Trách nhiệm của người ủy quyền và người được ủy quyền: Hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý

Trong các giao dịch dân sự, thương mại hay hành chính, việc ủy quyền là biện pháp phổ biến để cá nhân hoặc tổ chức ủy thác công việc, ký kết hợp đồng, đại diện pháp lý… Tuy nhiên, không ít trường hợp tranh chấp, vô hiệu hóa hợp đồng hoặc kiện tụng phát sinh do các bên không hiểu đúng trách nhiệm của người ủy quyền và người được ủy quyền.

Bài viết do Luật Thiên Mã cung cấp sẽ giúp bạn:

  • Nắm rõ quy định về trách nhiệm của người được ủy quyền trong các giao dịch dân sự và tố tụng
  • Hiểu đúng trách nhiệm của người nhận ủy quyền trong doanh nghiệp
  • Làm rõ trách nhiệm pháp lý của người đại diện theo ủy quyền, tránh rủi ro trong thực tiễn
  • Hướng dẫn xử lý khi một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ ủy quyền

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

Đặt lịch tư vấn

THỰC TRẠNG TRANH CHẤP DO KHÔNG HIỂU RÕ TRÁCH NHIỆM TRONG ỦY QUYỀN

TRACH NHIEM TRONG UY QUYEN 3

Trong thực tiễn giải quyết các vụ việc dân sự, tố tụng và giao dịch doanh nghiệp, việc thiết lập và thực hiện ủy quyền vẫn còn nhiều bất cập do các bên tham gia chưa nhận thức đúng về quyền và trách nhiệm pháp lý của mình. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các tranh chấp ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng – nơi có lượng giao dịch và hoạt động doanh nghiệp dày đặc.

Một trong những tình huống phổ biến là người được ủy quyền vượt quá phạm vi ủy quyền, tự ý ký hợp đồng, chuyển nhượng tài sản hoặc cam kết nghĩa vụ mà không có sự cho phép rõ ràng từ người ủy quyền. Khi tranh chấp phát sinh, bên thứ ba thường yêu cầu người ủy quyền phải chịu trách nhiệm, trong khi người ủy quyền lại phủ nhận do “không hề biết hoặc không cho phép”. Tình huống này gây ra thiệt hại không nhỏ về tài chính, uy tín và kéo dài thời gian xử lý pháp lý.

Bên cạnh đó, cũng không hiếm trường hợp người ủy quyền không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ cung cấp tài liệu, thanh toán phí hoặc bảo đảm điều kiện thực hiện nghĩa vụ cho người được ủy quyền, dẫn đến người nhận ủy quyền không hoàn thành công việc, bị chấm dứt hợp đồng hoặc thậm chí bị khởi kiện vì thiệt hại phát sinh từ việc chậm trễ. Trong các tranh chấp như vậy, tòa án buộc phải xem xét kỹ nội dung văn bản ủy quyền, trách nhiệm của từng bên và các yếu tố lỗi liên quan.

Trong lĩnh vực tố tụng dân sự, không ít vụ án bị đình chỉ hoặc bác kháng cáo vì người đại diện theo ủy quyền không được ghi rõ quyền kháng cáo trong văn bản ủy quyền. Tình trạng này cho thấy việc xem nhẹ yếu tố pháp lý trong ủy quyền có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của đương sự.

Tóm lại, sự chủ quan, thiếu hiểu biết hoặc sử dụng mẫu ủy quyền sơ sài, không tham vấn luật sư là những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các tranh chấp phát sinh từ trách nhiệm không rõ ràng giữa người ủy quyền và người được ủy quyền. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao nhận thức pháp lý, chuẩn hóa quy trình ủy quyền và có sự hỗ trợ kịp thời từ chuyên gia pháp luật.

TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI ỦY QUYỀN: KHÔNG CHỈ LÀ GIAO QUYỀN

TRACH NHIEM TRONG UY QUYEN 2

  1. Nghĩa vụ cung cấp thông tin và điều kiện thực hiện

Người ủy quyền không thể đơn thuần chỉ “ký giấy trao quyền” rồi bỏ mặc người được ủy quyền tự xoay sở. Theo Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015, người ủy quyền phải cung cấp đầy đủ thông tin, giấy tờ, tài liệu, hồ sơ và điều kiện cần thiết để người được ủy quyền có thể thực hiện công việc đúng và đủ theo yêu cầu.

Nếu thiếu sự chuẩn bị từ phía người ủy quyền, người được ủy quyền có thể thực hiện sai, chậm hoặc không thể hoàn thành công việc, dẫn đến thiệt hại thực tế. Trong các giao dịch tài sản, tố tụng hoặc hành chính, điều này đặc biệt nguy hiểm, vì mọi sai lệch có thể kéo theo hậu quả pháp lý dài hạn.

  1. Trách nhiệm pháp lý với bên thứ ba

Trong phạm vi ủy quyền, nếu người được ủy quyền gây thiệt hại cho bên thứ ba hoặc phát sinh nghĩa vụ pháp lý, thì người ủy quyền vẫn phải chịu trách nhiệm liên đới. Lý do là vì mọi hành vi do người được ủy quyền thực hiện đúng phạm vi được giao được xem là hành vi của chính người ủy quyền.

Ví dụ: nếu người được ủy quyền ký kết hợp đồng mua bán đúng theo giấy ủy quyền, người ủy quyền không thể từ chối nghĩa vụ thanh toán với lý do “không phải tôi trực tiếp ký”. Quy định này bảo vệ bên thứ ba trong giao dịch, đồng thời buộc người ủy quyền phải kiểm soát người được ủy quyền một cách chặt chẽ.

  1. Nghĩa vụ thanh toán chi phí và hoàn ứng

Nếu trong văn bản ủy quyền có thỏa thuận về phí ủy quyền hoặc chi phí thực hiện công việc, người ủy quyền phải có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ và đúng hạn. Khoản chi phí này có thể bao gồm:

  • Phí dịch vụ (nếu là cá nhân/tổ chức chuyên môn)
  • Chi phí hồ sơ, đi lại, công chứng
  • Thù lao nếu có thỏa thuận trả công

Việc từ chối hoặc trì hoãn nghĩa vụ tài chính này có thể khiến người được ủy quyền khiếu nại hoặc khởi kiện ngược trở lại, đặc biệt trong các quan hệ mang tính hợp đồng dân sự – thương mại.

  1. Trách nhiệm kiểm soát và giám sát quá trình thực hiện ủy quyền

Ủy quyền không đồng nghĩa với “khoán trắng”. Người ủy quyền vẫn phải có trách nhiệm kiểm soát, giám sát định kỳ hoặc theo từng mốc công việc, nhất là khi việc ủy quyền có liên quan đến tài sản lớn, hồ sơ pháp lý, hoạt động doanh nghiệp hoặc tố tụng.

Nếu người ủy quyền buông lỏng giám sát và không kịp thời chấm dứt ủy quyền khi phát hiện hành vi sai lệch, họ vẫn có thể bị ràng buộc trách nhiệm pháp lý với hậu quả phát sinh.

  1. Trách nhiệm khi muốn đơn phương chấm dứt ủy quyền

Người ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền theo quy định tại Điều 569 Bộ luật Dân sự, trừ khi trong văn bản có quy định khác. Tuy nhiên, việc chấm dứt cần được:

  • Thực hiện bằng văn bản rõ ràng
  • Gửi thông báo kịp thời đến người được ủy quyền và bên liên quan
  • Chịu trách nhiệm bồi thường nếu việc chấm dứt gây thiệt hại trái pháp luật

Việc chấm dứt ủy quyền không đúng quy trình có thể khiến người ủy quyền phải bồi thường hoặc chịu hậu quả hành chính, dân sự không mong muốn.

TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN: KHÔNG CHỈ LÀM GIÚP – CÒN PHẢI CHỊU TRÁCH NHIỆM CÁ NHÂN

Việc trở thành người được ủy quyền không đơn thuần là “giúp việc pháp lý” hay thay mặt ký giấy tờ. Theo quy định của Bộ luật Dân sự và thực tiễn xét xử, người được ủy quyền là một chủ thể có nghĩa vụ thực hiện đúng phạm vi ủy quyền, đồng thời phải chịu trách nhiệm cá nhân nếu hành vi của họ gây thiệt hại hoặc sai lệch so với thỏa thuận.

  1. Thực hiện đúng nội dung và phạm vi ủy quyền

Trách nhiệm đầu tiên và cơ bản nhất của người được ủy quyền là thực hiện công việc đúng theo nội dung, phạm vi và thời hạn đã được người ủy quyền giao phó. Mọi hành vi vượt quá ranh giới được giao, dù là vì thiện chí hay hiểu sai mục đích, đều có thể bị coi là hành vi vi phạm pháp luật dân sự, dẫn tới việc vô hiệu hóa giao dịch hoặc buộc bồi thường thiệt hại.

Trong thực tế, không ít người được ủy quyền tự ý ký kết hợp đồng mới, chuyển nhượng tài sản, hoặc mở rộng phạm vi hoạt động mà không thông báo hoặc không có sự đồng ý trước. Khi tranh chấp xảy ra, tòa án có thể buộc người được ủy quyền chịu trách nhiệm cá nhân, đặc biệt nếu bên thứ ba không thể chứng minh mình có thiện chí và biết rõ giới hạn ủy quyền.

  1. Trung thực, bảo mật và không vụ lợi

Người được ủy quyền có nghĩa vụ trung thực, minh bạch và bảo mật thông tin mà mình tiếp cận được trong quá trình thực hiện ủy quyền. Dù không có tư cách pháp lý độc lập như người đại diện theo pháp luật, nhưng người được ủy quyền vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu lợi dụng quyền được giao để:

  • Dùng thông tin nội bộ vào mục đích cá nhân
  • Gây tổn hại đến uy tín hoặc tài sản của người ủy quyền
  • Thực hiện hành vi gian dối, lừa đảo, chiếm đoạt tài sản

Trường hợp hành vi cấu thành dấu hiệu hình sự như lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS 2015), người được ủy quyền có thể bị xử lý hình sự chứ không chỉ dừng lại ở trách nhiệm dân sự.

  1. Báo cáo, hoàn trả tài sản và kết quả thực hiện

Theo Điều 566 Bộ luật Dân sự, sau khi hoàn thành công việc, người được ủy quyền có nghĩa vụ:

  • Báo cáo đầy đủ, trung thực về kết quả thực hiện công việc
  • Hoàn trả tài sản, hồ sơ, tài liệu đã nhận nếu có
  • Chuyển giao lại quyền, nghĩa vụ hoặc kết quả thực hiện đúng hạn và minh bạch

Việc chậm báo cáo, giữ lại tài sản, hoặc cố tình không cung cấp thông tin kết quả sẽ bị coi là hành vi vi phạm nghĩa vụ ủy quyền. Trong nhiều trường hợp, hành vi này còn tạo ra tranh chấp phức tạp liên quan đến nghĩa vụ thanh toán, xác nhận kết quả công việc hoặc xác định trách nhiệm nếu có thiệt hại xảy ra.

  1. Không được ủy quyền lại nếu không được phép

Một nguyên tắc quan trọng là người được ủy quyền chỉ được ủy quyền lại cho người thứ ba nếu được người ủy quyền cho phép rõ ràng bằng văn bản hoặc trong tình huống bất khả kháng theo quy định tại Điều 564 BLDS.

Nếu tự ý ủy quyền lại, giao trách nhiệm cho người khác mà không có sự đồng ý của người ủy quyền, mọi hậu quả phát sinh từ hành vi của người thứ ba đó sẽ không được bảo vệ pháp lý, và chính người được ủy quyền gốc phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu thiệt hại xảy ra.

  1. Chịu trách nhiệm cá nhân khi gây thiệt hại

Một điểm pháp lý then chốt là người được ủy quyền phải chịu trách nhiệm cá nhân nếu có lỗi hoặc cố ý gây thiệt hại, dù thiệt hại đó xảy ra trong quá trình thực hiện công việc được giao. Việc này đặc biệt rõ ràng trong các tình huống như:

  • Vượt phạm vi ủy quyền
  • Làm sai hướng dẫn hoặc tự ý hành động
  • Vi phạm nghĩa vụ bảo mật, trung thực
  • Thiếu trách nhiệm dẫn đến mất tài sản, sai hồ sơ

Không thể viện dẫn lý do “được ủy quyền nên không chịu trách nhiệm” nếu hành vi sai trái xuất phát từ lỗi hoặc ý chí chủ quan của người được ủy quyền. Trong một số trường hợp, người được ủy quyền còn phải bồi thường cho cả người ủy quyền và bên thứ ba.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

TINH TIET TANG NANG TRACH NHIEM HINH SU 3

  1. Người được ủy quyền có phải chịu trách nhiệm nếu thực hiện sai phạm không?

Có. Theo Bộ luật Dân sự, nếu người được ủy quyền vượt quá phạm vi ủy quyền, vi phạm nghĩa vụ trung thực, cẩu thả hoặc gây thiệt hại cho người ủy quyền hay bên thứ ba thì phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh. Trường hợp có dấu hiệu hình sự, người được ủy quyền còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

  1. Người ủy quyền có hoàn toàn miễn trừ trách nhiệm khi đã giao quyền cho người khác không?

Không. Người ủy quyền vẫn phải chịu trách nhiệm liên đới đối với mọi hành vi được thực hiện đúng trong phạm vi ủy quyền. Ngoài ra, nếu không cung cấp đầy đủ thông tin, không giám sát hợp lý hoặc chấm dứt ủy quyền sai quy trình, người ủy quyền cũng có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý.

  1. Người đại diện theo ủy quyền trong doanh nghiệp có quyền quyết định mọi việc không?

Không. Người đại diện theo ủy quyền trong doanh nghiệp chỉ được thực hiện các công việc nằm trong nội dung ủy quyền được giao. Nếu vượt thẩm quyền (ví dụ: ký kết hợp đồng không được ủy quyền), hành vi đó có thể bị vô hiệu, và cá nhân thực hiện có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân với thiệt hại gây ra.

  1. Có thể yêu cầu người được ủy quyền bồi thường nếu gây thiệt hại không?

Có. Nếu chứng minh được hành vi của người được ủy quyền là nguyên nhân gây thiệt hại, dù là cố ý hay vô ý, người ủy quyền hoàn toàn có quyền khởi kiện để yêu cầu bồi thường. Ngoài ra, nếu hành vi đó gây thiệt hại cho bên thứ ba, người thứ ba cũng có quyền yêu cầu bồi thường trực tiếp từ người được ủy quyền.

  1. Nếu người được ủy quyền không thực hiện đúng công việc thì hậu quả như thế nào?

Khi người được ủy quyền không thực hiện công việc đã cam kết, không hoàn trả tài sản hoặc không báo cáo kết quả công việc, họ có thể bị:

  • Buộc hoàn trả tài sản, lợi ích phát sinh
  • Bồi thường thiệt hại cho người ủy quyền
  • Bị chấm dứt ủy quyền, truy cứu trách nhiệm dân sự hoặc hình sự (nếu có dấu hiệu chiếm đoạt, lạm dụng)

Việc ủy quyền là giải pháp pháp lý phổ biến giúp cá nhân, tổ chức tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa nguồn lực và xử lý công việc từ xa. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ trách nhiệm của người ủy quyền và người được ủy quyền, các bên có thể vô tình tạo ra rủi ro pháp lý lớn – từ giao dịch vô hiệu, trách nhiệm bồi thường đến tranh chấp kéo dài.

Người ủy quyền không chỉ “giao quyền” mà còn phải kiểm soát hậu quả phát sinh trong phạm vi ủy quyền.

Người được ủy quyền không chỉ “làm thay” mà còn phải tuân thủ chặt chẽ giới hạn pháp lý và trung thực trong thực hiện nghĩa vụ.

Đặc biệt trong doanh nghiệp hoặc tố tụng, việc người đại diện theo ủy quyền sai phạm có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu lực pháp lý của toàn bộ quy trình.

Để tránh rủi ro, nên:

  • Soạn thảo văn bản ủy quyền đúng chuẩn, chi tiết về phạm vi và trách nhiệm
  • Kiểm soát tiến độ, báo cáo và kết quả thực hiện ủy quyền định kỳ
  • Tham khảo ý kiến pháp lý trong trường hợp có nghi ngờ hoặc giao dịch giá trị lớn

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch