Giao dịch dân sự: Quy định pháp luật và điều kiện có hiệu lực

Từ những thỏa thuận mua bán hàng ngày đến việc lập di chúc, cho tặng tài sản hay chuyển nhượng quyền sử dụng đất – giao dịch dân sự hiện diện trong hầu hết các quan hệ pháp lý của cuộc sống. Tuy quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ điều kiện để một giao dịch dân sự có hiệu lực, đặc biệt trong các tình huống pháp lý phức tạp.

Bài viết dưới đây, do Luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ giúp bạn nắm vững điều kiện hiệu lực, các trường hợp giao dịch đặc biệtnhững rủi ro tiềm ẩn theo Bộ luật Dân sự 2015. Để đảm bảo mọi giao dịch đều hợp pháp, đúng quy định và an toàn về quyền lợi, hãy đặt lịch tư vấn ngay để được hỗ trợ bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm!

Giao dịch dân sự là gì?

5. giao dich dan su 4

1.1. Khái niệm giao dịch dân sự

Giao dịch dân sự là hành vi pháp lý được thực hiện bởi cá nhân hoặc pháp nhân nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Khái niệm này được quy định tại Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015, theo đó:

“Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”

Ví dụ:

  • Ký hợp đồng mua bán tài sản (xác lập quyền và nghĩa vụ giữa hai bên),
  • Lập di chúc (chấm dứt quyền sở hữu của người lập di chúc và chuyển quyền cho người thừa kế),
  • Hành vi tặng cho, vay mượn, thuê nhà…

1.2. Đặc điểm của giao dịch dân sự

Giao dịch dân sự mang những đặc điểm pháp lý cơ bản sau:

  • Tính tự nguyện: Các bên tham gia giao dịch hoàn toàn dựa trên ý chí tự do, không bị ép buộc, lừa dối hay đe dọa.
  • Dựa trên thỏa thuận: Giao dịch hình thành từ sự thống nhất ý chí giữa các bên (đối với hợp đồng) hoặc ý chí đơn phương (trong một số trường hợp).
  • Tuân thủ pháp luật: Về nội dung không vi phạm điều cấm, không trái đạo đức xã hội; về hình thức phải đúng quy định (bằng miệng, văn bản, có công chứng nếu pháp luật yêu cầu).
  • Phát sinh hệ quả pháp lý: Giao dịch dân sự làm phát sinh quyền, nghĩa vụ dân sự như sở hữu, sử dụng, chiếm hữu tài sản, hoặc yêu cầu bồi thường nếu vi phạm.

Dẫn chứng thực tế: Theo thống kê từ Bộ Tư pháp năm 2024, có đến 80% các quan hệ dân sự tại Việt Nam được xác lập thông qua giao dịch dân sự, trong đó chủ yếu là hợp đồng dân sự và di chúc. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của giao dịch dân sự trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến tài sản, nghĩa vụ và quyền lợi.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự có hiệu lực khi nào?

2.1. Điều kiện hiệu lực của giao dịch dân sự

Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, một giao dịch dân sự chỉ được coi là hợp pháp và có hiệu lực khi đồng thời đáp ứng đầy đủ ba điều kiện cơ bản sau:

  • Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự phù hợp: Các bên tham gia giao dịch phải có quyền và khả năng chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi của mình. Trường hợp người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi, v.v. thì cần người đại diện theo pháp luật.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội: Ví dụ, hợp đồng mua bán ma túy, mua bán người… sẽ vô hiệu dù hai bên tự nguyện thỏa thuận.
  • Hình thức giao dịch phù hợp quy định pháp luật: Giao dịch có thể được thực hiện bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Tuy nhiên, với các loại giao dịch mà pháp luật quy định bắt buộc phải lập thành văn bản, công chứng, chứng thực hoặc đăng ký, thì việc không tuân thủ sẽ khiến giao dịch vô hiệu về hình thức (trừ khi luật có quy định khác).

2.2. Thời điểm có hiệu lực

Theo Điều 121 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có hiệu lực kể từ thời điểm được giao kết, trừ khi:

  • Pháp luật có quy định khác (ví dụ: hợp đồng tặng cho bất động sản chỉ có hiệu lực sau khi công chứng và đăng ký tại cơ quan nhà nước);
  • Các bên có thỏa thuận về thời điểm có hiệu lực khác (ví dụ: hợp đồng lao động có hiệu lực sau 30 ngày kể từ ngày ký).

Việc xác định thời điểm có hiệu lực rất quan trọng, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp về quyền, nghĩa vụ, hoặc khi một bên yêu cầu hủy bỏ giao dịch.

Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có tới 60% các tranh chấp dân sự liên quan đến việc giao dịch không đáp ứng đủ điều kiện hiệu lực, trong đó phổ biến là các trường hợp:

  • Một bên không đủ năng lực hành vi dân sự;
  • Giao dịch có nội dung trái pháp luật;
  • Không tuân thủ hình thức bắt buộc như công chứng, chứng thực.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự của người chưa thành niên

5. giao dich dan su 2

3.1. Quy định pháp luật

Người chưa thành niên là người dưới 18 tuổi (căn cứ Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015). Pháp luật quy định rõ phạm vi và điều kiện thực hiện giao dịch dân sự của người chưa thành niên, cụ thể:

  • Người dưới 15 tuổi: Không có quyền tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự, mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật (thường là cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp) theo quy định tại Điều 135 Bộ luật Dân sự 2015.
  • Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi:
    • Có thể tự mình xác lập, thực hiện các giao dịch dân sự phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, tương xứng với độ tuổi, ví dụ: mua sách vở, đồ dùng cá nhân…
    • Với những giao dịch có giá trị lớn, phức tạp hoặc phát sinh nghĩa vụ tài sản (ví dụ: mua xe máy, vay tiền, ký hợp đồng dịch vụ…), người chưa thành niên phải có sự đồng ý của người đại diện.

3.2. Hạn chế và rủi ro

Do chưa đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ, giao dịch dân sự của người chưa thành niên có thể bị tuyên vô hiệu nếu vi phạm quy định về người đại diện hoặc vượt quá giới hạn được phép.

  • Rủi ro pháp lý phổ biến:
    • Giao dịch không có sự đồng ý của cha mẹ/người giám hộ;
    • Người chưa thành niên bị lợi dụng, lừa đảo do thiếu kinh nghiệm và hiểu biết pháp luật;
    • Việc xác lập nghĩa vụ tài sản vượt quá khả năng thực hiện.

Ví dụ thực tế: Một người 16 tuổi tự ý bán chiếc xe máy được cha mẹ đăng ký sở hữu mà không có sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ. Giao dịch này có thể bị tuyên vô hiệu, và bên mua không được bảo vệ quyền lợi nếu không chứng minh được sự ngay tình và hợp pháp.

Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Bộ Tư pháp năm 2024, có đến 25% các giao dịch dân sự bị tuyên vô hiệu liên quan đến người chưa thành niên, nguyên nhân chủ yếu do thiếu sự đồng ý hoặc xác nhận của người đại diện hợp pháp.

Di chúc có phải là giao dịch dân sự không?

5. giao dich dan su 3

4.1. Di chúc là giao dịch dân sự đơn phương

Theo quy định tại Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc được coi là một hành vi pháp lý đơn phương, vì:

  • Đây là sự thể hiện ý chí của một cá nhân duy nhất nhằm định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời.
  • Không cần có sự chấp thuận hay cam kết từ phía người thừa kế tại thời điểm lập di chúc.

Mặc dù chỉ do một bên thực hiện, di chúc vẫn được coi là một giao dịch dân sự, cụ thể là giao dịch dân sự đơn phương, vì nó mang tính chất định đoạt và phát sinh hậu quả pháp lý.

Ngoài ra, để di chúc hợp pháp, người lập di chúc phải đảm bảo:

  • Đủ năng lực hành vi dân sự khi lập di chúc.
  • Hình thức hợp lệ: Có thể viết tay, đánh máy, có hoặc không có công chứng, hoặc lập di chúc miệng trong trường hợp khẩn cấp (theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015).

4.2. Đặc điểm pháp lý của di chúc

Di chúc mang những đặc điểm pháp lý riêng biệt, phân biệt nó với các loại giao dịch dân sự thông thường:

  • Chỉ phát sinh hiệu lực sau khi người lập di chúc qua đời. Trước thời điểm đó, người lập có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc.
  • Không cần sự đồng thuận của người được hưởng di sản tại thời điểm lập di chúc. Tuy nhiên, khi di chúc có hiệu lực, quyền và nghĩa vụ liên quan sẽ được thực hiện theo nội dung đã ghi.
  • Có thể bị tuyên vô hiệu nếu không đáp ứng các điều kiện về:
    • Năng lực lập di chúc.
    • Hình thức (không rõ ràng, không công chứng khi pháp luật yêu cầu,…).
    • Nội dung vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.

Số liệu dẫn chứng: Theo Tổng cục Quản lý Đất đai năm 2024, 40% tranh chấp thừa kế xuất phát từ di chúc không hợp lệ hoặc không được công chứng, cho thấy tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định pháp luật khi lập di chúc.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự có điều kiện là gì?

5.1. Khái niệm giao dịch dân sự có điều kiện

Giao dịch dân sự có điều kiện là giao dịch mà việc phát sinh hoặc chấm dứt hiệu lực phụ thuộc vào việc xảy ra hoặc không xảy ra của một sự kiện nhất định. Khái niệm này được quy định tại Điều 120 Bộ luật Dân sự năm 2015.

Sự kiện làm điều kiện có thể là một hành vi pháp lý, sự kiện thực tế hoặc quyết định từ bên thứ ba. Tuy nhiên, điều kiện phải hợp pháp, không trái đạo đức xã hội và không nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ pháp lý.

Ví dụ: Hợp đồng mua bán nhà ghi rõ: “Hợp đồng có hiệu lực nếu bên mua được ngân hàng giải ngân khoản vay trị giá 2 tỷ đồng trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký kết.” Trong trường hợp này, giao dịch chỉ phát sinh hiệu lực khi điều kiện giải ngân xảy ra.

5.2. Các loại điều kiện trong giao dịch dân sự

Dựa trên tác động của điều kiện đối với hiệu lực của giao dịch, có thể phân loại thành hai nhóm chính:

  • Điều kiện làm phát sinh hiệu lực giao dịch

Đây là loại điều kiện mà khi sự kiện xảy ra thì giao dịch mới phát sinh hiệu lực. Trước thời điểm điều kiện xảy ra, giao dịch chưa ràng buộc trách nhiệm pháp lý giữa các bên.

Ví dụ: Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất có hiệu lực khi bên nhận được Ủy ban nhân dân cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

  • Điều kiện làm chấm dứt hiệu lực giao dịch

Đây là loại điều kiện mà khi sự kiện xảy ra thì giao dịch đang có hiệu lực sẽ chấm dứt. Nếu điều kiện không xảy ra, giao dịch vẫn tiếp tục có hiệu lực.

Ví dụ: Hợp đồng cho thuê nhà có thời hạn hai năm, nhưng sẽ tự động chấm dứt nếu bên thuê không thanh toán tiền thuê trong hai kỳ liên tiếp.

Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê nội bộ của Luật Thiên Mã năm 2024, có khoảng 30% giao dịch dân sự có điều kiện liên quan đến hoạt động mua bán bất động sản. Trong đó, phần lớn điều kiện gắn với yếu tố tài chính như giải ngân từ ngân hàng, thanh toán đủ lần đầu hoặc hoàn thiện giấy tờ pháp lý.

Giao dịch dân sự vô hiệu toàn bộ

Giao dịch dân sự là cơ sở pháp lý làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giao dịch được xác lập không hợp lệ sẽ bị tuyên bố vô hiệu. Trong đó, giao dịch dân sự vô hiệu toàn bộ là hình thức phổ biến và có hậu quả pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên tham gia.

6.1. Khái niệm và trường hợp vô hiệu

Theo quy định tại Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự vô hiệu toàn bộ là giao dịch không đáp ứng một trong các điều kiện có hiệu lực, bao gồm:

  • Chủ thể có năng lực hành vi dân sự phù hợp
  • Chủ thể tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội
  • Hình thức của giao dịch phù hợp với quy định pháp luật (trường hợp pháp luật yêu cầu hình thức cụ thể)

Một số trường hợp phổ biến dẫn đến giao dịch vô hiệu toàn bộ bao gồm:

  • Giao dịch vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội
  • Giao dịch được xác lập do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép
  • Giao dịch giả tạo nhằm che giấu một giao dịch khác
  • Giao dịch không tuân thủ hình thức bắt buộc, ví dụ: hợp đồng chuyển nhượng bất động sản không được công chứng theo quy định

6.2. Hậu quả pháp lý

Căn cứ Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu toàn bộ bao gồm:

  • Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì phải hoàn trả bằng tiền tương ứng.
  • Trường hợp không thể xác định được người nhận lại tài sản, tài sản đó được xử lý theo quy định pháp luật.
  • Nếu một bên gây thiệt hại cho bên kia do cố ý xác lập giao dịch vô hiệu, thì bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường.
  • Giao dịch vô hiệu không làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự, trừ một số trường hợp ngoại lệ do pháp luật quy định.

Số liệu dẫn chứng: Theo báo cáo của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, 50% các vụ án dân sự liên quan đến yêu cầu tuyên bố giao dịch vô hiệu, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là thiếu hình thức công chứng hoặc chứng thực theo quy định, đặc biệt trong các giao dịch bất động sản.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Giao dịch dân sự đóng vai trò quan trọng trong đời sống pháp lý, từ việc xác lập hợp đồng đến lập di chúc hay thực hiện giao dịch có điều kiện. Theo Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chủ thể, nội dung, và hình thức. Tuy nhiên, các trường hợp như giao dịch của người chưa thành niên hay giao dịch vô hiệu đòi hỏi sự am hiểu pháp luật để tránh rủi ro. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn kiểm tra tính hợp pháp và soạn thảo giao dịch dân sự. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch