action_echbay_call_shortcode for_shortcode is empty!

Nợ xấu bao lâu thì bị kiện theo quy định mới nhất

Nợ xấu bao lâu thì bị kiện? Đó là câu hỏi của nhiều người dân hiện nay. Nợ xấu thực chất là những khoản nợ quá hạn mà ngân hàng hoặc các công ty tài chính đánh giá có rủi ro cao về khả năng thu hồi vốn. Nếu người vay không thanh toán khoản nợ này thì rất có thể sẽ bị khởi kiện và gặp nhiều bất lợi.

Để các bạn nắm rõ hơn các quy định về Nợ xấu bao nhiêu năm thì bị kiện, Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây. Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

Nợ xấu là gì?

 

Trước khi tìm hiểu nợ xấu bao lâu thì bị kiện, ta cần làm rõ khái niệm nợ xấu là gì. Nợ xấu là tình trạng khi người vay không thể đáp ứng việc trả nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng khi đến ngày thanh toán. Điều này dẫn đến những khó khăn trong quá trình thu hồi nợ từ phía người cho vay.

Để xác định một khoản nợ là nợ xấu, là khi khoản nợ quá thời gian quá hạn thanh toán trên 90 ngày. Nợ xấu có thể xuất hiện trong nhiều ngành và lĩnh vực, từ người vay cá nhân đến các doanh nghiệp lớn.

no-xau-bao-lau-thi-bi-kien-no-xau-la-gi

Nợ xấu tạo ra những tác động tiêu cực đối với cả người vay và người cho vay. Đối với người vay, nó có thể giảm khả năng vay trong tương lai và ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng. Đối với người cho vay, nợ xấu khiến họ không thu hồi được nợ, tạo ra rủi ro tài chính và cản trở quá trình kinh doanh và phát triển.

Theo quy định tại khoản 8, Điều 3 của Thông tư 11/2021/TT-NHNN, nợ xấu (gọi tắt là NPL) còn được gọi là nợ xấu nội bảng, bao gồm các khoản nợ thuộc vào các nhóm 3, 4 và 5 được quy định chi tiết tại Điều 10 của cùng Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Việc xác định nợ xấu nội bảng là một phần quan trọng trong quản lý tín dụng và đánh giá rủi ro của các tổ chức tín dụng. Qua đó, ngân hàng và các tổ chức tài chính có cơ sở để áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro và giải quyết nợ xấu một cách hiệu quả và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.

>>> Xem thêm: Cách xử lý nợ xấu khó đòi đúng pháp luật – Các phương án [Hiệu Quả]

Nợ xấu bao lâu thì bị kiện theo quy định của pháp luật

 

Nợ xấu bao lâu thì bị kiện? Thực tế, khi một khoản vay chậm thanh toán xảy ra, ngân hàng thường không ngay lập tức tiến hành khởi kiện bên vay ra tòa, mà sẽ chuyển hồ sơ cho bộ phận xử lý nợ để thực hiện quy trình xử lý nợ nội bộ của ngân hàng.

Khởi kiện chỉ được coi là phương án cuối cùng, áp dụng sau khi đã thực hiện tất cả các biện pháp thu hồi nợ khác. Quyết định khởi kiện phụ thuộc vào mức độ phân loại nợ, và ngân hàng sẽ áp dụng các phương thức xử lý nợ khác nhau tương ứng.

Theo quy định tại Điều 429 của Bộ Luật Dân sự, trong thời hạn 03 năm kể từ ngày đến hạn trả nợ được thỏa thuận trong hợp đồng, nếu người vay không trả nợ và vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, ngân hàng hoàn toàn có quyền khởi kiện bên vay, trừ trường hợp có các thỏa thuận khác giữa hai bên.

Tuy nhiên, quy trình khởi kiện cũng phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật và quyền lợi đã được quy định trong hợp đồng cho vay.

Trước khi khởi kiện, ngân hàng thường sẽ cố gắng thực hiện các biện pháp đàm phán, thông báo yêu cầu thanh toán, hoặc tái cấu trúc nợ để giải quyết tình huống. Mục tiêu chính là tìm ra giải pháp hợp lý và công bằng cho cả hai bên, tránh tình trạng khởi kiện trở thành lựa chọn cuối cùng.

Như vậy, với câu hỏi nợ xấu bao lâu thì bị kiện, trong trường hợp khi đến hạn mà bên vay không đủ khả năng trả tiền nợ, vi phạm nghĩa vụ trả tiền theo hợp đồng vay, ngân hàng hoàn toàn có quyền khởi kiện bên vay đến Tòa án có thẩm quyền nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Quy định này được rõ ràng đề cập trong Điều 186 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

>>> Tư vấn miễn phí nợ xấu bao lâu thì bị kiện chính xác nhất, liên hệ ngay 1900.6174

Nợ xấu bao nhiêu thì bị kiện ra tòa

 

Ngoài câu hỏi nợ xấu bao lâu thì bị kiện, còn một câu hỏi quan trọng khác mà nhiều người quan tâm là với số tiền nợ ngân hàng bao nhiêu thì có thể bị khởi kiện.

Theo quy định, thông thường, đối với các khoản nợ có dư nợ từ 2 triệu đồng trở lên, ngân hàng có thể lập hồ sơ để tiến hành khởi kiện. Tuy nhiên, đối với các hợp đồng vay có giá trị nhỏ, ngân hàng thường ít khi đưa vụ việc ra tòa án. Thay vào đó, ngân hàng thường áp dụng các biện pháp đòi nợ khác như thông qua các phòng chuyên trách nợ, các đơn vị ngoại tuyến hoặc các công ty thu hồi nợ thuê ngoài. Điều này nhằm tiết kiệm thời gian và tài chính trong việc khởi kiện những khoản nợ nhỏ.

Ngoài ra, ngân hàng cũng có các biện pháp trừng phạt khác như việc đưa bên vay vào danh sách nợ xấu hoặc hạn chế quyền tham gia vay vốn tại ngân hàng. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến uy tín tín dụng của bên vay và gây khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính khác trong tương lai.

Tuy nhiên, đối với các hợp đồng vay tiền lớn của các cá nhân hoặc tổ chức, ngân hàng sẽ bắt buộc phải lập hồ sơ và tiến hành khởi kiện. Trong trường hợp này, bên bị kiện sẽ đối mặt với nguy cơ phải chịu hình phạt tù theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015.

no-xau-bao-lau-thi-bi-kien-theo-quy-dinh

Khi ngân hàng quyết định khởi kiện với các hợp đồng vay lớn, quá trình này thường diễn ra qua các bước pháp lý. Ban đầu, ngân hàng sẽ tập hợp và chuẩn bị các tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc vi phạm hợp đồng và nợ nần của bên vay. Đồng thời, ngân hàng sẽ thu thập các bằng chứng chứng minh sự vi phạm nghĩa vụ trả nợ, như hồ sơ vay, hợp đồng ký kết, biên lai thanh toán, thông báo yêu cầu trả nợ, ghi chú nợ, và bất kỳ thông tin hay tài liệu liên quan nào khác.

Sau khi đã hoàn tất việc thu thập và chuẩn bị các tài liệu, ngân hàng sẽ nộp đơn khởi kiện lên Tòa án có thẩm quyền. Quá trình này đòi hỏi sự hỗ trợ của luật sư và tuân thủ quy trình pháp lý. Tòa án sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và lắng nghe các bên liên quan, sau đó đưa ra quyết định cuối cùng.

Nếu Tòa án xác định bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ và ngân hàng chứng minh được sự vi phạm này, thì chủ thể bị kiện có thể phải đối mặt với hình phạt tù theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015. Mức hình phạt tù cụ thể sẽ phụ thuộc vào các điều khoản và tình tiết cụ thể trong từng trường hợp.

>>> Xem thêm: Vay tín chấp không trả có sao không? Bị xử phạt như thế nào?

Nợ xấu bao nhiêu năm thì xóa

 

Căn cứ vào quy định tại Điều 11 của Thông tư 03/2013/TT-NHNN về hạn chế khai thác thông tin tín dụng như sau:

Theo Điều 11, thông tin tiêu cực liên quan đến khách hàng vay chỉ được sử dụng để tạo lập sản phẩm thông tin tín dụng trong một khoảng thời gian tối đa là 05 năm, tính từ ngày kết thúc thông tin tiêu cực đó, trừ trường hợp có quy định khác theo pháp luật.

Cụ thể, theo quy định này, thông tin về lịch sử nợ xấu của khách hàng sẽ được lưu trữ trong hệ thống của Trung tâm Thông tin Tín dụng quốc gia Việt Nam (CIC) trong thời gian tối đa là 05 năm. Sau thời gian 05 năm này, thông tin tiêu cực liên quan đến khách hàng sẽ được xóa khỏi hệ thống CIC, điều này áp dụng khi khách hàng đã tất toán khoản vay của mình. Tức là, trong vòng 05 năm kể từ ngày kết thúc thông tin tiêu cực đó, lịch sử tín dụng về nợ xấu sẽ được CIC lưu giữ.

>>> Muốn biết nợ xấu bao lâu thì bị kiện nhanh chóng nhất, gọi ngay 1900.6174

Quy trình xử lý nợ xấu

 

Quyết định về việc xử lý nợ xấu của ngân hàng sẽ phụ thuộc vào nhóm mà khoản nợ của bạn thuộc vào. Tuy nhiên, dù xử lý theo phương thức nào, bên cho vay vẫn phải tuân thủ quy định của nhà nước.

Trong trường hợp bạn gặp phải tình trạng nợ xấu, điều quan trọng là bạn phải giữ bình tĩnh và nghiên cứu kỹ về quy định xử lý nợ xấu, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình. Quy trình xử lý nợ xấu cũng tương tự như xử lý nợ quá hạn cơ bản thường bao gồm các bước chính sau đây:

Bước 1: Liên hệ với bên vay

Sau khi xác định được khoản nợ quá hạn, tổ chức cho vay sẽ tiến hành liên hệ trực tiếp với khách hàng để thông báo chi tiết về tình trạng nợ và yêu cầu thanh toán. Trong quá trình liên hệ, các thông tin quan trọng sẽ được truyền đạt đến bên vay. Dưới đây là một số thông tin cần có trong thông báo:

  • Số dư nợ gốc quá hạn: Tổ chức cho vay sẽ thông báo số tiền nợ gốc mà khách hàng đã không thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng vay.
  • Lãi suất áp dụng đối với nợ quá hạn: Thông báo sẽ cung cấp thông tin về lãi suất áp dụng cho khoản nợ quá hạn. Điều này sẽ giúp bên vay hiểu rõ các khoản lãi phải trả khi không thanh toán đúng hạn.
  • Thời điểm chuyển nợ quá hạn: Tổ chức cho vay sẽ thông báo thời điểm chuyển khoản nợ từ nợ thường sang nợ quá hạn. Đây là thời điểm quan trọng mà khách hàng cần nhớ để có thể đối phó và thanh toán nợ đúng lúc.

Ngoài ra, trong quá trình liên hệ, tổ chức cho vay cũng có thể yêu cầu khách hàng cung cấp thêm các thông tin và tài liệu liên quan đến tình trạng tài chính và khả năng thanh toán nợ. Điều này giúp tổ chức cho vay có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của bên vay và đưa ra các quyết định phù hợp cho việc xử lý nợ quá hạn.

 

Bước 2: Cơ cấu lại khoản vay

Sau khi thông báo về tình trạng nợ quá hạn, nếu khách hàng có thể đưa ra lý do chính đáng về việc không thể trả nợ và chứng minh được điều kiện tài chính thực tế của mình, tổ chức cho vay có thể đưa ra những quyết định cụ thể nhằm cơ cấu lại khoản vay. Dưới đây là một số quyết định phổ biến mà tổ chức cho vay có thể thực hiện:

  • Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ: Nếu tổ chức cho vay nhận thấy rằng khách hàng không thể đáp ứng đúng kỳ hạn trả nợ theo hợp đồng, nhưng có khả năng trả nợ trong các kỳ hạn tiếp theo, tổ chức cho vay có thể đồng ý điều chỉnh lại kỳ hạn trả nợ. Điều này giúp khách hàng có thêm thời gian để thu xếp tài chính và tránh tình trạng vi phạm nợ quá hạn.
  • Gia hạn nợ: Trong trường hợp khách hàng không thể trả nợ theo đúng hợp đồng và không đủ khả năng trả nợ trong thời gian ngắn, tổ chức cho vay có thể xem xét gia hạn nợ. Điều này có nghĩa là thỏa thuận một thời gian gia hạn để khách hàng có thể tìm cách thu xếp tài chính và trả nợ sau khi kỳ hạn vay đã kết thúc.

Quyết định cơ cấu lại khoản vay sẽ phụ thuộc vào sự đánh giá của tổ chức cho vay về khả năng thanh toán và tình hình tài chính của khách hàng. Mục tiêu là tìm ra giải pháp hợp lý và linh hoạt nhằm đảm bảo cả hai bên có lợi trong quá trình giải quyết nợ và tránh tình trạng nợ quá hạn trở nên tồi tệ hơn.

 

Bước 3: Xử lý tài sản đảm bảo với các khoản nợ vay thế chấp

Trong trường hợp sau các giai đoạn trước đó, khách hàng vẫn không thể trả nợ vay thế chấp, ngân hàng sẽ tiến hành xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi vốn. Theo quy định của pháp luật, trong tình huống này, khách hàng không thể yêu cầu lại quyền sở hữu tài sản đã đảm bảo.

Quá trình xử lý nợ quá hạn của ngân hàng phải tuân thủ theo thỏa thuận trong hợp đồng và không được vi phạm pháp luật. Cụ thể, các quy định sau đây áp dụng:

  • Trước khi tiến hành xử lý tài sản đảm bảo, ngân hàng cần phải đưa ra một văn bản thông báo chi tiết tới khách hàng, bao gồm các thông tin sau: lý do xử lý tài sản, thông tin chi tiết về tài sản sẽ được xử lý, thời gian, địa điểm và phương thức xử lý. Người chủ sở hữu tài sản phải giao tài sản cho ngân hàng để thực hiện quy trình xử lý.
  • Quá trình xử lý tài sản đảm bảo có thể áp dụng một số phương pháp, bao gồm như sau:
  • Bán đấu giá: Ngân hàng có thể tổ chức phiên đấu giá công khai tài sản đảm bảo, nghĩa là đưa tài sản lên sàn giao dịch và chấp nhận giá cao nhất từ người mua để thu hồi số tiền nợ.
  • Tự bán tài sản: Trong trường hợp không thể tìm được người mua qua phiên đấu giá, ngân hàng có thể tự mua lại tài sản đảm bảo bằng cách chấp nhận giá trị tài sản làm tiền thanh toán cho số tiền nợ.

no-xau-bao-lau-thi-bi-kien-cach-xu-ly-no

  • Nhận tài sản: Ngân hàng có thể nhận tài sản đảm bảo trực tiếp từ khách hàng và sau đó tiến hành xử lý tài sản như bán hoặc sử dụng để thanh toán nợ.
  • Nếu giá trị của tài sản sau khi xử lý lớn hơn tổng số tiền nợ quá hạn, thì ngân hàng phải trả lại số tiền chênh lệch cho người vay. Tuy nhiên, trong trường hợp giá trị tài sản nhỏ hơn tổng số nợ, ngân hàng có quyền yêu cầu người vay tiếp tục thực hiện toàn bộ phần nghĩa vụ còn lại để đảm bảo hoàn thành trách nhiệm trả nợ. Việc xử lý tài sản đảm bảo phải tuân thủ đúng các điều khoản và quy định được ghi trong hợp đồng và pháp luật.

 

Bước 4: Xử lý nợ quá hạn với khoản vay không có tài sản đảm bảo

Trong trường hợp các khoản vay không có tài sản đảm bảo, ngân hàng sẽ phải liên hệ với công ty hoặc tổ chức mà người vay đang làm việc để hỗ trợ trong quá trình thu hồi nợ. Điều này có thể bao gồm việc đàm phán và đưa ra các biện pháp hỗ trợ khác nhau như tạo điều kiện thanh toán nợ theo kế hoạch trả góp, giảm lãi suất hoặc điều chỉnh thời hạn trả nợ. Đôi khi, bên cho vay cũng có thể ủy quyền cho một bên thứ ba như một công ty thu hồi nợ chuyên nghiệp để thực hiện quá trình này.

Ngoài ra, việc nợ quá hạn của khách hàng sẽ được ghi nhận trong Công ty thông tin tín dụng (CIC). Thông tin này sẽ tạo ra một lịch sử nợ quá hạn và được lưu trữ trong hệ thống CIC.

Khi có lịch sử nợ quá hạn, khách hàng sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi muốn vay tiền trong tương lai. Các tổ chức tín dụng sẽ sử dụng thông tin này để đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro của khách hàng, và có thể từ chối yêu cầu vay tiền hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn. Do đó, việc có lịch sử nợ quá hạn trên CIC có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng vay và tín dụng của khách hàng trong tương lai.

 

Bước 5: Khởi kiện ra tòa và các phương án giải quyết tranh chấp

Nếu các biện pháp trước đây không thành công, bên cho vay sẽ tiến hành khởi kiện ra tòa nhằm thu hồi khoản nợ. Quá trình khởi kiện ra tòa này bao gồm việc bên cho vay đệ đơn yêu cầu tòa án xem xét vụ việc và ra phán quyết về việc thu hồi nợ. Trong quá trình này, bên vay và bên cho vay sẽ có cơ hội trình bày các lập luận và bằng chứng của mình để tòa án xem xét và đưa ra quyết định.

Nhìn chung, các ngân hàng và tổ chức tài chính đều muốn hỗ trợ khách hàng hoàn thành nghĩa vụ tài chính của mình. Vì vậy, nếu bạn đang gặp khó khăn và mắc kẹt trong nợ xấu, hãy tìm kiếm phương án khả thi nhất và đàm phán với bên cho vay trước khi việc tranh chấp tiến hành ra tòa.

Tranh chấp tại tòa án có thể mất nhiều thời gian và tiền bạc, trường hợp xấu nhất bạn có thể bị kiện, do đó, tìm cách giải quyết thỏa đáng và hợp tác với bên cho vay sẽ là lựa chọn có lợi cho cả hai bên.

>>> Nợ xấu bao lâu thì bị kiện? Thủ tục khởi kiện nợ xấu như thế nào? Gọi ngay 1900.6174

Bị ngân hàng kiện các chủ thể cần phải làm gì?

 

Khi chủ thể vay bị đối mặt với tình trạng nợ xấu, việc trao đổi, trình bày nguyện vọng một cách chân thành và trung thực với ngân hàng là rất quan trọng. Trong cuộc trao đổi này, chủ thể vay nên trình bày một cách rõ ràng về tình hình tài chính hiện tại, nguyên nhân không thể thanh toán đúng hạn và ý định của mình. Điều này giúp ngân hàng nắm sơ bộ về tình hình hiện tại của bên vay.

Trong quá trình trao đổi, hai bên nên cùng xem xét các giải pháp có thể nhằm giải quyết tình trạng nợ xấu. Các phương án này có thể bao gồm việc điều chỉnh lịch trình thanh toán, tái cấu trúc nợ, hoặc thỏa thuận về việc thanh toán một phần nợ. Qua đó, mục tiêu là tìm ra một phương án mà cả người vay và ngân hàng đều có lợi và phù hợp với khả năng tài chính của người vay.

Trong trường hợp ngân hàng đưa ra kiện tụng đối với khách hàng nợ, người vay có trách nhiệm tuân thủ lịch triệu tập và quy trình xét xử của tòa án, cũng như nhận và đáp ứng các thông báo giải quyết từ các cơ quan thi hành án có thẩm quyền. Đặc biệt, người vay không được có thái độ trốn tránh, bất hợp tác và không được tìm cách trốn tránh trách nhiệm trả nợ.

Dù việc vay nợ về bản chất là một vấn đề được điều chỉnh bởi luật pháp dân sự, tuy nhiên, nếu người vay vi phạm luật pháp hoặc cố tình trốn tránh trách nhiệm trả nợ, ngân hàng có quyền chuyển hồ sơ cho cơ quan Công an để tiến hành xử lý hình sự.

Vì vậy, trong trường hợp người vay đối mặt với vụ kiện và tình huống nợ nần, cần nhớ tuân thủ quy trình pháp lý và trung thực trong quá trình giải quyết vụ việc. Tránh việc tìm cách trốn tránh hoặc làm trái với quy định pháp luật, để đảm bảo quyền và trách nhiệm đúng đắn của cả người vay và ngân hàng.

>>> Giải đáp thắc mắc nợ xấu bao lâu thì bị kiện chi tiết nhất, liên hệ ngay 1900.6174

Mức xử phạt khi không trả tiền ngân hàng được quy định như thế nào

 

Bị ngân hàng kiện khi không trả được nợ có phải đi tù không?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, đối với trường hợp các chủ thể vay không có khả năng trả nợ khi đến hạn do những lý do bất đắc dĩ như mất việc làm, kinh doanh thua lỗ, phá sản hoặc các nguyên nhân cụ thể khác, thì bên vay sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Tuy nhiên, việc không trả nợ đúng hạn vẫn sẽ có hậu quả pháp lý. Ngân hàng có quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền lợi của mình, như thu hồi nợ, yêu cầu bồi thường thiệt hại, và chấm dứt hợp đồng vay.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn trường hợp bên vay có các hành vi như bỏ trốn hoặc dùng thủ đoạn gian dối để không phải trả nợ, ngân hàng có thể chuyển hồ sơ sang cơ quan chức năng để tiến hành xử lý theo quy định của pháp luật hình sự.

Việc không trả nợ đúng hạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín tín dụng của người vay trong tương lai, gây khó khăn trong việc vay tiền từ các tổ chức tín dụng khác. Do đó, trong trường hợp không thể trả nợ, người vay nên tìm cách trao đổi và thương lượng với ngân hàng để đề xuất các phương án giải quyết hợp lý, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài.

 

Trường hợp trốn nợ hoặc cố tình không trả tiền thì bị xử lý ra sao?

Trong trường hợp các chủ thể vay có khả năng trả nợ nhưng lại có hành vi không trả và cố ý sử dụng các biện pháp gian dối hoặc bỏ trốn, thì chủ thể là bên vay có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo tội lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sản, được quy định tại Điều 175 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017).

Lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sản là trong trường hợp này có thể hiểu như sau, là hành vi vay, mượn tiền từ ngân hàng thông qua các hợp đồng, sau đó sử dụng các thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để không phải trả số tiền đó.

Hành vi lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sản được thực hiện một cách cố ý và với mục đích muốn chiếm đoạt số tiền đó.

no-xau-bao-lau-thi-bi-kien-muc-xu-phat

 

Sau khi đã chính thức nhận được khoản tiền vay từ ngân hàng một cách hợp pháp, người vi phạm mới sử dụng các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt số tiền mà ngân hàng đang quản lý.

Các thủ đoạn gian dối được thể hiện thông qua các hành vi cụ thể nhằm lừa đảo ngân hàng. Điều này có thể bao gồm giả mạo về tình hình tài chính của người vay, việc che đậy các thông tin về mức thu nhập hoặc chi tiêu, hoặc sử dụng các phương pháp khác nhằm đánh lừa để không phải trả tiền.

Bên cạnh những hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản bằng cách sử dụng thủ đoạn gian dối, còn có trường hợp người vay bỏ trốn với ý định không trả nợ và muốn chiếm đoạt số tiền đã vay. Hành vi này cũng được coi là lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

Trong trường hợp này, mặc dù không có sự lừa đảo hoặc gian lận ban đầu, nhưng việc bỏ trốn với ý đồ chiếm đoạt tài sản đã cố ý vi phạm niềm tin và lòng tin của bên cho vay.

Do đó, theo quy định cụ thể tại Điều 175 của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, khi các chủ thể có hành vi trốn nợ hoặc cố tình không trả tiền cho ngân hàng, các chủ thể đó, tức là những người vay, có thể đối mặt với việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Hình phạt áp dụng trong trường hợp này sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

Các chủ thể lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có thể chịu mức phạt nhẹ nhất là hình phạt cải tạo không giam giữ với thời gian không vượt quá 03 năm. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, các chủ thể này có thể phải đối diện với mức phạt tù có thời hạn kéo dài đến 20 năm.

Mức án phạt được xác định dựa trên sự cân nhắc tổng thể của tòa án, trong đó các yếu tố như tính chất và mức độ thiệt hại gây ra, mức độ cố tình và sự tổ chức của hành vi vi phạm, và các tình tiết cụ thể khác được xem xét, đều được quy định rõ trong điều luật này.

>>> Liên hệ Luật sư tư vấn miễn phí về Nợ xấu bao lâu thì bị kiện nhanh chóng nhất, gọi ngay 1900.6174

Trên đây là toàn bộ thông tin về Nợ xấu bao lâu thì bị kiện mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào về nợ xấu bao lâu thì bị kiện, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7