Trong nhiều trường hợp thực hiện hợp đồng, tham gia tố tụng hoặc thi hành án, một bên có thể gặp phải trở ngại khách quan – những tình huống phát sinh ngoài ý chí, khiến nghĩa vụ pháp lý không thể thực hiện đúng thời hạn hoặc đúng cách. Đây là khái niệm pháp lý quan trọng, thường được viện dẫn để xác định trách nhiệm và bảo vệ quyền lợi của các bên.
Bài viết này, do Luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, căn cứ pháp luật và ví dụ thực tiễn về trở ngại khách quan theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung 2014). Để xử lý đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả, hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Trở ngại khách quan là gì?
1.1. Khái niệm trở ngại khách quan
Trở ngại khách quan là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được, dù các bên đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng của mình.
Khái niệm này được quy định tại khoản 1 Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:
“Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.”
Trong thực tiễn, trở ngại khách quan thường được hiểu là nguyên nhân chính đáng khiến một bên không thể thực hiện đúng nghĩa vụ pháp lý, từ đó có thể được xem xét miễn trừ trách nhiệm hoặc gia hạn thời gian thực hiện nghĩa vụ.
Ví dụ:
- Thiên tai: lũ lụt, bão, động đất.
- Dịch bệnh nghiêm trọng: như đại dịch Covid-19.
- Quyết định cấm vận, phong tỏa hoặc đình chỉ hoạt động sản xuất – kinh doanh do cơ quan nhà nước ban hành.
1.2. Đặc điểm của trở ngại khách quan
- Mang tính khách quan tuyệt đối: Không do lỗi của bất kỳ bên nào trong quan hệ nghĩa vụ.
- Không thể lường trước: Các bên không thể dự đoán hoặc chuẩn bị phương án dự phòng tại thời điểm giao kết hợp đồng hoặc xác lập nghĩa vụ.
- Không thể khắc phục được: Dù đã cố gắng áp dụng mọi biện pháp hợp lý và trong khả năng, bên có nghĩa vụ vẫn không thể thực hiện.
- Tác động trực tiếp đến khả năng thực hiện nghĩa vụ pháp lý, thường dẫn đến việc chậm thực hiện, hoãn, hoặc miễn trừ trách nhiệm dân sự.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, có khoảng 25% tranh chấp hợp đồng dân sự tại Việt Nam có liên quan đến trở ngại khách quan, chủ yếu phát sinh trong giai đoạn thiên tai, dịch bệnh hoặc biến động chính sách hành chính. Trong nhiều trường hợp, trở ngại khách quan trở thành cơ sở pháp lý để các bên đề nghị tạm hoãn, điều chỉnh hoặc chấm dứt hợp đồng mà không bị xử lý vi phạm.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Trở ngại khách quan trong Bộ luật Dân sự 2015
2.1. Quy định pháp luật
Theo khoản 2 Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015, một bên trong quan hệ nghĩa vụ dân sự không phải chịu trách nhiệm dân sự nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ do gặp trở ngại khách quan.
“Trở ngại khách quan là những hoàn cảnh không thể lường trước và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng cho phép.”
Điều kiện áp dụng:
- Sự kiện xảy ra nằm ngoài tầm kiểm soát của bên vi phạm;
- Bên gặp trở ngại khách quan phải thông báo kịp thời cho bên kia;
- Phải cung cấp chứng cứ rõ ràng chứng minh trở ngại là có thật và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc vi phạm hợp đồng.
Trở ngại khách quan khác với sự kiện bất khả kháng ở tính chất pháp lý – thường mang yếu tố khách quan nhưng ít nghiêm trọng hơn, và không nhất thiết phải “không thể khắc phục được” trên diện rộng.
2.2. Ứng dụng trong hợp đồng
Trong thực tiễn, điều khoản về trở ngại khách quan thường được các bên đưa vào hợp đồng để xử lý các tình huống không lường trước nhưng không đến mức “bất khả kháng”, ví dụ:
- Thi công bị gián đoạn do chính quyền địa phương thay đổi quy định hoặc đình chỉ tạm thời dự án;
- Thiết bị nhập khẩu chậm do kiểm tra hải quan kéo dài bất thường;
- Bệnh tật bất ngờ hoặc tai nạn khiến bên thực hiện nghĩa vụ không thể tiếp tục công việc trong thời gian ngắn.
Tác động pháp lý của trở ngại khách quan:
- Có thể được dùng làm căn cứ để gia hạn thời hạn thực hiện nghĩa vụ hợp đồng;
- Trong trường hợp trở ngại kéo dài, bên gặp khó khăn có quyền đề nghị sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng theo Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015 (về hoàn cảnh thay đổi cơ bản);
- Các bên nên quy định rõ phạm vi, thủ tục thông báo và thời hạn xử lý trở ngại khách quan trong hợp đồng để tránh tranh chấp.
Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 60% vụ án hợp đồng dân sự được miễn trách nhiệm dân sự do bên vi phạm chứng minh được trở ngại khách quan, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và cung ứng vật tư, nơi các yếu tố khách quan như thời tiết, chính sách quản lý, chuỗi cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và nghĩa vụ hợp đồng.
Ví dụ về trở ngại khách quan
3.1. Các ví dụ thực tiễn
Trở ngại khách quan là những sự kiện xảy ra ngoài ý chí của các bên, không thể lường trước được và không thể khắc phục bằng mọi biện pháp hợp lý. Đây là căn cứ pháp lý phổ biến được viện dẫn để miễn trừ trách nhiệm thực hiện hợp đồng theo quy định tại Điều 351 và Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015.
Một số ví dụ tiêu biểu:
- Thiên tai:
Bão, lũ lụt, động đất khiến tuyến đường vận chuyển bị phá hủy, hàng hóa không thể giao đúng hạn theo hợp đồng mua bán.
- Dịch bệnh:
Lệnh phong tỏa do Covid-19 làm gián đoạn hoạt động sản xuất, công trình xây dựng buộc phải ngừng thi công trong thời gian dài.
- Biến động chính sách pháp luật:
Chính phủ ban hành lệnh cấm xuất khẩu đối với một số mặt hàng chiến lược, khiến doanh nghiệp không thể giao hàng cho đối tác nước ngoài theo hợp đồng thương mại quốc tế.
- Sự kiện bất ngờ ngoài kiểm soát:
Bị cắt điện diện rộng, cháy nổ không do lỗi chủ quan làm hư hại toàn bộ hệ thống thiết bị sản xuất.
3.2. Ứng dụng trong thực tế
Trong thực tiễn, nếu một bên không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do trở ngại khách quan, họ có thể được miễn trách nhiệm dân sự nếu:
- Thông báo kịp thời cho bên kia về sự kiện xảy ra;
- Chứng minh được nguyên nhân khách quan bằng tài liệu, văn bản xác nhận từ cơ quan chức năng;
- Chứng minh rằng mình đã áp dụng mọi biện pháp hợp lý để khắc phục nhưng không thành công.
Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế năm 2024, 40% hợp đồng thương mại quốc tế tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi trở ngại khách quan, trong đó chủ yếu là thiên tai, dịch bệnh và các chính sách pháp lý đột ngột từ phía Nhà nước.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Thời gian xảy ra trở ngại khách quan
4.1. Quy định về thời gian
Trở ngại khách quan là một trong những căn cứ để các bên được miễn trách nhiệm dân sự trong trường hợp không thể thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng. Theo Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015, để trở ngại khách quan có giá trị pháp lý, thời điểm xảy ra trở ngại phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Xảy ra sau thời điểm giao kết hợp đồng, tức là sự kiện nằm ngoài ý chí và dự đoán của các bên khi ký hợp đồng.
- Xảy ra trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, nghĩa là chưa hết thời hạn thực hiện nghĩa vụ.
- Phải được thông báo kịp thời cho bên còn lại ngay khi phát sinh sự kiện, để đảm bảo quyền miễn trừ trách nhiệm có hiệu lực.
Ví dụ:
- Một doanh nghiệp đã ký hợp đồng giao hàng trong vòng 10 ngày. Ngày thứ 5, tuyến đường chính bị phong tỏa do lũ quét – đây có thể là trở ngại khách quan nếu doanh nghiệp thông báo ngay và có chứng cứ chứng minh.
4.2. Tác động của thời gian
Thời điểm xảy ra và thời gian kéo dài của trở ngại khách quan có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu lực và kết quả pháp lý của giao dịch:
- Nếu trở ngại xảy ra trước khi ký hợp đồng, thì không được coi là trở ngại khách quan vì các bên đã biết hoặc có thể biết về rủi ro này. Trường hợp này không được miễn trách nhiệm.
- Nếu trở ngại kéo dài quá lâu, làm cho việc tiếp tục thực hiện hợp đồng trở nên vô nghĩa hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng, các bên có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng theo Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015 (hoàn cảnh thay đổi cơ bản).
Lưu ý quan trọng:
- Trở ngại khách quan chỉ được chấp nhận khi có bằng chứng cụ thể về thời gian phát sinh và ảnh hưởng thực tế đến việc thực hiện nghĩa vụ.
- Việc không thông báo kịp thời cho bên còn lại có thể dẫn đến mất quyền miễn trách nhiệm, ngay cả khi trở ngại là có thật.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Tư pháp năm 2024, có tới 50% tranh chấp hợp đồng liên quan đến trở ngại khách quan bị tòa án từ chối xem xét vì bên vi phạm không thông báo kịp thời hoặc không chứng minh được thời điểm phát sinh sự kiện.
>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.
Trở ngại khách quan trong thi hành án dân sự
5.1. Quy định pháp luật
Trong hoạt động thi hành án dân sự, có những trường hợp bất khả kháng hoặc phát sinh yếu tố khách quan ngoài ý chí của đương sự và cơ quan thi hành án, làm cho việc tổ chức thi hành bản án không thể thực hiện được. Những tình huống này được pháp luật gọi là trở ngại khách quan.
Căn cứ theo Điều 47 Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), trường hợp có trở ngại khách quan làm cản trở việc thi hành bản án, quyết định thì cơ quan thi hành án dân sự có thể ra quyết định tạm đình chỉ thi hành án.
Một số ví dụ cụ thể:
- Tài sản thi hành án bị thiệt hại do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, chiến tranh, hoặc bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền phong tỏa, tịch thu;
- Người phải thi hành án mất tích, không xác định được nơi cư trú, hoặc bị bệnh hiểm nghèo khiến việc thi hành án không thể thực hiện được ngay;
- Hành lang pháp lý có sự thay đổi, hoặc tồn tại lệnh cấm, lệnh hoãn của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
5.2. Quy trình xử lý
Khi có dấu hiệu của trở ngại khách quan, trình tự xử lý được thực hiện như sau:
- Bước 1: Đương sự nộp đơn yêu cầu tạm đình chỉ thi hành án
- Người yêu cầu cần trình bày rõ nội dung sự việc và nộp kèm chứng cứ chứng minh sự tồn tại của trở ngại khách quan, ví dụ: văn bản xác nhận thiên tai của cơ quan chức năng, hồ sơ y tế, quyết định phong tỏa tài sản…
- Bước 2: Cơ quan thi hành án dân sự tiếp nhận, xem xét và ra quyết định
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, chấp hành viên sẽ xác minh thực tế và trình Thủ trưởng cơ quan thi hành án quyết định việc tạm đình chỉ hay tiếp tục thi hành án. Thời gian tạm đình chỉ có thể kéo dài cho đến khi điều kiện thi hành được khôi phục.
- Bước 3: Khôi phục thi hành án khi trở ngại không còn
Khi lý do tạm đình chỉ không còn (ví dụ: tài sản được phục hồi, lệnh phong tỏa được dỡ bỏ), cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định tiếp tục thi hành án, thông báo cho các bên và tiến hành cưỡng chế hoặc các biện pháp khác theo quy định.
Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Tổng cục Thi hành án Dân sự năm 2024, có khoảng 20% trường hợp tạm đình chỉ thi hành án là do trở ngại khách quan. Trong đó, các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
- Tài sản thi hành bị ảnh hưởng bởi thiên tai, hỏa hoạn, hoặc dịch bệnh (đặc biệt trong bối cảnh sau đại dịch);
- Bên phải thi hành án đang ở vùng chiến sự hoặc bị cách ly y tế bắt buộc;
- Các tranh chấp hành chính liên quan đến quyết định xử lý tài sản làm chậm quá trình cưỡng chế.
Trở ngại khách quan trong tố tụng dân sự
Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, có những trường hợp các bên không thể tiếp tục tham gia tố tụng do các yếu tố ngoài ý chí như thiên tai, dịch bệnh, tai nạn hoặc lý do sức khỏe. Pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam thừa nhận các tình huống này là trở ngại khách quan và cho phép tạm đình chỉ giải quyết vụ án để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
6.1. Quy định pháp luật
Theo Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, một trong những căn cứ để tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự là:
“Xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc có trở ngại khách quan làm cho một bên đương sự không thể tiếp tục tham gia tố tụng.”
Khái niệm trở ngại khách quan được hiểu là những sự kiện:
- Xảy ra ngoài ý chí của các bên đương sự
- Không thể dự liệu trước
- Trực tiếp làm cho một hoặc nhiều đương sự không thể thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng
Ví dụ thực tiễn:
- Đương sự bị bệnh nặng phải điều trị dài ngày, có xác nhận của bệnh viện
- Đương sự sinh sống trong khu vực phong tỏa do dịch bệnh, thiên tai (bão, lũ, sạt lở…) khiến không thể di chuyển
- Tài liệu, chứng cứ quan trọng bị thất lạc do sự cố ngoài ý muốn (hỏa hoạn, ngập lụt…)
Tòa án chỉ xem xét tạm đình chỉ khi có căn cứ xác thực và hợp lý, tránh trường hợp lợi dụng lý do để kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
6.2. Quy trình xử lý
Để được xem xét tạm đình chỉ vụ án vì trở ngại khách quan, các bước thực hiện gồm:
- Đương sự nộp đơn đề nghị tạm đình chỉ vụ án, nêu rõ lý do và thời gian dự kiến khắc phục trở ngại
- Kèm theo đơn là các tài liệu chứng minh, ví dụ:
- Giấy xác nhận tình trạng bệnh lý từ bệnh viện
- Công văn hoặc quyết định của cơ quan nhà nước về thiên tai, dịch bệnh
- Biên bản xác nhận sự kiện khách quan gây trở ngại
Sau khi tiếp nhận, Tòa án xem xét trong thời hạn luật định, nếu thấy có căn cứ thì sẽ ban hành Quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
Khi trở ngại khách quan không còn, đương sự phải thông báo để tòa ra quyết định tiếp tục giải quyết vụ án theo thủ tục chung.
Số liệu dẫn chứng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có khoảng 15% vụ án dân sự bị tạm đình chỉ do trở ngại khách quan. Trong đó, các lý do phổ biến nhất là:
- Ảnh hưởng của dịch bệnh (Covid-19, cúm A…)
- Thiên tai xảy ra ở các tỉnh miền Trung và Tây Bắc
- Sự cố cá nhân nghiêm trọng như tai nạn, bệnh tật kéo dài
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Trở ngại khách quan là một khái niệm pháp lý quan trọng, giúp miễn trách nhiệm hoặc tạm đình chỉ nghĩa vụ trong hợp đồng, tố tụng, và thi hành án dân sự, theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, và Luật Thi hành án dân sự 2008. Việc chứng minh và xử lý trở ngại khách quan đòi hỏi sự hiểu biết pháp luật và chuẩn bị kỹ lưỡng. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn thông báo, chứng minh, và xử lý các vấn đề liên quan đến trở ngại khách quan. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!