TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ: CẤU THÀNH, XỬ LÝ VÀ HẬU QUẢ PHÁP LÝ MỚI NHẤT

Trong bối cảnh xã hội hiện nay, số vụ việc liên quan đến tội chống người thi hành công vụ có xu hướng gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và an toàn của cán bộ thực thi pháp luật. Bài viết do Luật Thiên Mã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu thành tội chống người thi hành công vụ, các quy định pháp luật hiện hành về xử lý tội chống người thi hành công vụ cũng như những hệ quả pháp lý đi kèm.

Nếu bạn đang gặp vấn đề pháp lý liên quan đến tội danh này hoặc cần hỗ trợ tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và nhanh chóng!

>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!

Đặt lịch tư vấn

TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ LÀ GÌ?

TOI CHONG NGUOI THI HANH CONG V 3

Chống người thi hành công vụ là (Hành vi) cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ của mình bằng thủ đoạn dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc là hành vi cưỡng ép người đó thực hiện hành vi trái pháp luật.

Theo Điều 3 Giải thích từ ngữ trên tinh thần nội dung của Nghị định 208/2013/NĐ-CP quy định các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý hành vi chống người thi hành công vụ có định nghĩa:

Hành vi chống người thi hành công vụ là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc không chấp hành hiệu lệnh, yêu cầu của người thi hành công vụ hoặc có hành vi khác nhằm cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ được giao hoặc ép buộc người thi hành công vụ không thực hiện nhiệm vụ được giao

Có thể hiểu rõ hơn là một hành vi bị xem là chống người thi hành công vụ, trước hết hành vi đó phải có dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực như đánh, trói, … hoặc hành vi đó phải dùng thủ đoạn khác (như lăng mạ, bôi nhọ hoặc vu khống..) cưỡng ép người thi hành công vụ thực hiện hành vi trái pháp luật như cưỡng ép cán bộ kiểm lâm cho chở gỗ khai thác,…

Tuy nhiên, không phải hành vi nào mà phản

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ

Tội chống người thi hành công vụ được nhận biết thông qua một số dấu hiệu pháp lý đặc trưng, giúp phân biệt rõ ràng hành vi phạm tội này với các hành vi khác. Trước hết, hành vi phải nhằm mục đích chống lại người đang thi hành công vụ theo quy định của pháp luật, bao gồm các cán bộ, công chức, viên chức, người làm công tác bảo vệ pháp luật khi thực hiện nhiệm vụ được giao.

Về mặt khách quan, dấu hiệu quan trọng là có hành vi đấu tranh, dùng vũ lực, đe dọa, cản trở hoặc xúc phạm người thi hành công vụ trong quá trình họ thực hiện nhiệm vụ hợp pháp. Các hành vi này có thể bao gồm xô xát, la lối gây rối, đe dọa bằng lời nói hoặc hành động nhằm ngăn cản người thi hành công vụ hoàn thành nhiệm vụ.

Về mặt chủ quan, người phạm tội phải có ý thức chủ động, cố ý thực hiện hành vi chống đối nhằm ngăn cản, gây khó khăn hoặc làm sai lệch quá trình thi hành pháp luật. Người này nhận thức rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật nhưng vẫn cố ý thực hiện.

Ngoài ra, dấu hiệu về chủ thể phạm tội là người đủ năng lực trách nhiệm hình sự, tức là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.

Hiểu rõ các dấu hiệu nhận biết này không chỉ giúp người dân nâng cao ý thức chấp hành pháp luật mà còn hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc xác định và xử lý đúng người, đúng tội theo quy định của pháp luật.

TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ BỊ XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO?

TOI CHONG NGUOI THI HANH CONG V

2.1. Xử lý hình sự đối với hành vi chống người thi hành công vụ

Trong trường hợp, hành vi chống người thi hành công vụ đủ yếu tố cấu thành tội phạm thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội chống người thi hành công vụ. 

Cụ thể tại Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định về Tội chống người thi hành công vụ như sau:

– Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc dùng thủ đoạn khác cản trở người thi hành công vụ thực hiện công vụ của họ hoặc ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

– Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

+ Có tổ chức;

+ Phạm tội 02 lần trở lên;

+ Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội;

+ Gây thiệt hại về tài sản 50.000.000 đồng trở lên;

+ Tái phạm nguy hiểm.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

2.2. Xử phạt hành chính với hành vi chống người thi hành công vụ

Nếu chống người thi hành công vụ chưa đến mức độ truy cứu trách nhiệm hình sự, người vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính.

Cụ thể tại Điều 21 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt hành vi chống người thi hành công vụ như sau:

– Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng đối với hành vi môi giới, giúp sức cho cá nhân, tổ chức vi phạm trốn tránh việc thanh tra, kiểm tra, kiểm soát của người thi hành công vụ.

– Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

+ Cản trở hoặc không chấp hành yêu cầu thanh tra, kiểm tra, kiểm soát hoặc nhiệm vụ khác của người thi hành công vụ theo quy định của pháp luật;

+ Có lời nói, hành động đe dọa, lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm người thi hành công vụ;

+ Tổ chức, xúi giục, giúp sức, lôi kéo hoặc kích động người khác không chấp hành yêu cầu thanh tra, kiểm tra, kiểm soát của người thi hành công vụ.

– Phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

+ Dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực chống người thi hành công vụ;

+ Gây thiệt hại về tài sản, phương tiện của cơ quan nhà nước, của người thi hành công vụ;

+ Đưa tiền, tài sản, lợi ích vật chất khác hoặc lợi ích phi vật chất hối lộ cho người thi hành công vụ.

Ngoài ra, người vi phạm buộc xin lỗi công khai đối với người thi hành công vụ đó.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ

TOI CHONG NGUOI THI HANH CONG V 2

1.Tội chống người thi hành công vụ có áp dụng cho ai ngoài cán bộ công chức không?

Tội chống người thi hành công vụ chủ yếu áp dụng với hành vi chống lại cán bộ, công chức, viên chức, người thi hành công vụ theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu hành vi chống đối xảy ra với người đang thực hiện công vụ theo phân công hợp pháp (kể cả lực lượng vũ trang, nhân viên bảo vệ…), vẫn có thể bị xử lý theo tội này.

2. Hành vi nào được coi là “chống người thi hành công vụ” theo quy định pháp luật?

Hành vi chống người thi hành công vụ bao gồm: dùng bạo lực, đe dọa, hoặc các hành vi gây cản trở, ngăn cản người thi hành công vụ trong quá trình làm nhiệm vụ. Ví dụ như đánh, đấm, dùng hung khí tấn công hoặc có lời nói xúc phạm, kích động gây rối ảnh hưởng đến công tác.

4. Người phạm tội chống người thi hành công vụ có thể được hưởng án treo không?

Pháp luật có quy định án treo trong một số trường hợp với tội chống người thi hành công vụ nếu mức độ phạm tội không nghiêm trọng, phạm tội lần đầu, có tình tiết giảm nhẹ và cam kết sửa chữa. Tuy nhiên, việc áp dụng án treo còn tùy thuộc vào quyết định của tòa án dựa trên hoàn cảnh cụ thể của vụ án.

5. Thời hiệu xử lý tội chống người thi hành công vụ là bao lâu?

Theo quy định pháp luật hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự tội chống người thi hành công vụ thường là 5 năm kể từ ngày phát hiện hành vi phạm tội hoặc ngày kết thúc hành vi phạm tội, tùy từng trường hợp.

6. Làm thế nào để phân biệt hành vi chống người thi hành công vụ với vi phạm hành chính thông thường?

Điểm khác biệt cơ bản là hành vi chống người thi hành công vụ mang tính chất nghiêm trọng hơn, có bạo lực hoặc đe dọa trực tiếp nhằm cản trở, gây nguy hiểm cho người thi hành công vụ. Trong khi vi phạm hành chính thường là những hành vi nhẹ, không sử dụng bạo lực và không gây hậu quả nghiêm trọng.

Tội chống người thi hành công vụ không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng mà còn ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội và quyền lực của Nhà nước trong việc bảo vệ an ninh, trật tự. Hiểu rõ cấu thành tội chống người thi hành công vụ, các quy định xử lý và hậu quả pháp lý sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi cá nhân, gia đình và doanh nghiệp.

Đừng chần chừ, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận sự hỗ trợ pháp lý chính xác, kịp thời và tận tâm từ các chuyên gia hàng đầu.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch