Góp vốn bằng tiền mặt có được không? Toàn bộ quy định pháp luật mới nhất về hình thức góp vốn điều lệ

Góp vốn là bước đầu tiên và quan trọng trong việc thành lập doanh nghiệp hoặc tăng vốn điều lệ. Tuy nhiên, câu hỏi “có được góp vốn bằng tiền mặt không?” vẫn là thắc mắc của nhiều cá nhân, tổ chức khi tham gia góp vốn kinh doanh.

Theo thống kê từ Bộ Kế hoạch & Đầu tư, trong quý I năm 2025, gần 28% hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bị trả lại do sai sót liên quan đến quy định góp vốn bằng tiền mặtthủ tục góp vốn.

Bạn đang chuẩn bị góp vốn hoặc thành lập công ty và băn khoăn hình thức thanh toán góp vốn hợp lệ?

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

THỰC TRẠNG VỀ GÓP VỐN BẰNG TIỀN MẶT TẠI VIỆT NAM

GOP VON BANG TIEN MAT

  1. Tầm quan trọng của góp vốn bằng tiền mặt

Góp vốn bằng tiền mặt là cách trực tiếp và đơn giản nhất để thành viên hoặc cổ đông đóng góp vào vốn điều lệ doanh nghiệp, giúp công ty có nguồn vốn lưu động ngay lập tức. Theo thống kê từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2024, Việt Nam có hơn 900,000 doanh nghiệp đang hoạt động, với 60% sử dụng tiền mặt làm hình thức góp vốn chính khi thành lập. Góp vốn bằng tiền mặt mang lại:

  • Tăng tính thanh khoản cho doanh nghiệp, hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật khi lập biên bản góp vốn.
  • Đơn giản hóa thủ tục so với góp vốn bằng tài sản phi tiền mặt.

Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không lập biên bản góp vốn hoặc thực hiện sai quy định, gây rủi ro pháp lý.

  1. Thực trạng khó khăn trong góp vốn bằng tiền mặt

Mặc dù góp vốn bằng tiền mặt đơn giản, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp trở ngại. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, 30% doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp vấn đề trong việc thực hiện góp vốn bằng tiền mặt, với các khó khăn chính:

  • Không lập biên bản cam kết góp vốn hoặc biên bản không đầy đủ thông tin.
  • Không nắm rõ thời hạn và phương thức góp vốn (nộp vào tài khoản công ty hay trực tiếp).
  • Vi phạm quy định về thời gian góp vốn, dẫn đến bị từ chối hồ sơ đăng ký kinh doanh.
  1. Thách thức trong việc áp dụng quy định về góp vốn bằng tiền mặt

Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ quy định pháp luật về góp vốn bằng tiền mặt. Theo khảo sát của Bộ Tư pháp năm 2023, 40% doanh nghiệp không biết rằng tiền mặt góp vốn phải được nộp vào tài khoản ngân hàng của công ty trong thời hạn quy định, hoặc biên bản góp vốn phải nộp kèm hồ sơ đăng ký kinh doanh. Các thách thức phổ biến:

  • Thiếu hướng dẫn chi tiết về thủ tục và nội dung biên bản góp vốn.
  • Không cập nhật thông tin góp vốn khi có thay đổi, dẫn đến sai lệch pháp lý.
  • Thiếu mẫu biên bản góp vốn chuẩn, gây khó khăn trong việc trình bày thông tin.

ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT MỚI NHẤT VỀ GÓP VỐN BẰNG TIỀN MẶT

GOP VON BANG TIEN MAT 3

  1. Góp vốn bằng tiền mặt là gì?

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức thành viên hoặc cổ đông đóng góp một khoản tiền (VND hoặc ngoại tệ được phép) vào vốn điều lệ doanh nghiệp, thông qua nộp trực tiếp hoặc chuyển khoản vào tài khoản công ty. Biên bản cam kết góp vốn là tài liệu ghi nhận cam kết của thành viên/cổ đông về số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn, được sử dụng để:

  • Làm cơ sở nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh hoặc thay đổi vốn điều lệ.
  • Đảm bảo minh bạch trong phân chia quyền lợi và nghĩa vụ.
  • Giải quyết tranh chấp liên quan đến việc góp vốn.

Biên bản góp vốn cần được lập đúng quy định. Mẫu biên bản từ Luật Thiên Mã giúp doanh nghiệp trình bày thông tin rõ ràng, tuân thủ pháp luật.

  1. Các quy định pháp luật mới nhất về góp vốn bằng tiền mặt

Quy định về góp vốn bằng tiền mặt được nêu trong Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, và Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Dưới đây là các nội dung chính:

  • Các hình thức góp vốn điều lệ:
    • Góp vốn bằng tiền mặt (VND hoặc ngoại tệ được phép theo quy định Ngân hàng Nhà nước).
    • Góp vốn bằng tài sản (bất động sản, máy móc, công nghệ).
    • Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, sở hữu trí tuệ, hoặc cổ phần.
  • Quy định về góp vốn bằng tiền mặt:
    • Tiền mặt góp vốn phải được nộp vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp (trừ trường hợp công ty TNHH một thành viên).
    • Thời hạn góp vốn: Trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc theo cam kết trong điều lệ công ty.
    • Biên bản cam kết góp vốn phải ghi rõ: Tên doanh nghiệp, thông tin thành viên/cổ đông, số tiền góp, thời hạn, phương thức góp, chữ ký các bên.
    • Doanh nghiệp phải thông báo thay đổi vốn điều lệ nếu thành viên/cổ đông không góp đủ vốn cam kết.
  • Thủ tục góp vốn bằng tiền mặt:
    • Bước 1: Cam kết góp vốn – Các thành viên/cổ đông thỏa thuận số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn, lập biên bản cam kết.
    • Bước 2: Nộp tiền góp vốn – Chuyển khoản hoặc nộp tiền mặt vào tài khoản ngân hàng của công ty, kèm biên lai xác nhận.
    • Bước 3: Lập biên bản góp vốn – Ghi nhận số tiền đã góp, thời gian, và chữ ký các bên liên quan.
    • Bước 4: Nộp hồ sơ – Nộp biên bản góp vốn và thông báo thay đổi (nếu có) tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Yêu cầu pháp lý:
    • Tiền góp vốn phải thuộc sở hữu hợp pháp của người góp, có nguồn gốc rõ ràng.
    • Biên bản góp vốn phải được lập theo mẫu quy định và nộp trong 7 ngày làm việc nếu có thay đổi vốn điều lệ.
    • Doanh nghiệp phải lưu trữ biên bản góp vốn ít nhất 5 năm kể từ ngày lập.
  • Hậu quả vi phạm:
    • Không góp đủ vốn đúng thời hạn có thể bị phạt từ 10-50 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
    • Không lập biên bản góp vốn hoặc lập sai quy định có thể dẫn đến từ chối hồ sơ hoặc tranh chấp nội bộ.
  1. Các trường hợp đặc thù trong góp vốn bằng tiền mặt
  • Góp vốn bằng ngoại tệ: Phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước, chuyển đổi thành VND theo tỷ giá tại thời điểm góp vốn.
  • Không góp đủ vốn cam kết: Thành viên/cổ đông chịu trách nhiệm tương ứng với số vốn chưa góp, có thể bị giảm quyền lợi hoặc bị kiện.
  • Công ty TNHH một thành viên: Tiền mặt có thể nộp trực tiếp mà không cần qua tài khoản ngân hàng, nhưng phải có biên bản góp vốn.

HƯỚNG DẪN THỦ TỤC GÓP VỐN BẰNG TIỀN MẶT VÀ LẬP BIÊN BẢN

GOP VON BANG TIEN MAT 2

Bước 1 – Thỏa thuận và cam kết góp vốn

  • Tổ chức cuộc họp giữa các thành viên/cổ đông để thỏa thuận số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn (chuyển khoản hoặc nộp trực tiếp).
  • Lập biên bản cam kết góp vốn, ghi rõ thông tin doanh nghiệp, thành viên/cổ đông, số tiền, và thời hạn góp vốn.
  • Ký tên và đóng dấu (nếu có) để xác nhận cam kết.

Bước 2 – Nộp tiền góp vốn

  • Chuyển khoản số tiền góp vốn vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp, đảm bảo ghi rõ nội dung “Góp vốn điều lệ” và thông tin người góp.
  • Đối với công ty TNHH một thành viên, có thể nộp tiền mặt trực tiếp, kèm biên lai xác nhận.
  • Lưu giữ biên lai chuyển khoản hoặc giấy nộp tiền để làm bằng chứng.

Bước 3 – Lập biên bản góp vốn

  • Sử dụng mẫu biên bản góp vốn, điền đầy đủ thông tin: Tên doanh nghiệp, thông tin thành viên/cổ đông, số tiền đã góp, thời gian, phương thức góp, chữ ký các bên.
  • Kiểm tra kỹ thông tin để tránh sai sót, đặc biệt là số tiền và thời gian góp vốn.
  • Đóng dấu doanh nghiệp và ký tên các thành viên/cổ đông tham gia.

Bước 4 – Nộp và lưu trữ biên bản góp vốn

  • Nộp biên bản góp vốn kèm hồ sơ đăng ký kinh doanh hoặc thông báo thay đổi vốn điều lệ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Lưu trữ biên bản góp vốn (bản cứng hoặc bản mềm) ít nhất 5 năm tại trụ sở công ty.
  • Sử dụng biên bản làm cơ sở giải quyết tranh chấp hoặc kiểm tra pháp lý.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

Đặt lịch tư vấn

FAQ – CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ GÓP VỐN BẰNG TIỀN MẶT

  1. Góp vốn bằng tiền mặt là gì?

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức thành viên/cổ đông đóng góp tiền vào vốn điều lệ doanh nghiệp.

  1. Có được góp vốn bằng tiền mặt không?

Có, doanh nghiệp được góp vốn bằng tiền mặt, nhưng phải nộp vào tài khoản ngân hàng công ty (trừ công ty TNHH một thành viên).

  1. Thời hạn góp vốn bằng tiền mặt là bao lâu?

Trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc theo điều lệ công ty.

  1. Không góp đủ vốn cam kết có bị phạt không?

Có, vi phạm thời hạn góp vốn có thể bị phạt từ 10-50 triệu đồng.

  1. Biên bản góp vốn cần lưu trữ bao lâu?

Lưu trữ ít nhất 5 năm kể từ ngày lập, hoặc lâu hơn nếu liên quan đến tranh chấp.

Việc góp vốn bằng tiền mặt tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ đúng quy định. Đặc biệt, trong các giao dịch góp vốn vào công ty từ 2 thành viên trở lên, pháp luật Việt Nam quy định rõ các trường hợp bắt buộc phải chuyển khoản để đảm bảo tính minh bạch và chống rửa tiền. Mọi hành vi góp vốn sai hình thức đều có thể dẫn tới việc hủy hiệu lực góp vốn, xử phạt vi phạm hành chính, hoặc ảnh hưởng quyền sở hữu.

Với kinh nghiệm tư vấn hơn 1.000 hồ sơ góp vốn và thành lập doanh nghiệp, Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ quý khách tư vấn chi tiết, cung cấp mẫu biểu chuẩn, và đồng hành xử lý mọi thủ tục pháp lý liên quan đến góp vốn.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch