Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ Hoàn Thuế GTGT

Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một quyền lợi quan trọng, góp phần giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, giảm chi phí tài chính và đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ thuế theo đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, để được hoàn thuế, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ điều kiện, chứng minh rõ ràng thuế GTGT đầu vào và chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Luật Thuế GTGT 2008, Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 219/2013/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 26/2015/TT-BTC).

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc lập hồ sơ, kiểm tra chứng từ hoặc theo dõi quá trình hoàn thuế, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Với sự đồng hành của luật sư, chuyên gia trong lĩnh vực thuế và tài chính doanh nghiệp – chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn thực hiện thủ tục hoàn thuế GTGT chính xác, hiệu quả và đúng pháp luật.

11. ho so hoan thue gtgt

Hoàn thuế GTGT là gì?

1.1. Khái niệm hoàn thuế GTGT

Hoàn thuế GTGT là thủ tục hành chính trong đó cơ quan thuế hoàn trả lại số thuế giá trị gia tăng đầu vào mà doanh nghiệp hoặc tổ chức đã nộp, khi số thuế này lớn hơn số thuế đầu ra theo quy định của pháp luật.

Việc hoàn thuế GTGT thường áp dụng cho:

  • Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ ra nước ngoài;
  • Dự án đầu tư mới, nhất là các dự án đầu tư quy mô lớn, công nghệ cao;
  • Doanh nghiệp có thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết sau 12 tháng hoặc 4 quý liên tục;
  • Tổ chức được tài trợ, viện trợ không hoàn lại hoặc thuộc diện miễn, giảm theo điều ước quốc tế.

Việc hoàn thuế giúp tăng dòng tiền, giảm chi phí và khuyến khích hoạt động sản xuất – đầu tư – xuất khẩu.

1.2. Cơ sở pháp lý

Chính sách hoàn thuế GTGT được quy định và hướng dẫn tại:

  • Điều 13 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, sửa đổi các năm 2013, 2016, 2023;
  • Điều 28 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 – quy định nguyên tắc hoàn thuế;
  • Thông tư 219/2013/TT-BTC – hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT, bao gồm hoàn thuế trong các trường hợp cụ thể;
  • Nghị định 123/2020/NĐ-CP – quy định về hóa đơn, chứng từ phục vụ đối chiếu hoàn thuế;
  • Thông tư 80/2021/TT-BTC – hướng dẫn quy trình điện tử, hồ sơ và thời gian xử lý hoàn thuế.

Dẫn chứng thực tế: Theo Tổng cục Thuế năm 2024, đã có hơn 400.000 hồ sơ hoàn thuế GTGT được tiếp nhận và xử lý thành công, với tổng số tiền hoàn lên tới hơn 2.500 tỷ đồng. Điều này phản ánh hiệu quả của cơ chế hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Đối tượng và điều kiện được hoàn thuế GTGT

Hoàn thuế GTGT là cơ chế cho phép cơ sở kinh doanh được nhận lại phần thuế đầu vào chưa được khấu trừ nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật. Đây là chính sách hỗ trợ tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu và đầu tư.

2.1. Đối tượng được hoàn thuế

Theo Điều 19 Luật Thuế GTGT và Điều 23 Thông tư 219/2013/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 80/2021/TT-BTC), các đối tượng sau được xem xét hoàn thuế GTGT:

  • Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế có hoạt động xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 0%, nếu có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ từ 300 triệu đồng trở lên trong kỳ.
  • Doanh nghiệp, hợp tác xã mới thành lập hoặc có dự án đầu tư mới, đang trong giai đoạn đầu tư chưa phát sinh doanh thu, nếu kê khai thuế theo phương pháp khấu trừ.
  • Cơ sở kinh doanh có quyết định hoàn thuế theo điều ước quốc tế hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền trong các trường hợp đặc biệt.
  • Tổ chức sử dụng viện trợ không hoàn lại, chương trình, dự án ưu đãi đầu tư (trường hợp thuộc diện không chịu thuế hoặc hoàn lại).

2.2. Điều kiện hoàn thuế

Để được hoàn thuế GTGT, người nộp thuế phải đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:

  • Có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết từ 300 triệu đồng trở lên, trừ các trường hợp hoàn thuế từng lần đối với hàng hóa xuất khẩu.
  • Có hóa đơn GTGT hợp pháp, hợp lệ theo đúng quy định của pháp luật về hóa đơn điện tử.
  • Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên (theo Điều 15 Thông tư 219/2013/TT-BTC).
  • Kê khai và nộp hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Thông tư 80/2021/TT-BTC, bao gồm tờ khai thuế, bảng kê hóa đơn mua vào, quyết định phê duyệt dự án (nếu có), hợp đồng xuất khẩu và chứng từ thanh toán quốc tế (nếu hoàn thuế xuất khẩu).

Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, có đến 75% hồ sơ hoàn thuế GTGT liên quan đến hoạt động xuất khẩu. Trong đó, nhóm doanh nghiệp dệt may, điện tử và nông sản là những ngành chiếm tỷ trọng cao nhất về số lượng hồ sơ và số tiền hoàn.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Hồ sơ hoàn thuế GTGT cần chuẩn bị

Việc hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) áp dụng cho doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết trong kỳ, hoặc thuộc diện hoàn thuế đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau để được xem xét hoàn thuế:

3.1. Thành phần hồ sơ

  • Đơn đề nghị hoàn thuế: theo Mẫu số 01/ĐNHT ban hành kèm Thông tư 80/2021/TT-BTC.
  • Tờ khai thuế GTGT: theo Mẫu số 01/GTGT.
  • Bảng kê hóa đơn, chứng từ hàng hóa dịch vụ mua vào: theo Mẫu số 01-2/GTGT, bao gồm chi tiết thông tin hóa đơn và số thuế đầu vào.

3.2. Hồ sơ bổ sung

Tùy từng trường hợp hoàn thuế cụ thể (ví dụ: hoàn thuế do xuất khẩu, hoàn thuế đầu tư), hồ sơ cần bổ sung thêm:

  • Hóa đơn GTGT hợp pháp ghi nhận đầu vào cần hoàn thuế.
  • Hợp đồng mua bán hoặc cung cấp dịch vụ, chứng minh giao dịch kinh tế phát sinh.
  • Chứng từ thanh toán qua ngân hàng đối với hóa đơn có tổng thanh toán từ 20 triệu đồng trở lên.
  • Bảng kê hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu: áp dụng với doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu, kèm theo tờ khai hải quan, vận đơn, chứng từ thanh toán quốc tế…

Dẫn chứng: Theo thống kê của Tổng cục Thuế năm 2024, 85% hồ sơ hoàn thuế GTGT được nộp thông qua hệ thống thuế điện tử (eTax), giúp giảm 50% thời gian xử lý và nâng cao minh bạch trong giải quyết hồ sơ hoàn thuế.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Thủ tục nộp hồ sơ hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT)

11. ho so hoan thue gtgt 2

4.1. Quy trình nộp hồ sơ

Theo Điều 28 Thông tư 80/2021/TT-BTC, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục hoàn thuế GTGT theo quy trình sau:

  • Nộp hồ sơ hoàn thuế:
    • Thực hiện trên cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (eTax) tại https://thuedientu.gdt.gov.vn.
    • Hoặc nộp trực tiếp tại cơ quan thuế quản lý nếu doanh nghiệp chưa triển khai nộp hồ sơ điện tử hoặc có lý do đặc biệt.
  • Theo dõi xử lý hồ sơ:
    • Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần theo dõi tiến độ xử lý qua hệ thống eTax.
    • Cơ quan thuế có thể yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu thấy cần thiết. Trường hợp không bổ sung đúng hạn sẽ bị trả hồ sơ.
  • Nhận thông báo và tiền hoàn thuế:
    • Sau khi được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận Thông báo chấp nhận hoàn thuế.
    • Số tiền hoàn sẽ được chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng đã đăng ký trong hồ sơ.

Lưu ý: Hồ sơ hoàn thuế phải đầy đủ, hợp lệ và chứng minh được số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết theo quy định.

4.2. Thời hạn xử lý

Căn cứ Điều 75 và Điều 76 Luật Quản lý thuế 2019 và hướng dẫn tại Thông tư 80/2021/TT-BTC, thời hạn xử lý hồ sơ hoàn thuế được quy định như sau:

  • Trường hợp kiểm tra trước, hoàn sau:
    • Cơ quan thuế xử lý trong vòng 40 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
    • Áp dụng với doanh nghiệp có rủi ro cao về thuế, doanh nghiệp mới thành lập hoặc có dấu hiệu bất thường.
  • Trường hợp hoàn trước, kiểm tra sau:
    • Áp dụng với doanh nghiệp đáp ứng điều kiện theo quy định (ví dụ: tuân thủ tốt nghĩa vụ thuế, có hoạt động xuất khẩu thường xuyên…).
    • Cơ quan thuế hoàn thuế trong vòng 6 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ.

Nếu quá thời hạn nêu trên mà chưa có quyết định hoàn thuế, doanh nghiệp có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu giải thích từ cơ quan thuế.

Theo Tổng cục Thuế, trong năm 2024, 90% hồ sơ hoàn thuế GTGT được xử lý trong vòng 30 ngày nếu nộp qua hệ thống eTax và không phát sinh sai sót hoặc yêu cầu bổ sung. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý hồ sơ đã góp phần giảm thời gian và thủ tục hành chính cho doanh nghiệp.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Hậu quả khi chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế GTGT sai quy định

11. ho so hoan thue gtgt 3

5.1. Rủi ro khi hồ sơ không hợp lệ

Chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế GTGT không đúng quy định sẽ gây ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp:

  • Hồ sơ bị từ chối, dẫn đến chậm nhận tiền hoàn thuế: Cơ quan thuế sẽ không giải quyết nếu hồ sơ thiếu chứng từ hợp lệ, hóa đơn sai sót hoặc không đủ điều kiện khấu trừ.
  • Có thể bị yêu cầu bổ sung hồ sơ, kéo dài thời gian xử lý: Việc bổ sung chứng từ, giải trình hoặc làm lại hồ sơ gây mất thời gian và ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.

5.2. Mức phạt nếu vi phạm

Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, các hành vi vi phạm trong việc lập và nộp hồ sơ hoàn thuế GTGT có thể bị xử phạt như sau:

  • Phạt từ 4.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ nếu kê khai sai dẫn đến hoàn thuế không đúng, hoặc sử dụng hóa đơn không hợp lệ, không đủ điều kiện khấu trừ thuế.
  • Bị truy thu thuế và tính lãi suất chậm nộp: Trường hợp đã được hoàn thuế nhưng sau đó bị phát hiện sai phạm, doanh nghiệp sẽ phải hoàn trả số tiền thuế, đồng thời chịu lãi suất chậm nộp 0,03%/ngày tính trên số thuế bị truy thu.

Dẫn chứng thực tế: Trong năm 2024, hơn 8.000 hồ sơ hoàn thuế GTGT bị từ chối do thiếu chứng từ, sử dụng hóa đơn sai quy định hoặc kê khai không chính xác, theo báo cáo của Tổng cục Thuế.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế GTGT đúng quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi tài chính và tuân thủ pháp luật. Để tránh sai sót và tối ưu hóa quy trình hoàn thuế, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn bởi các luật sư chuyên nghiệp. Đặt lịch ngay hôm nay và tải các mẫu văn bản cần thiết để bắt đầu!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch