Tài sản riêng trước hôn nhân có phải chia khi ly hôn? 4 lưu ý quan trọng

Trong các vụ ly hôn tại Việt Nam giai đoạn 2022–2024, có tới 45% tranh chấp liên quan đến tài sản hình thành trước khi kết hôn, đặc biệt là nhà, đất, sổ tiết kiệm, hoặc tài sản được cha mẹ tặng cho riêng. Rất nhiều người đặt câu hỏi: “Tài sản riêng trước hôn nhân có phải chia khi ly hôn không?”

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nguyên tắc cơ bản là tài sản riêng của vợ hoặc chồng trước khi kết hôn không bị chia, trừ khi đã “nhập vào tài sản chung” trong thời kỳ hôn nhân.

Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của mình, bạn phải chứng minh được tài sản đó thực sự là riêng.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Cơ sở pháp lý về tài sản riêng trước hôn nhân

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định:

“Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật này.”

Điều này có nghĩa là, pháp luật bảo vệ quyền sở hữu cá nhân của mỗi người với tài sản có trước khi đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, trong quá trình hôn nhân, nếu có hành vi “hòa nhập” tài sản riêng vào khối tài sản chung, thì khi ly hôn, phần tài sản đó có thể mất tính riêng.

4 lưu ý quan trọng khi xác định tài sản riêng trước hôn nhân

Lưu ý 1: Tài sản hình thành trước hôn nhân mặc nhiên là tài sản riêng

Bất kỳ tài sản nào có được trước ngày đăng ký kết hôn, dù là mua bán, tặng cho, hay thừa kế, đều được xem là tài sản riêng của người sở hữu.

Ví dụ:

  • Căn nhà mua bằng tiền cá nhân trước khi kết hôn.
  • Xe ô tô mua trước ngày cưới.
  • Tiền tiết kiệm mở sổ trước khi kết hôn.

Tuy nhiên, để được công nhận là tài sản riêng trước hôn nhân, người đó phải chứng minh được thời điểm sở hữu và nguồn tiền hình thành. Nếu không có chứng từ rõ ràng, Tòa án có thể mặc định là tài sản chung.

⚖️ Lưu ý thực tế:

Trong vụ án 28/2022/HNGĐ-ST tại Hà Nội, người chồng mua đất trước khi kết hôn nhưng không có hợp đồng mua bán gốc, chỉ có sổ đỏ cấp sau ngày cưới. Tòa xác định đây là tài sản chung vì không chứng minh được nguồn gốc thời điểm.

Lưu ý 2: Tài sản riêng có thể bị “chuyển hóa” thành tài sản chung

Một tài sản riêng sẽ trở thành tài sản chung nếu:

  • Được nhập vào tài sản chung bằng văn bản thỏa thuận (công chứng).
  • Hoặc hai vợ chồng cùng sử dụng, cùng sửa chữa, nâng cấp, đầu tư giá trị trong thời kỳ hôn nhân.

Ví dụ:

  • Người chồng có nhà riêng trước hôn nhân, sau khi kết hôn hai vợ chồng cùng bỏ tiền sửa chữa, cho thuê – phần tăng giá trị do công sức chung có thể bị chia khi ly hôn.
  • Người vợ có sổ tiết kiệm riêng nhưng rút ra để mua nhà đứng tên cả hai – căn nhà đó được xem là tài sản chung.

Điều quan trọng là tài sản riêng vẫn được công nhận nếu chứng minh phần góp chung chỉ làm tăng giá trị, không làm thay đổi bản chất quyền sở hữu ban đầu.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Lưu ý 3: Tài sản được tặng hoặc thừa kế riêng trước hôn nhân vẫn là tài sản riêng trước hôn nhân

Theo Điều 43 nêu trên, các tài sản thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng (có văn bản ghi rõ tên người nhận) được pháp luật bảo vệ tuyệt đối là tài sản riêng trước hôn nhân.

Ví dụ:

  • Cha mẹ tặng cho con gái 1 căn nhà trước khi cưới (có hợp đồng công chứng ghi “cho riêng”).
  • Ông bà để lại thừa kế bằng di chúc cho riêng một người.

Tuy nhiên, nếu sau khi kết hôn, người nhận tự nguyện nhập vào tài sản chung (bằng lời nói, hành vi hoặc đứng tên cả hai) → phần tài sản đó mất tính riêng.

Ví dụ thực tế:

Người vợ được tặng căn hộ riêng, nhưng sau khi cưới, hai vợ chồng chuyển hộ khẩu, cùng ở, cùng trả phí chung cư, cùng sửa sang. Khi ly hôn, Tòa chia giá trị tăng thêm 30% do công sức đóng góp chung của chồng.

Lưu ý 4: Nghĩa vụ chứng minh thuộc về người cho rằng tài sản là riêng trước hôn nhân

Pháp luật quy định: Ai cho rằng tài sản là riêng, người đó phải chứng minh.

Theo khoản 3 Điều 33 Luật HN&GĐ 2014:

“Trong trường hợp không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng, thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”

Do đó, để chứng minh tài sản riêng trước hôn nhân, cần:

  • Hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế trước hôn nhân.
  • Giấy tờ ghi rõ thời điểm sở hữu.
  • Sao kê, chứng từ thanh toán, hóa đơn.
  • Lời khai nhân chứng hoặc xác nhận của người bán, người tặng.

Nếu thiếu chứng cứ, Tòa án có thể mặc định là tài sản chung, dẫn đến mất quyền sở hữu riêng.

Phân biệt tài sản riêng trước hôn nhân và tài sản chung

Tiêu chíTài sản riêng trước hôn nhânTài sản chung
Thời điểm hình thànhTrước ngày đăng ký kết hônTrong thời kỳ hôn nhân
Chủ sở hữuMột người đứng tên và sử dụng riêngCả hai vợ chồng cùng sở hữu
Nguồn gốc hình thànhMua bằng tiền riêng, được tặng/thừa kế riêngThu nhập, lao động, đầu tư chung
Khi ly hônKhông chiaChia theo nguyên tắc công bằng
Trường hợp mất tính riêngKhi nhập vào tài sản chung, hoặc không chứng minh được nguồn gốcKhông áp dụng

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Ví dụ thực tế: Khi nào tài sản riêng bị coi là tài sản chung

Án lệ 02/2018/AL – TAND Tối cao:

Người chồng có căn nhà trước hôn nhân, sau khi kết hôn, cả hai cùng sửa chữa và mở cửa hàng kinh doanh tại đó. Khi ly hôn, vợ yêu cầu chia căn nhà.

Kết quả: Tòa án công nhận căn nhà vẫn là tài sản riêng của chồng, nhưng phần giá trị tăng thêm 400 triệu đồng do vợ đóng góp cải tạo được chia 40%.

→ Bài học: nếu không muốn mất phần tài sản riêng, cần giữ chứng từ chứng minh nguồn gốc và không nhập chung tài sản vào đời sống vợ chồng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tài sản mua bằng tiền riêng nhưng đứng tên chung thì có bị chia không?

  • Có. Nếu đứng tên chung, pháp luật mặc định là tài sản chung, trừ khi có chứng minh rõ nguồn gốc riêng của tài sản trước hôn nhân.

Sổ tiết kiệm mở trước khi cưới, nhưng trong hôn nhân tiếp tục gửi thêm tiền thì sao?

  • Phần tiền gửi thêm trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung, phần trước hôn nhân là tài sản riêng.

Cha mẹ cho đất trước hôn nhân nhưng cấp sổ đỏ sau khi cưới thì có bị chia không?

  • Nếu chứng minh được việc tặng cho diễn ra trước hôn nhân (bằng giấy tờ, nhân chứng), thì vẫn là tài sản riêng trước hôn nhân.

Không chứng minh được tài sản riêng thì xử lý thế nào?

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Kết luận từ Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã

Tài sản riêng trước hôn nhân có được bảo vệ hay không, phụ thuộc hoàn toàn vào chứng cứ mà bạn chuẩn bị. Nhiều người mất quyền sở hữu chỉ vì không giữ hợp đồng gốc hoặc sổ đỏ cấp muộn.

Để đảm bảo quyền lợi khi ly hôn, Luật Thiên Mã khuyến nghị:

  • Lưu giữ đầy đủ giấy tờ chứng minh tài sản hình thành trước hôn nhân.
  • Không nhập tài sản riêng vào tài sản chung nếu không cần thiết.
  • Khi nghi ngờ tranh chấp, hãy nhờ luật sư xác nhận, lập văn bản công chứng “khẳng định tài sản riêng”.

📞 Liên hệ ngay Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã: 1900 7495. Tư vấn miễn phí những phút đầu, hỗ trợ hồ sơ chứng minh tài sản riêng và bảo vệ quyền lợi khi ly hôn.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Vui lòng điền thông tin liên hệ và lựa chọn Hình thức tư vấn phù hợp với yêu cầu của bạn.






    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư.


    Luật sư tư vấn trực tiếp

    Luật sư tư vấn Online

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch