Trả cổ tức: Cách thức thực hiện và quyền lợi cổ đông

Việc trả cổ tức là một trong những quyền lợi quan trọng nhất của cổ đông, nhưng cũng là một quy trình pháp lý và tài chính phức tạp đối với doanh nghiệp. Bạn đang băn khoăn luật/bộ luật nào quy định cụ thể về điều kiện, hình thức, hay trình tự trả cổ tức để đảm bảo đúng luật và minh bạch? Đừng để những thắc mắc pháp lý khiến quá trình này trở nên rắc rối hay gây tranh chấp không đáng có.

Tại Luật Thiên Mã, Luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi chuyên sâu về luật doanh nghiệp và các quy định liên quan đến tài chính, kế toán. Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ các văn bản pháp luật hiện hành, từ Luật Doanh nghiệp đến các Nghị định và Thông tư hướng dẫn chi tiết, đảm bảo doanh nghiệp bạn thực hiện việc trả cổ tức một cách chính xác và hiệu quả. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận lời khuyên chuyên nghiệp, giúp công ty bạn minh bạch trong việc phân phối lợi nhuận và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cổ đông.

55. tra co tuc

1. Cổ tức là gì?

Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng mà công ty cổ phần phân phối cho cổ đông sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, thuế, và trích lập các quỹ theo quy định pháp luật và Điều lệ công ty (khoản 5 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020). Theo báo cáo của chúng tôi, cổ tức không chỉ thể hiện lợi nhuận mà còn là chỉ báo quan trọng về khả năng quản trị và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.

1.1. Các loại cổ tức phổ biến

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các bài viết từ VPBank (2025), cổ tức được chia thành các loại sau:

  • Cổ tức tiền mặt: Được chi trả bằng Đồng Việt Nam, thường thông qua chuyển khoản hoặc séc. Ví dụ, Công ty Cổ phần Nhựa XYZ (mã AAA) công bố trả cổ tức tiền mặt tỷ lệ 9,955%, tương ứng 995,5 đồng/cổ phiếu (web:3).
  • Cổ tức bằng cổ phiếu: Công ty phát hành thêm cổ phiếu hoặc sử dụng cổ phiếu quỹ để chi trả, giúp tăng vốn điều lệ mà không làm giảm dòng tiền. Ví dụ, MB dự kiến phát hành gần 796 triệu cổ phiếu để trả cổ tức tỷ lệ 15% vào ngày 8/1/2025 (web:7).
  • Cổ tức bằng tài sản khác: Áp dụng theo Điều lệ công ty, cổ đông có thể nhận sản phẩm, hàng hóa, hoặc bất động sản. Hình thức này ít phổ biến nhưng vẫn được ghi nhận ở một số doanh nghiệp.

1.2. Phân biệt cổ tức cổ phần ưu đãi và cổ phần phổ thông

  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: Theo khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức này có mức chi trả cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ phần phổ thông, gồm cổ tức cố định (không phụ thuộc kết quả kinh doanh) và cổ tức thưởng.
  • Cổ phần phổ thông: Cổ tức phụ thuộc vào lợi nhuận ròng và quyết định của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ), thường biến động theo kết quả kinh doanh (web:23).

Mẹo từ luật sư: Để bảo vệ quyền lợi, cổ đông nên kiểm tra Điều lệ công ty để xác định rõ loại cổ phần sở hữu và tỷ lệ cổ tức được hưởng. Việc nắm rõ thời điểm chốt danh sách cổ đông (Record Date) cũng rất quan trọng để không bỏ lỡ quyền nhận cổ tức.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

2. Điều kiện và quy trình trả cổ tức theo pháp luật

55. tra co tuc 2

2.1. Điều kiện chi trả cổ tức

Điều kiện chi trả cổ tức đối với từng loại cổ phần:

Đối với cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ phần ưu đãi cổ tức có mức cổ tức được trả cao hơn so với cổ phần phổ thông hoặc mức ổn định hằng năm. Cổ tức được chia hằng năm gồm cổ tức cố định và cổ tức thưởng.

  • Cổ tức cố định: Không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty; mức cổ tức được ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức.
  • Cổ tức thưởng: Phương thức xác định cổ tức thưởng được ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức.

Đối với cổ phần phổ thông: Cổ tức trả cho cổ phần phổ thông được xác định căn cứ vào số lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chi trả cổ tức được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty.

Công ty chỉ được trả cổ tức của cổ phần phổ thông khi có đủ các điều kiện sau đây:

  • Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật;
  • Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty;
  • Ngay sau khi trả hết số cổ tức, công ty vẫn bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.

2.2. Quy trình chi trả cổ tức cho từng loại cổ phần

Mức chi trả cổ tức của từng loại cổ phần do Đại hội đồng cổ đông quyết định. Do đó, việc chi trả cổ tức được thực hiện như sau:

 

(1) Họp hội đồng quản trị

Hội đồng quản trị phải tổ chức họp Hội đồng quản trị để thống nhất mức cổ tức chi trả kiến nghị trình Đại hội đồng cổ đông thông qua. Xem chi tiết công việc “Quyết định / Nghị quyết của Hội đồng quản trị”

 

(2) Họp Đại hội đồng cổ đông

Trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên, Đại hội đồng cổ đông phải xem xét thông qua phương án trả cổ tức và ra quyết định mức cổ tức của từng loại cổ phần.

Theo đó, tùy theo hình thức trả cổ tức mà tỷ lệ thông qua quyết định khác nhau:

– Đối với hình thức chi trả bằng tiền mặt hoặc tài sản khác thì quyết định chỉ được thông qua nếu được số cổ đông sở hữu trên 50% tổng số phiếu biểu quyết của tất cả cổ đông dự họp tán thành, tỷ lệ cụ thể do Điều lệ công ty quy định.

– Đối với hình thức chi trả bằng cổ phần: vì việc chi trả này sẽ ảnh hưởng đến số lượng cổ phần của từng loại và vốn điều lệ của công ty, do đó, quyết định này chỉ được thông qua nếu được số cổ đông đại diện từ 65% tổng số phiếu biểu quyết trở lên của tất cả cổ đông dự họp tán thành, tỷ lệ cụ thể do Điều lệ công ty quy định.

 

(3) Lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức

Chậm nhất 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức, Hội đồng quản trị phải lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức được trả đối với từng cổ phần, thời hạn và hình thức trả.

Lưu ý: Trường hợp cổ đông chuyển nhượng cổ phần của mình trong thời gian giữa thời điểm kết thúc lập danh sách cổ đông và thời điểm trả cổ tức thì người chuyển nhượng là người nhận cổ tức từ công ty.

Hình thức trả cổ tức: công ty có thể lựa chọn các hình thức sau:

  • Chi trả bằng tiền mặt: Công ty phải chi trả cổ tức tiền mặt bằng Đồng Việt Nam. Việc chi trả có thể thực hiện bằng séc, chuyển khoản hoặc lệnh trả tiền.
  • Chi trả bằng cổ phần;
  • Cổ tức bằng tài sản khác: các sản phẩm của công ty, các chứng khoán của một công ty khác mà công ty sở hữu… Việc chi trả bằng tài sản đó phải được quy định cụ thể trong Điều lệ của công ty.

 

(4) Thông báo về việc trả cổ tức cho các cổ đông.

Chậm nhất 15 ngày trước khi thực hiện trả cổ tức, Hội đồng quản trị gửi thông báo về trả cổ tức đến cổ đông theo địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông.

Thông báo phải có các nội dung sau đây:

–  Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính của công ty;

– Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông là cá nhân;

– Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông là tổ chức;

– Số lượng cổ phần từng loại của cổ đông; mức cổ tức đối với từng cổ phần và tổng số cổ tức mà cổ đông đó được nhận;

– Thời điểm và phương thức trả cổ tức;

– Họ, tên, chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị và người đại diện theo pháp luật của công ty.

 

(5) Thực hiện thanh toán cổ tức

Cổ tức phải được thanh toán cho cổ đông đầy đủ trong thời hạn 06 tháng, kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.

Trường hợp công ty chi trả cổ tức bằng cổ phần thì không cần làm thủ tục chào bán cổ phần mà chỉ cần đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng giá trị mệnh giá các cổ phần dùng để chi trả cổ tức.

Việc đăng ký phải được tiến hành trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày công ty hoàn thành việc thanh toán cổ tức.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

3. Thuế thu nhập cá nhân từ cổ tức

55. tra co tuc 3

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một yếu tố quan trọng khi nhận cổ tức. Theo khoản 3 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ cổ tức chịu thuế TNCN với mức 5% đối với cổ tức tiền mặt. Tuy nhiên, cổ tức bằng cổ phiếu không phải nộp thuế TNCN cho đến khi cổ đông bán cổ phiếu.

3.1. Ví dụ minh họa

Giả sử cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu của Công ty A, nhận cổ tức tiền mặt 1.000 đồng/cổ phiếu. Tổng cổ tức nhận được là 1.000.000 đồng, và thuế TNCN phải nộp là:

1.000.000 × 5% = 50.000 đồng.

3.2. Lưu ý về thời gian nhận cổ tức

  • Cổ tức tiền mặt: Thường được chuyển vào tài khoản trong 1,5-2 tháng sau ngày ĐKCC (web:18).
  • Cổ tức bằng cổ phiếu: Có thể mất 2-3 tháng để cổ phiếu được niêm yết và giao dịch (web:21).

Mẹo từ luật sư: Cổ đông nên lưu trữ hóa đơn thuế TNCN để đối chiếu khi cần thiết. Doanh nghiệp cần đảm bảo thông báo thuế rõ ràng trong thông báo chi trả cổ tức để tránh tranh chấp pháp lý.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

4. Những lưu ý pháp lý khi trả cổ tức

Theo báo cáo của chúng tôi, việc trả cổ tức không chỉ là vấn đề tài chính mà còn liên quan đến tuân thủ pháp luật. Dưới đây là những điểm doanh nghiệp và cổ đông cần lưu ý:

4.1. Đối với doanh nghiệp

  • Tuân thủ thời hạn thông báo: Thông báo trả cổ tức phải được gửi ít nhất 15 ngày trước ngày chi trả, bao gồm các thông tin như tên công ty, thông tin cổ đông, số lượng cổ phần, và phương thức thanh toán (web:19).
  • Báo cáo minh bạch: Doanh nghiệp cần công bố thông tin trên các cổng như HOSE, HNX, hoặc Vietstock để đảm bảo tính minh bạch (web:4).
  • Xử lý vi phạm: Nếu không tuân thủ thời hạn hoặc điều kiện chi trả, doanh nghiệp có thể bị xử phạt theo Nghị định 156/2020/NĐ-CP.

4.2. Đối với cổ đông

  • Kiểm tra ngày GDKHQ: Mua cổ phiếu sau ngày GDKHQ sẽ không được nhận cổ tức (web:1).
  • Quyền khiếu nại: Cổ đông có quyền yêu cầu sửa đổi thông tin trong danh sách cổ đông nếu phát hiện sai sót (khoản 1 Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020).

Mẹo từ luật sư: Doanh nghiệp nên sử dụng các mẫu văn bản chuẩn để tránh sai sót trong quy trình chi trả. Cổ đông cần kiểm tra kỹ thông báo từ công ty và liên hệ luật sư nếu có tranh chấp về quyền lợi.

>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!

  Đặt lịch tư vấn

Dịch vụ tư vấn về trả cổ tức tại Luật Thiên Mã

Việc trả cổ tức là một trong những quyết định quan trọng của công ty cổ phần, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cổ đông và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Để đảm bảo quá trình trả cổ tức diễn ra minh bạch, đúng luật và hiệu quả, việc tuân thủ các quy định pháp luật và điều lệ công ty là yếu tố then chốt.

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến trả cổ tức, giúp doanh nghiệp của bạn thực hiện quy trình này một cách hợp pháp, tối ưu và tránh các rủi ro pháp lý.

Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện và nguyên tắc trả cổ tức:

    • Phân tích các điều kiện pháp lý để công ty được phép trả cổ tức theo Luật Doanh nghiệpĐiều lệ công ty (ví dụ: công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác, bù đắp đủ lỗ của các năm trước, ngay sau khi trả hết cổ tức, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản đến hạn khác).
    • Tư vấn về các nguyên tắc xác định mức cổ tức, tỷ lệ chia cổ tức, hình thức trả cổ tức (tiền mặt, cổ phiếu) và thời hạn chi trả.
    • Giải thích các quy định về cổ tức ưu đãi và cổ tức phổ thông.
  • Hỗ trợ soạn thảo và thực hiện thủ tục chi trả cổ tức:

    • Tư vấn về trình tự, thủ tục thông qua quyết định chi trả cổ tức tại Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị (nếu được ủy quyền).
    • Soạn thảo các văn bản cần thiết như Nghị quyết/Quyết định về việc trả cổ tức, thông báo chi trả cổ tức cho cổ đông.
    • Hướng dẫn các thủ tục liên quan đến việc ghi nhận quyền nhận cổ tức, danh sách cổ đông được nhận cổ tức.
  • Tư vấn về nghĩa vụ thuế khi trả cổ tức:

    • Tư vấn về các loại thuế phát sinh khi trả cổ tức (ví dụ: thuế thu nhập cá nhân đối với cổ đông cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp nếu cổ đông là tổ chức).
    • Hướng dẫn về kê khai và nộp thuế đúng quy định pháp luật hiện hành.
  • Xử lý các vấn đề và tranh chấp liên quan đến cổ tức:

    • Hỗ trợ giải quyết các tranh chấp giữa công ty và cổ đông về quyền nhận cổ tức, số lượng cổ tức được nhận hoặc thời hạn chi trả.
    • Tư vấn về việc xử lý các trường hợp cổ tức không được chi trả hoặc chi trả không đúng quy định.
    • Đại diện hoặc hỗ trợ khách hàng trong các vụ việc tranh chấp tại tòa án hoặc trọng tài.

Tại sao chọn Luật Thiên Mã?

  • Chuyên môn vững vàng: Luật sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn về pháp luật doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực quản trị công ty và quyền lợi cổ đông.
  • Giải pháp toàn diện: Chúng tôi cung cấp dịch vụ từ tư vấn pháp lý đến hỗ trợ thực hiện thủ tục và giải quyết các vấn đề phức tạp phát sinh.
  • Minh bạch và hiệu quả: Mọi quy trình tư vấn và chi phí đều được trao đổi rõ ràng, đảm bảo tính chính xác, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo quyền lợi pháp lý tối ưu trong suốt quá trình trả cổ tức.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Để quá trình trả cổ tức diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật và đảm bảo quyền lợi của cả doanh nghiệp lẫn cổ đông, việc nắm vững các quy định pháp luật liên quan là vô cùng cần thiết. Mọi khía cạnh, từ việc xác định lợi nhuận hợp pháp để chia cổ tức, hình thức trả (tiền mặt, cổ phiếu), đến thời hạn và thủ tục công bố thông tin, đều được quy định chặt chẽ bởi luật/bộ luật điều chỉnh. Việc bỏ qua bất kỳ chi tiết nào cũng có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý, tranh chấp hoặc thậm chí là vi phạm hành chính.

Với sự đồng hành của Luật sư tại Luật Thiên Mã, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên sâu. Luật sư sẽ không chỉ giải thích rõ ràng các quy định mà còn tư vấn cách áp dụng vào tình huống cụ thể của doanh nghiệp bạn, giúp xây dựng chính sách trả cổ tức hợp lý, phòng ngừa rủi ro và tuân thủ mọi nghĩa vụ pháp lý. Hãy chủ động trang bị kiến thức pháp luật vững chắc để việc trả cổ tức trở thành một yếu tố củng cố niềm tin và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch