Bạn đang gặp khó khăn khi muốn khởi kiện đòi nợ cá nhân, doanh nghiệp hoặc các khoản vay từ ngân hàng? Việc nợ kéo dài, trốn tránh nghĩa vụ thanh toán hay không có thiện chí trả nợ khiến bạn buộc phải đưa vụ việc ra Tòa án, nhưng lại chưa nắm rõ trình tự, hồ sơ, án phí và thẩm quyền khởi kiện? Chỉ cần một sai sót nhỏ trong quá trình khởi kiện cũng có thể khiến bạn mất thời gian, chi phí mà không thu hồi được khoản nợ.
Để giúp bạn hiểu đúng và áp dụng hiệu quả các quy định pháp luật, đội ngũ luật sư tại Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Bộ luật Dân sự 2015 và Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí Tòa án. Nếu bạn đang muốn khởi kiện để đòi lại quyền lợi chính đáng của mình, hãy đặt lịch tư vấn ngay để được Luật Thiên Mã hỗ trợ tận tâm và kịp thời.
Thủ tục khởi kiện đòi nợ là gì?
1.1. Khái niệm khởi kiện đòi nợ
Khởi kiện đòi nợ là hành vi pháp lý do chủ nợ thực hiện bằng cách nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu người vay, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có nghĩa vụ thanh toán khoản nợ theo hợp đồng vay, thỏa thuận dân sự hoặc quy định của pháp luật.
Căn cứ pháp lý:
- Điều 26 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) – về thẩm quyền giải quyết tranh chấp dân sự;
- Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 – về hợp đồng vay tài sản.
Việc khởi kiện đòi nợ là quyền dân sự chính đáng, giúp chủ nợ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong trường hợp bên vay không tự nguyện trả nợ.
1.2. Mục đích của khởi kiện đòi nợ
Việc khởi kiện nhằm:
- Buộc bên vay hoặc bên có nghĩa vụ thanh toán phải trả nợ đúng theo hợp đồng hoặc thỏa thuận đã cam kết;
- Yêu cầu thanh toán cả gốc, lãi (nếu có) theo mức lãi suất hợp pháp;
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ nợ, tránh mất tài sản hoặc bị chiếm dụng trái phép;
- Tạo cơ sở để thi hành án nếu người vay vẫn không trả nợ sau bản án có hiệu lực pháp luật.
1.3. Các loại nợ có thể khởi kiện
Theo quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, các loại nợ có thể khởi kiện bao gồm:
- Nợ vay cá nhân: giữa hai cá nhân có giấy vay tiền hoặc giao dịch dân sự miệng kèm chứng cứ.
- Nợ doanh nghiệp: giữa cá nhân với công ty, giữa công ty với công ty.
- Nợ từ hợp đồng tín dụng, vay ngân hàng, các hợp đồng dân sự khác.
- Nợ từ các quan hệ hợp tác góp vốn, hợp đồng mua bán, cho thuê… có giá trị thanh toán chưa thực hiện.
Chú ý: Chủ nợ cần có chứng cứ rõ ràng, ví dụ hợp đồng vay, biên nhận, chứng từ giao dịch, tin nhắn hoặc các bằng chứng chứng minh khoản vay có thật.
Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, 30% các vụ án dân sự sơ thẩm là tranh chấp về nghĩa vụ trả nợ. Đây là một trong những loại tranh chấp phổ biến nhất tại Tòa án nhân dân cấp huyện và cấp tỉnh trong cả nước.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Thủ tục khởi kiện đòi nợ cá nhân
2.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người khởi kiện (chủ nợ) cần chuẩn bị các tài liệu sau:
- Đơn khởi kiện ghi rõ nội dung yêu cầu và căn cứ pháp lý;
- Hợp đồng vay nợ, giấy vay tiền, hoặc thỏa thuận thể hiện nghĩa vụ trả nợ;
- Chứng cứ chứng minh nghĩa vụ trả nợ như biên nhận, sao kê chuyển khoản, tin nhắn xác nhận nợ…;
- Giấy tờ nhân thân (CMND/CCCD, hộ khẩu) của nguyên đơn và thông tin người vay (bị đơn);
- Các tài liệu bổ sung khác nếu có (thỏa thuận lãi suất, thời hạn trả…).
2.2. Nộp đơn tại tòa án
Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện cần được nộp tại:
- Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người vay (bị đơn) cư trú, làm việc hoặc
- Nơi có tài sản đang tranh chấp, nếu nguyên đơn đề nghị áp dụng biện pháp bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
Người khởi kiện có thể nộp trực tiếp tại Tòa án, hoặc gửi qua đường bưu điện.
2.3. Tạm ứng án phí
Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí sơ thẩm:
- Tối thiểu là 300.000 đồng với vụ án không có giá ngạch;
- Nếu có giá ngạch (ví dụ: đòi nợ 50 triệu đồng), tạm ứng án phí tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền yêu cầu.
Tòa án sẽ ra thông báo tạm ứng án phí trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Sau khi người khởi kiện nộp tạm ứng và nộp biên lai cho Tòa, vụ án sẽ được thụ lý chính thức.
Số liệu gần nhất: Theo thống kê năm 2024, 60% vụ án đòi nợ cá nhân được thụ lý trong vòng 7 ngày nếu hồ sơ đầy đủ và đúng quy định — cho thấy việc chuẩn bị kỹ hồ sơ có vai trò quyết định trong tiến độ xử lý.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Thủ tục khởi kiện đòi nợ của ngân hàng
3.1. Đặc điểm nợ ngân hàng
Nợ ngân hàng thường phát sinh từ hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và cá nhân hoặc tổ chức vay vốn. Căn cứ Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận theo đó bên cho vay (ngân hàng) giao tiền cho bên vay và bên vay phải trả nợ đúng hạn, đúng lãi suất.
Đặc điểm của loại nợ này:
- Có hợp đồng rõ ràng bằng văn bản;
- Có thể kèm theo tài sản đảm bảo như sổ đỏ, xe ô tô, máy móc;
- Bên vay phải tuân thủ nghiêm ngặt về kỳ hạn, lãi suất, mục đích sử dụng vốn.
3.2. Quy trình khởi kiện
Nếu bên vay vi phạm nghĩa vụ thanh toán, ngân hàng sẽ tiến hành khởi kiện theo trình tự sau:
- Gửi thông báo nhắc nợ, thông báo chấm dứt hợp đồng tín dụng hoặc thông báo xử lý tài sản đảm bảo (nếu có);
- Nếu sau thời gian thông báo mà bên vay vẫn không thanh toán, ngân hàng sẽ soạn đơn khởi kiện và nộp tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định tại Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017);
- Hồ sơ khởi kiện gồm:
- Hợp đồng tín dụng, biên bản giải ngân;
- Bảng kê nợ gốc và lãi đến thời điểm khởi kiện;
- Giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo (nếu có);
- Biên bản làm việc, thông báo đòi nợ;
- Biên lai nộp tạm ứng án phí.
3.3. Xử lý tài sản đảm bảo
Theo Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015, nếu khoản vay có tài sản đảm bảo (thế chấp, cầm cố), ngân hàng có quyền:
- Yêu cầu phát mại tài sản đảm bảo thông qua thi hành án sau khi có bản án, quyết định có hiệu lực của Tòa án;
- Trường hợp có thỏa thuận cho phép bán tài sản không qua kiện tụng, ngân hàng có thể xử lý trực tiếp nếu điều kiện được đáp ứng;
- Tiền thu được từ phát mại sẽ được ưu tiên thanh toán nợ gốc, lãi, phí liên quan cho ngân hàng.
Theo báo cáo năm 2024, 20% vụ án dân sự do ngân hàng khởi kiện liên quan đến nợ tín dụng có tài sản đảm bảo, phản ánh xu hướng tăng tranh chấp tín dụng trong bối cảnh nợ xấu có dấu hiệu gia tăng.
Thủ tục khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp
4.1. Đối tượng khởi kiện
Khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp là hình thức yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng vay, mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ hoặc các giao dịch thương mại khác giữa doanh nghiệp và cá nhân, tổ chức hoặc ngân hàng. Theo quy định:
- Đây là tranh chấp kinh doanh – thương mại;
- Có thể phát sinh giữa các doanh nghiệp với nhau, hoặc giữa doanh nghiệp với cá nhân/tổ chức không đăng ký kinh doanh nhưng có quan hệ giao dịch.
(Căn cứ: Điều 29 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)
4.2. Hồ sơ khởi kiện
Nguyên đơn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, rõ ràng để đảm bảo vụ án được thụ lý đúng thời hạn. Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
- Đơn khởi kiện theo mẫu quy định;
- Hợp đồng, hóa đơn, biên bản đối chiếu công nợ, phiếu giao hàng, thông báo công nợ hoặc thư xác nhận nợ (nếu có);
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bị đơn;
- Tài liệu chứng minh đã yêu cầu thanh toán nhưng không được đáp ứng (ví dụ: thư đòi nợ, email, tin nhắn);
- Biên lai nộp tạm ứng án phí sơ thẩm theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
(Căn cứ: Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)
4.3. Thẩm quyền của Tòa án
Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án là:
- Tòa án nơi doanh nghiệp bị kiện có trụ sở chính (theo nguyên tắc chung);
- Hoặc Tòa án nơi có tài sản của doanh nghiệp bị kiện, nếu tranh chấp liên quan đến tài sản;
- Trường hợp có thỏa thuận chọn Tòa án trong hợp đồng, thì thực hiện theo thỏa thuận đó (nếu phù hợp pháp luật).
(Căn cứ: Điều 38 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)
Số liệu thực tiễn: Theo thống kê từ Tòa án nhân dân Tối cao năm 2024, 15% vụ án đòi nợ doanh nghiệp được giải quyết bằng hòa giải thành công trước khi đưa ra xét xử, cho thấy phương án này vẫn là hướng đi hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Vai trò của luật sư trong khởi kiện đòi nợ
5.1. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ: Trong các tranh chấp về nợ, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ là điều kiện tiên quyết để Tòa án thụ lý vụ án. Luật sư sẽ hỗ trợ soạn thảo đơn khởi kiện đúng quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, xác định rõ yêu cầu đòi nợ, liệt kê và thu thập các tài liệu chứng minh nghĩa vụ thanh toán như hợp đồng, biên bản giao nhận, chứng từ chuyển tiền… giúp hồ sơ không bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung.
5.2. Tư vấn chiến lược pháp lý: Không phải trường hợp nào cũng nên khởi kiện ngay lập tức. Luật sư sẽ đánh giá khả năng thu hồi nợ trên thực tế, xác định tình trạng pháp lý – tài chính của con nợ, và tư vấn phương án xử lý tối ưu: thương lượng, yêu cầu hòa giải, khởi kiện dân sự, khởi kiện thương mại hoặc phối hợp với các biện pháp ngăn chặn như yêu cầu kê biên tài sản, áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời… Tư vấn kịp thời giúp chủ nợ tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng khả năng thu hồi nợ thành công.
5.3. Đại diện tại tòa án: Theo Điều 87 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), luật sư có thể được ủy quyền tham gia tố tụng để đại diện chủ nợ trong quá trình xét xử. Với kinh nghiệm tranh tụng, luật sư sẽ trình bày lập luận chặt chẽ, phản biện các lý lẽ bất lợi từ phía bị đơn, và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp cho thân chủ trong từng giai đoạn: hòa giải, sơ thẩm, phúc thẩm hoặc thi hành án dân sự.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Thủ tục khởi kiện đòi nợ, dù là nợ cá nhân, doanh nghiệp, hay nợ ngân hàng, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và tố tụng để đảm bảo quyền lợi của chủ nợ. Việc nắm rõ trình tự, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và có sự hỗ trợ từ luật sư giúp quá trình khởi kiện diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được đội ngũ luật sư đồng hành cùng bạn!