Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp: Quy định pháp luật và hướng dẫn chi tiết

Trong hoạt động kinh doanh, việc bị chậm thanh toán, nợ kéo dài hoặc doanh nghiệp cố tình không trả tiền là rủi ro mà nhiều cá nhân, tổ chức gặp phải. Khi thương lượng bất thành, khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là giải pháp pháp lý cần thiết để thu hồi tài sản, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và duy trì sự ổn định trong hoạt động tài chính.

Bài viết dưới đây do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về điều kiện khởi kiện, thủ tục và các lưu ý pháp lý theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Luật Thương mại 2005. Nếu bạn đang bị doanh nghiệp nợ tiền và cần giải pháp thu hồi hiệu quả, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ chuyên sâu và đúng pháp luật.

12. khoi kien doi no doanh nghiep

Khái niệm và cơ sở pháp lý của khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

1.1. Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là gì?

Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là việc cá nhân, tổ chức nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết, buộc doanh nghiệp có nghĩa vụ trả các khoản nợ phát sinh từ hợp đồng kinh doanh, thương mại hoặc giao dịch dân sự theo quy định pháp luật.

Theo Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại giữa các tổ chức, cá nhân có đăng ký kinh doanh là một loại tranh chấp kinh tế, thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân có thẩm quyền.

Hình thức khởi kiện này thường được áp dụng khi bên bị nợ đã vi phạm nghĩa vụ thanh toán và các biện pháp thương lượng, nhắc nợ hoặc hòa giải không mang lại hiệu quả.

1.2. Cơ sở pháp lý

Việc khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật sau:

  • Điều 463 và 688 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về hợp đồng vay tài sảntrách nhiệm trả nợ, bao gồm nghĩa vụ trả đúng hạn, đúng số lượng, giá trị và có thể phải chịu lãi nếu vi phạm.
  • Điều 317 Luật Thương mại 2005: Xác định hành vi vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng thương mại và hậu quả pháp lý, bao gồm quyền yêu cầu bồi thường và khởi kiện khi có thiệt hại.
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Quy định chi tiết về thủ tục khởi kiện tranh chấp kinh tế, bao gồm: trình tự nộp đơn, thẩm quyền xét xử, thời hiệu khởi kiện (thông thường là 3 năm), các quyền và nghĩa vụ của đương sự.

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, Luật Doanh nghiệp, Luật Phá sản, Luật Thi hành án dân sự… cũng được áp dụng để giải quyết hậu quả pháp lý liên quan.

1.3. Phạm vi áp dụng

Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp áp dụng trong các trường hợp sau:

  • Doanh nghiệp chậm thanh toán hoặc không thanh toán tiền mua hàng, dịch vụ theo hợp đồng.
  • Không trả nợ theo các hợp đồng vay tài chính, thuê tài sản, nhượng quyền thương mại.
  • Vi phạm nghĩa vụ thanh toán theo thỏa thuận thanh lý, nghiệm thu hoặc các văn bản cam kết trả nợ.
  • Giao dịch dân sự giữa cá nhân và doanh nghiệp, nếu có yếu tố thương mại, kinh doanh.

Hình thức khởi kiện có thể áp dụng cho cả doanh nghiệp trong nước lẫn doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, tùy theo thẩm quyền và luật áp dụng trong hợp đồng.

1.4. Thực tiễn áp dụng

Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có khoảng 18.000 vụ án kinh tế liên quan đến đòi nợ doanh nghiệp được thụ lý trên toàn quốc, chiếm khoảng 40% tổng số vụ án kinh tế. Các ngành nghề thường xảy ra tranh chấp đòi nợ bao gồm:

  • Xây dựng và bất động sản,
  • Thương mại hàng hóa và logistics,
  • Dịch vụ marketing, truyền thông, tư vấn và kỹ thuật.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Các trường hợp khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

2.1. Nợ từ hợp đồng kinh doanh, thương mại

Đây là trường hợp phổ biến nhất, thường xảy ra khi doanh nghiệp:

  • Không thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ đúng theo hợp đồng mua bán, cung ứng dịch vụ đã ký.
  • Vi phạm nghĩa vụ thanh toán một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng, dù đã được bên cung cấp nhắc nhở nhiều lần.

Các tranh chấp này thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân hoặc Trung tâm Trọng tài Thương mại, căn cứ theo Điều 317 Luật Thương mại 2005 và Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Thống kê năm 2024 cho thấy, 65% vụ kiện đòi nợ doanh nghiệp phát sinh từ việc vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ.

2.2. Nợ từ vay vốn hoặc giao dịch tài chính

Doanh nghiệp có thể ký hợp đồng vay vốn với cá nhân, tổ chức không phải là tổ chức tín dụng. Nếu không hoàn trả đúng hạn theo cam kết, bên cho vay có quyền khởi kiện để:

  • Yêu cầu trả lại số tiền gốc,
  • Kèm theo tiền lãi theo thỏa thuận,
  • Hoặc lãi suất theo quy định của Bộ luật Dân sự nếu không có thỏa thuận rõ ràng.

Trường hợp bên vay bỏ trốn hoặc sử dụng thủ đoạn gian dối, có thể bị xem xét xử lý hình sự theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản).

2.3. Nợ từ các giao dịch không có hợp đồng bằng văn bản

Ngay cả khi không có hợp đồng chính thức, bên bị nợ vẫn có thể khởi kiện nếu có đủ chứng cứ xác lập và thực hiện giao dịch. Một số chứng cứ thường dùng gồm:

  • Biên bản đối chiếu công nợ có chữ ký, đóng dấu của hai bên.
  • Hóa đơn giá trị gia tăng, phiếu xuất kho, phiếu giao hàng.
  • Tin nhắn, email thể hiện nội dung thỏa thuận và xác nhận công nợ.
  • Sao kê ngân hàng về các giao dịch chuyển khoản, thanh toán.

Theo quy định tại Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được xác lập bằng lời nói, hành vi cụ thể hoặc bằng văn bản, nên các giao dịch không có hợp đồng vẫn có thể được bảo vệ nếu chứng minh được.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Hồ sơ khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

12. khoi kien doi no doanh nghiep 2

Khi doanh nghiệp A (nguyên đơn) có giao dịch với doanh nghiệp B (bị đơn) mà bên B vi phạm nghĩa vụ thanh toán, doanh nghiệp A có thể khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu đòi nợ. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng và đầy đủ là điều kiện tiên quyết để Tòa án thụ lý vụ án.

3.1. Các giấy tờ cần thiết

Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ khởi kiện đòi nợ giữa các doanh nghiệp cần bao gồm:

  • Đơn khởi kiện (theo mẫu do Tòa án ban hành);
  • Hợp đồng kinh tế hoặc thỏa thuận giao dịch giữa các bên;
  • Biên bản đối chiếu công nợ (nếu đã thực hiện);
  • Hóa đơn GTGT, phiếu giao hàng, biên bản nghiệm thu (nếu có);
  • Biên nhận thanh toán (nếu đã thanh toán một phần);
  • Các văn bản yêu cầu thanh toán, thông báo nhắc nợ đã gửi cho bị đơn.

Những tài liệu này giúp chứng minh giao dịch thương mại là có thật, giá trị khoản nợ và nghĩa vụ thanh toán cụ thể.

3.2. Chứng cứ chứng minh khoản nợ

Nguyên đơn cần nộp thêm các chứng cứ gián tiếp hoặc bổ sung, giúp củng cố nội dung khởi kiện, bao gồm:

  • Email, tin nhắn, ghi âm cuộc gọi giữa hai bên có liên quan đến khoản nợ;
  • Sao kê tài khoản ngân hàng, thể hiện việc chuyển tiền hoặc chưa thanh toán;
  • Biên bản họp, thư điện tử xác nhận nghĩa vụ thanh toán;
  • Thỏa thuận về lãi suất chậm thanh toán (nếu có), để làm căn cứ yêu cầu lãi phát sinh.

Chứng cứ càng rõ ràng, Tòa án càng dễ dàng ra phán quyết bảo vệ quyền lợi cho bên khởi kiện.

3.3. Thông tin doanh nghiệp bị kiện

Để xác định đúng tư cách pháp lý của bị đơn, hồ sơ cần bổ sung:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên bị kiện;
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật (theo Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp);
  • Địa chỉ trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện… để xác định đúng Tòa án có thẩm quyền.

Nếu không cung cấp đầy đủ thông tin về bị đơn, Tòa án có thể trả lại đơn do không đủ điều kiện thụ lý.

Số liệu gần nhất: Theo báo cáo TANDTC năm 2024, có đến 22% đơn khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp bị trả lại do thiếu chứng cứ hợp lệ hoặc không cung cấp được thông tin pháp lý đầy đủ về doanh nghiệp bị kiện.

Thủ tục khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

4.1. Nộp đơn khởi kiện

Khi một doanh nghiệp chậm thanh toán, không thực hiện nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng, bên bị thiệt hại có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án buộc thanh toán nợ.
Theo Điều 37 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

  • Đơn khởi kiện được nộp tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh hoặc cấp huyện tùy theo giá trị tranh chấp và tính chất vụ việc.
  • Cụ thể, Tòa án cấp tỉnh thụ lý nếu vụ án có yếu tố kinh doanh – thương mại, giá trị tranh chấp lớn hoặc có yếu tố nước ngoài.
  • Nếu vụ việc đơn giản, giá trị nhỏ, Tòa án cấp huyện nơi doanh nghiệp bị kiện đặt trụ sở sẽ thụ lý.

Hồ sơ cần nộp gồm:

  • Đơn khởi kiện
  • Hợp đồng kinh tế hoặc văn bản thỏa thuận giữa các bên
  • Biên bản đối chiếu công nợ, hóa đơn, sao kê tài khoản…
  • Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp nguyên đơn

4.2. Thụ lý vụ án

Sau khi nhận đủ hồ sơ, Tòa án xem xét và ra thông báo thụ lý trong vòng 5 ngày làm việc theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

  • Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không đúng thẩm quyền, Tòa án sẽ thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc chuyển đơn đến cơ quan có thẩm quyền.

4.3. Quy trình giải quyết

Sau khi thụ lý, vụ án sẽ được giải quyết theo các bước sau:

  • Tiến hành hòa giải bắt buộc giữa các bên theo quy định tại Điều 202
  • Nếu không hòa giải thành, Tòa án đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm
  • Trường hợp có kháng cáo, vụ án sẽ được giải quyết ở cấp phúc thẩm

Số liệu thực tế: Theo báo cáo công tác năm 2024 của ngành Tòa án, thời gian trung bình để giải quyết một vụ án đòi nợ doanh nghiệp ở cấp sơ thẩm là từ 6 đến 8 tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp, thái độ hợp tác của các bên và lượng chứng cứ cung cấp.

>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!

  Đặt lịch tư vấn

Chi phí khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

12. khoi kien doi no doanh nghiep 3

Khi một doanh nghiệp bị đối tác chậm thanh toán hoặc cố tình không thực hiện nghĩa vụ tài chính, việc khởi kiện ra Tòa án là biện pháp pháp lý cuối cùng nhằm thu hồi công nợ. Tuy nhiên, trước khi thực hiện, doanh nghiệp cần nắm rõ các khoản chi phí liên quan:

5.1. Án phí dân sự sơ thẩm

Theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí dân sự sơ thẩm được tính theo giá trị tranh chấp:

  • Với khoản nợ 500 triệu đồng, án phí sơ thẩm ước tính khoảng 12 triệu đồng
  • Tỷ lệ án phí tăng theo từng mức giá trị (được tính theo lũy tiến)

Án phí sẽ do bên thua kiện chịu. Nếu vụ án chấm dứt theo hướng thương lượng hoặc rút đơn, bên nộp đơn có thể được hoàn trả một phần án phí đã nộp.

5.2. Chi phí thuê luật sư

Chi phí thuê luật sư phụ thuộc vào độ phức tạp của vụ việc, phạm vi công việc và uy tín của đơn vị tư vấn pháp lý. Mức phí phổ biến dao động từ 15–60 triệu đồng, bao gồm:

  • Soạn thảo hồ sơ khởi kiện
  • Đại diện theo ủy quyền tại Tòa
  • Tư vấn chiến lược pháp lý, thu thập chứng cứ

Trong một số vụ việc lớn hoặc phức tạp, phí luật sư có thể thỏa thuận theo tỷ lệ phần trăm khoản nợ thu được.

5.3. Chi phí khác

Ngoài án phí và luật sư, doanh nghiệp có thể phải chi trả thêm một số khoản chi phí như:

  • Chi phí công chứng, sao y chứng thực hồ sơ
  • Chi phí giám định chữ ký, tài liệu, hợp đồng (nếu bị phía đối lập phủ nhận chứng cứ)
  • Chi phí thi hành án, nếu cần áp dụng biện pháp cưỡng chế để thu hồi tài sản sau bản án

Theo báo cáo năm 2024, chi phí trung bình cho một vụ kiện đòi nợ doanh nghiệp dao động từ 20 đến 80 triệu đồng, tùy thuộc vào giá trị khoản nợ và tính chất phức tạp của vụ án.

Khó khăn và giải pháp khi khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp

6.1. Khó khăn trong thu thập chứng cứ

Một trong những trở ngại lớn nhất khi khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là thiếu hợp đồng hoặc tài liệu giao dịch rõ ràng. Nhiều doanh nghiệp chủ yếu làm việc qua email, tin nhắn, hoặc giao dịch miệng mà không lập hợp đồng chính thức. Khi xảy ra tranh chấp, bên nợ thường không cung cấp hoặc cố tình che giấu chứng cứ, khiến quá trình khởi kiện bị kéo dài hoặc không đạt hiệu quả.

6.2. Doanh nghiệp phá sản hoặc mất khả năng thanh toán

Ngay cả khi có bản án có hiệu lực, việc thi hành án vẫn có thể thất bại nếu doanh nghiệp bị kiện đã phá sản, tạm ngừng hoạt động hoặc không còn tài sản. Đây là rủi ro pháp lý nghiêm trọng, khiến chủ nợ vừa mất tiền, vừa mất thời gian theo đuổi kiện tụng.

6.3. Giải pháp đề xuất

Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng thu hồi nợ, cần:

  • Thuê luật sư hỗ trợ từ đầu: Luật sư giúp thu thập chứng cứ thay thế (email, sao kê, biên bản giao nhận…), đồng thời đảm bảo đơn khởi kiện đầy đủ và đúng thẩm quyền.
  • Kiểm tra tình trạng pháp lý của doanh nghiệp: Trước khi khởi kiện, cần tra cứu tình trạng pháp lý, hoạt động và tài sản của doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia, hệ thống thi hành án hoặc qua cơ quan chức năng.
  • Tận dụng cơ chế hòa giải: Việc thương lượng có sự tham gia của luật sư không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng khả năng đạt được thỏa thuận thanh toán thực tế.
    Theo thống kê năm 2024, 30% vụ kiện đòi nợ doanh nghiệp được giải quyết thông qua hòa giải trước xét xử, chủ yếu nhờ vào sự tham gia tích cực của luật sư và chiến lược pháp lý phù hợp.

6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện trong việc đòi nợ doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tư vấn chiến lược thu hồi nợ và đánh giá khả năng thi hành;
  • Soạn đơn khởi kiện, thu thập chứng cứ và đại diện trong thương lượng, hòa giải;
  • Thực hiện tra cứu tình trạng doanh nghiệp và tài sản liên quan;
  • Hỗ trợ thi hành án, xử lý nợ khó đòi và nợ đã có bản án.

Với kinh nghiệm trong hàng trăm vụ đòi nợ doanh nghiệp lớn nhỏ, Luật Thiên Mã là lựa chọn tin cậy giúp chủ nợ bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp, nhanh chóng và hiệu quả.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cá nhân, tổ chức, được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005. Để khởi kiện hiệu quả, cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ thời hiệu và tham khảo ý kiến luật sư. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch