nếu quyền lợi của người thừa kế bị xâm phạm, chẳng hạn như bị chiếm đoạt đất đai, bị phân chia không công bằng hoặc gặp khó khăn trong việc nhận di sản, người thừa kế có quyền khiếu nại đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện tại tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

2. Nghĩa vụ của người thừa kế

Ngoài quyền lợi, người thừa kế cũng phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định liên quan đến tài sản đất đai mà họ nhận được. Trước hết, người thừa kế có trách nhiệm hoàn thành các nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc nhận thừa kế, bao gồm việc nộp thuế thu nhập từ thừa kế, các khoản phí liên quan đến việc sang tên, đăng ký quyền sử dụng đất tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Sau khi nhận quyền sử dụng đất, người thừa kế phải tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý và sử dụng đất đai. Điều này bao gồm việc sử dụng đất đúng mục đích, không chuyển nhượng trái pháp luật hoặc sử dụng đất gây ảnh hưởng đến môi trường, cộng đồng hoặc vi phạm các quy định xây dựng và quy hoạch.

Ngoài ra, nếu người thừa kế không có nhu cầu sử dụng hoặc muốn chuyển nhượng quyền sử dụng đất, họ phải thực hiện thủ tục chuyển nhượng, tặng cho hoặc xử lý tài sản đúng quy định của pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích của các bên liên quan.

Việc thực hiện đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ không chỉ giúp người thừa kế bảo vệ tài sản của mình mà còn góp phần duy trì sự ổn định về quyền sử dụng đất trong xã hội.

Cách làm đơn xin xác nhận quyền thừa kế đất đai

Đơn xin xác nhận quyền thừa kế đất đai là văn bản do người thừa kế lập để đề nghị cơ quan có thẩm quyền xác nhận quyền thừa kế đối với quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất theo quy định pháp luật.

Phần đầu đơn

  • Quốc hiệu, tiêu ngữ: Ghi chính giữa đầu trang theo mẫu văn bản hành chính:
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  • Tiêu đề đơn:
    ĐƠN XIN XÁC NHẬN QUYỀN THỪA KẾ ĐẤT ĐAI
  • Ngày, tháng, năm và địa điểm lập đơn:
    Ví dụ: “Hôm nay, ngày … tháng … năm … tại … (địa điểm lập đơn)”.

Thông tin người làm đơn

  • Họ và tên đầy đủ của người làm đơn (người thừa kế).
  • Ngày tháng năm sinh.
  • Số CMND/CCCD/hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp.
  • Địa chỉ thường trú hoặc tạm trú (theo sổ hộ khẩu hoặc đăng ký cư trú).
  • Quan hệ với người để lại di sản thừa kế (ví dụ: con ruột, vợ/chồng, cha mẹ, anh chị em ruột…).

Thông tin người để lại di sản thừa kế

  • Họ và tên đầy đủ của người đã mất để lại di sản.
  • Ngày tháng năm sinh (nếu có).
  • Ngày mất, được ghi theo Giấy chứng tử do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Mối quan hệ với người làm đơn.

Thông tin về di sản thừa kế

Mô tả chi tiết tài sản thừa kế, ví dụ:

  • Thửa đất số …, tờ bản đồ số …, diện tích … m2, địa chỉ tại …
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số … do cơ quan nào cấp, ngày cấp.
  • Các tài sản gắn liền với đất (nếu có).

Nội dung đề nghị

  • Người làm đơn đề nghị cơ quan có thẩm quyền xác nhận quyền thừa kế đối với phần di sản nêu trên.
  • Cam kết nội dung kê khai là đúng sự thật, chịu trách nhiệm trước pháp luật về những thông tin đã cung cấp.

Phần kết đơn

  • Nơi, ngày tháng năm lập đơn.
  • Chữ ký và ghi rõ họ tên của người làm đơn.

Hồ sơ kèm theo (theo quy định)

  • Bản sao Giấy chứng tử của người để lại di sản.
  • Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, CMND/CCCD của các bên liên quan).
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản (nếu có).

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

  • Tư vấn pháp lý đa lĩnh vực chuyên sâu: Luật Thiên Mã cung cấp giải pháp pháp lý tối ưu trong nhiều lĩnh vực như hôn nhân gia đình, dân sự, hành chính, doanh nghiệp, đầu tư, lao động, sở hữu trí tuệ, hình sự và giao thông, đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu pháp lý của khách hàng.
  • Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp: Các luật sư tại Luật Thiên Mã có nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn, tham gia giải quyết hàng ngàn vụ việc lớn nhỏ, đảm bảo tư vấn chính xác, hiệu quả và bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Dịch vụ tư vấn pháp luật thường xuyên, kịp thời: Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật thường xuyên 24/7, giúp doanh nghiệp và cá nhân rà soát, xử lý rủi ro pháp lý liên tục, đảm bảo hoạt động kinh doanh và sinh hoạt pháp lý an toàn, hiệu quả.
  • Hỗ trợ thủ tục hành chính nhanh chóng, chính xác: Luật Thiên Mã hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ, thực hiện các thủ tục hành chính, đăng ký kinh doanh, chuyển đổi giấy tờ, gia hạn quyền sử dụng đất… giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
  • Chi phí hợp lý, nhiều hình thức tư vấn: Cung cấp tư vấn cho các trường hợp đơn giản hoặc đối tượng được trợ giúp pháp lý, đồng thời có các gói tư vấn theo giờ, theo vụ việc phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng.
  • Đồng hành giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi: Luật Thiên Mã tham gia tranh tụng, đại diện khách hàng trong các vụ án hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, giúp bảo vệ quyền lợi và giải quyết tranh chấp hiệu quả.
  • Cập nhật kiến thức pháp luật mới nhất: Luật sư luôn cập nhật các quy định, chính sách pháp luật mới để tư vấn kịp thời, giúp khách hàng tránh rủi ro và tận dụng cơ hội pháp lý.

Nhờ những lợi ích trên, Luật Thiên Mã là lựa chọn tin cậy giúp khách hàng và doanh nghiệp an tâm, thuận lợi trong mọi vấn đề pháp lý.

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến quyền thừa kế đất đai

1. Ai có quyền thừa kế đất đai?

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự và Luật Đất đai, những người có quyền thừa kế đất đai bao gồm:

  • Người thừa kế theo di chúc (nếu người sử dụng đất để lại di chúc hợp pháp).
  • Người thừa kế theo pháp luật nếu không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp. Những người thừa kế theo pháp luật thường gồm: vợ/chồng, con cái, cha mẹ, ông bà, anh chị em ruột, và các thân nhân khác theo thứ tự ưu tiên quy định.

2. Có bắt buộc phải làm thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất khi nhận thừa kế đất không?

Có. Khi nhận thừa kế quyền sử dụng đất, người thừa kế phải làm thủ tục đăng ký sang tên quyền sử dụng đất tại cơ quan đăng ký đất đai. Việc này nhằm xác nhận quyền sở hữu hợp pháp, bảo vệ quyền và lợi ích của người thừa kế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong việc chuyển nhượng, giao dịch sau này.

3. Thủ tục sang tên quyền sử dụng đất khi thừa kế được thực hiện như thế nào?

Thủ tục cơ bản gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ: giấy chứng tử của người để lại đất, giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, di chúc (nếu có), giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ tùy thân của người thừa kế.
  • Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện.
  • Cơ quan đăng ký đất đai kiểm tra hồ sơ, đo đạc nếu cần thiết, và thẩm định.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên người thừa kế.
  • Nộp lệ phí, thuế liên quan theo quy định.

4. Người thừa kế có phải nộp thuế, phí gì khi nhận thừa kế đất đai?

Có. Người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài chính gồm:

  • Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển quyền sử dụng đất (trong một số trường hợp).
  • Lệ phí trước bạ quyền sử dụng đất (theo tỷ lệ phần trăm giá trị đất được thừa kế).
  • Các khoản phí khác theo quy định của từng địa phương.

Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, việc thừa kế quyền sử dụng đất giữa các thành viên trong gia đình thường được miễn thuế thu nhập cá nhân.

5. Nếu người để lại đất không để lại di chúc thì quyền thừa kế được phân chia như thế nào?

Trong trường hợp không có di chúc, quyền thừa kế đất đai được phân chia theo pháp luật, dựa vào thứ tự thừa kế được quy định tại Bộ luật Dân sự. Thứ tự thừa kế ưu tiên từ hàng thừa kế thứ nhất (con, cha mẹ, vợ/chồng) rồi đến hàng thứ hai (ông bà, anh chị em ruột), và tiếp tục các hàng khác nếu không còn người thuộc hàng trước.

Quyền thừa kế đất đai không có di chúc được pháp luật quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người thừa kế, đặc biệt trong các trường hợp phổ biến như thừa kế khi chồng chết. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng thủ tục làm hồ sơ thừa kế đất đai là yếu tố then chốt giúp người thừa kế nhận được quyền sử dụng đất một cách hợp pháp và nhanh chóng.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc soạn thảo hồ sơ hoặc cần tư vấn pháp lý về thừa kế đất đai, dịch vụ tư vấn của Luật Thiên Mã luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, giúp bạn giải quyết mọi vướng mắc một cách hiệu quả và chính xác.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch