Đơn khởi kiện: Hướng dẫn cách soạn thảo và hình thức theo quy định pháp luật

Đơn khởi kiện là văn bản pháp lý bắt buộc và quan trọng khi cá nhân, tổ chức muốn yêu cầu Tòa án giải quyết các tranh chấp về dân sự, kinh tế, lao động, hay các vấn đề pháp lý khác. Một đơn khởi kiện đúng hình thức, đủ nội dung và đúng căn cứ pháp lý sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra thuận lợi, tránh bị trả lại hoặc bác đơn.

Bài viết dưới đây do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn sẽ hướng dẫn bạn cách soạn thảo đơn khởi kiện đúng quy định theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Bộ luật Dân sự 2015. Nếu bạn cần hỗ trợ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hiệu quả, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu và kịp thời.

17. don khoi kien

Khái niệm và vai trò của đơn khởi kiện

1.1. Đơn khởi kiện là gì?

Đơn khởi kiệnvăn bản do cá nhân, cơ quan, tổ chức lập theo mẫu, gửi đến Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết một vụ việc tranh chấp dân sự hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện phải lập đơn khởi kiện bằng văn bản, trừ trường hợp luật có quy định khác. Đơn khởi kiện là điều kiện bắt buộc để Tòa án thụ lý vụ án dân sự.

Nội dung đơn khởi kiện cần thể hiện rõ:

  • Thông tin người khởi kiện và người bị kiện;
  • Yêu cầu khởi kiện;
  • Căn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theo;
  • Thời điểm và địa điểm xảy ra tranh chấp.

1.2. Vai trò của đơn khởi kiện

Đơn khởi kiện giữ vai trò mở đầu quá trình tố tụng tại Tòa án, đồng thời có ý nghĩa quan trọng trong suốt quá trình giải quyết vụ án:

  • Làm căn cứ để Tòa án xem xét thụ lý vụ án nếu đáp ứng điều kiện khởi kiện.
  • Xác định phạm vi giải quyết của vụ án, bao gồm nội dung tranh chấp, yêu cầu của đương sự và thẩm quyền của Tòa án.
  • Thể hiện ý chí chủ động yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức khi xảy ra tranh chấp.
  • Giúp rút ngắn thời gian giải quyết vụ án nếu đơn được lập đúng hình thức, đầy đủ thông tin và chứng cứ cần thiết.

Ngoài ra, đơn khởi kiện còn là mốc thời gian xác định việc gián đoạn thời hiệu khởi kiện (theo Điều 157 Bộ luật Dân sự 2015).

1.3. Các loại tranh chấp cần nộp đơn khởi kiện

Đơn khởi kiện được sử dụng trong hầu hết các loại tranh chấp thuộc thẩm quyền Tòa án, bao gồm:

  • Tranh chấp dân sự: hợp đồng dân sự, bồi thường thiệt hại, tài sản, thừa kế…
  • Tranh chấp kinh tế, thương mại: hợp đồng mua bán, cung ứng dịch vụ, đòi nợ doanh nghiệp…
  • Tranh chấp lao động: chấm dứt hợp đồng, tiền lương, bảo hiểm…
  • Tranh chấp hôn nhân và gia đình: ly hôn, nuôi con, chia tài sản sau ly hôn…
  • Tranh chấp đất đai, nhà ở: quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất…
  • Tranh chấp hành chính, nếu có quy định cho phép nộp đơn theo hình thức khởi kiện dân sự.

Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, các Tòa án trên cả nước đã:

  • Thụ lý hơn 200.000 đơn khởi kiện, trong đó:
    • 35% liên quan đến tranh chấp dân sự;
    • Gần 30% là các vụ việc kinh tế và thương mại;
    • Số còn lại thuộc các lĩnh vực lao động, hôn nhân, đất đai…

Thực tiễn cho thấy, chất lượng và tính đầy đủ của đơn khởi kiện có ảnh hưởng lớn đến tiến độ và kết quả giải quyết vụ án. Nhiều trường hợp bị trả lại đơn do thiếu nội dung, sai mẫu hoặc không cung cấp chứng cứ kèm theo.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Hình thức của đơn khởi kiện

17. don khoi kien 2

2.1. Yêu cầu về hình thức theo pháp luật

Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện phải được lập bằng văn bản, có thể viết tay hoặc đánh máy, nhưng bắt buộc phải:

  • Trình bày bằng tiếng Việt.
  • Ghi rõ ràng, mạch lạc, không viết tắt, không sử dụng ký hiệu khó hiểu.
  • Có chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện (hoặc người đại diện hợp pháp).

Ngoài ra, đơn phải kèm theo tài liệu chứng minh cho yêu cầu khởi kiện để Tòa án xem xét thụ lý.

2.2. Nội dung cơ bản của đơn khởi kiện

Một đơn khởi kiện hợp lệ phải có đầy đủ các nội dung sau:

  • Tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án.
  • Tên, địa chỉ, số điện thoại (nếu có) của người khởi kiện và người bị kiện.
  • Nội dung vụ việc tranh chấp: mô tả sự việc, quá trình xảy ra tranh chấp.
  • Yêu cầu cụ thể của người khởi kiện: ví dụ yêu cầu trả nợ, yêu cầu chia thừa kế, yêu cầu hủy hợp đồng…
  • Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo đơn.
  • Ngày, tháng, năm làm đơn và chữ ký người khởi kiện.

Việc thiếu một trong các nội dung trên có thể khiến đơn bị trả lại hoặc yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

2.3. Các mẫu đơn khởi kiện phổ biến

Tùy theo loại vụ án, người khởi kiện có thể sử dụng các mẫu đơn sau:

  • Đơn khởi kiện tranh chấp hợp đồng (mua bán, dịch vụ, vay mượn…).
  • Đơn khởi kiện tranh chấp đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất.
  • Đơn khởi kiện yêu cầu chia di sản thừa kế.
  • Đơn khởi kiện đòi nợ cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  • Đơn khởi kiện tranh chấp lao động (sa thải trái luật, nợ lương…).

Hiện nay, Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành biểu mẫu đơn khởi kiện chuẩn, người dân có thể tải mẫu trên Cổng thông tin điện tử của ngành Tòa án.

Theo thống kê năm 2024, có khoảng 25% đơn khởi kiện bị trả lại do:

  • Không ghi rõ yêu cầu khởi kiện.
  • Thiếu chữ ký người khởi kiện.
  • Không ghi đúng tên Tòa án hoặc thiếu thông tin về các bên.
  • Không kèm theo chứng cứ hoặc chứng cứ không rõ ràng.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

Đặt lịch tư vấn

Nội dung cần có trong đơn khởi kiện

17. don khoi kien 3

Đơn khởi kiện là văn bản pháp lý quan trọng, được người khởi kiện gửi đến Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp dân sự. Đơn phải đáp ứng đầy đủ nội dung bắt buộc theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu không sẽ bị Tòa án từ chối thụ lý hoặc trả lại đơn.

3.1. Thông tin về Tòa án thụ lý

Người khởi kiện cần ghi rõ tên Tòa án Nhân dân có thẩm quyền giải quyết vụ việc, căn cứ theo:

  • Điều 35: Xác định thẩm quyền theo cấp (TAND cấp huyện hoặc cấp tỉnh);
  • Điều 39: Xác định thẩm quyền theo lãnh thổ (Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc có trụ sở).

Ví dụ: “Kính gửi: Tòa án nhân dân quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội”.

Nếu vụ án có yếu tố nước ngoài, yêu cầu TAND cấp tỉnh giải quyết theo thẩm quyền.

3.2. Thông tin về các bên liên quan

Đơn khởi kiện phải nêu rõ:

  • Họ tên, địa chỉ, số điện thoại/email của người khởi kiện (nguyên đơn);
  • Thông tin về người bị kiện (bị đơn): tên, địa chỉ cụ thể, cơ quan làm việc (nếu có);
  • Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có): họ tên, mối quan hệ, địa chỉ.

Việc cung cấp thiếu hoặc sai thông tin về bị đơn là nguyên nhân phổ biến nhất khiến đơn bị trả lại.

3.3. Nội dung tranh chấp và yêu cầu khởi kiện

Đây là phần quan trọng nhất của đơn khởi kiện. Cần trình bày:

  • Tóm tắt sự việc: trình bày ngắn gọn, logic quá trình xảy ra tranh chấp;
  • Căn cứ pháp lý: trích dẫn quy định pháp luật hoặc điều khoản hợp đồng bị vi phạm;
  • Yêu cầu cụ thể: yêu cầu Tòa án giải quyết những nội dung gì, ví dụ:
    • Buộc bị đơn thanh toán tiền nợ;
    • Hủy hợp đồng/văn bản;
    • Yêu cầu bồi thường thiệt hại;
    • Yêu cầu chia thừa kế hoặc xác định quyền sở hữu…

Ví dụ: “Tôi đề nghị Tòa án buộc ông Nguyễn Văn B hoàn trả số tiền 150 triệu đồng theo hợp đồng vay ngày 15/6/2023”.

Ngoài ra, đơn cần có:

  • Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo;
  • Chữ ký và ngày tháng năm làm đơn.

Số liệu gần nhất: Theo báo cáo của ngành Tòa án năm 2024, có đến 30% đơn khởi kiện bị trả lại do:

  • Thiếu thông tin về bị đơn;
  • Không nêu rõ nội dung tranh chấp;
  • Không trình bày rõ yêu cầu cụ thể hoặc gửi nhầm Tòa án không có thẩm quyền.

Quy trình soạn thảo đơn khởi kiện

4.1. Xác định căn cứ pháp lý

Trước khi khởi kiện, người có yêu cầu cần xác định rõ căn cứ pháp lý làm cơ sở cho việc khởi kiện, bao gồm:

  • Loại tranh chấp thuộc lĩnh vực nào (dân sự, kinh doanh, lao động…)
  • Điều khoản trong hợp đồng, văn bản thỏa thuận
  • Các quy định pháp luật điều chỉnh tranh chấp (ví dụ: Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005…)

Việc xác định đúng căn cứ pháp lý giúp trình bày yêu cầu khởi kiện rõ ràng, có cơ sở, tăng khả năng được Tòa án chấp nhận.

4.2. Thu thập chứng cứ

Theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu khởi kiện là có căn cứ và hợp pháp. Các loại tài liệu cần chuẩn bị có thể gồm:

  • Hợp đồng đã ký giữa các bên
  • Hóa đơn, biên bản giao nhận, phiếu thanh toán, đối chiếu công nợ
  • Email, tin nhắn, văn bản trao đổi thể hiện quá trình thực hiện nghĩa vụ
  • Giấy tờ pháp lý như đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức), căn cước công dân (nếu là cá nhân)

Chứng cứ cần rõ ràng, đầy đủ và được sao y/chứng thực hợp lệ khi nộp cho Tòa.

4.3. Soạn thảo và nộp đơn

Nguyên đơn cần soạn thảo đơn khởi kiện đúng mẫu theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm các nội dung chính:

  • Ngày, tháng, năm làm đơn
  • Tên Tòa án có thẩm quyền
  • Họ tên, địa chỉ các bên (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan)
  • Tóm tắt nội dung vụ việc tranh chấp
  • Yêu cầu khởi kiện cụ thể
  • Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo

Sau khi hoàn tất, đơn và hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết vụ việc.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo công tác năm 2024, có khoảng 20% đơn khởi kiện bị trả lại hoặc yêu cầu sửa đổi bổ sung, nguyên nhân chủ yếu là do:

  • Thiếu chứng cứ đi kèm
  • Nộp sai Tòa án có thẩm quyền theo cấp hoặc theo lãnh thổ
  • Trình bày không đúng mẫu hoặc không đầy đủ nội dung theo yêu cầu pháp luật

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Các lưu ý khi soạn thảo đơn khởi kiện

Đơn khởi kiện là văn bản khởi đầu quá trình tố tụng dân sự. Việc soạn thảo đúng quy định, đầy đủ nội dung và chứng cứ là điều kiện bắt buộc để Tòa án thụ lý vụ án. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

5.1. Đảm bảo thời hiệu khởi kiện

Trước khi soạn thảo và nộp đơn, cần kiểm tra thời hiệu khởi kiện theo quy định pháp luật để tránh bị Tòa án từ chối. Một số thời hiệu phổ biến gồm:

  • 2 năm đối với tranh chấp hợp đồng dân sự (Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015)
  • 10 năm đối với thừa kế không có di chúc (Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015)
  • Thời hiệu rút ngắn hơn có thể áp dụng trong các vụ án lao động, thương mại hoặc tranh chấp đặc thù khác

5.2. Trình bày rõ ràng, mạch lạc

Đơn khởi kiện cần được trình bày theo cấu trúc logic, đúng mẫu theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Cụ thể:

  • Nêu rõ thông tin các bên (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi liên quan)
  • Tóm tắt nội dung tranh chấp và quá trình phát sinh
  • Nêu rõ yêu cầu khởi kiện, lý do và căn cứ pháp lý cụ thể

Tránh viết đơn bằng ngôn ngữ mơ hồ, thiếu căn cứ hoặc thiếu logic vì dễ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

5.3. Kèm theo chứng cứ hợp lệ

Đơn khởi kiện cần đính kèm các tài liệu chứng minh yêu cầu. Các chứng cứ cần đảm bảo:

  • nguồn gốc hợp pháp, rõ ràng
  • Được sao y, công chứng hoặc chứng thực đúng quy định nếu là bản sao
  • Gồm: hợp đồng, hóa đơn, biên bản làm việc, thư điện tử, hình ảnh, âm thanh, văn bản pháp lý khác…

Việc thiếu chứng cứ hoặc cung cấp chứng cứ không hợp lệ là nguyên nhân phổ biến khiến Tòa án từ chối thụ lý hoặc yêu cầu sửa đổi hồ sơ.

Theo báo cáo năm 2024, khoảng 15% đơn khởi kiện bị từ chối do rơi vào hai lỗi chính là hết thời hiệukhông có chứng cứ phù hợp.

Thủ tục nộp và thụ lý đơn khởi kiện

6.1. Nộp đơn tại Tòa án

Người khởi kiện có thể nộp đơn khởi kiện trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Thẩm quyền xét xử được xác định theo loại vụ việc và nơi cư trú, trụ sở của bị đơn hoặc nơi xảy ra tranh chấp.

Đơn khởi kiện phải kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích bị xâm phạm.

6.2. Nộp án phí

Sau khi Tòa án thông báo thụ lý, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.

Mức án phí được tính:

  • Theo tỷ lệ phần trăm giá trị tranh chấp đối với vụ án có giá ngạch;
  • Hoặc mức cố định đối với vụ án không có giá ngạch (như tranh chấp hôn nhân, đất đai không định giá được…).

6.3. Quy trình thụ lý

Sau khi nhận đơn và tài liệu kèm theo, Tòa án xem xét đơn trong thời hạn 05 ngày làm việc. Nếu đơn hợp lệ và thuộc thẩm quyền, Tòa sẽ ra thông báo nộp án phí và quyết định thụ lý vụ án. Trường hợp đơn không đủ điều kiện, Tòa án có thể yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc trả lại đơn kèm lý do cụ thể theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Số liệu gần nhất: Theo thống kê năm 2024, 35% đơn khởi kiện được thụ lý trong vòng 5 ngày làm việc, khi người khởi kiện chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đáp ứng đúng yêu cầu pháp lý.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Đơn khởi kiện là bước đầu tiên và quan trọng để bảo vệ quyền lợi trong các tranh chấp pháp lý, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để soạn thảo và nộp đơn khởi kiện đúng quy định, cần đảm bảo hình thức, nội dung và thời hiệu khởi kiện. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch