Chiếm đoạt tài sản sau khi được giao: Hiểu biết pháp lý và giải pháp tư vấn

Chiếm đoạt tài sản sau khi được giao là một hành vi nguy hiểm nhưng thường bị hiểu sai hoặc xem nhẹ trong thực tế. Nhiều trường hợp người thực hiện cho rằng mình chỉ “giữ giùm” hay “sử dụng tạm”, nhưng lại vô tình (hoặc cố ý) rơi vào vòng xoáy của trách nhiệm hình sự. Hành vi này không chỉ gây tổn thất cho người bị hại mà còn có thể khiến người vi phạm đối mặt với mức án nghiêm trọng theo quy định của pháp luật.

Vậy hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao được pháp luật Việt Nam quy định như thế nào? Dấu hiệu cấu thành tội phạm là gì và mức hình phạt cụ thể ra sao?

Trong bài viết dưới đây, các luật sư tại Luật Thiên Mã – với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và bào chữa trong lĩnh vực hình sự – sẽ phân tích chi tiết hành vi này theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Nếu bạn đang tìm hiểu để bảo vệ quyền lợi của mình, hoặc cần hỗ trợ pháp lý trong một vụ việc cụ thể, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn cùng chúng tôi. Một quyết định kịp thời, một lời khuyên đúng pháp lý có thể là chìa khóa giúp bạn tháo gỡ khó khăn và định hướng hành xử đúng đắn

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư hình sự, mọi vấn đề pháp lý như tư vấn, bào chữa liên quan tới vụ việc/vụ án “Chiếm đoạt tài sản khi được giao” sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

1. Chiem doat tai san sau khi duoc giao

Dấu hiệu nhận biết hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao

Hành vi chiếm đoạt tài sản là gì?

Chiếm đoạt tài sản là hành vi một cá nhân hoặc tổ chức cố ý làm cho tài sản của người khác trở thành tài sản của mình một cách trái pháp luật. Đây là hành vi xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp của người khác, được thực hiện với mục đích tư lợi và ý chí chiếm giữ tài sản vĩnh viễn, dù không có căn cứ pháp lý.

Khái niệm theo quy định pháp luật

Theo Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, hành vi chiếm đoạt tài sản được phân loại theo nhiều tội danh khác nhau, trong đó có: tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174), tội trộm cắp tài sản (Điều 173), tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175)…

Hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao chủ yếu được xử lý theo Điều 175. Cụ thể, luật quy định rằng người nào vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận tài sản thông qua hợp đồng rồi sau đó sử dụng trái mục đích, không trả lại, bỏ trốn hoặc chiếm đoạt thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

Sự khác biệt giữa chiếm đoạt tài sản sau khi được giao và các hành vi tương tự

Chiếm đoạt tài sản sau khi được giao có điểm đặc trưng là người thực hiện ban đầu được giao tài sản một cách hợp pháp, chẳng hạn như thông qua hợp đồng vay, mượn, thuê, gửi giữ hoặc ủy thác. Tuy nhiên, sau khi nhận tài sản, người này đã không trả lại, sử dụng sai mục đích hoặc cố tình chiếm đoạt.

Điều này khác với hành vi trộm cắp tài sản, nơi người phạm tội không được giao tài sản, mà lén lút chiếm đoạt. Cũng khác với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nơi người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt ngay từ đầu khi được giao tài sản.

Chiếm đoạt tài sản sau khi được giao thường ngụy trang dưới hình thức giao dịch hợp pháp, nhưng ẩn chứa mục đích chiếm đoạt rõ rệt sau khi giao dịch được thực hiện.

Các dấu hiệu pháp lý cụ thể

Chủ thể thực hiện hành vi là người được chủ tài sản giao tài sản một cách hợp pháp. Đây có thể là người vay tiền, thuê tài sản, người nhận giữ hộ hoặc người nhận tài sản thông qua hợp đồng ủy quyền, hợp đồng dịch vụ…

Hành vi chiếm đoạt thể hiện qua việc không trả lại tài sản đúng cam kết, sử dụng tài sản sai mục đích, cố tình né tránh nghĩa vụ hoàn trả hoặc bỏ trốn. Điểm đặc trưng là sự thay đổi từ một mối quan hệ dân sự hợp pháp sang hành vi có dấu hiệu hình sự nhằm chiếm đoạt.

Giá trị tài sản chiếm đoạt quyết định khung hình phạt. Theo quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự, nếu tài sản có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên, người phạm tội có thể bị xử lý hình sự với các khung hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến tù có thời hạn. Nếu giá trị tài sản lớn, tái phạm nguy hiểm hoặc có tổ chức, hình phạt có thể lên đến 20 năm tù.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong một thời hạn nhất định.

Ví dụ thực tiễn

Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có đến 65% vụ án hình sự liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao bắt nguồn từ các hợp đồng ủy thác, vay mượn, thuê tài sản hoặc giữ hộ.

Một số ví dụ điển hình:

  • Một cá nhân mượn xe ô tô của bạn bè để đi công việc, sau đó mang xe đi cầm cố để chiếm đoạt tiền. Hành vi này đủ yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
  • Một doanh nghiệp thuê thiết bị sản xuất trong thời hạn 6 tháng nhưng sau khi hết hạn vẫn không trả, đồng thời sử dụng tài sản để phục vụ mục đích cá nhân hoặc mang đi bán.
  • Một người nhận tiền từ hợp đồng ủy thác đầu tư nhưng không thực hiện đúng cam kết và cố tình không hoàn trả khi đến hạn, đồng thời có dấu hiệu tẩu tán tài sản

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư hình sự, mọi vấn đề pháp lý như tư vấn, bào chữa liên quan tới vụ việc/vụ án “Chiếm đoạt tài sản khi được giao” sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Quy định pháp luật về chiếm đoạt tài sản sau khi được giao

1. Chiem doat tai san sau khi duoc giao 2

  1. Cơ sở pháp lý

Hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi đã được chủ sở hữu giao hợp pháp thường được xem xét xử lý hình sự theo tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.

Theo quy định tại Điều 175, người nào lợi dụng mối quan hệ tin tưởng để được giao tài sản rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn nhằm chiếm đoạt tài sản đó, hoặc sử dụng tài sản không đúng mục đích dẫn đến không có khả năng trả lại, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ngoài ra, Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP ngày 15/5/2018 của Hội đồng Thẩm phán TANDTC hướng dẫn cụ thể cách xác định các dấu hiệu của hành vi phạm tội, phân biệt với các quan hệ dân sự thuần túy.

  1. Hình phạt theo pháp luật

Tùy theo giá trị tài sản bị chiếm đoạt và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ, người phạm tội có thể bị xử lý theo các khung hình phạt sau:

  • Khung cơ bản: Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Khung tăng nặng: Có thể bị phạt tù từ 2 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị lớn (từ 500 triệu đồng trở lên), phạm tội có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn, hoặc tái phạm nguy hiểm.
  • Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền và cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm.
  1. Áp dụng thực tế

Trong năm 2024, Tòa án nhân dân TP. Hà Nội đã xét xử 120 vụ án liên quan đến hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, trong đó:

  • 80% bị cáo bị tuyên phạt tù giam từ 2 đến 5 năm,
  • Phần lớn các vụ việc xuất phát từ quan hệ vay mượn tài sản, cho thuê xe, hoặc hợp đồng góp vốn, nơi người phạm tội sau khi được giao tài sản đã có hành vi chiếm đoạt hoặc bỏ trốn.

Thực tiễn xét xử cho thấy, việc chứng minh yếu tố “được giao tài sản hợp pháp”“ý định chiếm đoạt” đóng vai trò then chốt trong việc định tội. Nhiều vụ án phát sinh từ tranh chấp dân sự nhưng bị khởi tố khi cơ quan điều tra chứng minh được yếu tố gian dối hoặc bỏ trốn nhằm chiếm đoạt tài sản

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư hình sự, mọi vấn đề pháp lý như tư vấn, bào chữa liên quan tới vụ việc/vụ án “Chiếm đoạt tài sản khi được giao” sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Hậu quả pháp lý của hành vi chiếm đoạt tài sản

1. Chiem doat tai san sau khi duoc giao 3

Hành vi chiếm đoạt tài sản không chỉ gây thiệt hại cho người bị hại mà còn để lại những hậu quả pháp lý nghiêm trọng đối với người thực hiện hành vi. Cụ thể:

Đối với người phạm tội

  1. Trách nhiệm hình sự:

Người có hành vi chiếm đoạt tài sản sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Bộ luật Hình sự. Tùy theo tính chất, mức độ và giá trị tài sản bị chiếm đoạt, người phạm tội có thể bị:

o Phạt tù có thời hạn hoặc tù chung thân;

o Phạt tiền (áp dụng trong một số trường hợp, đặc biệt với hành vi có tính chất ít nghiêm trọng hoặc được áp dụng cùng với hình phạt chính).

  1. Trách nhiệm dân sự:

Ngoài hình phạt hình sự, người phạm tội còn phải bồi thường toàn bộ thiệt hại vật chất và tinh thần cho người bị hại. Việc bồi thường này bao gồm:

o Giá trị tài sản đã chiếm đoạt;

o Thiệt hại phát sinh do mất tài sản (nếu có);

o Chi phí hợp lý để khắc phục hậu quả.

Đối với nạn nhân

  1. Thiệt hại kinh tế và tinh thần:

Người bị hại thường mất đi một phần hoặc toàn bộ tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, sinh hoạt và tâm lý. Trong nhiều trường hợp, hậu quả kéo dài khiến nạn nhân rơi vào khủng hoảng tài chính hoặc mất niềm tin vào xã hội.

  1. Quyền khởi kiện để đòi lại tài sản:

Nạn nhân có quyền yêu cầu cơ quan điều tra khởi tố vụ án và khởi kiện dân sự để yêu cầu bồi thường, đòi lại tài sản hoặc giá trị tương đương tài sản đã mất. Đây là quyền dân sự được pháp luật bảo vệ nhằm khôi phục công bằng cho người bị hại.

Thống kê thực tiễn Theo số liệu từ Bộ Công an năm 2024, thiệt hại trung bình từ các vụ chiếm đoạt tài sản sau khi được giao (ví dụ như lừa đảo qua hợp đồng, gian dối trong kinh doanh, chiếm dụng tiền cọc…) là khoảng 500 triệu đồng/vụ. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng của hành vi và tác động tiêu cực đối với xã hội.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư hình sự, mọi vấn đề pháp lý như tư vấn, bào chữa liên quan tới vụ việc/vụ án “Chiếm đoạt tài sản khi được giao” sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Cách phòng tránh hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao

Hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi đã được giao là một rủi ro phổ biến trong các giao dịch dân sự và thương mại. Việc phòng tránh không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn góp phần xây dựng môi trường giao dịch minh bạch và an toàn. Dưới đây là những biện pháp thiết thực để hạn chế tối đa nguy cơ bị chiếm đoạt tài sản:

  1. Ký kết hợp đồng rõ ràng

Hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên khi xảy ra tranh chấp. Do đó:

  • Cần lập hợp đồng bằng văn bản, quy định đầy đủ thông tin các bên.
  • Diễn đạt điều khoản rõ ràng, tránh lập lờ, mơ hồ dễ gây tranh cãi.
  • Ghi nhận cụ thể các mốc thời gian, điều kiện giao nhận, phương thức thanh toán, hậu quả pháp lý khi vi phạm.
  1. Quy định quyền và nghĩa vụ cụ thể của các bên

Việc quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ giúp phân định rõ trách nhiệm pháp lý, đồng thời là cơ sở để chứng minh khi xảy ra vi phạm:

  • Nêu rõ bên nào chịu trách nhiệm bảo quản tài sản sau khi giao.
  • Xác định điều kiện chấm dứt hợp đồng, thu hồi tài sản hoặc phạt vi phạm.
  • Gắn trách nhiệm pháp lý với từng hành vi cụ thể (ví dụ: không hoàn trả tài sản đúng hạn).
  1. Sử dụng công chứng để đảm bảo tính pháp lý

Trong những giao dịch có giá trị lớn hoặc phức tạp, công chứng là biện pháp giúp nâng cao tính ràng buộc pháp lý:

  • Văn bản công chứng có giá trị chứng cứ trước tòa án và được pháp luật công nhận.
  • Giúp hạn chế tình trạng chối bỏ trách nhiệm hoặc tranh cãi về hiệu lực giao dịch.
  1. Xác minh đối tác giao dịch

Không nên quá tin tưởng hoặc giao dịch chỉ dựa trên mối quan hệ quen biết. Trước khi giao tài sản, cần:

  • Kiểm tra thông tin cá nhân hoặc pháp nhân của đối tác.
  • Đối với doanh nghiệp, cần xác minh mã số thuế, ngành nghề kinh doanh, người đại diện pháp luật.
  1. Kiểm tra uy tín và lịch sử giao dịch

Đây là bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua:

  • Tìm hiểu các vụ tranh chấp, khiếu nại (nếu có) liên quan đến đối tác.
  • Đối với cá nhân: có thể kiểm tra thông tin qua bạn bè, người quen hoặc qua các kênh cộng đồng.
  • Đối với tổ chức: có thể tham khảo thông tin trên hệ thống doanh nghiệp quốc gia, báo chí, mạng xã hội…
  1. Hạn chế giao tài sản giá trị lớn cho cá nhân không đáng tin cậy

Nếu bắt buộc phải giao tài sản, cần áp dụng các biện pháp an toàn:

  • Yêu cầu đặt cọc hoặc ký quỹ trước.
  • Có biên bản giao nhận tài sản kèm chữ ký xác nhận.
  • Giao tài sản tại nơi công cộng, có người chứng kiến hoặc camera ghi hình.

Số liệu minh họa

Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2024):

70% tranh chấp tài sản xuất phát từ việc thiếu hợp đồng rõ ràng hoặc hợp đồng không đầy đủ nội dung pháp lý cần thiết.

Đây là hồi chuông cảnh tỉnh cho cả doanh nghiệp và cá nhân khi tham gia các giao dịch có yếu tố tài sản.

Giải pháp pháp lý khi xảy ra tranh chấp

Khi xảy ra tranh chấp, đặc biệt là tranh chấp dân sự, thương mại hay lao động, việc lựa chọn giải pháp pháp lý phù hợp là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Các giải pháp thường bao gồm: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại tòa án. Mỗi hình thức đều có những ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào bản chất tranh chấp, mối quan hệ giữa các bên và mục tiêu mong muốn đạt được.

Tham vấn luật sư

Tham vấn luật sư là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình xử lý tranh chấp. Luật sư sẽ phân tích các khía cạnh pháp lý của vụ việc, đánh giá cơ hội thành công nếu khởi kiện, và đưa ra những khuyến nghị phù hợp để khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt. Việc tham vấn từ sớm giúp hạn chế rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí xử lý tranh chấp.

Vai trò của luật sư trong việc tư vấn và giải quyết tranh chấp

Luật sư đóng vai trò trung tâm trong việc:

  • Phân tích vụ việc và đánh giá rủi ro pháp lý
  • Tư vấn chiến lược giải quyết tranh chấp hiệu quả
  • Soạn thảo hồ sơ, đơn thư, chứng cứ pháp lý cần thiết
  • Đại diện thương lượng, hòa giải với đối phương
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho khách hàng tại tòa án hoặc cơ quan trọng tài

Luật sư không chỉ là người am hiểu pháp luật, mà còn là người đồng hành cùng khách hàng trên hành trình đi tìm công lý.

Quy trình khởi kiện tại tòa án

Quy trình khởi kiện thường bao gồm các bước cơ bản sau:

  1. Xác định thẩm quyền giải quyết vụ án (cấp tòa án, địa điểm)
  2. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện, bao gồm:

o Đơn khởi kiện

o Các tài liệu, chứng cứ liên quan

o Giấy tờ tùy thân của nguyên đơn

  1. Nộp đơn khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền
  2. Nộp tạm ứng án phí
  3. Tòa án thụ lý và tiến hành thủ tục hòa giải
  4. Mở phiên tòa xét xử sơ thẩm
  5. Tiến hành thủ tục phúc thẩm (nếu có kháng cáo/kháng nghị)

Luật sư sẽ đồng hành cùng khách hàng trong suốt quy trình này, bảo đảm quyền lợi được bảo vệ toàn diện.

Dịch vụ pháp lý tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp dân sự, thương mại, lao động, hành chính… Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp pháp lý tối ưu, nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Các dịch vụ bao gồm:

  • Tư vấn và phân tích tình huống pháp lý liên quan đến tranh chấp
  • Soạn thảo hồ sơ khởi kiện, hợp đồng, đơn từ liên quan
  • Tham gia thương lượng, hòa giải với đối phương
  • Đại diện khách hàng làm việc với tòa án và các cơ quan nhà nước
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp tại tòa án các cấp
  • Tư vấn và thực hiện thi hành bản án

Hỗ trợ soạn thảo đơn từ, hợp đồng

Luật Thiên Mã hỗ trợ khách hàng trong việc soạn thảo:

  • Đơn khởi kiện, đơn tố cáo, đơn khiếu nại
  • Hợp đồng dân sự, thương mại, lao động, vay mượn…
  • Biên bản thỏa thuận, cam kết, công văn pháp lý

Tất cả đều được thực hiện bởi luật sư có chuyên môn cao, đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với thực tế từng vụ việc.

Đại diện khách hàng tại tòa án

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ đại diện theo ủy quyền hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng tại tòa án, bao gồm:

  • Tranh chấp dân sự: đất đai, thừa kế, hợp đồng dân sự…
  • Tranh chấp thương mại: hợp đồng kinh doanh, nợ khó đòi…
  • Tranh chấp lao động: chấm dứt hợp đồng, bồi thường thiệt hại…
  • Tranh chấp hành chính, khiếu kiện quyết định hành chính

Luật sư của chúng tôi sẽ chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, tham gia phiên tòa một cách chuyên nghiệp, góp phần đảm bảo kết quả có lợi nhất cho khách hàng

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Hành vi chiếm đoạt tài sản sau khi được giao không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Để bảo vệ quyền lợi và phòng tránh rủi ro, hãy tìm đến các giải pháp pháp lý chuyên nghiệp. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với đội ngũ luật sư tận tâm. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch