Giao dịch dân sự vô hiệu: Quy định pháp luật và các trường hợp cụ thể

Khi một giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu, hậu quả pháp lý kéo theo có thể rất nghiêm trọng: hợp đồng không phát sinh hiệu lực, tài sản bị thu hồi, quyền lợi bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, giao dịch dân sự vô hiệu là một vấn đề then chốt mà bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào cũng cần hiểu rõ khi tham gia các thỏa thuận pháp lý.

Trong bài viết dưới đây, Luật sư từ Luật Thiên Mã sẽ phân tích chi tiết các trường hợp giao dịch vô hiệu, bao gồm vô hiệu do giả tạo, bị lừa dối, hoặc vô hiệu từng phần, toàn bộ… theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. Để phòng tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình, hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

Giao dịch dân sự vô hiệu là gì?

6. giao dich dan su vo hieu 4

1.1. Khái niệm giao dịch dân sự vô hiệu

Giao dịch dân sự vô hiệu là giao dịch không có giá trị pháp lý, không làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên do vi phạm một hoặc nhiều điều kiện có hiệu lực của giao dịch được quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015. Khái niệm này được ghi nhận tại Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015, theo đó:

“Giao dịch dân sự vô hiệu không làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm giao kết.”

Giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu do vi phạm hình thức, do người giao kết không có năng lực hành vi, do bị lừa dối, đe dọa, trái pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội…

Ví dụ:

  • Giao dịch mua bán tài sản bị ép buộc, đe dọa.
  • Di chúc do người mất năng lực hành vi dân sự lập ra.
  • Hợp đồng chuyển nhượng đất không lập thành văn bản theo quy định.

1.2. Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu

Khi giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu, hậu quả pháp lý được xử lý theo quy định tại Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể:

  • Các bên hoàn trả cho nhau những gì đã nhận: Bên nào nhận tài sản thì phải trả lại. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì phải hoàn trả bằng tiền.
  • Khôi phục tình trạng ban đầu: Tránh để một bên hưởng lợi bất chính từ giao dịch vô hiệu.
  • Bồi thường thiệt hại (nếu có): Bên có lỗi gây ra giao dịch vô hiệu (đặc biệt là lỗi cố ý) có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên còn lại hoặc bên thứ ba liên quan.

Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, khoảng 50% vụ tranh chấp dân sự tại Việt Nam liên quan đến giao dịch vô hiệu, trong đó tập trung nhiều nhất ở lĩnh vực hợp đồng dân sự và thừa kế, đặc biệt là do vi phạm về hình thức hoặc người lập giao dịch không đủ điều kiện pháp lý.

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo

6. giao dich dan su vo hieu 2

2.1. Khái niệm giao dịch giả tạo

Theo Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch giả tạo là giao dịch được các bên xác lập không nhằm mục đích tạo ra hậu quả pháp lý như đã thể hiện, mà chỉ để che giấu một giao dịch khác hoặc trốn tránh nghĩa vụ với cơ quan, tổ chức hoặc người thứ ba.

Nói cách khác, các bên thực hiện giao dịch một cách hình thức, giả tạo để làm sai lệch bản chất thật sự của mối quan hệ pháp lý, thường để phục vụ lợi ích riêng không hợp pháp.

Ví dụ:

  • Một người lập hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất cho người thân nhưng thực chất là chuyển nhượng có trả tiền, nhằm trốn thuế thu nhập cá nhân.
  • Doanh nghiệp ký hợp đồng cho vay với lãi suất thấp, nhưng thực chất là hợp đồng đầu tư tài chính lãi suất cao, để né quy định về giới hạn lãi suất cho vay.

2.2. Hậu quả pháp lý

Giao dịch giả tạo không được pháp luật bảo vệ và sẽ bị tuyên vô hiệu theo quy định tại khoản 1 Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, nếu giao dịch bị che giấu đáp ứng đầy đủ điều kiện có hiệu lực của một giao dịch dân sự (Điều 117), thì giao dịch đó vẫn có thể được công nhận.

Cụ thể:

  • Giao dịch giả tạo vô hiệu tuyệt đối – tức là vô hiệu ngay từ thời điểm xác lập.
  • Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, khôi phục tình trạng ban đầu và bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • Giao dịch bị che giấu (nếu có) sẽ được xem xét độc lập và chỉ có hiệu lực nếu đáp ứng điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức theo luật định.

Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có đến 30% vụ án dân sự liên quan đến giao dịch giả tạo, trong đó nguyên nhân phổ biến là nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ trả nợ hoặc che giấu tài sản để thi hành án. Đây là loại hành vi có tính chất gian dối và tiềm ẩn rủi ro pháp lý nghiêm trọng cho cả các bên trong giao dịch và bên thứ ba liên quan.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự vô hiệu do lừa dối

6. giao dich dan su vo hieu 3

3.1. Khái niệm lừa dối trong giao dịch

Giao dịch dân sự vô hiệu do lừa dối xảy ra khi một bên tham gia giao dịch cố ý cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu sự thật quan trọng, dẫn đến việc bên kia hiểu nhầm và đồng ý giao kết giao dịch trên cơ sở thông tin không đúng sự thật. Hành vi này vi phạm nguyên tắc trung thực trong giao dịch dân sự và bị pháp luật nghiêm cấm.

Căn cứ tại Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015, hành vi lừa dối làm mất tính minh bạch và công bằng trong giao dịch, dẫn đến việc giao dịch bị vô hiệu do không có sự tự nguyện thực sự của các bên.

Ví dụ minh họa: Bên bán cố ý quảng cáo một sản phẩm là hàng thật, trong khi thực tế đó là hàng giả, kém chất lượng nhằm lừa đảo bên mua.

3.2. Hậu quả pháp lý

  • Giao dịch bị tuyên vô hiệu: Giao dịch được xác định không có hiệu lực pháp lý ngay từ đầu do vi phạm nghiêm trọng về ý chí và sự thật trong giao dịch.
  • Bồi thường thiệt hại: Bên bị lừa dối có quyền yêu cầu bên lừa dối bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh liên quan đến giao dịch vô hiệu.
  • Biện pháp bảo vệ tạm thời: Trong trường hợp cần thiết, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn thiệt hại thêm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị lừa dối.

Số liệu thực tiễn: Theo báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, có khoảng 20% các giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu do hành vi lừa dối, tập trung chủ yếu trong các lĩnh vực mua bán hàng hóa tiêu dùng và bất động sản.

Giao dịch dân sự vô hiệu toàn bộ và từng phần

4.1. Giao dịch vô hiệu toàn bộ

Giao dịch dân sự được coi là vô hiệu toàn bộ khi toàn bộ nội dung giao dịch không đáp ứng các điều kiện về hiệu lực theo quy định pháp luật. Điều này có nghĩa là toàn bộ giao dịch mất hiệu lực pháp lý, không phát sinh quyền và nghĩa vụ cho các bên.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các trường hợp giao dịch vô hiệu toàn bộ.
  • Ví dụ thực tế: Hợp đồng mua bán đất đai mà bên bán không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp, hoặc hợp đồng không được công chứng/chứng thực trong trường hợp pháp luật bắt buộc. Trong trường hợp này, toàn bộ hợp đồng mua bán bị vô hiệu.

4.2. Giao dịch vô hiệu từng phần

Trái lại, giao dịch dân sự được coi là vô hiệu từng phần khi chỉ có một phần nội dung giao dịch vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, còn phần còn lại không phụ thuộc vào phần vi phạm và vẫn có thể duy trì hiệu lực.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về giao dịch vô hiệu từng phần.
  • Ví dụ thực tế: Một hợp đồng mua bán có điều khoản về việc bên mua phải thực hiện hành vi trái pháp luật (ví dụ: chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho bên thứ ba khi pháp luật cấm), thì điều khoản này sẽ bị tuyên vô hiệu, nhưng các điều khoản khác như giá cả, thời hạn thanh toán vẫn có hiệu lực nếu không phụ thuộc vào điều khoản vi phạm.

Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Luật Thiên Mã năm 2024, có tới 60% giao dịch vô hiệu toàn bộ liên quan đến hợp đồng mua bán bất động sản không tuân thủ quy định về hình thức công chứng hoặc chứng thực, dẫn đến rủi ro pháp lý và tranh chấp lớn.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự vô hiệu tuyệt đối và tương đối

5.1. Giao dịch vô hiệu tuyệt đối

Giao dịch dân sự vô hiệu tuyệt đối là giao dịch vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội, không phụ thuộc vào yêu cầu của các bên mà theo quy định phải được tuyên bố vô hiệu. Quy định này được nêu tại Điều 123 Bộ luật Dân sự năm 2015.

Ví dụ: Hợp đồng mua bán ma túy là giao dịch vô hiệu tuyệt đối do vi phạm điều cấm của pháp luật.

5.2. Giao dịch vô hiệu tương đối

Giao dịch dân sự vô hiệu tương đối là giao dịch vi phạm điều kiện về năng lực hành vi dân sự, ý chí hoặc hình thức nhưng chỉ bị tuyên bố vô hiệu khi có yêu cầu của bên liên quan. Quy định này được nêu tại Điều 125 Bộ luật Dân sự năm 2015.

Ví dụ: Giao dịch thực hiện bởi người mất năng lực hành vi dân sự mà không được người đại diện hợp pháp đồng ý là giao dịch vô hiệu tương đối.

Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 40% các vụ án liên quan đến giao dịch dân sự vô hiệu tương đối có liên quan đến người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự.

Các trường hợp hợp đồng dân sự vô hiệu

Hợp đồng dân sự là thỏa thuận giữa các bên nhằm tạo lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu do không đáp ứng các điều kiện về hiệu lực theo quy định của pháp luật. Việc xác định rõ các trường hợp vô hiệu giúp các bên phòng ngừa rủi ro và xử lý tranh chấp hiệu quả.

6.1. Các trường hợp cụ thể

  • Vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội

Theo Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng bị coi là vô hiệu nếu nội dung hoặc mục đích của nó vi phạm các quy định cấm hoặc đi ngược lại với thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội.

  • Giao dịch giả tạo, lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép

Căn cứ Điều 124 và 125 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được xác lập dưới sự gian dối, cưỡng ép hoặc không tự nguyện sẽ bị tuyên vô hiệu do vi phạm nguyên tắc tự do ý chí trong giao kết hợp đồng.

  • Thiếu năng lực hành vi dân sự của chủ thể

Theo Điều 125 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vô hiệu khi một bên hoặc các bên không có năng lực hành vi dân sự theo quy định, ví dụ như người chưa thành niên chưa đủ tuổi giao dịch, người mất năng lực hành vi dân sự.

  • Không tuân thủ quy định về hình thức hợp đồng

Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng phải được lập theo hình thức luật định nếu pháp luật yêu cầu. Việc không tuân thủ hình thức bắt buộc như công chứng, chứng thực sẽ dẫn đến hợp đồng bị vô hiệu.

6.2. Quy trình xử lý giao dịch vô hiệu

  • Các bên có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu, trừ trường hợp hợp đồng vô hiệu tuyệt đối theo quy định. Việc này giúp làm rõ tính pháp lý của hợp đồng, đồng thời là cơ sở để xử lý các hậu quả pháp lý tiếp theo.
  • Sau khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, các bên phải hoàn trả lại cho nhau những gì đã nhận theo Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015. Nếu có thiệt hại phát sinh do giao dịch vô hiệu, bên có lỗi phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định.

Số liệu dẫn chứng: Theo báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, có tới 65% các tranh chấp liên quan đến hợp đồng dân sự vô hiệu bắt nguồn từ việc không tuân thủ quy định về hình thức công chứng hoặc chứng thực, đặc biệt phổ biến trong các giao dịch về bất động sản và tài sản có giá trị lớn.

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự vô hiệu là vấn đề pháp lý phức tạp, có thể gây thiệt hại lớn nếu không được xử lý đúng cách. Theo Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch vô hiệu do giả tạo, lừa dối, hoặc không tuân thủ quy định pháp luật sẽ không được công nhận, đòi hỏi các bên cần thận trọng trong giao kết. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn kiểm tra tính hợp pháp, xử lý tranh chấp, và soạn thảo giao dịch dân sự. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch