Quy định hiện hành về tài sản không thuộc diện phân chia trong quá trình giải quyết ly hôn

Với hơn 70.000 vụ ly hôn được Tòa án Nhân dân Tối cao thụ lý mỗi năm, câu hỏi tài sản nào không phải chia khi ly hôn là mối quan tâm lớn của nhiều người. Hiểu rõ các quy định pháp lý về tài sản riêng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn giảm thiểu tranh chấp phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Dựa trên Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia tại Luật Thiên Mã về tài sản nào không phải chia khi ly hôn và cách bảo vệ tài sản của bạn.

Tài sản không phân chia khi ly hôn

TÀI SẢN NÀO KHÔNG PHẢI CHIA KHI LY HÔN THEO PHÁP LUẬT?

Định nghĩa và cơ sở pháp lý

Ly hôn được định nghĩa theo quy định tại Điều 51 và Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa vợ và chồng, được xác lập thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án có thẩm quyền. Việc ly hôn có thể được thực hiện theo hai phương thức: thuận tình (khi cả hai bên đều đồng thuận) hoặc đơn phương (khi một bên đưa ra yêu cầu).

Tài sản, theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, được hiểu là vật, tiền, giấy tờ có giá và các quyền tài sản, bao gồm cả động sản và bất động sản. Trong phạm vi quan hệ hôn nhân, tài sản được phân loại thành hai nhóm chính: tài sản chung và tài sản riêng.

Tài sản không phân chia khi ly hôn chính là những tài sản không nằm trong khối tài sản chung của vợ chồng, bao gồm tài sản riêng của mỗi bên hoặc những tài sản mà hai bên đã có thỏa thuận rõ ràng về việc không đưa vào diện phân chia khi ly hôn. Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:

  • Tài sản đã thuộc sở hữu của mỗi bên trước thời điểm kết hôn
  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi bên
  • Các quyền tài sản gắn liền với nhân thân không thể chuyển giao

Thực trạng pháp lý hiện nay

Theo báo cáo chuyên sâu từ Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao công bố năm 2024, khoảng 60% các vụ án ly hôn có phát sinh tranh chấp về tài sản đều liên quan đến vấn đề xác định tài sản chung và tài sản riêng. Nhiều đương sự chưa nắm vững các quy định pháp luật liên quan, dẫn đến những tranh chấp phức tạp và kéo dài, đặc biệt đối với các loại tài sản có tính chất đặc thù như vàng cưới, quà tặng hoặc tài sản thừa kế.

Điển hình như trường hợp vàng cưới được cha mẹ tặng riêng cho con dâu nhưng không được ghi nhận trong văn bản chính thức thường dẫn đến những tranh cãi phức tạp trong quá trình giải quyết ly hôn.

Khuyến nghị từ chuyên gia: Luôn lập văn bản công chứng hoặc xác nhận khi nhận tài sản tặng cho riêng để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai.

>>> Đặt lịch Tư vấn Chiến lược Tài sản ngay hôm nay với đội ngũ luật sư chuyên sâu của chúng tôi. Khoản đầu tư nhỏ cho buổi tư vấn sẽ giúp bảo toàn tài sản trị giá hàng tỷ đồng của bạn trong tương lai.

PHÂN LOẠI TÀI SẢN TRONG QUAN HỆ HÔN NHÂN

Tài sản chung của vợ chồng

Theo quy định của pháp luật hiện hành, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh
  • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các khoản thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân
  • Tài sản được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung
  • Các tài sản khác mà vợ chồng có thỏa thuận xác lập là tài sản chung

Đặc biệt, quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn mặc nhiên được coi là tài sản chung, trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

Cần lưu ý rằng, trong trường hợp không có căn cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng của một bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.

Tài sản riêng của vợ, chồng

Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:

  • Tài sản mà mỗi người đã có trước khi kết hôn
  • Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định pháp luật
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng
  • Tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng

Ngoài ra, tài sản được hình thành từ tài sản riêng cũng được coi là tài sản riêng. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân được thực hiện theo quy định tại khoản 1 Điều 33 và khoản 1 Điều 40 Luật Hôn nhân và Gia đình.

>>> Tài sản của bạn xứng đáng được bảo vệ bởi chuyên gia hàng đầu. Đăng ký buổi Tư vấn chuyên sâu và nhận giải pháp pháp lý cá nhân hóa từ luật sư nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tranh chấp tài sản.

TÀI SẢN KHÔNG PHÂN CHIA KHI LY HÔN

TÀI SẢN KHÔNG THUỘC DIỆN PHÂN CHIA KHI LY HÔN

Cơ sở pháp lý

Theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc giải quyết tài sản khi ly hôn được thực hiện theo hai phương thức:

  1. Đối với trường hợp áp dụng chế độ tài sản theo luật định: Việc giải quyết tài sản sẽ ưu tiên thỏa thuận giữa các bên; trường hợp không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp và giải quyết theo quy định của pháp luật. 
  2. Đối với trường hợp áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận: Việc giải quyết tài sản sẽ tuân theo thỏa thuận đã được xác lập; nếu thỏa thuận không đầy đủ hoặc thiếu rõ ràng, Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật liên quan để giải quyết. 

Trong mọi trường hợp, việc phân chia tài sản khi ly hôn chỉ áp dụng đối với tài sản chung của vợ chồng. Tài sản riêng của mỗi bên vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận của vợ chồng.

Danh mục tài sản không thuộc diện phân chia

Căn cứ vào các quy định hiện hành, những tài sản sau đây không thuộc diện phân chia khi vợ chồng ly hôn:

  1. Tài sản đã được vợ chồng thỏa thuận không đưa vào diện phân chia khi giải quyết ly hôn
  2. Tài sản riêng của vợ, chồng

Cụ thể, pháp luật quy định 09 loại tài sản riêng không thuộc diện phân chia khi ly hôn, được phân thành hai nhóm chính:

Tài sản riêng theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

  1. Tài sản đã thuộc sở hữu của mỗi bên trước thời điểm kết hôn
  2. Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
  3. Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng theo quy định của pháp luật
  4. Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ hoặc chồng
  5. Tài sản hình thành từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng
  6. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng

Các loại tài sản riêng khác theo Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP

  1. Quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ
  2. Tài sản mà vợ hoặc chồng xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án hoặc quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác
  3. Khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ hoặc chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ hoặc chồng

Ngoại lệ quan trọng

Cần đặc biệt lưu ý một ngoại lệ quan trọng được quy định tại Khoản 4 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Trong trường hợp vợ chồng đã thỏa thuận chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung trước đó, những tài sản này sẽ được đưa vào diện phân chia nếu có yêu cầu của một hoặc cả hai bên trong quá trình giải quyết ly hôn.

>>> Đừng để tài sản của bạn bị phân chia không công bằng. Đầu tư cho buổi Tư vấn Chuyên sâu cùng luật sư chuyên ngành Hôn nhân – Gia đình để xây dựng hàng rào pháp lý bảo vệ tài sản riêng của bạn.

KHUYẾN NGHỊ PHÁP LÝ CHUYÊN SÂU

Khuyến nghị pháp lý chuyên sâu

Để bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của quý vị trong quá trình giải quyết các vấn đề tài sản khi ly hôn, chúng tôi đưa ra một số khuyến nghị thực tiễn sau:

Xác minh nguồn gốc tài sản

Luôn lưu giữ đầy đủ và có hệ thống các giấy tờ, chứng từ chứng minh nguồn gốc tài sản riêng để tránh tình trạng bị coi là tài sản chung theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình. Đặc biệt đối với những tài sản có giá trị lớn như bất động sản, cổ phần, quyền sở hữu trí tuệ, việc xác định rõ nguồn gốc và thời điểm xác lập quyền sở hữu có ý nghĩa quyết định.

Thỏa thuận rõ ràng, minh bạch

Mọi thỏa thuận liên quan đến tài sản trong quan hệ hôn nhân cần được lập thành văn bản cụ thể, chi tiết và được công chứng, chứng thực theo quy định để đảm bảo hiệu lực pháp lý. Thỏa thuận cần nêu rõ danh mục tài sản, đặc điểm nhận dạng, giá trị ước tính và cơ chế xử lý trong trường hợp phát sinh tranh chấp.

Tham vấn chuyên gia pháp lý

Việc tham khảo ý kiến từ chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình sẽ giúp quý vị tránh được những sai sót pháp lý không đáng có và bảo vệ tối đa quyền lợi chính đáng của mình.

Tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý

Cần lưu ý rằng mọi thỏa thuận về tài sản không được lập với mục đích trốn tránh các nghĩa vụ tài chính như nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc trả nợ theo quy định tại Điều 50 Luật Hôn nhân và Gia đình.

Góc nhìn chuyên gia: Trong trường hợp tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung (ví dụ, tiền tiết kiệm từ tài sản riêng được sử dụng để mua sắm tài sản chung), quý vị cần chứng minh rõ nguồn gốc và giá trị đóng góp để có cơ sở yêu cầu bồi hoàn giá trị tương ứng.

>>> Thời gian chờ đợi có thể dẫn đến rủi ro pháp lý không đáng có. Đặt lịch Tư vấn Ưu tiên để được gặp luật sư cao cấp trong vòng 24 giờ và nhận giải pháp khẩn cấp cho vấn đề tài sản của bạn.

KẾT LUẬN

Việc nắm vững các quy định pháp luật về tài sản không thuộc diện phân chia khi ly hôn có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi cá nhân, đồng thời góp phần giảm thiểu đáng kể những tranh chấp kéo dài và tốn kém.

Từ việc am hiểu thấu đáo các quy định pháp lý liên quan, soạn thảo các thỏa thuận đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp luật, đến thực hiện đúng quy trình, thủ tục – mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức chuyên môn sâu rộng.

Đội ngũ chuyên gia pháp lý của Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng quý vị trong suốt quá trình giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản khi ly hôn, mang đến những giải pháp toàn diện, hiệu quả và đáng tin cậy.

Hãy chủ động hành động ngay từ hôm nay để bảo vệ tài sản và quyền lợi chính đáng của mình!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch