Hàng ngàn doanh nghiệp, hộ cá thể vướng lỗi thuế chỉ vì chậm đóng mã số thuế
Theo Tổng cục Thuế, chỉ riêng quý I/2025, có hơn 15.000 trường hợp cá nhân và tổ chức bị xử phạt hành chính vì chậm hoàn tất thủ tục đóng mã số thuế sau khi ngừng hoạt động. Hậu quả là nhiều chủ thể vẫn bị truy thu thuế, bị “treo” nghĩa vụ tài chính, gây ảnh hưởng đến các giao dịch pháp lý khác.
Bài viết này do Luật Thiên Mã – Đơn vị tư vấn pháp lý uy tín trong lĩnh vực thuế – trực tiếp biên soạn. Chúng tôi sẽ phân tích toàn diện quy định pháp luật, hướng dẫn đóng mã số thuế, thủ tục và hồ sơ cần chuẩn bị, đồng thời cung cấp giải pháp tư vấn chuyên sâu cho từng trường hợp cụ thể.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
MÃ SỐ THUẾ CÁ NHÂN LÀ GÌ?
Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019 quy định về mã số thuế cụ thể như sau:
“Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
…
- Mã số thuế là một dãy số gồm 10 chữ số hoặc 13 chữ số và ký tự khác do cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế dùng để quản lý thuế.”
Dựa vào khái niệm về mã số thuế, có thể rút ra khái niệm về mã số thuế cá nhân cụ thể như sau:
Mã số thuế cá nhân là một mã số thuế gồm 10 chữ số hoặc 13 chữ số và ký tự khác do cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế dùng để quản lý thuế.
Mã số thuế cá nhân là mã số duy nhất để cá nhân sử dụng với mục đích kê khai mọi khoản thu nhập của mình.
Mã số thuế cá nhân được dùng để làm gì?
Mã số thuế cá nhân được dùng để kê khai mọi khoản thu nhập của cá nhân và nộp thuế vào Ngân sách Nhà nước.
TỔ CHỨC CẦN ĐÓNG MÃ SỐ THUẾ?
Việc đóng mã số thuế (hay còn gọi là chấm dứt hiệu lực mã số thuế) được thực hiện khi cá nhân, tổ chức không còn hoạt động sản xuất – kinh doanh hoặc không còn phát sinh nghĩa vụ thuế. Cụ thể:
- Đối với cá nhân
Cá nhân cần đóng mã số thuế trong các trường hợp sau:
- Không còn thu nhập chịu thuế TNCN, đã nghỉ hưu, ngừng kinh doanh tự do;
- Không còn cư trú tại Việt Nam (chuyển quốc tịch, định cư nước ngoài);
- Cá nhân đã qua đời, người thân hoặc đại diện hợp pháp phải làm thủ tục đóng mã số thuế.
- Đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh
- Hộ gia đình, cá nhân chấm dứt kinh doanh, trả lại giấy phép kinh doanh hoặc bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh;
- Ngừng hoạt động nhưng không có ý định quay lại kinh doanh trong tương lai.
- Đối với doanh nghiệp, tổ chức
- Doanh nghiệp giải thể, phá sản, hợp nhất, chia tách, sáp nhập hoặc bị thu hồi GCN đăng ký doanh nghiệp;
- Tổ chức chấm dứt hoạt động tại Việt Nam hoặc chuyển đổi loại hình mà không tiếp tục sử dụng mã số thuế cũ;
- Văn phòng đại diện, chi nhánh, địa điểm kinh doanh chấm dứt hoạt động, không phát sinh thuế.
- Đối với tổ chức nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
- Tổ chức không còn hoạt động cung cấp dịch vụ xuyên biên giới;
- Chấm dứt hợp đồng cung cấp dịch vụ có thu nhập chịu thuế tại Việt Nam.
Lưu ý: Việc chấm dứt hoạt động kinh doanh không đồng nghĩa với việc mã số thuế tự động bị đóng. Cá nhân, tổ chức phải nộp hồ sơ đề nghị đóng mã số thuế theo đúng trình tự, thủ tục tại cơ quan thuế quản lý.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
THỦ TỤC ĐÓNG MÃ SỐ THUẾ THEO QUY ĐỊNH MỚI NHẤT
Hiện nay, theo thống kê của Tổng cục Thuế, chỉ trong 6 tháng đầu năm, cả nước có hơn 62.000 doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân thực hiện chấm dứt hoạt động sản xuất – kinh doanh. Tuy nhiên, tỷ lệ cá nhân, tổ chức hoàn tất thủ tục đóng mã số thuế đúng quy định vẫn còn thấp, gây ảnh hưởng đến việc tra cứu, kê khai và quyết toán thuế sau này.
Thủ tục đóng mã số thuế được thực hiện tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp, theo đúng hướng dẫn tại Luật Quản lý thuế 2019.
- Bước 1: Nộp hồ sơ chấm dứt hiệu lực mã số thuế
Tùy vào từng đối tượng, hồ sơ sẽ bao gồm:
Đối với cá nhân:
- Giấy đề nghị chấm dứt mã số thuế cá nhân (theo mẫu);
- Bản sao CCCD/CMND;
- Giấy tờ chứng minh lý do chấm dứt (định cư, nghỉ việc, ngừng kinh doanh…).
Đối với hộ kinh doanh:
- Tờ khai chấm dứt hoạt động (mẫu 24/ĐK-TCT);
- Quyết định chấm dứt hoạt động kinh doanh hoặc thông báo trả GPKD;
- Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn;
- Tờ khai thuế, lệ phí môn bài, thuế GTGT… nếu còn.
Đối với doanh nghiệp, tổ chức:
- Hồ sơ giải thể theo quy định pháp luật;
- Biên bản họp, quyết định giải thể;
- Công văn đề nghị đóng mã số thuế;
- Hoàn tất nghĩa vụ kê khai – nộp thuế – hoàn trả hóa đơn.
- Bước 2: Hoàn tất nghĩa vụ thuế trước khi đóng mã
Cơ quan thuế sẽ kiểm tra:
- Các khoản thuế còn nợ;
- Báo cáo thuế, quyết toán thuế;
- Hoàn trả hóa đơn còn tồn (nếu có).
Sau khi xác minh không còn nghĩa vụ thuế, cơ quan thuế sẽ cấp Thông báo chấm dứt hiệu lực mã số thuế.
- Bước 3: Nhận kết quả
Thời gian xử lý: 5 – 10 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.
Kết quả nhận được:
- Giấy xác nhận chấm dứt mã số thuế (nếu cá nhân);
- Thông báo mã số thuế đã đóng (nếu doanh nghiệp, hộ kinh doanh);
- Cập nhật tình trạng “Không còn hiệu lực” trên hệ thống mã số thuế quốc gia.
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
- Tôi đóng cửa hàng cá nhân nhưng không nộp hồ sơ đóng mã số thuế, có bị xử phạt không?
Có. Trường hợp không làm thủ tục chấm dứt và đóng mã, bạn vẫn bị quản lý như một chủ thể đang hoạt động và có thể bị truy thu thuế hoặc phạt vi phạm hành chính.
- Sau khi đóng mã số thuế, tôi có thể mở lại mã cũ không?
Không. Khi đã có quyết định đóng mã số thuế, mã số cũ sẽ không được sử dụng lại. Nếu hoạt động trở lại, bạn sẽ được cấp mã mới.
- Cá nhân ngừng làm việc tự do, có cần đóng mã số thuế không?
Nếu bạn không còn thu nhập chịu thuế, nên làm thủ tục tạm ngừng hoặc đề nghị đóng mã số thuế để tránh bị treo nghĩa vụ.
- Đóng mã số thuế có cần thanh toán hết các khoản thuế còn nợ không?
Có. Trước khi được xác nhận đóng mã, bạn phải hoàn tất toàn bộ nghĩa vụ thuế, kể cả tiền chậm nộp, phạt.
- Tôi có thể ủy quyền cho Luật Thiên Mã làm thủ tục đóng mã số thuế không?
Hoàn toàn được. Chỉ cần cung cấp thông tin và giấy ủy quyền, Luật Thiên Mã sẽ thực hiện toàn bộ thủ tục thay mặt bạn.
Đóng mã số thuế là bước cuối cùng để chấm dứt nghĩa vụ thuế hợp pháp, giúp bạn tránh bị truy thu, phạt và rủi ro pháp lý. Tuy nhiên, thủ tục có thể phức tạp nếu không am hiểu pháp luật và quy trình từng địa phương.
>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!