Hôn nhân đồng giới là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm trong xã hội hiện đại. Mặc dù xã hội ngày càng cởi mở và tôn trọng sự đa dạng giới tính, pháp luật Việt Nam hiện hành không công nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính, nhưng cũng không cấm việc hai người cùng giới sống chung như vợ chồng.
Tuy nhiên, việc không được pháp luật công nhận khiến các cặp đôi đồng giới gặp nhiều khó khăn về quyền tài sản, con cái, thừa kế và bảo vệ pháp lý khi xảy ra tranh chấp. Để hiểu rõ quyền lợi của mình và có hướng đi đúng đắn, bạn nên đặt lịch tư vấn với đội ngũ luật sư Thiên Mã để được giải đáp chính xác và kịp thời.
1. Hôn nhân đồng giới là gì?
Theo Điều 5 Luật Bình đẳng giới quy định về giới tính như sau:
Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
- Giới chỉ đặc điểm, vị trí, vai trò của nam và nữ trong tất cả các mối quan hệ xã hội.
- Giới tính chỉ các đặc điểm sinh học của nam, nữ….
Hôn nhân đồng giới là hôn nhân giữa hai người có cùng giới tính, thường là nam và nam hoặc nữ và nữ.
Hôn nhân đồng giới được hợp pháp hóa ở hơn 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha và Brazil….
Hôn nhân đồng giới mang lại cho các cặp vợ chồng đồng giới những quyền và lợi ích giống như các cặp vợ chồng khác giới, bao gồm:
– Quyền được kết hôn và ly hôn.
– Quyền thừa kế tài sản của nhau.
– Quyền chăm sóc y tế của nhau.
– Quyền bảo lãnh và nhận con nuôi.
– Quyền bảo hiểm và quyền lợi hưu trí của nhau.
Hôn nhân đồng giới là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia. Những người ủng hộ hôn nhân đồng giới cho rằng hôn nhân là một quyền cơ bản của con người và nên được mở rộng cho tất cả mọi người, bất kể giới tính của họ. Những người phản đối hôn nhân đồng giới cho rằng hôn nhân là một định nghĩa truyền thống chỉ dành cho nam và nữ.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn
Hôn nhân đồng giới đang trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới. Số lượng quốc gia hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới đang tăng lên và ngày càng có nhiều người ủng hộ hôn nhân bình đẳng.
2. Việt Nam có chấp nhận hôn nhân đồng giới không?
Theo khoản 3 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định về chế độ hôn nhân và gia đình như sau:
Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
- Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn.
- Gia đình là tập hợp những người gắn bó với nhau do hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng, làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ giữa họ với nhau theo quy định của Luật này.
- Chế độ hôn nhân và gia đình là toàn bộ những quy định của pháp luật về kết hôn, ly hôn; quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, giữa cha mẹ và con, giữa các thành viên khác trong gia đình; cấp dưỡng; xác định cha, mẹ, con; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài và những vấn đề khác liên quan đến hôn nhân và gia đình.
…
Căn cứ theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 về điều kiện kết hôn như sau:
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa! Đặt lịch tư vấn
Điều kiện kết hôn
- Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
- a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
- b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
- c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự;
- d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.
- Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
Theo đó tại Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đang có hiệu lực thi hành điều chỉnh những vấn đề liên quan đến chế độ hôn nhân và gia đình hiện nay đã nêu rõ rằng Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính tức là không thừa nhận hôn nhân đồng giới
Tuy nhiên theo quy định cũng đã nêu rõ, Nhà nước không thừa nhận hôn nhân đồng giới chứ không cấm hôn nhân đồng giới
Tức là các cặp vợ chồng đồng giới đang sinh sống tại Việt Nam và đã kết hôn hợp pháp theo quy định của pháp luật nước ngoài thì cũng không phải là vi phạm pháp luật Việt Nam
3. Lợi ích khi đặt dịch vụ tư vấn từ đội ngũ luật sư Thiên Mã
- Tư vấn rõ ràng về quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam đối với hôn nhân đồng giới
- Phân tích quyền và nghĩa vụ pháp lý trong mối quan hệ sống chung không được công nhận
- Hướng dẫn xử lý các vấn đề liên quan đến tài sản chung, con chung, di chúc và thừa kế
- Hỗ trợ xây dựng giải pháp pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền lợi cá nhân cho từng bên
- Đồng hành khi xảy ra tranh chấp hoặc rủi ro pháp lý, bảo đảm quyền lợi hợp pháp và nhân văn
Với nhiều năm kinh nghiệm và sự đồng cảm, luật sư Thiên Mã cam kết bảo vệ tốt nhất quyền lợi và nhân phẩm của bạn.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả! Đặt lịch tư vấn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Pháp luật Việt Nam có cho phép kết hôn đồng giới không?
Hiện tại không công nhận và cũng không cấm kết hôn đồng giới. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã bãi bỏ quy định cấm, nhưng không có điều luật công nhận hợp pháp.
- Hai người đồng giới sống chung có bị xử phạt không?
Không. Hai người đồng giới sống chung không bị coi là vi phạm pháp luật, nhưng không được hưởng các quyền và nghĩa vụ như vợ chồng hợp pháp.
- Cặp đôi đồng giới có thể nhận con nuôi không?
Pháp luật chỉ cho phép cá nhân có đủ điều kiện nhận con nuôi. Việc nhận con nuôi với tư cách “vợ chồng” đồng giới sẽ không được chấp nhận.
- Tài sản hình thành trong quá trình sống chung sẽ chia như thế nào khi chia tay?
Do không có ràng buộc pháp lý như hôn nhân, việc chia tài sản sẽ được xử lý theo nguyên tắc tài sản riêng, tài sản đồng sở hữu, hoặc dựa vào thỏa thuận giữa các bên.
- Có cách nào để bảo vệ quyền lợi cho cặp đôi đồng giới không?
Có. Hai bên có thể lập thỏa thuận tài sản, di chúc, hợp đồng dân sự để xác lập quyền lợi pháp lý nhất định.
Mặc dù xã hội đã có nhiều chuyển biến tích cực, hôn nhân đồng giới tại Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều bất cập pháp lý. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, tài sản và các vấn đề liên quan không bị thiệt thòi, bạn nên được tư vấn từ đội ngũ luật sư Thiên Mã chuyên nghiệp. Hãy đặt lịch tư vấn ngay để vấn đề của bạn được xử lý nhanh chóng, đúng pháp luật và không để lại hậu quả pháp lý không mong muốn.