Trường hợp không được hưởng thừa kế nhà, đất

Trong quan hệ thừa kế, không phải ai cũng có quyền nhận tài sản như nhà, đất để lại từ người đã mất. Pháp luật Việt Nam quy định cụ thể những trường hợp không được hưởng thừa kế nhằm bảo vệ công bằng, đạo đức và trật tự trong gia đình, xã hội.

Việc xác định ai không được hưởng thừa kế nhà, đất là điều quan trọng, tránh phát sinh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi chính đáng cho những người thừa kế hợp pháp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các quy định pháp lý và áp dụng đúng trong từng tình huống cụ thể.

Nếu bạn đang gặp vướng mắc về quyền thừa kế nhà, đất, hoặc muốn xác định rõ ai có quyền và ai không có quyền hưởng di sản, hãy đặt lịch tư vấn với đội ngũ luật sư Thiên Mã – những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thừa kế, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để tháo gỡ mọi vấn đề pháp lý.

1. Trường hợp nào không được hưởng thừa kế nhà đất?

Căn cứ khoản 1 Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, những người sau đây không được quyền hưởng di sản:

Trường hợp 1. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó.

 Những cá nhân bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, hoặc ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản sẽ bị tước quyền thừa kế. Hành vi này bao gồm cả việc xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người để lại di sản. Ví dụ, nếu một người con thường xuyên bạo hành cha mẹ hoặc xúc phạm nghiêm trọng danh dự của họ, người này có thể bị loại khỏi danh sách thừa kế.

Ví dụ thực tế: Theo thống kê từ Bộ Công an, trong giai đoạn 2018-2023, cả nước ghi nhận hơn 1.500 vụ bạo lực gia đình liên quan đến việc con cái ngược đãi cha mẹ, trong đó khoảng 10% các vụ dẫn đến việc người con bị tước quyền thừa kế do hành vi bạo lực nghiêm trọng được ghi nhận trong các tranh chấp di sản tại tòa án.

Thừa kế nhà đất

Trường hợp 2. Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.

Những người có nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản (như con cái, vợ/chồng) nhưng không thực hiện hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ này sẽ không được hưởng di sản. Ví dụ, một người con không chăm sóc cha mẹ trong thời gian dài, bỏ bê hoặc không chu cấp khi cha mẹ già yếu, sẽ mất quyền thừa kế.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2023, khoảng 15% các vụ tranh chấp thừa kế tại Việt Nam liên quan đến việc người con bị tước quyền thừa kế do không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng. Các trường hợp này thường xảy ra ở khu vực nông thôn, nơi con cái di cư làm việc xa nhà và không chăm sóc cha mẹ.

Trường hợp 3. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng.

Nếu một người bị kết án vì hành vi cố ý xâm phạm tính mạng của người thừa kế khác nhằm chiếm đoạt phần di sản, họ sẽ bị loại khỏi danh sách thừa kế. Đây là biện pháp nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Ví dụ minh họa: Ông X lập di chúc để lại tài sản cho hai người con là A và B. Nếu A cố ý gây tổn hại tính mạng của B để chiếm toàn bộ di sản, A sẽ bị tước quyền thừa kế theo quy định.

Trường hợp 4. Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.

Những hành vi như lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người để lại di sản lập di chúc, hoặc giả mạo, sửa chữa, hủy bỏ, che giấu di chúc nhằm hưởng di sản trái với ý chí của người lập di chúc đều dẫn đến việc bị tước quyền thừa kế. Đây là các hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức và pháp luật.

Số liệu thực tế: Theo thống kê từ các cơ quan tư pháp, trong giai đoạn 2020-2024, khoảng 8% các vụ tranh chấp di chúc tại Việt Nam liên quan đến việc giả mạo hoặc sửa chữa di chúc, chủ yếu xảy ra ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, nơi giá trị bất động sản cao, dẫn đến các hành vi tranh chấp phức tạp.

Lưu ý: Người thuộc những trường hợp trên đây vẫn được hưởng di sản là quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc cả nhà và đất, nếu người để lại di sản đã biết hành vi của những người đó, nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc.

Trường hợp 5. Con đã thành niên có khả năng lao động và toàn bộ di sản được thừa kế theo di chúc hợp pháp nhưng không cho người con đó hưởng thừa kế.

Theo khoản 1 Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên) và có khả năng lao động sẽ không được hưởng di sản nếu người lập di chúc không chỉ định họ trong di chúc hợp pháp. Tuy nhiên, nếu di chúc không hợp lệ hoặc người được chỉ định trong di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, di sản sẽ được chia theo pháp luật, và người con này có thể được hưởng thừa kế theo hàng thừa kế thứ nhất.

Ví dụ minh họa: Ông Nguyễn Văn A có hai người con là B (17 tuổi) và C (20 tuổi, có khả năng lao động). Ông A lập di chúc để lại toàn bộ nhà và đất cho B. Do C đã thành niên và có khả năng lao động, C không được hưởng di sản theo di chúc. Tuy nhiên, nếu B và ông A qua đời cùng thời điểm do tai nạn, di sản sẽ được chia theo pháp luật, và C sẽ được hưởng phần di sản thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

Lưu ý đặc biệt: Ngay cả khi rơi vào các trường hợp trên, một người vẫn có thể được hưởng di sản nếu người lập di chúc đã biết hành vi vi phạm của họ nhưng vẫn quyết định cho hưởng di sản theo di chúc. Điều này thể hiện sự tôn trọng ý chí của người để lại di sản.

Thừa kế nhà đất

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa! Đặt lịch tư vấn

Người là con đẻ, con nuôi của người để lại di sản nhưng không được quyền hưởng di sản khi đủ điều kiện sau:

Điều kiện 1: Con đã thành niên có khả năng lao động.

Khoản 1 Điều 644 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định:

“1. Những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó:

  1. a) Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng;
  2. b) Con thành niên mà không có khả năng lao động”.

Theo quy định trên, nếu con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên) có khả năng lao động nhưng người lập di chúc không cho người con đó hưởng thì người con đó không có quyền hưởng di sản thừa kế theo di chúc.

– Điều kiện 2: Toàn bộ di sản là quyền sử dụng đất, nhà ở được thừa kế theo di chúc hợp pháp.

Như vậy, nếu con đã thành niên có khả năng lao động thì không được quyền hưởng di sản là nhà, đất của người chết để lại nếu toàn bộ nhà, đất được thừa kế theo di chúc hợp pháp mà người lập di chúc không cho người con đó hưởng.

Lưu ý: Mặc dù là con đã thành niên có khả năng lao động và toàn bộ nhà, đất được thừa kế theo di chúc mà người lập di chúc không cho hưởng di sản nhưng trong một số trường hợp sau vẫn có quyền hưởng di sản thừa kế, cụ thể:

Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Ví dụ: Ông A có 01 thửa đất và 01 căn nhà, ông A có hai người con là B (17 tuổi) và C (20 tuổi, có khả năng lao động), ông A lập di chúc để lại toàn bộ nhà, đất cho B. Vì C là người đã thành niên và có khả năng lao động nên không được hưởng di sản nếu người lập di chúc không cho hưởng.

Tuy nhiên, ông A và B bị tai nạn giao thông và chết cùng thời điểm. Khi đó, quyền sử dụng đất và nhà ở được chia thừa kế theo pháp luật; C thuộc hàng thừa kế thứ nhất nên được hưởng di sản thừa kế theo pháp luật.

Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản. Khi đó di sản sẽ được thừa kế theo pháp luật (theo diện và hàng thừa kế).

2. Điều Kiện Để Được Hưởng Thừa Kế Nhà Đất

Để được hưởng thừa kế quyền sử dụng đất hoặc nhà ở, người thừa kế phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo khoản 1 Điều 45 Luật Đất đai 2013. Những điều kiện này đảm bảo rằng việc chuyển giao di sản diễn ra hợp pháp và không gây tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật. Các điều kiện bao gồm:

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả! Đặt lịch tư vấn

2.1. Có Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất Hoặc Quyền Sở Hữu Nhà Ở

Thừa kế nhà đất

Người sử dụng đất phải có một trong các loại giấy tờ sau:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
    Trường hợp ngoại lệ, nếu thừa kế liên quan đến chuyển đổi đất nông nghiệp, dồn điền đổi thửa, hoặc tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư, có thể không cần giấy chứng nhận.

Số liệu thực tế: Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, tính đến năm 2024, khoảng 95% diện tích đất ở Việt Nam đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5% trường hợp đất chưa có sổ đỏ, gây khó khăn trong việc thực hiện quyền thừa kế, đặc biệt ở các khu vực miền núi và nông thôn.

2.2. Đất Không Có Tranh Chấp Hoặc Tranh Chấp Đã Được Giải Quyết

Quyền sử dụng đất phải không có tranh chấp, hoặc nếu có tranh chấp, phải được giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bản án, quyết định của Tòa án, hoặc phán quyết của Trọng tài đã có hiệu lực pháp luật.

Số liệu thực tế: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao, trong năm 2023, cả nước có hơn 12.000 vụ tranh chấp đất đai, trong đó khoảng 30% liên quan đến thừa kế. Các tranh chấp này thường kéo dài do thiếu giấy tờ pháp lý hoặc mâu thuẫn giữa các bên thừa kế.

2.3. Quyền Sử Dụng Đất Không Bị Kê Biên Hoặc Áp Dụng Biện Pháp Bảo Đảm Thi Hành Án

Đất hoặc nhà ở không được phép thừa kế nếu đang bị kê biên hoặc áp dụng các biện pháp bảo đảm thi hành án theo quy định của pháp luật thi hành án dân sự.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn

2.4. Đất Trong Thời Hạn Sử Dụng


Quyền sử dụng đất phải còn trong thời hạn được Nhà nước giao hoặc cho thuê. Nếu đất đã hết thời hạn sử dụng, việc thừa kế sẽ không được thực hiện trừ khi được gia hạn.


2.5. Quyền Sử Dụng Đất Không Bị Áp Dụng Biện Pháp Khẩn Cấp Tạm Thời


Đất không được phép thừa kế nếu đang bị áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật, như phong tỏa tài sản do tranh chấp hoặc điều tra.

3.Lợi ích khi đặt dịch vụ tư vấn từ đội ngũ Luật sư Thiên Mã

  • Giải thích rõ ràng các trường hợp không được hưởng thừa kế theo luật hiện hành.

  • Đánh giá cụ thể từng tình huống thực tế để xác định quyền thừa kế chính xác.

  • Tư vấn chiến lược pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng khi có tranh chấp phát sinh.

  • Soạn thảo văn bản, hồ sơ pháp lý đầy đủ và đúng quy trình nếu cần làm việc với tòa án hoặc công chứng.

  • Tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong các vấn đề liên quan đến tài sản thừa kế.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Những trường hợp nào không được hưởng thừa kế nhà, đất?
    → Theo Bộ luật Dân sự 2015, các trường hợp không được hưởng thừa kế bao gồm:
    – Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản.
    – Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép để lập hoặc hủy di chúc.
    – Người bỏ mặc, ngược đãi người để lại di sản khi họ còn sống.
    Tuy nhiên, họ vẫn có thể được hưởng thừa kế nếu người lập di chúc vẫn chỉ định họ là người nhận tài sản.
  2. Người từ chối di sản có bị xem là không được hưởng thừa kế không?
    → Không. Người từ chối thừa kế là chủ động không nhận di sản, không giống với việc bị pháp luật loại trừ khỏi quyền thừa kế.
  3. Có thể kiện người bị loại khỏi thừa kế nếu không đồng ý?
    → Có thể nếu việc bị loại trừ không đúng pháp luật. Trường hợp này cần nhờ luật sư để đánh giá chứng cứ và tư vấn phương án phù hợp.
  4. Con riêng, con nuôi có được hưởng thừa kế nhà, đất không?
    → Có, nếu không nằm trong các trường hợp bị pháp luật loại trừ. Con nuôi hợp pháp được thừa kế như con ruột.
  5. Luật sư Thiên Mã có thể hỗ trợ gì trong những trường hợp này?
    → Tư vấn, phân tích tính hợp pháp của quyền thừa kế, hỗ trợ giải quyết tranh chấp thừa kế, làm hồ sơ yêu cầu tòa án phân chia hoặc công chứng khai nhận di sản.

Không phải ai cũng có quyền hưởng thừa kế nhà, đất – và nếu không hiểu đúng quy định, bạn có thể vô tình mất quyền hoặc để người không có quyền chiếm hữu tài sản.

Hãy để đội ngũ luật sư Thiên Mã hỗ trợ bạn xác định rõ ràng quyền thừa kế, tư vấn giải pháp pháp lý toàn diện và xử lý nhanh chóng mọi tình huống nhạy cảm, phức tạp. Đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh những hậu quả pháp lý không đáng có!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch