Trốn thuế có đi tù không: Quy định pháp luật và hậu quả pháp lý

Bạn đang lo lắng về hậu quả pháp lý nếu vô tình hoặc cố ý trốn thuế? Liệu hành vi trốn thuế có thể bị xử lý hình sự, thậm chí bị phạt tù? Đây là mối quan tâm rất phổ biến, đặc biệt với các cá nhân, doanh nghiệp đang hoạt động trong môi trường kinh doanh ngày càng được quản lý chặt chẽ về nghĩa vụ thuế. Nếu bạn chưa rõ ranh giới giữa vi phạm hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự, hãy để Luật Thiên Mã giúp bạn làm sáng tỏ.

Bài viết dưới đây, do các luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trách nhiệm hình sự đối với hành vi trốn thuế theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Nếu bạn cần được tư vấn cụ thể, hãy đặt lịch hẹn ngay để nhận được sự hỗ trợ kịp thời, chính xác và đúng pháp luật.

8. Tron thue co di tu khong 1

Trốn thuế là gì và tại sao bị coi là vi phạm nghiêm trọng?

  1. Khái niệm trốn thuế

Trốn thuế là hành vi cố ý không thực hiện đúng nghĩa vụ thuế với Nhà nước, nhằm giảm số thuế phải nộp hoặc không nộp thuế. Đây là một hành vi vi phạm pháp luật có chủ ý và mang tính gian lận.

Một số hình thức trốn thuế thường gặp gồm:

  • Che giấu doanh thu thực tế để không khai báo hoặc khai thấp hơn.
  • Không đăng ký mã số thuế hoặc hoạt động không khai báo với cơ quan thuế.
  • Sử dụng hóa đơn giả, hóa đơn khống để hợp thức hóa chi phí.
  • Khai sai nội dung hồ sơ thuế, không kê khai các khoản thu nhập chịu thuế.
  1. Tính chất nghiêm trọng của hành vi trốn thuế

Hành vi trốn thuế không chỉ gây thiệt hại về mặt tài chính mà còn để lại nhiều hệ lụy đối với hệ thống kinh tế – xã hội:

  • Gây thất thu ngân sách nhà nước: Làm giảm nguồn thu phục vụ các hoạt động công cộng và phúc lợi xã hội.
  • Làm méo mó môi trường kinh doanh: Những người trốn thuế có thể cạnh tranh không lành mạnh với những đơn vị tuân thủ pháp luật.
  • Phá vỡ nguyên tắc công bằng về thuế: Mỗi công dân, tổ chức đều có nghĩa vụ đóng góp công bằng cho Nhà nước.

Vì vậy, trốn thuế được xếp vào nhóm vi phạm nghiêm trọng, có thể bị xử lý:

  • Xử phạt hành chính: Nộp phạt gấp nhiều lần số tiền trốn thuế, truy thu thuế, chậm nộp.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), mức phạt có thể lên đến 7 năm tù, tùy theo mức độ vi phạm.

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế (2024):

  • Trong năm 2023, có hơn 10.000 trường hợp trốn thuế bị phát hiện và xử lý.
  • Tổng số tiền truy thu, xử phạt và chậm nộp lên đến 3.500 tỷ đồng.
  • Các lĩnh vực vi phạm phổ biến gồm: thương mại điện tử, dịch vụ cá nhân cao cấp, bất động sản, nhà hàng – khách sạn.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Quy định pháp luật liên quan đến truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi trốn thuế

8. Tron thue co di tu khong 2

  1. Cơ sở pháp lý
  • Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): quy định cụ thể về tội trốn thuế đối với cá nhân, pháp nhân thương mại có hành vi gian lận nhằm trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế.
    • Mức hình phạt cao nhất có thể lên đến 7 năm tù đối với cá nhân, phạt tiền đến 4,5 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động đến 3 năm đối với pháp nhân.
  • Điều 16 Luật Quản lý thuế 2019: quy định các hành vi vi phạm pháp luật về thuếthẩm quyền của cơ quan thuế trong việc chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra nếu phát hiện dấu hiệu trốn thuế có yếu tố hình sự.
  1. Điều kiện truy cứu trách nhiệm hình sự

Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự, hành vi trốn thuế sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi:

  • Trốn thuế với số tiền từ 100 triệu đồng trở lên trong một lần hoặc nhiều lần.
  • Dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế trong vòng 5 năm trước đó và tiếp tục tái phạm.
  • Hành vi có tính chất nghiêm trọng, như:
    • Có tổ chức, đồng phạm.
    • Lập hồ sơ, chứng từ giả.
    • Không lập hóa đơn hoặc sử dụng hóa đơn khống, hóa đơn bất hợp pháp.
    • Gian lận về giá chuyển nhượng, chi phí, doanh thu.

Theo báo cáo của Bộ Công an năm 2024, trong năm 2023 có 150 vụ án trốn thuế bị khởi tố hình sự. Các vụ việc chủ yếu rơi vào nhóm:

  • Doanh nghiệp lợi dụng kê khai sai chi phí, doanh thu để giảm số thuế phải nộp.
  • Cá nhân kinh doanh online có doanh thu lớn nhưng không đăng ký thuế, không khai báo thu nhập với cơ quan thuế.
  • Một số vụ sử dụng hóa đơn mua bán lòng vòng, hóa đơn giả, gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Mức phạt tù và hậu quả khi trốn thuế

Trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đạt ngưỡng về số tiền trốn hoặc có tính chất tái phạm. Bộ luật Hình sự và các văn bản liên quan đã quy định rõ mức phạt tù, phạt tiền và hậu quả bổ sung đối với hành vi này.

  1. Mức phạt tù theo Bộ luật Hình sự

Căn cứ Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), hành vi trốn thuế có thể bị xử lý hình sự với các khung hình phạt như sau:

  1. Trốn thuế từ 100 triệu đến dưới 300 triệu đồng
  • Phạt tiền từ 100 triệu đến 500 triệu đồng, hoặc
  • Phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm.

Áp dụng với trường hợp người phạm tội lần đầu, chưa có tình tiết tăng nặng, chủ yếu là cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ vi phạm lần đầu.

  1. Trốn thuế từ 300 triệu đến dưới 1 tỷ đồng
  • Phạt tiền từ 500 triệu đến 1,5 tỷ đồng, hoặc
  • Phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.

Đây là khung phạt áp dụng với hành vi có tính chất nghiêm trọng, quy mô lớn, có tổ chức hoặc cố ý che giấu.

  1. Trốn thuế từ 1 tỷ đồng trở lên hoặc có yếu tố tái phạm
  • Phạt tù từ 3 năm đến 7 năm.

Áp dụng trong trường hợp người phạm tội đã từng bị xử phạt hành chính về trốn thuế hoặc có hành vi gian dối tinh vi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân sách nhà nước.

  1. Hậu quả khác đi kèm

Ngoài hình phạt chính, người trốn thuế còn phải chịu các hậu quả pháp lý sau:

  1. Truy thu toàn bộ số thuế trốn
  • Cơ quan thuế sẽ tiến hành truy thu đầy đủ số tiền thuế đã trốn, đồng thời tính tiền chậm nộp theo mức 0,03%/ngày (tương đương ~11%/năm) cho đến khi hoàn tất nghĩa vụ.
  1. Cấm hành nghề, đảm nhiệm chức vụ
  • Tòa án có thể áp dụng hình phạt bổ sung:
    • Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc liên quan đến hoạt động thu – chi, kế toán, quản lý tài chính… trong thời hạn từ 1 đến 5 năm.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Xử phạt hành chính trước khi truy cứu hình sự

Trong quản lý thuế, cơ quan thuế luôn ưu tiên xử lý hành chính trước khi áp dụng biện pháp hình sự nhằm tạo điều kiện cho người nộp thuế khắc phục hậu quả, nộp đủ nghĩa vụ. Tuy nhiên, nếu tái phạm hoặc vi phạm ở mức độ nghiêm trọng, hành vi trốn thuế có thể bị chuyển sang điều tra hình sự.

Mức phạt hành chính

Theo Điều 17 và Điều 19 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, người nộp thuế vi phạm sẽ bị xử phạt theo các mức sau:

  1. Phạt vi phạm hành chính về trốn thuế

o Mức phạt: Từ 1 đến 3 lần số tiền thuế trốn tùy mức độ vi phạm.

o Áp dụng với các hành vi: không kê khai, khai sai, sử dụng hóa đơn không hợp pháp, ghi chép sổ sách gian dối…

o Ngoài ra còn bị truy thu số tiền thuế trốn và tính tiền chậm nộp (0,03%/ngày).

  1. Phạt khi không đăng ký thuế hoặc không nộp hồ sơ khai thuế

o Mức phạt: Từ 4.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.

o Căn cứ theo Điều 10 Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

Quy trình xử lý vi phạm

Việc xử phạt hành vi trốn thuế được thực hiện theo các bước sau:

  1. Kiểm tra, thanh tra thuế

o Cơ quan thuế căn cứ dữ liệu kê khai, thông tin ngân hàng, hóa đơn điện tử, giao dịch TMĐT… để phát hiện dấu hiệu trốn thuế.

  1. Ra quyết định xử phạt hành chính

o Người vi phạm sẽ bị thông báo, yêu cầu nộp đủ tiền thuế trốn, tiền chậm nộp và tiền phạt.

o Có thể yêu cầu kê khai, điều chỉnh lại số thuế phải nộp.

  1. Chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra

o Áp dụng khi:

  • Trốn thuế với số tiền lớn (từ 100 triệu đồng trở lên),
  • Có dấu hiệu lập hóa đơn khống, sử dụng thủ đoạn tinh vi,
  • Tái phạm trong vòng 5 năm hoặc không chấp hành quyết định xử phạt hành chính.

o Khi đó, hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự.

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024:

  • 90% các trường hợp có hành vi trốn thuế được xử phạt hành chính trước khi chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra.
  • Mức phạt trung bình từ 20 đến 100 triệu đồng cho các cá nhân, hộ kinh doanh vi phạm.
  • Hành vi thường gặp nhất là: không kê khai thu nhập từ sàn thương mại điện tử, nhận tiền qua tài khoản cá nhân, không xuất hóa đơn.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Cách phòng tránh và khắc phục hành vi trốn thuế

8. Tron thue co di tu khong 3

Hành vi trốn thuế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bị xử phạt hành chính, truy thu thuế, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự. Do đó, người nộp thuế cần chủ động áp dụng các biện pháp phòng tránh từ đầukhắc phục đúng cách nếu có vi phạm.

Phòng tránh trốn thuế

  1. Đăng ký mã số thuế, kê khai doanh thu chính xác qua cổng eTax

Việc đăng ký mã số thuế cá nhân hoặc mã số thuế hộ kinh doanh là điều kiện tiên quyết để thực hiện nghĩa vụ thuế hợp pháp. Kê khai đầy đủ, đúng doanh thu và thời hạn thông qua hệ thống eTax sẽ giúp tránh bị truy cứu vì khai sai hoặc khai thiếu.

  1. Sử dụng hóa đơn điện tử và lưu giữ chứng từ hợp lệ

Hóa đơn là căn cứ quan trọng để xác định doanh thu, chi phí và nghĩa vụ thuế. Việc xuất hóa đơn điện tử đúng thời điểm, đúng nội dung và lưu trữ đầy đủ chứng từ (hóa đơn đầu vào, hợp đồng, bảng kê, chứng từ thanh toán…) sẽ giúp chứng minh tính hợp pháp trong mọi giao dịch.

Khắc phục vi phạm

  1. Tự nguyện khai báo, nộp bổ sung số thuế còn thiếu để được giảm nhẹ hình phạt
    Theo Luật Quản lý thuế, người nộp thuế tự giác phát hiện sai sót và chủ động nộp bổ sung trước khi cơ quan thuế thanh tra sẽ được xem xét giảm nhẹ mức xử phạt hành chính. Đây là biện pháp khôn ngoan để hạn chế hậu quả pháp lý.
  2. Liên hệ luật sư để thương lượng với cơ quan thuế và xử lý vi phạm

  3. Khi đã có vi phạm, việc xử lý không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả nặng hơn. Luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực thuế sẽ hỗ trợ:

o Rà soát lại hồ sơ, chứng từ

o Tư vấn chiến lược giải trình, bổ sung tài liệu

o Đại diện làm việc với cơ quan thuế để thương lượng mức xử lý phù hợp, hạn chế tối đa thiệt hại

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc tuân thủ quy định thuế và khắc phục kịp thời là cách tốt nhất để tránh rủi ro pháp lý. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và hiệu quả theo quy định pháp luật mới nhất!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch