Thuế nông nghiệp là một phần thiết yếu trong chính sách thuế đối với lĩnh vực sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam, liên quan trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân, hộ gia đình và tổ chức sử dụng đất nông nghiệp. Mặc dù Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993 đã hết hiệu lực, nhưng các quy định hiện hành về kê khai, miễn giảm, và quản lý thuế vẫn được điều chỉnh bởi Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 126/2020/NĐ-CP và Thông tư 153/2011/TT-BTC.
Nếu bạn đang băn khoăn về việc áp dụng các quy định thuế trong hoạt động nông nghiệp, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia pháp lý dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực thuế và đất đai, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa vụ thuế, thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình sản xuất – kinh doanh nông nghiệp.
Thuế nông nghiệp là gì?
1.1. Khái niệm thuế nông nghiệp
Thuế nông nghiệp là các khoản thuế phát sinh từ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm:
- Thuế sử dụng đất nông nghiệp (trước đây là loại thuế chính trong lĩnh vực này);
- Các khoản thuế gián tiếp như: thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp);
- Các loại thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế xuất khẩu (nếu có hoạt động chế biến, kinh doanh nông sản quy mô lớn hoặc xuất khẩu ra nước ngoài).
Tuy nhiên, thuế sử dụng đất nông nghiệp – loại thuế truyền thống trong lĩnh vực nông nghiệp – hiện đã được miễn trên toàn quốc nhằm khuyến khích sản xuất nông nghiệp và hỗ trợ hộ nông dân.
1.2. Cơ sở pháp lý
Hiện nay, các quy định về thuế nông nghiệp chủ yếu được điều chỉnh bởi:
- Luật Quản lý thuế năm 2019 – quy định nguyên tắc quản lý, miễn giảm và hoàn thuế đối với cá nhân, tổ chức trong lĩnh vực nông nghiệp;
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP – quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế, bao gồm quản lý thuế đối với hộ sản xuất nông nghiệp;
- Nghị quyết 107/2020/QH14 – Quốc hội quyết định tiếp tục miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp đến hết năm 2025.
Các chính sách này nhằm hỗ trợ, thúc đẩy nông nghiệp phát triển, đặc biệt là đối với hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao.
Dẫn chứng thực tế: Theo số liệu từ Tổng cục Thuế năm 2024, hơn 90% hộ nông dân tại Việt Nam đã được miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp theo chính sách ưu đãi – góp phần giảm gánh nặng tài chính và khuyến khích mở rộng diện tích canh tác.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Các loại thuế liên quan đến nông nghiệp
Hoạt động nông nghiệp tại Việt Nam được hưởng nhiều chính sách ưu đãi về thuế, đặc biệt là đối với nông dân trực tiếp sản xuất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn phải kê khai và nộp một số loại thuế nhất định, tùy theo quy mô và tính chất kinh doanh.
2.1. Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Theo quy định tại Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp năm, và Nghị quyết số 107/2020/QH14 của Quốc hội, thuế sử dụng đất nông nghiệp đã được miễn toàn bộ cho giai đoạn từ năm 2021 đến hết năm 2025 nhằm khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp.
Tuy nhiên, việc kê khai và quản lý đất nông nghiệp vẫn phải thực hiện theo quy định pháp luật, bao gồm:
- Hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp vẫn phải đăng ký kê khai diện tích, mục đích sử dụng và thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến quyền sử dụng đất.
- Các trường hợp sử dụng đất không đúng mục đích hoặc cho thuê, chuyển nhượng trái quy định vẫn có thể bị truy thu và xử lý theo Luật Đất đai 2013.
Chính sách miễn thuế này đã giúp giảm gánh nặng tài chính cho người sản xuất, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
2.2. Các loại thuế khác
Ngoài thuế sử dụng đất nông nghiệp, một số loại thuế có thể áp dụng trong hoạt động kinh doanh nông nghiệp, bao gồm:
- Thuế thu nhập cá nhân: Đối với cá nhân có thu nhập từ sản xuất, kinh doanh nông nghiệp vượt ngưỡng miễn thuế theo quy định tại Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 (sửa đổi, bổ sung năm 2012). Cụ thể, thu nhập từ sản xuất nông nghiệp thuần túy thường được miễn, nhưng nếu cá nhân tham gia sản xuất quy mô lớn, có thuê lao động hoặc kinh doanh theo hình thức hộ kinh doanh, thì có thể thuộc diện chịu thuế.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Theo Luật Thuế GTGT năm 2008 và các nghị định hướng dẫn, sản phẩm nông nghiệp sơ chế thông thường được miễn thuế GTGT. Tuy nhiên, sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu như thực phẩm đóng gói, sản phẩm hữu cơ, chế phẩm sinh học từ nông sản sẽ phải chịu thuế GTGT với mức 5% hoặc 10% tùy trường hợp.
Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, trong năm 2024, khoảng 5% hộ kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp đã thuộc diện nộp thuế GTGT do hoạt động chế biến, thương mại hóa sản phẩm nông sản ở quy mô lớn.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Thủ tục kê khai và nộp thuế nông nghiệp
3.1. Quy trình kê khai
Mặc dù phần lớn thu nhập từ sản xuất nông nghiệp thuộc diện được miễn thuế, một số trường hợp vẫn phải thực hiện kê khai và nộp thuế theo quy định, đặc biệt với các hoạt động có tính chất thương mại hoặc phát sinh thu nhập cao. Quy trình cụ thể như sau:
- Bước 1: Nộp tờ khai thuế tại cơ quan thuế quản lý địa phương hoặc qua hệ thống thuế điện tử (eTax) tại địa chỉ https://thuedientu.gdt.gov.vn, áp dụng đối với các loại thuế như:
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) từ hoạt động nông nghiệp có thuê lao động thường xuyên hoặc quy mô lớn.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT) trong trường hợp hoạt động nông nghiệp thuộc diện chịu thuế theo phương pháp khấu trừ.
- Bước 2: Xác định thu nhập chịu thuế từ hoạt động nông nghiệp, bao gồm doanh thu bán nông sản, chi phí đầu vào và các khoản thu nhập khác liên quan.
3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị khai thuế nông nghiệp
Tùy theo loại thuế phải nộp, hộ kinh doanh hoặc cá nhân sản xuất nông nghiệp cần chuẩn bị một trong các hồ sơ sau:
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (Mẫu số 03/TNCN) hoặc tờ khai thuế giá trị gia tăng (Mẫu số 01/GTGT), tùy theo đối tượng và phương pháp tính thuế.
- Chứng từ chứng minh thu nhập từ hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như: hợp đồng mua bán nông sản, hóa đơn đầu ra, hóa đơn đầu vào, bảng kê thu nhập…
Dẫn chứng: Theo Tổng cục Thuế năm 2024, 75% hộ kinh doanh nông nghiệp đã thực hiện nộp tờ khai qua hệ thống eTax, giúp tiết kiệm đến 60% thời gian xử lý so với phương thức nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan thuế.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Chính sách miễn giảm thuế nông nghiệp
Theo quy định tại Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993, các trường hợp được miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp gồm:
- Hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp trên diện tích đất được Nhà nước giao, công nhận hoặc thuê ổn định lâu dài, sử dụng đúng mục đích.
- Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp và phân phối cho xã viên theo cơ chế phi lợi nhuận.
- Đất nông nghiệp thuộc diện quy hoạch nhưng chưa bị thu hồi, vẫn đang được người dân canh tác theo đúng mục đích ban đầu.
- Trường hợp có thu nhập từ hoạt động sản xuất nông nghiệp và tổng thu nhập chưa vượt ngưỡng chịu thuế thu nhập cá nhân, người nông dân cũng được miễn nộp thuế thu nhập cá nhân cho phần thu nhập đó.
Chính sách này nhằm hỗ trợ người nông dân giảm bớt gánh nặng tài chính, khuyến khích duy trì và phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.
4.2. Hồ sơ xin miễn giảm thuế nông nghiệp
Tùy thuộc vào từng loại thuế (thuế sử dụng đất nông nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân từ hoạt động nông nghiệp), hồ sơ xin miễn giảm có thể bao gồm:
- Đơn đề nghị miễn giảm thuế theo mẫu do cơ quan thuế cung cấp (áp dụng trong trường hợp phải kê khai).
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp đối với diện tích đất đang canh tác.
- Hợp đồng thuê đất (nếu có) kèm theo tài liệu chứng minh mục đích sử dụng đất là nông nghiệp.
- Giấy xác nhận hoạt động sản xuất nông nghiệp từ chính quyền địa phương (nếu được yêu cầu).
- Trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân từ sản xuất nông nghiệp do có tổng thu nhập dưới ngưỡng chịu thuế, người nộp thuế cần cung cấp bảng kê thu nhập hoặc văn bản xác nhận từ địa phương.
Việc xét miễn giảm thuế được thực hiện tại chi cục thuế nơi đăng ký mã số thuế hoặc nơi có đất nông nghiệp.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Bộ Tài chính, tính đến cuối năm 2024, đã có hơn 1,5 triệu hộ nông dân trên toàn quốc được miễn thuế thu nhập cá nhân đối với phần thu nhập từ hoạt động sản xuất nông nghiệp. Điều này cho thấy chính sách miễn giảm thuế đã phát huy hiệu quả trong việc hỗ trợ người sản xuất nông nghiệp, nhất là trong bối cảnh chi phí đầu vào tăng cao và biến động thời tiết ngày càng khó lường.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Hậu quả khi không tuân thủ nghĩa vụ thuế nông nghiệp
5.1. Mức phạt theo quy định
Theo quy định tại Nghị định 125/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế và hóa đơn, các hành vi không kê khai, chậm kê khai hoặc không nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp có thể bị xử phạt như sau:
- Phạt từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng nếu chậm nộp hồ sơ khai thuế từ 1 đến 30 ngày.
- Phạt từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng nếu chậm nộp hồ sơ khai thuế từ 31 đến dưới 60 ngày.
- Tính lãi chậm nộp 0,03%/ngày trên số tiền thuế còn thiếu nếu không nộp đúng hạn.
- Trường hợp không kê khai hoặc kê khai sai làm thiếu số thuế phải nộp có thể bị buộc truy thu và xử phạt bổ sung.
Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào tính chất, mức độ và thời gian vi phạm, áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức sử dụng đất nông nghiệp.
5.2. Các rủi ro pháp lý
Không thực hiện đúng nghĩa vụ thuế nông nghiệp không chỉ dẫn đến bị phạt tiền mà còn kéo theo nhiều rủi ro pháp lý nghiêm trọng:
- Bị truy thu thuế và tính lãi suất chậm nộp: Cơ quan thuế sẽ áp dụng biện pháp cưỡng chế hoặc khấu trừ vào tài sản nếu người sử dụng đất không tự giác nộp thuế.
- Ảnh hưởng đến quyền lợi khi giao dịch đất đai hoặc vay vốn ngân hàng: Người vi phạm có thể bị từ chối làm thủ tục chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp hoặc đăng ký biến động quyền sử dụng đất. Một số ngân hàng cũng yêu cầu chứng minh nghĩa vụ thuế đất đã hoàn thành khi xét duyệt hồ sơ vay vốn.
Dẫn chứng thực tế: Trong năm 2024, Tổng cục Thuế đã xử phạt hơn 3.000 trường hợp vi phạm về kê khai và nộp thuế nông nghiệp, với tổng số tiền phạt lên đến 5 tỷ đồng, cho thấy cơ quan thuế đang tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm trong lĩnh vực này.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Thuế nông nghiệp tại Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào các khoản thuế gián tiếp và có nhiều chính sách miễn giảm hỗ trợ người nông dân. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa quyền lợi, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn bởi các luật sư giàu kinh nghiệm. Đặt lịch ngay hôm nay và tải các mẫu văn bản cần thiết để thực hiện nghĩa vụ thuế chính xác!