Diện tích đất để được cấp sổ: Quy định pháp luật và giải pháp an toàn cùng Luật Thiên Mã

Diện tích đất là một trong những yếu tố quan trọng quyết định việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sổ hồng). Tuy nhiên, các vấn đề như diện tích tối thiểu, diện tích thực tế khác với diện tích ghi trên sổ đỏ, hoặc đất dưới 30m² có được cấp sổ hay không thường gây ra nhiều tranh cãi và khó khăn cho người sử dụng đất. Với sự ra đời của Luật Đất đai 2024, các quy định về diện tích đất để được cấp sổ đã được làm rõ, nhưng vẫn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để tránh rủi ro pháp lý. Để xử lý các trường hợp phức tạp và đảm bảo quyền lợi, sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý như Luật Thiên Mã là không thể thiếu. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận được giải pháp tối ưu, giúp bạn tự tin trong việc hợp thức hóa và quản lý đất đai!

Nội Dung Bài Viết

Thực trạng diện tích đất và việc cấp sổ tại Việt Nam

Dien tich dat de duoc cap so

Tầm quan trọng của diện tích đất trong việc cấp sổ đỏ, sổ hồng

Diện tích đất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp và điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sổ hồng). Theo Luật Đất đai 2024, diện tích đất phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu theo quy định của địa phương và phù hợp với quy hoạch sử dụng đất để được cấp sổ. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi pháp lý của người sử dụng đất mà còn giúp chuẩn hóa quản lý đất đai, tránh tranh chấp và lấn chiếm.

Theo thống kê từ Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2024, khoảng 75% diện tích đất sử dụng trên cả nước đã được cấp sổ đỏ hoặc sổ hồng, nhưng vẫn còn nhiều trường hợp gặp khó khăn do diện tích đất không đạt yêu cầu tối thiểu hoặc có sự chênh lệch giữa diện tích thực tế và diện tích ghi trên sổ. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người sử dụng đất mà còn làm gia tăng các tranh chấp pháp lý.

Thực trạng các vấn đề liên quan đến diện tích đất khi cấp sổ

Trong thực tế, các vấn đề liên quan đến diện tích đất khi cấp sổ rất đa dạng. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Đất có diện tích dưới 30m², đặc biệt tại các khu vực đô thị, bị từ chối cấp sổ do không đáp ứng yêu cầu tối thiểu.
  • Diện tích thực tế lớn hơn hoặc nhỏ hơn diện tích ghi trên sổ đỏ, dẫn đến tranh chấp với hàng xóm hoặc khó khăn trong giao dịch.
  • Nhà ở hoặc đất xen kẹt có diện tích nhỏ, gây trở ngại trong việc hợp thức hóa quyền sở hữu.

Theo báo cáo của Cục Quản lý đất đai năm 2024, khoảng 20% hồ sơ xin cấp sổ đỏ, sổ hồng bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung do các vấn đề liên quan đến diện tích đất, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng. Những vấn đề này không chỉ làm chậm quá trình hợp thức hóa đất đai mà còn gây thiệt hại kinh tế và pháp lý cho người sử dụng đất.

Số liệu thực tế về tranh chấp diện tích đất và cấp sổ

Theo Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 25% các vụ kiện dân sự về đất đai liên quan đến tranh chấp diện tích đất, với 60% trong số đó xuất phát từ sự chênh lệch giữa diện tích thực tế và diện tích ghi trên sổ đỏ. Đặc biệt, tại các khu vực đô thị, số vụ tranh chấp diện tích đất tăng 10% so với năm 2023, chủ yếu do sự gia tăng dân số và áp lực phát triển hạ tầng. Tại TP.HCM, các vụ kiện liên quan đến đất dưới 30m² chiếm 15% tổng số vụ kiện đất đai, phản ánh sự phức tạp trong quản lý đất đai tại các khu vực đông dân cư. Những con số này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ quy định về diện tích đất để được cấp sổ.

Ví dụ thực tiễn về tranh chấp diện tích đất

Để minh họa rõ hơn, hãy xem xét một trường hợp thực tế tại tỉnh Bình Dương. Ông Nguyễn Văn C sở hữu một thửa đất có sổ đỏ với diện tích ghi là 100m². Tuy nhiên, khi đo đạc thực tế, diện tích đất chỉ còn 90m² do hàng xóm lấn chiếm một phần để xây dựng tường rào. Dù ông C đã trình bày sổ đỏ và yêu cầu khôi phục hiện trạng, hàng xóm không đồng ý, dẫn đến tranh chấp kéo dài. Sau khi khởi kiện, tòa án xác định diện tích thực tế nhỏ hơn do lấn chiếm và yêu cầu bồi thường, nhưng quá trình này mất hơn một năm và gây thiệt hại đáng kể cho ông C.

Trường hợp này cho thấy sự chênh lệch diện tích đất có thể dẫn đến tranh chấp nghiêm trọng, ngay cả khi đã có sổ đỏ. Sự hỗ trợ từ Luật Thiên Mã có thể giúp giải quyết các vấn đề này một cách nhanh chóng và hiệu quả.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Diện tích đất để được cấp sổ: Khái niệm và ý nghĩa

Sổ đỏ, sổ hồng là gì?

“Sổ đỏ” là cách gọi phổ biến để chỉ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, được cấp bởi UBND cấp huyện, thị xã, hoặc thành phố trực thuộc tỉnh, với màu sắc đỏ đặc trưng. Trong khi đó, “sổ hồng” là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, thường được cấp cho đất có nhà ở hoặc công trình xây dựng. Cả hai loại giấy chứng nhận đều xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người sử dụng đất, giúp thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, thế chấp, hoặc thừa kế.

Theo Luật Đất đai 2024, sổ đỏ và sổ hồng là minh chứng pháp lý quan trọng, trong đó diện tích đất được ghi trên giấy chứng nhận phải chính xác và phù hợp với thực tế sử dụng. Tuy nhiên, các vấn đề về diện tích đất, như diện tích tối thiểu hoặc sự chênh lệch giữa thực tế và sổ, thường gây khó khăn trong quá trình cấp sổ.

Diện tích đất tối thiểu để được cấp sổ đỏ, sổ hồng

Diện tích đất tối thiểu để được cấp sổ đỏ, sổ hồng được quy định khác nhau tùy thuộc vào loại đất và quy định của từng địa phương. Theo Luật Đất đai 2024, các địa phương có quyền ban hành quy định cụ thể về diện tích tối thiểu, nhưng thường dựa trên các nguyên tắc chung:

  • Đất ở đô thị: Diện tích tối thiểu thường từ 30m² trở lên, tùy thuộc vào quy hoạch khu vực.
  • Đất ở nông thôn: Diện tích tối thiểu thường từ 40-50m², nhưng có thể thấp hơn tại các vùng khó khăn.
  • Đất nông nghiệp: Không có yêu cầu diện tích tối thiểu, nhưng phải phù hợp với mục đích sử dụng và quy hoạch.

Ví dụ, tại TP.HCM, diện tích tối thiểu để cấp sổ đỏ cho đất ở đô thị là 36m², trong khi tại Hà Nội là 30m². Những quy định này nhằm đảm bảo đất được sử dụng hiệu quả và tránh tình trạng chia nhỏ thửa đất không hợp lý.

Ý nghĩa pháp lý của việc đáp ứng diện tích tối thiểu

Việc đáp ứng diện tích tối thiểu mang lại ý nghĩa pháp lý quan trọng, bao gồm:

  • Đảm bảo tính hợp pháp: Đất đạt diện tích tối thiểu được công nhận quyền sử dụng hợp pháp, giúp người sử dụng đất thực hiện các giao dịch.
  • Tránh tranh chấp: Diện tích đất rõ ràng và phù hợp với quy định giúp giảm nguy cơ tranh chấp với hàng xóm hoặc cơ quan nhà nước.
  • Tăng giá trị kinh tế: Đất có sổ đỏ, sổ hồng với diện tích hợp pháp thường có giá trị thị trường cao hơn.

Tuy nhiên, các trường hợp đất dưới diện tích tối thiểu hoặc có sự chênh lệch diện tích thực tế đòi hỏi sự xử lý pháp lý phức tạp, thường cần đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia như Luật Thiên Mã.

So sánh quy định về diện tích tối thiểu giữa các loại đất

Quy định về diện tích tối thiểu khác nhau giữa các loại đất, như sau:

  • Đất ở: Yêu cầu diện tích tối thiểu cao hơn, thường từ 30-50m², để đảm bảo không gian sinh hoạt.
  • Đất nông nghiệp: Không có diện tích tối thiểu, nhưng phải phù hợp với quy hoạch và mục đích sử dụng.
  • Đất trồng cây lâu năm: Tương tự đất nông nghiệp, nhưng cần đảm bảo diện tích đủ để khai thác kinh tế.
  • Đất xen kẹt: Thường gặp khó khăn trong việc cấp sổ nếu diện tích nhỏ hơn yêu cầu tối thiểu của địa phương.

Sự khác biệt này phản ánh mục đích sử dụng và đặc điểm của từng loại đất, đòi hỏi người sử dụng đất phải nắm rõ quy định cụ thể tại địa phương.

Quy định pháp luật về diện tích đất để được cấp sổ

Quy định pháp luật về diện tích đất để được cấp sổ

Quy định theo Luật Đất đai 2024

Luật Đất đai 2024 đã đưa ra các quy định cụ thể về diện tích đất để được cấp sổ đỏ, sổ hồng, nhằm chuẩn hóa quản lý đất đai và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất. Theo Điều 100, đất có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng, như hợp đồng mua bán, quyết định giao đất, hoặc văn bản thừa kế, có thể được cấp sổ nếu đáp ứng diện tích tối thiểu và phù hợp với quy hoạch.

Điều 101 quy định rằng đất không có giấy tờ nhưng sử dụng ổn định trước ngày 1/7/2014, không tranh chấp, và đạt diện tích tối thiểu theo quy định của địa phương, cũng có thể được cấp sổ. Ngoài ra, Điều 188 nhấn mạnh rằng đất phải có diện tích chính xác, không tranh chấp, và phù hợp với quy hoạch để được công nhận quyền sử dụng hợp pháp.

Diện tích tối thiểu để cấp sổ đỏ, sổ hồng theo từng loại đất

Diện tích tối thiểu để cấp sổ đỏ, sổ hồng được quy định chi tiết bởi các địa phương, dựa trên Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn. Một số ví dụ cụ thể:

  • Đất ở đô thị: Tại TP.HCM, diện tích tối thiểu là 36m²; tại Hà Nội, là 30m²; tại Đà Nẵng, là 40m².
  • Đất ở nông thôn: Tại các tỉnh miền Bắc, diện tích tối thiểu thường từ 40-50m²; tại các tỉnh miền Tây, có thể thấp hơn, khoảng 30m².
  • Đất nông nghiệp: Không yêu cầu diện tích tối thiểu, nhưng phải phù hợp với quy hoạch và mục đích sử dụng.
  • Đất xen kẹt: Phải đạt diện tích tối thiểu theo quy định địa phương, thường từ 30m² trở lên.

Những quy định này giúp đảm bảo đất được sử dụng hiệu quả và tránh tình trạng chia nhỏ thửa đất không hợp lý.

Quy trình xử lý khi diện tích thực tế khác với diện tích sổ đỏ

Khi diện tích thực tế khác với diện tích ghi trên sổ đỏ, người sử dụng đất cần thực hiện các bước sau:

  1. Đo đạc lại diện tích đất: Liên hệ với cơ quan quản lý đất đai hoặc đơn vị đo đạc để xác định diện tích thực tế.
  2. Nộp hồ sơ điều chỉnh: Chuẩn bị hồ sơ, bao gồm sổ đỏ, bản đồ đo đạc mới, và đơn đề nghị điều chỉnh diện tích, nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  3. Xác minh và xử lý: Cơ quan chức năng sẽ xác minh, đối chiếu với hồ sơ địa chính, và ra quyết định điều chỉnh nếu hợp lệ.

Thời gian xử lý hồ sơ điều chỉnh diện tích thường không quá 30 ngày kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp hoặc diện tích chênh lệch lớn, quá trình này có thể kéo dài và đòi hỏi sự hỗ trợ pháp lý.

Các văn bản pháp luật liên quan

Ngoài Luật Đất đai 2024, một số văn bản khác cũng điều chỉnh diện tích đất để được cấp sổ:

  • Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền tài sản và giao dịch dân sự liên quan đến đất đai.
  • Nghị định 43/2014/NĐ-CP (được cập nhật): Hướng dẫn thi hành Luật Đất đai 2024, bao gồm quy trình cấp và điều chỉnh sổ đỏ.
  • Thông tư 24/2014/TT-BTNMT (được cập nhật): Quy định về hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Nghị định 102/2014/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, bao gồm các trường hợp khai khống diện tích đất.

Những văn bản này tạo thành một khung pháp lý chặt chẽ, nhưng cũng đặt ra thách thức khi xử lý các vấn đề liên quan đến diện tích đất.

Các vấn đề pháp lý liên quan đến diện tích đất khi cấp sổ

Diện tích dưới 30m² có được cấp sổ đỏ không?

Theo quy định của Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn, đất dưới 30m² thường không được cấp sổ đỏ tại các khu vực đô thị, do không đáp ứng diện tích tối thiểu theo quy hoạch. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ:

  • Đất được sử dụng ổn định trước ngày 1/7/2014, không tranh chấp, và được UBND cấp xã xác nhận.
  • Đất thuộc các khu vực đặc biệt khó khăn, nơi quy định diện tích tối thiểu thấp hơn.

Ví dụ, tại một số xã miền núi thuộc tỉnh Nghệ An, đất dưới 30m² vẫn được cấp sổ đỏ nếu đáp ứng các điều kiện pháp lý.

Diện tích thực tế lớn hơn diện tích sổ đỏ: Nguyên nhân và cách xử lý

Diện tích thực tế lớn hơn diện tích ghi trên sổ đỏ có thể xảy ra do:

  • Sai sót trong quá trình đo đạc khi cấp sổ.
  • Người sử dụng đất lấn chiếm thêm diện tích từ đất công hoặc đất hàng xóm.
  • Thay đổi ranh giới đất do thỏa thuận với các bên liên quan.

Để xử lý, người sử dụng đất cần:

  • Liên hệ cơ quan quản lý đất đai để đo đạc lại và xác minh phần diện tích tăng thêm.
  • Nộp hồ sơ điều chỉnh diện tích, bao gồm sổ đỏ, bản đồ đo đạc mới, và giấy tờ liên quan.
  • Nếu phần diện tích tăng thêm là đất lấn chiếm, có thể bị yêu cầu trả lại hoặc xử phạt theo Nghị định 102/2014/NĐ-CP.

Diện tích thực tế nhỏ hơn diện tích sổ đỏ: Rủi ro và giải pháp

Diện tích thực tế nhỏ hơn diện tích ghi trên sổ đỏ thường do:

  • Lấn chiếm từ hàng xóm hoặc bên thứ ba.
  • Sai sót trong quá trình đo đạc ban đầu.
  • Đất bị thu hồi một phần do quy hoạch hoặc tranh chấp.

Rủi ro trong trường hợp này bao gồm:

  • Sổ đỏ có thể bị thu hồi hoặc điều chỉnh, ảnh hưởng đến quyền lợi của người sử dụng đất.
  • Tranh chấp với hàng xóm hoặc cơ quan nhà nước.

Giải pháp bao gồm:

  • Thu thập bằng chứng, như bản đồ địa chính hoặc hình ảnh, để chứng minh quyền sở hữu.
  • Nộp hồ sơ điều chỉnh diện tích tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Khởi kiện nếu có tranh chấp về diện tích đất.

Nhà dưới 30m² có được cấp sổ đỏ không?

Nhà dưới 30m² có thể được cấp sổ đỏ nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Nhà được xây dựng trên đất sử dụng ổn định, không tranh chấp, và phù hợp với quy hoạch.
  • Đất có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hoặc được UBND cấp xã xác nhận.
  • Đáp ứng các yêu cầu về diện tích tối thiểu theo quy định địa phương.

Tuy nhiên, tại các khu vực đô thị, nhà dưới 30m² thường gặp khó khăn trong việc cấp sổ đỏ do quy định nghiêm ngặt về diện tích tối thiểu.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Điều kiện diện tích đất đủ để cấp sổ đỏ, sổ hồng

Yêu cầu về diện tích tối thiểu theo quy định địa phương

Diện tích tối thiểu để cấp sổ đỏ, sổ hồng được quy định bởi UBND cấp tỉnh, dựa trên Luật Đất đai 2024. Một số ví dụ:

  • Hà Nội: Đất ở đô thị tối thiểu 30m², đất ở nông thôn tối thiểu 40m².
  • TP.HCM: Đất ở đô thị tối thiểu 36m², đất ở nông thôn tối thiểu 50m².
  • Cần Thơ: Đất ở nông thôn tối thiểu 30m², không yêu cầu diện tích tối thiểu cho đất nông nghiệp.

Những quy định này nhằm đảm bảo đất được sử dụng hiệu quả và phù hợp với quy hoạch phát triển địa phương.

Điều kiện khác ngoài diện tích để được cấp sổ

Ngoài diện tích tối thiểu, đất cần đáp ứng các điều kiện sau để được cấp sổ:

  • Sử dụng ổn định, không có tranh chấp.
  • Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng, hoặc quy hoạch phát triển đô thị.
  • Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc được UBND cấp xã xác nhận.
  • Không thuộc diện đất lấn chiếm, đất công, hoặc đất đang bị kê biên.

Thực tiễn áp dụng quy định diện tích tối thiểu tại các địa phương

Trong thực tế, việc áp dụng quy định diện tích tối thiểu có sự khác biệt giữa các địa phương. Tại các khu vực đô thị, quy định về diện tích tối thiểu thường nghiêm ngặt hơn để đảm bảo quy hoạch và mỹ quan đô thị. Ngược lại, tại các khu vực nông thôn hoặc miền núi, quy định này có thể linh hoạt hơn, đặc biệt đối với đất nông nghiệp hoặc đất ở vùng khó khăn. Theo thống kê, khoảng 85% hồ sơ cấp sổ đỏ tại các tỉnh miền Tây được xử lý thành công, trong khi con số này chỉ đạt 70% tại Hà Nội, phản ánh sự khác biệt trong áp dụng quy định.

Rủi ro và giải pháp khi xử lý diện tích đất để cấp sổ

Rủi ro và giải pháp khi xử lý diện tích đất để cấp sổ

Rủi ro pháp lý khi diện tích đất không đáp ứng yêu cầu

Các rủi ro pháp lý bao gồm:

  • Hồ sơ xin cấp sổ bị từ chối do diện tích dưới mức tối thiểu.
  • Tranh chấp với hàng xóm hoặc cơ quan nhà nước khi diện tích thực tế khác với sổ đỏ.
  • Sổ đỏ bị thu hồi nếu phát hiện khai khống diện tích hoặc vi phạm pháp luật đất đai.

Giải pháp đảm bảo cấp sổ đỏ, sổ hồng hợp pháp

Để đảm bảo cấp sổ đỏ, sổ hồng hợp pháp, cần thực hiện các bước sau:

  • Kiểm tra kỹ quy định về diện tích tối thiểu tại địa phương.
  • Đo đạc chính xác diện tích đất trước khi nộp hồ sơ.
  • Thu thập đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.
  • Tham khảo ý kiến luật sư để xử lý các vấn đề phức tạp, như diện tích thực tế khác với sổ đỏ.

Vai trò của luật sư trong việc xử lý các vấn đề diện tích đất

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình cấp sổ diễn ra suôn sẻ. Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã có thể giúp bạn kiểm tra pháp lý, soạn thảo hồ sơ, và đại diện giải quyết tranh chấp, từ đó bảo vệ quyền lợi tối đa.

Vì sao nên chọn dịch vụ tư vấn của Luật Thiên Mã?

  • Đội ngũ luật sư chuyên môn cao: Hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai và bất động sản.
  • Quy trình tư vấn minh bạch, hiệu quả: Tiếp nhận, phân tích, và hỗ trợ khách hàng một cách rõ ràng.
  • Hỗ trợ toàn diện: Từ kiểm tra pháp lý đến soạn thảo hồ sơ và giải quyết tranh chấp.
  • Cam kết bảo vệ quyền lợi khách hàng: Đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về diện tích đất để được cấp sổ

Diện tích tối thiểu để cấp sổ đỏ, sổ hồng là bao nhiêu?

Diện tích tối thiểu phụ thuộc vào loại đất và quy định địa phương, thường từ 30-50m² đối với đất ở, không yêu cầu tối thiểu đối với đất nông nghiệp.

Đất dưới 30m² có được cấp sổ đỏ không?

Thường không được cấp tại đô thị, nhưng có thể được xem xét nếu sử dụng ổn định trước 1/7/2014 và được UBND cấp xã xác nhận.

Nhà dưới 30m² có được cấp sổ đỏ không?

Có thể được cấp nếu đất sử dụng ổn định, không tranh chấp, và phù hợp với quy hoạch, nhưng cần đáp ứng quy định địa phương.

Diện tích thực tế lớn hơn sổ đỏ phải làm gì?

Liên hệ cơ quan quản lý đất đai để đo đạc lại, nộp hồ sơ điều chỉnh diện tích, và xử lý phần diện tích tăng thêm theo quy định.

Diện tích thực tế nhỏ hơn sổ đỏ có bị thu hồi đất không?

Không bị thu hồi nếu đất sử dụng hợp pháp, nhưng cần điều chỉnh diện tích trên sổ đỏ để tránh tranh chấp.

Làm thế nào để hợp thức hóa diện tích đất thực tế khác với sổ đỏ?

Đo đạc lại diện tích, nộp hồ sơ điều chỉnh tại Văn phòng đăng ký đất đai, và giải quyết tranh chấp (nếu có) với sự hỗ trợ của luật sư.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

Diện tích đất là yếu tố then chốt quyết định việc cấp sổ đỏ, sổ hồng, nhưng các vấn đề như diện tích tối thiểu, sự chênh lệch giữa thực tế và sổ đỏ, hoặc đất dưới 30m² thường gây ra nhiều khó khăn. Với các quy định mới trong Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất cần nắm rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình để hợp thức hóa tài sản. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư tận tâm và dịch vụ tư vấn toàn diện, cam kết đồng hành cùng bạn để giải quyết mọi vấn đề liên quan đến diện tích đất. Đừng để những phức tạp pháp lý cản trở bạn! Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất, giúp bạn tự tin trong việc quản lý và giao dịch đất đai!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch