action_echbay_call_shortcode for_shortcode is empty!

Nợ xấu ngân hàng có vay vốn được không? Giải đáp chi tiết nhất

 

Nợ xấu ngân hàng là một trong những vấn đề đáng lo ngại của hệ thống ngân hàng. Nó là kết quả của việc cho vay không đảm bảo, khách hàng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ hoặc do tình hình kinh tế khó khăn dẫn đến khả năng trả nợ của khách hàng giảm sút. Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội.

Trong bài viết này, hãy cùng Luật Thiên Mã sẽ tìm hiểu về hệ thống nợ xấu trong ngân hàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của chúng tôi qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí nợ xấu có bao nhiêu nhóm? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, thường được sử dụng để chỉ những khoản nợ mà người vay không thể trả lại đúng thời hạn hoặc không thể trả lại theo thỏa thuận ban đầu với người cho vay. Nợ xấu thường gây ra các vấn đề về tài chính và tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội.

xoa-no-xau-ngan-hang

Trong lĩnh vực ngân hàng, nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ mà khách hàng đã vượt quá thời hạn quy định hoặc không thể trả lại theo thỏa thuận ban đầu với ngân hàng. Khoản nợ này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm tình trạng kinh tế khó khăn, khách hàng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ hoặc do cho vay không đảm bảo.

Nợ xấu có tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, gây rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính cũng như nền kinh tế và xã hội. Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng thường áp dụng các biện pháp như thu hồi nợ, bán đấu giá tài sản đảm bảo, chuyển sang bộ phận quản lý nợ hoặc tái cấp vốn.

Tuy nhiên, việc xử lý nợ xấu đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kinh nghiệm và kiến thức về tài chính cùng với những quy trình rõ ràng và công bằng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan.

>>> Xem thêm: Xóa nợ xấu nhóm 2 như thế nào? Thời gian bao lâu?

Nợ xấu ngân hàng có những nhóm nào?

Phân loại nợ là quá trình đánh giá và phân loại các khoản nợ khác nhau dựa trên mức độ rủi ro và khả năng thu hồi của nợ. Các tổ chức cho vay thường phân loại các khoản nợ của khách hàng của mình vào các nhóm khác nhau để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn. Tùy thuộc vào thời gian quá hạn, tần suất quá hạn và các yếu tố khác, các khoản nợ được phân loại vào 5 nhóm khác nhau, bao gồm:

Hệ thống CIC phân loại nợ của khách hàng khi vay vốn theo 5 nhóm sau đây:

  1. Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi cả gốc và lãi đúng thời hạn.
  • Các khoản nợ trong hạn;
  • Các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày (Khi vay vốn nếu khách hàng quá hạn trả nợ từ 1 đến 10 ngày sẽ phải chịu thêm lãi phạt quá hạn 150%)
  • Khách hàng thuộc nhóm 1 vẫn có thể được chấp nhận cho vay vốn.
  • Nợ nhóm 1 chưa được xếp vào nợ xấu
  1. Nhóm 2: Nợ cần chú ý
  • Các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến dưới 30 ngày;
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu (đối với khách hàng là doanh nghiệp, tổ chức thì tổ chức tín dụng phải có hồ sơ đánh giá khách hàng về khả năng trả nợ đầy đủ nợ gốc và lãi đúng kỳ hạn được điều chỉnh lần đầu).
  • Khách hàng rơi vào nợ nhóm 2 sẽ bị hạn chế khả năng cho vay tại ngân hàng hoặc công ty tài chính. Nếu được cho vay bạn phải đáp ứng điều kiện khắt khe: chứng minh thu nhập, chứng minh lý do phát sinh nợ do khách quan .v.v.
  • Thời gian xóa nợ nhóm 2 hoàn toàn là 12 tháng sau khi thanh toán đầy đủ khoản vay quá hạn 
  1. Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ quá hạn từ 30 ngày đến dưới 90 ngày
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 30 ngày theo thời hạn trả nợ đã được cơ cấu lại lần đầu
  • Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi với lý do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
  • Khách hàng thuộc nợ xấu nhóm 3 sẽ không được chấp nhận cho vay vốn
  • Thời gian xóa nợ hoàn toàn là 5 năm
  1. Nhóm 4: Nợ nghi ngờ mất vốn
  • Các khoản nợ quá hạn từ 90 ngày đến dưới 180 ngày
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 30 ngày đến dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ đã được cơ cấu lại lần đầu
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai
  • Khách hàng có nợ xấu nhóm 4 không được chấp nhận cho vay vốn tại các tổ chức tín dụng
  • Thời gian xóa nợ là 5 năm 
  1. Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn

Nhóm này bao gồm các khoản nợ:

  • Các khoản nợ quá hạn từ 180 ngày trở lên
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai
  • Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ 3 trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn
  • Khách hàng không được chấp nhận cho vay vốn tại các tổ chức tín dụng
  • Thời gian xóa nợ hoàn toàn là 5 năm
  • Trong 5 nhóm nợ nói trên, nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc các nhóm 3, 4 và 5.

Ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác trước khi phê duyệt khoản vay cho khách hàng sẽ kiểm tra thông tin nợ xấu. Những khách hàng bị xếp vào nợ xấu nhóm 3, 4, 5 thì sẽ không được chấp nhận cho vay các khoản vay mới tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác.

Những khoản nợ trong các nhóm từ nhóm 3 đến nhóm 5 được coi là nợ xấu, vì chúng có khả năng thu hồi kém và rủi ro khó đoán. Các tổ chức cho vay thường có chính sách giải quyết nợ xấu để giảm tải áp lực nợ và quản lý rủi ro tín dụng. Các biện pháp giải quyết nợ xấu có thể bao gồm tái cơ cấu nợ, tái cấu trúc nợ, bán nợ cho các tổ chức khác, thu hồi tài sản đảm bảo, hoặc triển khai các biện pháp pháp lý để thu hồi nợ.

Tuy nhiên, việc giải quyết nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức tín dụng mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội. Do đó, cần có sự cân nhắc và đối xử công bằng với các khách hàng nợ để giải quyết nợ xấu một cách hợp lý và mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.

>>>> Hệ thống nợ xấu của ngân hàng bao gồm những nhóm nào? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng có những hệ luỵ nào cần phải biết?

Nợ xấu ngân hàng có thể gây ra nhiều hệ lụy và tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội. Dưới đây là một số hệ lụy từ nợ xấu cần phải biết:

Nợ xấu ngân hàng lưu trên hệ thống tín dụng bao lâu?

Thời gian lưu trữ thông tin về nợ xấu trên hệ thống tin dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào giá trị của khoản nợ xấu và quy định của từng quốc gia hoặc ngân hàng

Ở Việt Nam, theo quy định mới nhất của Ngân hàng Nhà Nước, các khoản nợ quá hạn có giá trị dưới 10 triệu đồng nếu được tất toán thì sẽ không bị lưu lại lịch sử nợ xấu trên hệ thống tín dụng. Tuy nhiên, đối với các khoản nợ xấu trên 10 triệu đồng, lịch sử nợ xấu sẽ được lưu trữ trên hệ thống tín dụng trong 5 năm. Sau thời gian này, thông tin về nợ xấu sẽ bị xóa khỏi hệ thống.

Việc lưu trữ thông tin về nợ xấu trên hệ thống tín dụng là rất quan trọng để ngăn chặn các hành vi lừa đảo tín dụng và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng.

>>> Nợ xấu bị lưu trên hệ thống bao nhiêu lâu? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng xóa được không?

Để xóa nợ xấu, cách duy nhất là thanh toán toàn bộ số tiền còn nợ cho ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng. Thời gian xóa nợ xấu cụ thể được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước và được áp dụng cho các khoản nợ xấu được ghi nhận trên hệ thống CIC. Đối với khoản nợ xấu nhóm 2, thời gian để xóa nợ xấu hoàn toàn là 12 tháng (1 năm), và đối với các khoản nợ xấu nhóm 3, 4, 5, thời gian xóa nợ xấu là 60 tháng (5 năm).

Tất cả các thông tin về lịch sử tín dụng, nợ xấu của khách hàng sẽ được cập nhật định kỳ hàng tháng. Để đảm bảo thông tin bạn đã thanh toán đầy đủ nợ được ngân hàng nắm rõ, khách hàng nên yêu cầu ngân hàng ra văn bản xác nhận về việc bạn đã trả hết các khoản tiền còn nợ.

Nợ xấu ngân hàng có được vay vốn không?

Trước khi chấp thuận bất kỳ khoản vay nào, ngân hàng hoặc công ty tài chính sẽ tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng về lịch sử tín dụng của khách hàng trên hệ thống tín dụng. Quyết định về việc cung cấp vốn cho khách hàng mặc dù có nợ xấu sẽ phụ thuộc vào mức độ nợ và nhóm nợ mà họ đang gặp phải. Cụ thể:

  1. Nếu khách hàng có nợ xấu thuộc nhóm 1 hoặc nhóm 2: Ngân hàng có thể xem xét cho vay ngay sau đó. Đối với nợ nhóm 2, một số tổ chức tín dụng có thể xem xét cho phép khách hàng vay sau khi đã tất toán nợ xấu và đã trôi qua ít nhất 12 tháng. Tuy nhiên, khách hàng phải cung cấp bằng chứng về thu nhập ổn định, khả năng tài chính hiện tại và làm rõ nguyên nhân của nợ xấu là khách quan. Nếu khoản vay được thế chấp, khách hàng cần phải có tài sản đảm bảo hợp lệ.
  2. Nếu khách hàng có nợ xấu thuộc nhóm 3, nhóm 4 hoặc nhóm 5: Tất cả các tổ chức tín dụng sẽ từ chối cho vay vốn cho khách hàng dưới mọi hình thức.

Tuy nhiên, đối với những trường hợp này, khách hàng cần hiểu rằng họ sẽ phải chờ ít nhất 5 năm trước khi tổ chức tín dụng sẽ xem xét việc cung cấp vốn cho một khoản vay mới.

du-no-xau-ngan-hang

 

>>> Xem thêm: Biên bản xóa nợ phải trả chuẩn nhất năm 2023

Nợ xấu ngân hàng, chồng/vợ có vay vốn ngân hàng được không?

Khi khách hàng đến ngân hàng vay vốn, họ phải mang theo các giấy tờ pháp lý cần thiết để ngân hàng đối chiếu và xác minh thông tin, trong đó bao gồm sổ hộ khẩu. Ngân hàng sẽ sử dụng thông tin này để kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng và các thông tin liên quan trên hệ thống tín dụng.

Nếu người thân của khách hàng, chẳng hạn như chồng hoặc vợ, có nợ xấu từ nhóm 2 trở lên, thì khả năng cao ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ từ chối hồ sơ vay của khách hàng. Điều này là do thông tin về người thân của khách hàng có ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của gia đình. Khi xem xét hồ sơ vay, ngân hàng thường xem xét toàn bộ thông tin liên quan đến khách hàng và gia đình để đưa ra quyết định vay vốn an toàn và hiệu quả.

Nợ xấu ngân hàng có mua trả góp được không?

Tùy thuộc vào mức độ nợ và nhóm nợ, tổ chức tín dụng sẽ xem xét khả năng của khách hàng để mua hàng trả góp. Chi tiết như sau:

  1. Đối với nợ thuộc nhóm 1 và nhóm 2: Ngân hàng thường không cung cấp vay, nhưng một số công ty tài chính có thể xem xét cho phép khách hàng mua hàng trả góp dựa trên tình hình tài chính hiện tại của họ.
  2. Đối với nợ xấu thuộc nhóm 3, 4 và 5: Khách hàng sẽ không được phép mua hàng trả góp.

Do đó, khả năng mua hàng trả góp của khách hàng sẽ bị hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn nếu họ có lịch sử nợ xấu. Tuy nhiên, điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng tổ chức tín dụng.

>>> Nợ xấu có vay vốn ngân hàng được không? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng có mở thẻ tín dụng được không?

Nếu bạn bị xếp vào nhóm nợ xấu, bạn sẽ không thể đăng ký mở thẻ tín dụng. Để có thể đăng ký mở thẻ tín dụng, bạn cần phải đảm bảo rằng bạn không có khoản nợ quá hạn nào và không bị xếp vào nhóm nợ xấu trên hệ thống tín dụng.

Nếu bạn đã từng có nợ xấu và đã thanh toán hết khoản nợ quá hạn, thì thời gian để nợ xấu của bạn bị xóa trên hệ thống CIC sẽ phụ thuộc vào nhóm nợ mà bạn đã bị xếp vào. Đối với nợ xấu nhóm 2, thời gian để nợ xấu bị xóa trên hệ thống CIC là 12 tháng (1 năm). Đối với các khoản nợ xấu nhóm 3, 4, 5, thời gian để nợ xấu bị xóa trên hệ thống CIC là 60 tháng (5 năm).

Sau khi thời gian chờ để nợ xấu bị xóa trên hệ thống CIC, bạn có thể đăng ký mở thẻ tín dụng nhưng cũng phải đáp ứng các điều kiện khác như thu nhập ổn định, không có nợ quá hạn và các yêu cầu khác của tổ chức tín dụng.

>>>> Bị nợ xấu có mở được thẻ tín dụng không? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng bao lâu thì bị khởi kiện?

Mỗi tổ chức tín dụng và hệ thống pháp luật của từng quốc gia đều có các quy định riêng về thời gian quá hạn nợ, khái niệm nợ xấu và các quy tắc liên quan đến việc khởi kiện và giải quyết tranh chấp. Khi người vay không thể hoàn thành việc thanh toán số tiền gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng vay, tổ chức tín dụng có thể khởi kiện người vay ra tòa án để đòi lại khoản nợ.

Nếu toà án ra phán quyết buộc người vay phải thực hiện các nghĩa vụ theo thỏa thuận với tổ chức tín dụng và người vay vẫn không thể thực hiện được, tổ chức tín dụng có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án tiến hành kiểm kê tài sản đã thế chấp để đảm bảo việc thực hiện các nghĩa vụ. Điều này có nghĩa là nếu người vay có tài sản được thế chấp để bảo đảm khoản vay, tổ chức tín dụng có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án thu hồi tài sản này để thanh toán nợ.

Do đó, để tránh rủi ro bị khởi kiện và những hậu quả nặng nề khác, người vay cần thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ đúng thời hạn và theo thỏa thuận trong hợp đồng, từ đó tránh rơi vào tình trạng nợ quá hạn hoặc nợ xấu.

>>> Nợ xấu bao nhiêu lâu thì bị khởi kiện? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng có đi nước ngoài được không?

Trong trường hợp bạn bị phân loại vào nhóm nợ xấu, bạn sẽ không được phép rời khỏi đất nước cho đến khi bạn thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ trả nợ hoặc đạt được sự thỏa thuận với tổ chức cho vay. Tuy nhiên, nếu bạn có tài sản để đảm bảo việc thanh toán nợ, bạn vẫn có thể được phép đi ra nước ngoài. Tuy nhiên, trong trường hợp không có tài sản đảm bảo, bạn sẽ không được phép rời khỏi đất nước.

Để được phép ra nước ngoài, bạn cần thông báo cho tổ chức cho vay về kế hoạch của mình và ủy quyền cho người thân quản lý tài sản và thực hiện các biện pháp bảo đảm việc thanh toán nợ theo yêu cầu từ tổ chức cho vay. Việc này giúp đảm bảo rằng các nghĩa vụ trả nợ của bạn sẽ được thực hiện đúng thời hạn và bảo vệ tài sản của bạn.

Do đó, việc hiểu rõ về các nghĩa vụ tài chính và quản lý tài chính cá nhân một cách thông minh và sáng suốt là cách tốt nhất để tránh tình trạng nợ quá hạn hoặc nợ xấu.

>>> Bị nợ xấu có đi nước ngoài được không? Gọi ngay: 1900.6714

Nợ xấu ngân hàng kiểm tra như thế nào?

Nợ xấu ngân hàng hiện đang được kiểm tra theo hai cách chính. Kiểm tra tại website Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam CIC hoặc kiểm tra bằng ứng dụng CIC trên thiết bị di động.

Nợ xấu ngân hàng, kiểm tra trên website CIC

CIC là một cơ quan tín dụng trung gian có trách nhiệm thu thập và cung cấp thông tin về lịch sử tín dụng của khách hàng cho các tổ chức tín dụng. Trên website của CIC, bạn có thể đăng ký tài khoản và kiểm tra thông tin về lịch sử tín dụng của mình, bao gồm các khoản vay, thẻ tín dụng và các khoản nợ khác. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các khoản nợ của mình, bao gồm thông tin về số tiền nợ, thời gian nợ quá hạn và trạng thái của khoản nợ đó.

Để kiểm tra nợ xấu trên website CIC, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập vào trang chủ của CIC
  2. Đăng ký tài khoản: Nếu bạn chưa có tài khoản trên CIC, bạn cần đăng ký tài khoản bằng cách nhấn vào nút “Đăng ký” ở góc trên bên phải màn hình. Khi đăng ký, bạn cần cung cấp các thông tin cá nhân như họ tên, số CMND, số điện thoại, địa chỉ email,…
  3. Đăng nhập vào tài khoản của mình: Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình bằng cách nhấn vào nút “Đăng nhập” trên trang chủ của CIC.
  4. Truy cập vào thông tin nợ xấu: Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến giao diện quản lý tài khoản của mình. Tại đây, bạn có thể xem thông tin về lịch sử tín dụng của mình, bao gồm các khoản vay, thẻ tín dụng và các khoản nợ khác. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các khoản nợ của mình, bao gồm thông tin về số tiền nợ, thời gian nợ quá hạn và trạng thái của khoản nợ đó.
  5. Kiểm tra báo cáo tín dụng: Bên cạnh việc kiểm tra thông tin nợ xấu trên website CIC, bạn cũng có thể yêu cầu một báo cáo tín dụng của mình từ CIC. Báo cáo tín dụng này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về lịch sử tín dụng của mình, bao gồm các khoản vay, thẻ tín dụng và các khoản nợ khác.

Với các bước trên, bạn có thể dễ dàng kiểm tra thông tin nợ xấu của mình trên website CIC và quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả.

>>> Cách kiểm tra tình trạng nợ xấu nhanh chóng nhất? Gọi ngay: 1900.6174

Nợ xấu ngân hàng, kiểm tra trên CIC ứng dụng di động

Ngoài việc truy cập vào website của CIC, bạn còn có thể sử dụng ứng dụng di động của CIC để kiểm tra thông tin nợ xấu. Bằng cách tải xuống ứng dụng này trên thiết bị di động của mình và đăng nhập vào tài khoản của mình, bạn có thể kiểm tra thông tin về lịch sử tín dụng của mình, bao gồm các khoản vay, thẻ tín dụng và các khoản nợ khác. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các khoản nợ của mình, bao gồm thông tin về số tiền nợ, thời gian nợ quá hạn và trạng thái của khoản nợ đó.

Để kiểm tra nợ xấu bằng ứng dụng CIC trên điện thoại di động, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Tải ứng dụng CIC trên điện thoại của mình: Ứng dụng CIC có thể tải về và cài đặt trên các thiết bị di động sử dụng hệ điều hành iOS hoặc Android. Bạn có thể tìm kiếm và tải ứng dụng này trên App Store hoặc Google Play.
  2. Đăng nhập vào ứng dụng: Sau khi cài đặt thành công, bạn mở ứng dụng và đăng nhập vào tài khoản của mình bằng cách sử dụng địa chỉ email và mật khẩu đã đăng ký trên website CIC.
  3. Truy cập vào mục “Thông tin tín dụng”: Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến giao diện chính của ứng dụng. Tại đây, bạn chọn mục “Thông tin tín dụng” để xem thông tin về lịch sử tín dụng của mình.
  4. Kiểm tra thông tin nợ xấu: Trong mục “Thông tin tín dụng”, bạn có thể xem thông tin chi tiết về các khoản nợ của mình, bao gồm số tiền nợ, thời gian nợ quá hạn và trạng thái của khoản nợ đó.
  5. Yêu cầu báo cáo tín dụng: Nếu bạn muốn có thông tin chi tiết hơn về lịch sử tín dụng của mình, bạn có thể yêu cầu báo cáo tín dụng từ CIC bằng cách chọn mục “Yêu cầu báo cáo tín dụng” trong ứng dụng.

Với các bước trên, bạn có thể kiểm tra nợ xấu của mình một cách nhanh chóng và thuận tiện thông qua ứng dụng CIC trên điện thoại di động của mình.

>>> Cách kiểm tra tình trạng nợ xấu nhanh chóng nhất? Gọi ngay: 1900.6174

Quy định của pháp luật về xử lý nợ xấu

Nợ xấu là vấn đề không chỉ của chung đơn vị tín dụng cho vay mà còn là vấn đề của cả nền kinh tế, đặc biệt là các doanh nghiệp. Việc xử lý nợ xấu luôn được các quốc gia quan tâm tháo gỡ, đặc biệt để bảo vệ quyền sở hữu của chủ nợ.

Bốn nhóm giải pháp xử lý nợ xấu

Có thể phân chia thành 4 nhóm giải pháp xử lý nợ xấu gồm trì hoãn nợ, giảm trừ nợ, bù trừ nợ và thu hồi nợ như sau:

Thứ nhất, trì hoãn nợ.

Đây là nhóm giải pháp xử lý nợ tạm thời, thông qua việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ, điều chỉnh kỳ hạn trả nợ, gia hạn nợ, khoanh nợ; chuyển giao nợ cho Công ty quản lý và xử lý nợ (AMC) của chính ngân hàng có nợ xấu; bán nợ tạm thời (mua bán trong một thời hạn nhất định) cho pháp nhân, cá nhân khác; bán nợ không đứt đoạn (chưa thu hồi được tiền ngay và vẫn phải chịu trách nhiệm về khoản nợ) cho Công ty quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng (VAMC); hay còn gọi là việc đảo nợ, giãn nợ, hoãn nợ, gom nợ, nhốt nợ, cô lập nợ, chế biến nợ, dừng thu nợ, bao vây nợ, phong tỏa nợ, đóng băng nợ.

Nhóm giải pháp này chỉ đẩy lùi thời điểm nợ (trong hạn và quá hạn) bị biến thành nợ xấu, là xử lý nhưng không thu hồi được nợ, không thay đổi số nợ (không làm tăng, giảm cả nợ gốc và nợ lãi, ngoại trừ trường hợp khoanh nợ đồng thời với việc dừng tính và thu lãi). Việc bán nợ rất thành công cho VAMC chủ yếu thuộc về nhóm giải pháp này, thông qua việc hạch toán loại trừ một phần hay toàn bộ khoản nợ khỏi sổ sách kế toán.

Thứ hai, giảm trừ nợ.

Đây cũng là nhóm giải pháp hạch toán loại trừ một phần hay toàn bộ khoản nợ khỏi sổ sách kế toán, thông qua việc miễn giảm nợ gốc, nợ lãi, phí, tiền phạt và sử dụng dự phòng tín dụng (để giảm nợ gốc), hay còn gọi là giảm nợ, bốt nợ, miễn nợ, xóa nợ.

Nhóm giải pháp này cũng không thu hồi được nợ, mà chỉ là việc gạt bỏ nợ, đồng thời với việc tăng chi phí, giảm lãi, là nhận phần thiệt hại về phía ngân hàng. Trường hợp vẫn tiếp tục thu hồi được nợ sau đó, thì ngân hàng không hạch toán vào khoản thu nợ tín dụng, mà sẽ được tính vào khoản thu nhập khác.

Thứ ba, bù trừ nợ.

Đây là nhóm giải pháp bù trừ nghĩa vụ trả nợ giữa các bên với nhau, trong đó có việc thông qua việc “nhận chính tài sản bảo đảm để thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ” trả nợ, hay còn gọi là việc đối trừ, khấu trừ, cấn trừ nợ. Tài sản để bù trừ nghĩa vụ trả nợ có thể là tài sản bảo đảm tiền vay hoặc tài sản khác của người vay, hoặc của người khác. Một dạng nữa cũng có thể gọi là bù trừ nợ, đó là việc chuyển khoản nợ thành vốn góp tại công ty mắc nợ.

Nhóm giải pháp này không trực tiếp mà là gián tiếp thu hồi nợ, bằng cách loại trừ được nợ xấu tương đương với số nợ đã được bù trừ. Trường hợp sau này ngân hàng bán hoặc hưởng lợi từ tài sản, cổ phần nhận bù trừ nợ, mà thu được số’ tiền ít hơn số nợ đã bù trừ, thì coi như là khoản lỗ, khoản đầu tư không hiệu quả đối với hoạt động mua bán tài sản hay đầu tư tài chính của ngân hàng.

Thứ tư, thu hồi nợ.

Đây là nhóm giải pháp thu hồi số tiền đã cho vay, gồm thu tiền trả nợ của người vay hoặc thu tiền trả nợ từ người khác; thu hồi nợ từ việc bán hẳn nợ (bán đứt đoạn, không mua lại); thu hồi nợ từ tiền khai thác, sử dụng, cho thuê và phát mại tài sản bảo đảm; thu hồi nợ thông qua việc thanh lý tài sản khi giải thể, phá sản doanh nghiệp.

Việc xử lý nợ theo các giải pháp thu hồi nợ này là xử lý nợ thật sự, triệt để, thu hồi được dứt điểm (toàn bộ hoặc một phần) nợ xấu.

Bốn nhóm giải pháp xử lý nợ xấu nói trên, vừa là giải pháp kinh tế, vừa là giải pháp pháp lý

Tám nhóm hành động xử lý nợ xấu

Để thực hiện được 4 nhóm giải pháp xử lý nợ xấu nói trên, phải thực hiện ít nhất 8 nhóm hành động xử lý nợ xấu như sau:

Thứ nhất, xác minh thông tin tài sản.

Pháp luật cho phép chủ nợ được quyền xác minh các thông tin về hoạt động, về tài sản bảo đảm và tài sản khác của con nợ, để xử lý nợ xấu. Tuy nhiên, việc xác minh thông tin tài sản cũng gặp nhiều khó khăn trước các quy định về bí mật thông tin; (Điều 38 Bộ luật dân sự năm 2015; khoản 1 Điều 6 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 và khoản 3 Điều 14 Luật các tổ chức tín dụng năm 2010)

Thứ hai, thu giữ tài sản bảo đảm.

Pháp luật cho phép chủ nợ được quyền thu giũ tài sản bảo đảm để ngăn chặn thiệt hại và để xử lý thu hồi nợ. Tuy nhiên, nếu con nợ hoặc người có tài sản thế chấp không hợp tác, nhất là liên quan đến thu giữ nhà ở, thì phải khởi kiện tại Tòa án hoặc Trọng tài; (Điều 301 Bộ luật dân sự năm 2015 và Điều 7 Nghị quyết số 42/2017/QH14)

Thứ ba, phong tỏa tài khoản.

Pháp luật quy định, khi có thởa thuận thì chủ nợ được quyền thực hiện hoặc yêu cầu phong tởa, khấu trừ tiền trong tài khoản của con nợ để thu hồi nợ.

Tuy nhiên, việc thực hiện trên thực tế phụ thuộc vào việc tài khoản có tiền hay không và sự hợp tác của các bên liên quan;

Thứ tư, khai thác, sử dụng tài sản.

Pháp luật cho phép chủ nợ được quyền nắm giữ, quản lý, khai thác, sử dụng tài sản để thu hồi nợ. Tuy nhiên, có nhiều hạn chế về thời gian nắm giữ, mục đích sử dụng, giới hạn sở hữu bất động sản và chức năng hoạt động của ngân hàng;

Thứ năm, phát mại tài sản bảo đảm.

Pháp luật cho phép chủ nợ được quyền tự bán, ủy quyền cho người khác bán hoặc thông qua tổ chức bán đấu giá để bán tài sản bảo đảm để thu hồi nợ. Tuy nhiên, đối vối tài sản thế chấp là nhà đất, thì phải có sự tham gia của nhiều bên và gần như không có sự phản đối của chủ tài sản; (khoản 2 Điều 90, Điều 132 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010)

Thứ sáu, bán nợ.

Pháp luật cho phép chủ nợ được quyền bán nợ để thu hồi nợ. Tuy nhiên, do gần như chưa có thị trường mua bán nợ trên thực tế nên khó bán;

Thứ bảy, khởi kiện ra Tòa án.

Pháp luật cho phép chủ nợ khởi kiện ra Tòa án (kể cả yêu cầu tuyên bô’ phá sản doanh nghiệp) hoặc Trọng tài để đòi nỢ. Tuy nhiên, việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án diễn ra rất phức tạp, tốn kém và kéo dài;

Thứ tám, tố cáo vi phạm.

Pháp luật quy định ngân hàng cũng có thể khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật và tố giác tội phạm hình sự để yêu cầu các cơ quan chức năng xử lý hành vi phạm pháp, đồng thời hỗ trợ thu hồi tài sản liên quan đến khoản nợ. Tuy nhiên, kết quả xử lý nợ xấu chỉ là hệ quả của việc xử lý các sai phạm.

Cách xóa nợ xấu

Có nhiều khách hàng mong muốn giải quyết vấn đề nợ xấu với ngân hàng hoặc xóa bỏ nợ xấu khỏi CIC khi nhận thức được sự nghiêm trọng của tình trạng này. Để làm điều này, khách hàng có thể thực hiện các bước sau:

  1. Đối với khoản nợ dưới 10 triệu đồng: Người vay có thể thanh toán toàn bộ số tiền nợ một cách nhanh chóng. Sau khi thanh toán, lịch sử nợ xấu của khách hàng sẽ được loại bỏ khỏi hệ thống CIC.
  2. Đối với các khoản nợ trên 10 triệu đồng: Người vay cần thanh toán sớm nhất cả gốc lẫn lãi cho đơn vị cho vay. Sau khi thanh toán, người vay cần thông báo cho người quản lý nợ, yêu cầu xác minh rằng khoản nợ đã được thanh toán.

Sau khi hoàn tất các bước này, trong khoảng 12 tháng, tình trạng tín dụng của khách hàng sẽ đáp ứng đủ điều kiện cho vay của các ngân hàng và tổ chức tài chính.

Tuy nhiên, đối với các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4, 5, trong vòng 5 năm tiếp theo, khách hàng sẽ không được cho vay dưới bất kỳ hình thức nào theo quy định về nợ xấu. Sau 5 năm, tình trạng tín dụng của khách hàng sẽ trở lại bình thường và có thể xét duyệt vay vốn khi cần.

Như vậy, người vay sẽ phải đối mặt với các hậu quả tiêu cực khi không thể trả nợ, từ mất tài sản đến mất uy tín tín dụng và khả năng tiếp cận tài chính trong tương lai. Việc hiểu biết và quản lý thông minh về nợ xấu sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định của hệ thống tín dụng và cải thiện tình hình tài chính cá nhân cũng như doanh nghiệp.

no-no-xau-ngan-hang

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí nợ xấu có bao nhiêu nhóm? Gọi ngay: 1900.6174

Ngoài những nội dung tư vấn của Luật Thiên Mã trong bài viết về nợ xấu ngân hàng nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho luật sư của chúng tôi qua điện thoại 1900.6174 để được tư vấn miễn phí

Khuyến cáo!!!
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng. Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi khách hàng giải quyết vấn đề theo nội dung bài viết mà không tham vấn ý kiến từ chuyên gia hay Luật Sư.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến tongdaiphapluat.mkt@gmail.com.
Luật Thiên Mã là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ luật sư đa lĩnh vực như Hình sự, dân sự, giải quyết tranh chấp, hôn nhân….. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi thông qua hotline 1900.6174.

 

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7