Quy Định Về Thủ Tục Giám Đốc Thẩm và Tái Thẩm Trong Tố Tụng Hình Sự Tại Việt Nam

Có khi nào bạn băn khoăn về một bản án đã có hiệu lực, liệu có còn cơ hội để sửa chữa những sai lầm hoặc làm rõ những uẩn khúc? Trong hệ thống tố tụng hình sự, giám đốc thẩm và tái thẩm chính là hai “cơ chế vàng” được sinh ra để thực hiện điều đó. Chúng không chỉ đảm bảo tính công bằng mà còn là “lưới lọc” cuối cùng để sửa chữa những sai lầm nghiêm trọng trong các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về hai thủ tục đặc biệt này, từ quy định pháp luật đến cách thức áp dụng trong thực tiễn? Hãy cùng Luật Thiên Mã đi sâu khám phá chi tiết. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện dựa trên Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Nếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến giám đốc thẩm hay tái thẩm, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã ngay hôm nay. Luật sư – chuyên gia tư vấn pháp lý của chúng tôi, luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ chuyên sâu cho trường hợp của bạn.

Giám Đốc Thẩm và Tái Thẩm: “Van An Toàn” Của Tư Pháp Việt Nam

Trong hệ thống tư pháp hình sự, giám đốc thẩmtái thẩm là hai thủ tục đặc biệt, cho phép xem xét lại các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Chúng đóng vai trò như những “van an toàn” để sửa chữa sai lầm, bảo đảm tính công bằng và chính xác của phán quyết.

7. quy dinh ve thu tuc giam doc tham tai tham trong to tung hinh su

1. Giám Đốc Thẩm: Xem Xét Sai Lầm Nghiêm Trọng

Định Nghĩa

Giám đốc thẩm là thủ tục được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), cho phép xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện sai lầm nghiêm trọng về tố tụng hoặc nội dung.

Điều này có nghĩa là, ngay cả khi một bản án đã có hiệu lực và lẽ ra phải được thi hành, nếu có dấu hiệu của những sai sót lớn (ví dụ: vi phạm nghiêm trọng thủ tục xét xử, áp dụng sai luật, bỏ lọt tội phạm, hoặc kết án oan), thì bản án đó vẫn có thể được xem xét lại.

Mục tiêu

Mục tiêu chính của thủ tục giám đốc thẩm là:

  • Đảm bảo tính pháp chế: Bảo đảm mọi phán quyết đều phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật, không có sự sai sót về thủ tục hay áp dụng pháp luật.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên: Sửa chữa những sai lầm có thể dẫn đến việc kết án oan, sai, hoặc bỏ lọt tội phạm, qua đó bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của người bị kết án, bị hại, hoặc những người có liên quan.

2. Tái Thẩm: Phát Hiện Tình Tiết Mới Làm Thay Đổi Bản Chất Vụ Án

Định Nghĩa

Tương tự như giám đốc thẩm, tái thẩm cũng là một thủ tục đặc biệt được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Tái thẩm là thủ tục xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi có tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án.

Điểm khác biệt mấu chốt ở đây là sự xuất hiện của “tình tiết mới”. Đó là những thông tin, chứng cứ chưa được biết đến hoặc chưa được đánh giá đầy đủ tại thời điểm xét xử, và nếu được biết, sẽ làm thay đổi hoàn toàn kết quả của vụ án.

Mục tiêu

Mục tiêu hàng đầu của thủ tục tái thẩm là:

  • Sửa chữa sai lầm: Khắc phục những sai sót mà các thủ tục trước đó (sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm) không thể phát hiện do chưa có thông tin mới.
  • Minh oan cho người bị kết án oan: Đây là mục tiêu nhân văn nhất. Khi có tình tiết mới chứng minh một người vô tội đã bị kết án, thủ tục tái thẩm sẽ giúp họ được minh oan, phục hồi danh dự và các quyền lợi hợp pháp.

3. Hiệu Quả và Thực Trạng Xét Xử Đặc Biệt

Theo số liệu từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2023, khoảng 2% bản án hình sự đã có hiệu lực được xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm. Con số này tuy nhỏ nhưng lại có ý nghĩa rất lớn. Nó cho thấy rằng, mặc dù đa số các bản án được tuyên là chính xác và có hiệu lực, vẫn tồn tại một tỷ lệ nhất định các vụ án cần được xem xét lại một cách đặc biệt.

Điều này thể hiện sự thận trọng và trách nhiệm của hệ thống tư pháp trong việc đảm bảo không bỏ sót sai lầm, đặc biệt là những sai lầm nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến quyền con người và công lý.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Cơ Sở Pháp Lý Của Giám Đốc Thẩm Và Tái Thẩm

7. quy dinh ve thu tuc giam doc tham tai tham trong to tung hinh su 2

Giám đốc thẩm và tái thẩm là hai thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự, nhằm xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có sai lầm nghiêm trọng hoặc tình tiết mới. Các quy định pháp lý về hai thủ tục này được nêu rõ trong Bộ luật Tố tụng hình sự và phân định thẩm quyền cụ thể cho các cơ quan chức năng.

Quy Định Trong Bộ Luật

Cơ sở pháp lý chính cho các thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm là Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021).

  • Các quy định chi tiết về giám đốc thẩm được trình bày tại Chương XXIX của Bộ luật này. Giám đốc thẩm là thủ tục xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong việc giải quyết vụ án.
  • Các quy định về tái thẩm được quy định tại Chương XXX của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Tái thẩm là thủ tục xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì có những tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định mà Tòa án không thể biết được khi ra bản án, quyết định đó.

Cả hai thủ tục này đều áp dụng cho bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, tức là những phán quyết đã có giá trị thi hành và không còn bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm thông thường.

Cơ Quan Có Thẩm Quyền

Việc thực hiện các thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm đòi hỏi thẩm quyền cao, được phân công cụ thể cho các cơ quan tư pháp cấp cao:

  • Tòa án Nhân dân cấp cao và Tòa án Nhân dân Tối cao có thẩm quyền xem xét giám đốc thẩm các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án cấp dưới. Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao là cơ quan có quyền cao nhất trong việc xem xét giám đốc thẩm đối với những vụ án đặc biệt phức tạp hoặc có tính chất quan trọng.
  • Viện Kiểm sát Nhân dân các cấp và Ủy ban Thẩm phán Tòa án Nhân dân cấp cao (đối với giám đốc thẩm) hoặc Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao (đối với giám đốc thẩm và tái thẩm) là các cơ quan có quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm. Quyền kháng nghị này được thực hiện khi phát hiện có sai sót nghiêm trọng về pháp luật hoặc có tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án, nhằm bảo đảm việc áp dụng pháp luật được thống nhất và công bằng

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Phân Biệt Giám Đốc Thẩm và Tái Thẩm Trong Tố Tụng Hình Sự Việt Nam

7. quy dinh ve thu tuc giam doc tham tai tham trong to tung hinh su 3

Trong hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, giám đốc thẩmtái thẩm là hai thủ tục đặc biệt, được thực hiện sau khi bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Mặc dù cả hai đều nhằm mục đích sửa chữa sai sót, nhưng chúng có những điểm khác biệt căn bản về cơ sở kháng nghị và mục đích xem xét.

Cơ Sở Kháng Nghị

Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa giám đốc thẩm và tái thẩm nằm ở cơ sở để tiến hành kháng nghị:

  • Giám đốc thẩm: Cơ sở để kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm là khi phát hiện sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật hoặc vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
    • Sai lầm về áp dụng pháp luật: Bao gồm việc áp dụng sai điều khoản của Bộ luật Hình sự, áp dụng không đúng hình phạt, hay không áp dụng đúng các quy định về tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Ví dụ, một vụ án có thể bị giám đốc thẩm nếu Tòa án cấp dưới áp dụng điều khoản về tội phạm nhẹ hơn so với hành vi thực tế, hoặc kết án một người không đúng tội danh.
    • Vi phạm tố tụng nghiêm trọng: Là những vi phạm các quy định mang tính chất nền tảng của Bộ luật Tố tụng Hình sự, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính khách quan, đúng đắn của việc giải quyết vụ án. Ví dụ, việc thu thập chứng cứ không hợp pháp, vi phạm quyền bào chữa của bị cáo, hoặc thành phần Hội đồng xét xử không đúng quy định.
  • Tái thẩm: Cơ sở để kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là sự xuất hiện của những tình tiết mới, chứng cứ mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, đặc biệt là những tình tiết, chứng cứ có thể minh oan cho người bị kết án hoặc làm thay đổi mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
    • Tình tiết mới, chứng cứ mới: Là những thông tin, tài liệu, vật chứng… chưa được biết đến tại thời điểm Tòa án xét xử sơ thẩm và phúc thẩm, nhưng khi được phát hiện có thể chứng minh một cách rõ ràng rằng bản án đã tuyên là sai lầm. Ví dụ, phát hiện ra nhân chứng ngoại phạm đáng tin cậy cho người bị kết án, hoặc tìm thấy bằng chứng ADN hoàn toàn mới chứng minh người khác là thủ phạm.
    • Những tình tiết này phải có khả năng trực tiếp chứng minh người bị kết án không phạm tội, hoặc phạm tội với mức độ nhẹ hơn nhiều, hoặc có người khác mới là thủ phạm.

Mục Đích Xem Xét

Hai thủ tục này cũng có những mục đích khác nhau trong quá trình xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực:

  • Giám đốc thẩm:
    • Mục đích chính của giám đốc thẩm là sửa chữa các sai lầm về pháp luật và vi phạm tố tụng trong bản án, quyết định của Tòa án cấp dưới đã có hiệu lực pháp luật.
    • Thủ tục này nhằm đảm bảo tính thống nhất trong việc áp dụng pháp luật trên cả nước, duy trì kỷ cương, phép nước và bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa.
    • Giám đốc thẩm không phải là xét xử lại toàn bộ vụ án, mà chỉ tập trung vào việc xem xét có hay không có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật hoặc vi phạm tố tụng.
  • Tái thẩm:
    • Mục đích cao cả và nhân văn nhất của tái thẩm là minh oan cho người bị kết án oan hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho người bị kết án quá nặng do những tình tiết mới được phát hiện.
    • Thủ tục này đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân của người bị kết án, đảm bảo rằng không một người vô tội nào bị kết án oan và không một người có tội nào bị kết án quá mức cần thiết do những sai sót trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử ban đầu.
    • Tái thẩm xem xét lại vụ án trên cơ sở những tình tiết mới, chứng cứ mới để đi đến kết luận cuối cùng về sự thật khách quan của vụ án.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

Thủ Tục Giám Đốc Thẩm Trong Tố Tụng Hình Sự: Cơ Chế Sửa Sai Đặc Biệt

Giám đốc thẩm là một trong những thủ tục xét xử đặc biệt trong tố tụng hình sự, được quy định tại Chương XXVI của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Mục đích chính của thủ tục này là khắc phục những sai lầm nghiêm trọng trong bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, đảm bảo tính đúng đắn và công bằng của pháp luật.

I. Điều Kiện Để Kháng Nghị Theo Thủ Tục Giám Đốc Thẩm

Bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật chỉ bị kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm khi có một trong các căn cứ được quy định tại Điều 370 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

  1. Có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật:

o Điều này bao gồm việc áp dụng sai điều khoản của Bộ luật Hình sự, dẫn đến kết tội oan, bỏ lọt tội phạm, hoặc áp dụng hình phạt quá nặng, quá nhẹ.

o Ví dụ: Áp dụng sai khung hình phạt, xác định sai tội danh, miễn trách nhiệm hình sự không đúng quy định pháp luật, hoặc áp dụng không đúng các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

  1. Có sai lầm nghiêm trọng trong quá trình tố tụng:

o Là những sai phạm về thủ tục, trình tự tố tụng được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự, gây ảnh hưởng đến tính khách quan, công bằng của vụ án.

o Ví dụ: Việc điều tra, truy tố, xét xử không đúng thẩm quyền; vi phạm nghiêm trọng thủ tục thu thập chứng cứ, đánh giá chứng cứ; thành phần Hội đồng xét xử không đúng quy định; vi phạm quyền bào chữa của bị cáo hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của những người tham gia tố tụng khác.

  1. Bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật gây thiệt hại nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức:

o Đây là căn cứ mang tính hậu quả, khi bản án, quyết định dù có thể không có sai lầm về áp dụng pháp luật hoặc tố tụng rõ ràng, nhưng trên thực tế lại gây ra những tổn thất đáng kể, cần phải được xem xét lại để đảm bảo công lý.

o Ví dụ: Gây thiệt hại lớn về tài sản cho Nhà nước hoặc cá nhân; ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh trật tự xã hội; bỏ lọt tội phạm nguy hiểm gây bức xúc dư luận.

II. Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Giám Đốc Thẩm

Quy trình giám đốc thẩm được tiến hành chặt chẽ và chỉ những người có thẩm quyền nhất định mới có quyền kháng nghị:

  1. Người có thẩm quyền kháng nghị:

Theo Điều 372 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, những người sau đây có quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm:

Chánh án Tòa án nhân dân tối cao: Có quyền kháng nghị bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án quân sự cấp quân khu và các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Tòa án quân sự cấp quân khu đã có hiệu lực pháp luật (mà không có kháng cáo, kháng nghị phúc thẩm).

Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao: Có quyền kháng nghị bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án quân sự cấp quân khu và các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Tòa án quân sự cấp quân khu đã có hiệu lực pháp luật.

Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao: Có quyền kháng nghị bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Tòa án quân sự cấp quân khu thuộc phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ của mình.

  1. Cơ quan xét xử giám đốc thẩm:

Bản án, quyết định bị kháng nghị sẽ được Hội đồng giám đốc thẩm của Tòa án có thẩm quyền xem xét. Cụ thể, đó là Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (đối với kháng nghị của Chánh án/Viện trưởng VKSNDTC) hoặc Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao (đối với kháng nghị của Chánh án/Viện trưởng VKSND cấp cao).

  1. Quyết định của Hội đồng giám đốc thẩm:

Sau khi xem xét các tài liệu, chứng cứ của vụ án, nghe ý kiến của Viện kiểm sát và người tham gia tố tụng (nếu có), Hội đồng giám đốc thẩm có thể ra một trong các quyết định sau (theo Điều 388 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015):

Không chấp nhận kháng nghị và giữ nguyên bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật: Nếu xét thấy bản án, quyết định đó là đúng pháp luật, không có sai lầm nghiêm trọng.

Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và giữ nguyên bản án, quyết định đúng pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm hoặc Tòa án cấp phúc thẩm: Áp dụng khi cấp phúc thẩm hoặc sơ thẩm có quyết định sai lầm nghiêm trọng.

Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại: Áp dụng khi có sai lầm nghiêm trọng về tố tụng hoặc cần phải thu thập thêm chứng cứ mới mà cấp dưới không thể khắc phục được.

Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án: Áp dụng khi có căn cứ đình chỉ vụ án mà cấp dưới chưa làm.

Sửa bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật: Áp dụng khi có sai lầm nhưng không cần phải hủy án để điều tra lại hoặc xét xử lại, và việc sửa án không làm tăng nặng hình phạt hoặc bất lợi cho bị cáo.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Thủ Tục Tái Thẩm Trong Tố Tụng Hình Sự

Tái thẩm là một thủ tục đặc biệt trong tố tụng hình sự, được thực hiện khi có những tình tiết, chứng cứ mới được phát hiện sau khi bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Mục đích của tái thẩm là sửa chữa những sai lầm nghiêm trọng trong việc giải quyết vụ án hình sự, đảm bảo công lý và quyền lợi hợp pháp của các bên. Thủ tục này được quy định chi tiết tại Chương XXV Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

Điều Kiện Kháng Nghị Tái Thẩm

Một bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật chỉ có thể bị kháng nghị theo thủ tục tái thẩm khi có một trong các căn cứ được quy định tại Điều 398 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

  • Phát hiện tình tiết, chứng cứ mới làm thay đổi bản chất vụ án: Đây là căn cứ quan trọng nhất. Tình tiết hoặc chứng cứ mới phải là những điều mà Tòa án không thể biết được khi xét xử, hoặc đã biết nhưng không thể thu thập được, và chúng phải có tính chất làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Ví dụ:
    • Lời khai của người làm chứng, người bị hại, bị can, bị cáo đã bị xuyên tạc.
    • Kết luận giám định, biên bản khám nghiệm hiện trường, biên bản định giá tài sản có sự giả mạo.
    • Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán, Hội thẩm đã cố ý làm sai lệch hồ sơ vụ án.
  • Chứng cứ mới minh oan cho người bị kết án hoặc chứng minh hành vi không cấu thành tội phạm: Đây là trường hợp đặc biệt quan trọng, thể hiện tính nhân đạo của pháp luật. Nếu có chứng cứ mới chứng minh rằng người đã bị kết tội là hoàn toàn vô tội, hoặc hành vi của họ thực chất không cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự (ví dụ: hành vi đó không phải là tội phạm, hoặc đã có yếu tố loại trừ trách nhiệm hình sự mà trước đây không được phát hiện), thì đây là cơ sở để tiến hành tái thẩm nhằm minh oan cho họ.
  • Các trường hợp khác như: có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người bị kết án hoặc đương sự mà chưa được khắc phục.

Quy Trình Thực Hiện Tái Thẩm

Quá trình tái thẩm được tiến hành theo các bước cụ thể:

  • Người có thẩm quyền kháng nghị tái thẩm dựa trên chứng cứ mới:
    • Chỉ có những người có thẩm quyền cao nhất trong các cơ quan tiến hành tố tụng mới có quyền kháng nghị tái thẩm. Cụ thể, theo Điều 400 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, những người này bao gồm:

Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.

Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Chánh án Tòa án quân sự Trung ương, Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự Trung ương (đối với các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự).

  • Việc kháng nghị phải dựa trên việc phát hiện ra những tình tiết, chứng cứ mới quy định tại Điều 398 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, có thể là do tố giác, tin báo của công dân, hoặc do kết quả điều tra của cơ quan chức năng.
  • Hội đồng tái thẩm xem xét, có thể hủy bản án, đình chỉ vụ án hoặc minh oan:
    • Sau khi nhận được kháng nghị tái thẩm, Tòa án có thẩm quyền (thường là cấp trên của Tòa án đã ra bản án có hiệu lực) sẽ thành lập Hội đồng tái thẩm. Hội đồng này sẽ bao gồm các Thẩm phán và có thể có sự tham gia của Kiểm sát viên.
    • Tại phiên tòa tái thẩm, Hội đồng sẽ xem xét lại toàn bộ vụ án trên cơ sở các tình tiết, chứng cứ mới được đưa ra. Căn cứ vào kết quả xem xét, Hội đồng tái thẩm có thể ra một trong các quyết định sau (theo Điều 402 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015):

Không chấp nhận kháng nghị nếu xét thấy không có căn cứ tái thẩm.

Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại, xét xử lại nếu xét thấy có sai lầm nghiêm trọng cần được khắc phục.

Hủy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án nếu có đủ căn cứ chứng minh người bị kết án không phạm tội hoặc hành vi không cấu thành tội phạm, hoặc đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự… Đây là trường hợp minh oan cho người bị kết án

>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!

  Đặt lịch tư vấn

Tầm Quan Trọng Của Tư Vấn Pháp Lý Trong Thủ Tục Giám Đốc Thẩm và Tái Thẩm

Trong hệ thống tư pháp, các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật vẫn có thể chứa đựng sai sót. Khi đó, thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm đóng vai trò cực kỳ quan trọng để sửa chữa những sai lầm này. Tuy nhiên, đây là những quy trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc. Chính vì vậy, tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Lợi Ích Vượt Trội Khi Được Tư Vấn Pháp Lý

Việc tìm đến các luật sư có kinh nghiệm sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho người có nhu cầu kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm:

  • Hiểu rõ điều kiện và thủ tục kháng nghị: Khách hàng sẽ được luật sư giải thích cặn kẽ về các căn cứ, điều kiện cụ thể để một bản án, quyết định có thể bị kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm. Đồng thời, họ sẽ nắm vững trình tự, thủ tục chi tiết để gửi đơn và theo dõi quá trình xem xét kháng nghị. Điều này giúp tránh việc tốn thời gian, công sức vào những trường hợp không đủ điều kiện hoặc thực hiện sai quy trình.
  • Được hướng dẫn thu thập chứng cứ, chuẩn bị hồ sơ: Một trong những yếu tố quyết định thành công của kháng nghị là hồ sơ đầy đủ và chứng cứ thuyết phục. Luật sư sẽ hướng dẫn chi tiết cách thức thu thập các tài liệu, chứng cứ mới (đối với tái thẩm) hoặc những chứng cứ chứng minh sai sót của bản án (đối với giám đốc thẩm). Ngoài ra, họ sẽ hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ kháng nghị một cách chặt chẽ, logic, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu pháp lý, từ đó nâng cao khả năng được xem xét và chấp thuận.

Dịch Vụ Tư Vấn Giám Đốc Thẩm, Tái Thẩm Tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã tự hào cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu về thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm trong tố tụng hình sự, nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng:

  • Tư vấn chi tiết về quy trình: Chúng tôi cung cấp sự tư vấn toàn diện và chuyên sâu về toàn bộ quy trình giám đốc thẩm và tái thẩm trong tố tụng hình sự, từ giai đoạn phát hiện căn cứ kháng nghị, chuẩn bị hồ sơ, cho đến quá trình xem xét của Tòa án cấp cao hoặc Tòa án nhân dân tối cao. Chúng tôi sẽ phân tích cụ thể từng trường hợp để đưa ra giải pháp pháp lý tối ưu nhất.
  • Đồng hành bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Luật Thiên Mã không chỉ dừng lại ở việc tư vấn mà còn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình. Chúng tôi sẽ đại diện khách hàng liên hệ với các cơ quan có thẩm quyền, tham gia các buổi làm việc, bảo vệ quyền lợi và lẽ phải cho thân chủ một cách kiên trì và tận tâm nhất.

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm trong tố tụng hình sự là các cơ chế quan trọng, được quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), nhằm sửa chữa sai lầm và bảo vệ công lý. Hiểu rõ quy trình, điều kiện và vai trò của hai thủ tục này giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được Luật sư giàu kinh nghiệm tư vấn và đồng hành cùng bạn trong mọi tình huống!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch