Bị can là chủ thể trung tâm trong tố tụng hình sự, là người đang bị điều tra, truy tố hoặc xét xử về hành vi phạm tội theo quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ quyền, nghĩa vụ cũng như quy trình tố tụng liên quan đến bị can đóng vai trò then chốt giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo một quá trình tố tụng công bằng, minh bạch. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các vấn đề pháp lý liên quan đến bị can, Luật sư – chuyên gia trong lĩnh vực luật hình sự tại Luật Thiên Mã – sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu, tận tâm.
Bài viết này được biên soạn dựa trên các quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), nhằm giúp bạn nắm vững các khía cạnh pháp lý quan trọng liên quan đến bị can trong tố tụng hình sự.
Bị can là ai?
Khái niệm bị can
Bị can là người đã bị cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án hình sự và khởi tố bị can để tiến hành điều tra, xác minh trách nhiệm liên quan đến hành vi phạm tội. Bị can đang trong quá trình điều tra để làm rõ hành vi vi phạm pháp luật và mức độ phạm tội, nhằm làm căn cứ xử lý theo quy định của pháp luật.
Theo quy định tại Điều 61 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):
“Bị can là người bị khởi tố hình sự trong quá trình điều tra, chưa bị truy tố và chưa được đưa ra xét xử.”
Trong giai đoạn này, bị can được đảm bảo các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật như quyền được biết lý do bị khởi tố, quyền có luật sư bào chữa, quyền trình bày, chứng minh vô tội, v.v.
Phân biệt với bị cáo
Điểm khác biệt cơ bản giữa bị can và bị cáo nằm ở giai đoạn tố tụng:
- Bị can là người đang trong giai đoạn điều tra, chưa bị truy tố chính thức. Đây là giai đoạn làm rõ hành vi phạm tội, thu thập chứng cứ để quyết định có truy tố hay không.
- Bị cáo là người đã bị viện kiểm sát ra quyết định truy tố và được đưa ra xét xử tại tòa án. Ở giai đoạn này, bị cáo chính thức là đối tượng bị xét xử về hành vi phạm tội đã bị truy tố.
Sự phân biệt này rất quan trọng trong tố tụng hình sự vì quyền lợi và nghĩa vụ của bị can và bị cáo có những điểm khác nhau theo quy định pháp luật.
Số liệu gần nhất
Theo báo cáo từ Bộ Công an, năm 2024, có hơn 25.000 người bị khởi tố với tư cách bị can trong các vụ án hình sự tại Việt Nam. Con số này thể hiện quy mô công tác điều tra, xử lý tội phạm ngày càng nghiêm minh, góp phần bảo vệ pháp luật và ổn định xã hội.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Quy định pháp luật về bị can
Cơ sở pháp lý
Quyền và nghĩa vụ của bị can trong tố tụng hình sự được quy định rõ ràng tại Điều 58 và Điều 60 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021. Đây là những điều luật quan trọng nhằm bảo đảm sự công bằng, minh bạch trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử đối với người bị nghi ngờ phạm tội. Các quy định này không chỉ bảo vệ quyền con người mà còn giúp duy trì tính nghiêm minh của pháp luật.
Theo đó, bị can là cá nhân bị cơ quan có thẩm quyền xác định là có dấu hiệu phạm tội và đang trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử. Bị can có quyền được thông báo về các quyền và nghĩa vụ của mình ngay khi bị xác định là bị can, bảo đảm quyền được bào chữa và các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Vai trò trong tố tụng hình sự
Bị can đóng vai trò trung tâm trong quá trình tố tụng hình sự. Là đối tượng chịu sự điều tra, bị can có thể bị áp dụng các biện pháp ngăn chặn nhằm đảm bảo quá trình điều tra, truy tố diễn ra khách quan và không bị cản trở. Những biện pháp này có thể bao gồm cấm đi khỏi nơi cư trú, tạm giữ, tạm giam, hoặc các biện pháp ngăn chặn khác theo quy định của pháp luật.
Bên cạnh việc chịu sự áp dụng biện pháp ngăn chặn, bị can cũng có đầy đủ quyền lợi pháp lý để bảo vệ mình trong quá trình tố tụng. Cụ thể:
- Quyền được biết về nội dung và lý do bị khởi tố, điều tra.
- Quyền được bảo vệ, bào chữa bằng cách tự mình hoặc nhờ người khác, luật sư tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
- Quyền trình bày ý kiến, chứng cứ nhằm minh oan hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- Quyền khiếu nại, tố cáo nếu bị đối xử không đúng quy định, bị xâm phạm quyền trong quá trình điều tra, xét xử.
- Quyền được tôn trọng nhân phẩm, danh dự, không bị tra tấn hoặc đối xử tàn nhẫn.
Ngoài ra, bị can còn có nghĩa vụ chấp hành các yêu cầu, lệnh của cơ quan điều tra, tòa án như trình diện khi được gọi, không bỏ trốn, không cản trở hoạt động tố tụng. Việc thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của bị can góp phần giúp quá trình tố tụng được diễn ra công bằng, minh bạch và đúng pháp luật.
Thống kê và thực tế áp dụng
Theo số liệu thống kê gần nhất từ Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao năm 2024, có khoảng 60% bị can trong các vụ án hình sự đã được áp dụng các biện pháp ngăn chặn trong giai đoạn điều tra. Điều này cho thấy việc áp dụng biện pháp ngăn chặn là khá phổ biến nhằm đảm bảo người bị điều tra không bỏ trốn hoặc không làm ảnh hưởng đến quá trình thu thập chứng cứ. Tuy nhiên, việc áp dụng cũng cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền con người và pháp luật tố tụng để không vi phạm quyền tự do cá nhân của bị can.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Khởi tố bị can
Quy trình khởi tố
Khởi tố bị can là bước quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, đánh dấu việc chính thức xác định một người có dấu hiệu phạm tội và bắt đầu tiến hành các thủ tục điều tra, truy tố, xét xử đối với người đó.
Theo quy định tại Điều 147 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), cơ quan điều tra sẽ ra quyết định khởi tố bị can khi có căn cứ xác định một người đã thực hiện hành vi phạm tội. Quy trình này bao gồm các bước sau:
- Tiếp nhận và xác minh tin báo, tố giác tội phạm: Cơ quan điều tra tiếp nhận thông tin, tiến hành xác minh ban đầu để làm rõ tính chất, mức độ vi phạm.
- Khởi tố vụ án hình sự: Khi đủ căn cứ cho thấy có dấu hiệu tội phạm xảy ra, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án.
- Tiến hành điều tra vụ án: Thu thập chứng cứ, lấy lời khai, khám nghiệm hiện trường, thu thập tài liệu liên quan.
- Ra quyết định khởi tố bị can: Sau khi có đủ chứng cứ xác định cá nhân cụ thể có dấu hiệu phạm tội, cơ quan điều tra sẽ ra quyết định khởi tố bị can. Quyết định này phải được lập thành văn bản, nêu rõ lý do, thông tin về hành vi phạm tội, cá nhân bị khởi tố và quyền, nghĩa vụ của bị can.
- Thông báo về việc khởi tố bị can: Người bị khởi tố và những người có liên quan được thông báo để biết và thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định.
Điều kiện khởi tố
Để quyết định khởi tố bị can được coi là hợp pháp và chính xác, cần phải đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
- Có chứng cứ rõ ràng, đầy đủ: Chứng cứ này có thể là tang vật, tài liệu, lời khai của người bị can, nhân chứng, kết quả giám định kỹ thuật, hình ảnh, video hoặc các bằng chứng khách quan khác.
- Hành vi có dấu hiệu cấu thành tội phạm: Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi vi phạm phải phù hợp với các dấu hiệu định tội, bao gồm yếu tố khách quan, chủ quan, đối tượng và hậu quả.
- Xác định được người phạm tội: Phải có căn cứ xác định chính xác cá nhân bị nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội, tránh việc khởi tố nhầm hoặc oan sai.
- Không thuộc trường hợp miễn trách nhiệm hình sự hoặc chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu người đó thuộc đối tượng không bị truy cứu hoặc đã hết thời hiệu truy cứu, quyết định khởi tố bị can sẽ không được thực hiện.
Việc tuân thủ nghiêm túc các điều kiện trên nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị can, đồng thời đảm bảo tính công bằng và chính xác trong hoạt động tố tụng hình sự.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Bắt tạm giam bị can
Căn cứ áp dụng tạm giam
Theo quy định tại Điều 109 và Điều 119 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), biện pháp tạm giam được áp dụng khi có căn cứ xác định rằng bị can có nguy cơ bỏ trốn, cản trở hoạt động điều tra, truy tố hoặc xét xử; hoặc có khả năng tiếp tục phạm tội, gây ảnh hưởng xấu đến quá trình giải quyết vụ án.
Việc áp dụng tạm giam nhằm đảm bảo quyền lợi của vụ án được xử lý kịp thời, tránh thất thoát chứng cứ, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Thời hạn tạm giam
Thời hạn tạm giam được quy định cụ thể dựa theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm:
- Đối với tội ít nghiêm trọng, thời hạn tạm giam tối đa là từ 2 đến 4 tháng.
- Đối với tội nghiêm trọng và rất nghiêm trọng, thời hạn tạm giam có thể được gia hạn nhiều lần nhưng tổng thời gian không quá 12 tháng.
- Đối với tội đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn tạm giam có thể gia hạn nhiều lần và tổng thời gian có thể lên đến hàng năm, tùy theo tình hình cụ thể của vụ án và quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Việc gia hạn tạm giam phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật và có sự phê duyệt của cấp có thẩm quyền.
>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!
Hỗ trợ pháp lý từ Luật Thiên Mã
Vai trò của luật sư
Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ tư vấn rõ ràng, cụ thể về quyền và nghĩa vụ của bị can trong quá trình tố tụng hình sự. Luật sư giúp bạn hiểu những quyền được pháp luật bảo vệ như quyền im lặng, quyền được thông báo về các hành vi bị điều tra, quyền được bào chữa và quyền khiếu nại các quyết định của cơ quan tiến hành tố tụng.
Bên cạnh đó, luật sư sẽ hỗ trợ bạn trong các buổi làm việc với cơ quan điều tra, giúp bạn trình bày và bảo vệ quan điểm của mình một cách chính xác, tránh các sai sót hoặc bị ép buộc cung cấp thông tin sai lệch. Việc này góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn, đảm bảo các thủ tục tố tụng được thực hiện đúng pháp luật và công bằng.
Dịch vụ tư vấn chuyên sâu
Luật sư tại Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu bao gồm:
- Đánh giá tính hợp pháp của quyết định khởi tố và tạm giam: Luật sư sẽ xem xét các căn cứ pháp lý và thủ tục để xác định liệu quyết định khởi tố vụ án hình sự và quyết định tạm giam có được ban hành đúng quy định hay không, nhằm bảo vệ quyền lợi của bạn ngay từ giai đoạn đầu của tố tụng.
- Hỗ trợ xin thay thế biện pháp ngăn chặn: Trong trường hợp bạn bị áp dụng biện pháp tạm giam hoặc các biện pháp ngăn chặn khác, luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ làm đơn xin thay thế bằng các biện pháp có mức độ nhẹ hơn như cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lãnh, nhằm giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và quyền lợi của bạn.
- Bào chữa bảo vệ quyền lợi: Luật sư sẽ đại diện bạn tham gia bào chữa trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, đưa ra các luận điểm pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, đảm bảo bạn được xét xử công bằng và khách quan theo quy định của pháp luật.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Bị can là đối tượng trung tâm trong tố tụng hình sự, chịu sự điều chỉnh trực tiếp bởi các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), đặc biệt liên quan đến khởi tố, tạm giam cũng như các quyền và nghĩa vụ của mình. Việc hiểu rõ quy trình tố tụng và biết cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp là yếu tố then chốt giúp bạn ứng phó hiệu quả trước các tình huống pháp lý khó khăn. Hãy để Luật Thiên Mã đồng hành cùng bạn, cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu nhằm giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp lý. Đặt lịch tư vấn ngay tại Luật Thiên Mã để nhận giải pháp pháp lý tối ưu và kịp thời!