Xác lập quyền sở hữu công nghiệp: Hướng dẫn chi tiết từ Luật Thiên Mã

Trong kỷ nguyên số, nơi sáng tạo và thương hiệu quyết định vị thế trên thị trường, quyền sở hữu công nghiệp trở thành công cụ không thể thiếu để bảo vệ giá trị trí tuệ của cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, để xác lập được quyền này một cách hợp pháp và hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy định pháp lý cũng như quy trình thực hiện theo đúng chuẩn mực của pháp luật Việt Nam.

Bài viết dưới đây do luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ hướng dẫn chi tiết cách xác lập quyền sở hữu công nghiệp theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022) – từ bước chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn đến cấp văn bằng bảo hộ. Nếu bạn đang cần hỗ trợ pháp lý chuyên sâu, hãy đặt lịch tư vấn trực tiếp qua website của Luật Thiên Mã để được đồng hành bởi đội ngũ luật sư am hiểu và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

6. xac lap quyen so huu cong nghiep

Quyền sở hữu công nghiệp là gì?

1.1. Khái niệm quyền sở hữu công nghiệp

Quyền sở hữu công nghiệp là quyền của tổ chức, cá nhân đối với các đối tượng bao gồm: sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, bí mật kinh doanh, tên thương mại, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh.

Khái niệm này được quy định tại khoản 4 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2022. Đây là một trong ba nhóm quyền thuộc phạm vi của quyền sở hữu trí tuệ, bên cạnh quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả.

1.2. Các đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp

  • Sáng chế: Là giải pháp kỹ thuật mới so với trình độ kỹ thuật hiện tại, có tính sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.
  • Kiểu dáng công nghiệp: Là hình dáng bên ngoài của sản phẩm, được thể hiện qua đường nét, hình khối, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, có tính mới và có thể áp dụng trong sản xuất công nghiệp hoặc thủ công nghiệp.
  • Nhãn hiệu: Là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể là từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, hoặc sự kết hợp các yếu tố này.
  • Chỉ dẫn địa lý: Là dấu hiệu dùng để chỉ sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực, địa phương, lãnh thổ hoặc quốc gia cụ thể và có uy tín, chất lượng hoặc đặc tính do điều kiện địa lý tạo nên.
  • Bí mật kinh doanh: Là thông tin thu được từ hoạt động đầu tư tài chính, trí tuệ và không được công khai, có khả năng ứng dụng trong kinh doanh và mang lại lợi thế cạnh tranh.
  • Tên thương mại: Là tên gọi của tổ chức, cá nhân dùng trong hoạt động kinh doanh để phân biệt chủ thể này với chủ thể khác trong cùng lĩnh vực.
  • Thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn: Là cách sắp xếp không gian ba chiều của các phần tử trong mạch tích hợp, có tính sáng tạo và chưa được phổ biến rộng rãi.

Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, trong năm 2024, có hơn 12.000 đơn đăng ký sở hữu công nghiệp được nộp. Trong đó, đơn đăng ký nhãn hiệu chiếm trên 60% tổng số đơn, phản ánh nhu cầu gia tăng mạnh mẽ trong việc bảo hộ thương hiệu của doanh nghiệp và cá nhân.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Quy định pháp luật về xác lập quyền sở hữu công nghiệp

2.1. Cơ sở pháp lý

Việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp được quy định tại:

  • Luật Sở hữu trí tuệ 2005, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2022 – là nền tảng pháp lý điều chỉnh toàn bộ quá trình đăng ký, cấp văn bằng và bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam.
  • Điều 6 của Luật quy định rõ các phương thức xác lập quyền đối với từng loại đối tượng.
  • Nghị định 65/2023/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về quy trình thủ tục xác lập quyền đối với các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý.

2.2. Nguyên tắc xác lập quyền

Có hai nguyên tắc chính trong xác lập quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam:

  • Xác lập thông qua đăng ký (cấp văn bằng bảo hộ):
    • Áp dụng đối với các đối tượng như: sáng chế, giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý.
    • Quyền được xác lập khi Cục Sở hữu trí tuệ cấp văn bằng bảo hộ hợp lệ.
    • Đây là nguyên tắc “đăng ký trước – cấp trước”, tức ai nộp đơn hợp lệ sớm hơn sẽ có quyền ưu tiên.
  • Xác lập không cần đăng ký:
    • Áp dụng cho tên thương mạibí mật kinh doanh.
    • Quyền được xác lập dựa trên việc sử dụng hợp pháp và liên tục trong thực tế, không cần thủ tục đăng ký.
    • Tuy nhiên, chủ sở hữu vẫn cần chứng minh điều kiện bảo hộ nếu có tranh chấp.

Số liệu thực tiễn (2024)

Theo báo cáo của Cục Sở hữu trí tuệ:

  • Thời gian trung bình để thẩm định đơn đăng ký nhãn hiệu: từ 18 đến 24 tháng.
  • Thời gian xử lý đơn đăng ký sáng chế: có thể kéo dài đến 36 tháng, do yêu cầu thẩm định nội dung kỹ lưỡng và tính sáng tạo cao.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Quy trình xác lập quyền sở hữu công nghiệp

6. xac lap quyen so huu cong nghiep 2

(Theo Luật SHTT sửa đổi 2022 và Thông tư 23/2023/TT-BKHCN)

Việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam được thực hiện thông qua thủ tục đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ. Quy trình áp dụng cho các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, thiết kế bố trí mạch tích hợp và chỉ dẫn địa lý.

3.1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký

Tùy vào từng loại đối tượng sở hữu công nghiệp, hồ sơ đăng ký cần có các tài liệu tối thiểu theo quy định tại Điều 12 đến Điều 18 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN:

  • Tờ khai đăng ký (theo mẫu mới ban hành kèm theo Thông tư 23/2023).
  • Tài liệu mô tả đối tượng cần bảo hộ, cụ thể:
    • Với sáng chế: bản mô tả, bản tóm tắt, yêu cầu bảo hộ, hình vẽ kỹ thuật (nếu có).
    • Với kiểu dáng công nghiệp: bản mô tả, bộ ảnh hoặc bản vẽ thể hiện các góc nhìn.
    • Với nhãn hiệu: mẫu nhãn hiệu và danh mục sản phẩm/dịch vụ theo Phân loại Nice.
  • Chứng từ nộp phí/lệ phí theo quy định của Bộ Tài chính.
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện sở hữu công nghiệp).
  • Tài liệu ưu tiên, nếu người nộp yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo Công ước Paris.

3.2. Nộp hồ sơ và thẩm định

Bước 1: Nộp hồ sơ

  • Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
  • Hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công tại: https://dvctt.noip.gov.vn

Bước 2: Tiếp nhận và xác định ngày nộp đơn

  • Khi hồ sơ có đủ tài liệu tối thiểu, Cục SHTT sẽ tiếp nhận và cấp Giấy xác nhận ngày nộp đơn (theo Điều 48 Nghị định 65/2023/NĐ-CP).

Bước 3: Thẩm định hình thức

  • Cục SHTT kiểm tra tính hợp lệ về mặt hình thức của hồ sơ đăng ký.
  • Nếu hợp lệ, đơn sẽ được chấp nhận và công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp.
  • Thời hạn: 1 tháng kể từ ngày tiếp nhận đơn hợp lệ.

Bước 4: Công bố đơn đăng ký

  • Đơn sáng chế: công bố sau 18 tháng kể từ ngày ưu tiên hoặc ngày nộp đơn.
  • Đơn nhãn hiệu, kiểu dáng: công bố sau 2 tháng kể từ ngày chấp nhận hợp lệ.

Bước 5: Thẩm định nội dung

  • Cục SHTT đánh giá khả năng bảo hộ của đối tượng đăng ký theo tiêu chí luật định (tính mới, tính sáng tạo, khả năng áp dụng, khả năng phân biệt…).
  • Thời gian thẩm định tối đa theo Điều 37 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN:
    • Sáng chế: 6 tháng
    • Nhãn hiệu: 3 tháng
    • Kiểu dáng công nghiệp: 2 tháng 10 ngày
    • Chỉ dẫn địa lý: 2 tháng

Bước 6: Cấp văn bằng bảo hộ

  • Nếu kết quả thẩm định nội dung đạt yêu cầu, Cục SHTT sẽ ra quyết định cấp văn bằng bảo hộ (Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, Bằng độc quyền sáng chế, kiểu dáng…).
  • Sau khi cấp, văn bằng sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp.

Lưu ý quan trọng

  • Nếu đơn không đáp ứng điều kiện bảo hộ, Cục SHTT sẽ gửi thông báo từ chối có nêu rõ lý do.
  • Người nộp đơn có thể phản hồi, sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong thời hạn quy định (30–60 ngày tùy loại đối tượng).
  • Thủ tục và biểu mẫu phải thực hiện theo đúng Thông tư 23/2023/TT-BKHCN, thay cho toàn bộ Thông tư 01/2007/TT-BKHCN (đã hết hiệu lực từ ngày 30/11/2023).

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Những lưu ý khi xác lập quyền sở hữu công nghiệp

6. xac lap quyen so huu cong nghiep 3

4.1. Điều kiện bảo hộ

Để được cấp văn bằng bảo hộ, đối tượng quyền sở hữu công nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:

  • Tính mới: Đối tượng đăng ký chưa từng bị công khai dưới bất kỳ hình thức nào trên phạm vi toàn thế giới trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên.
  • Tính sáng tạo: Đối tượng không được tạo ra một cách dễ dàng bởi người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực tương ứng.
  • Khả năng áp dụng công nghiệp: Có thể được sản xuất hàng loạt, sao chép bằng phương pháp công nghiệp hoặc ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn sản xuất, kinh doanh.

4.2. Các lỗi thường gặp

Trong quá trình đăng ký quyền sở hữu công nghiệp, nhiều doanh nghiệp và cá nhân thường mắc phải các sai sót sau:

  • Hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy cách: Thiếu bản mô tả chi tiết, bản vẽ kỹ thuật, hoặc không đúng biểu mẫu theo quy định.
  • Nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn: Nhãn hiệu bị từ chối do giống hoặc gần giống với nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó.
  • Thiếu tư vấn pháp lý: Việc không tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia trước khi nộp đơn khiến đơn bị từ chối hoặc phải mất nhiều thời gian điều chỉnh, bổ sung.

Số liệu thực tế: Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ năm 2024, có khoảng 30% đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối do trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó – cho thấy việc tra cứu và tư vấn trước khi nộp đơn là vô cùng cần thiết.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Lợi ích của việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp

Việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp thông qua đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp,… không chỉ là bước đi pháp lý cần thiết mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược và thương mại cho doanh nghiệp.

5.1. Bảo vệ quyền lợi pháp lý

  • Ngăn chặn hành vi xâm phạm và cạnh tranh không lành mạnh: Khi quyền sở hữu công nghiệp đã được xác lập, doanh nghiệp có căn cứ pháp lý vững chắc để xử lý các hành vi sử dụng trái phép, làm giả, làm nhái sản phẩm hoặc nhãn hiệu.
  • Độc quyền sử dụng và khai thác: Chủ sở hữu được quyền độc quyền sử dụng, chuyển nhượng, hoặc cấp phép khai thác đối tượng sở hữu công nghiệp cho bên thứ ba nhằm thu lợi hợp pháp.
  • Tăng khả năng bảo vệ quyền lợi tại thị trường quốc tế: Việc xác lập quyền tại Việt Nam cũng là cơ sở để mở rộng bảo hộ ra nước ngoài thông qua các hệ thống quốc tế như Madrid, PCT,…

5.2. Gia tăng giá trị thương mại

  • Tăng uy tín thương hiệu: Các sản phẩm, dịch vụ được gắn liền với tài sản trí tuệ được bảo hộ tạo cảm giác an tâm cho người tiêu dùng, góp phần xây dựng niềm tin và hình ảnh thương hiệu mạnh.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Quyền sở hữu hợp pháp giúp doanh nghiệp khẳng định sự khác biệt, nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.
  • Tận dụng tài sản trí tuệ trong hoạt động tài chính – đầu tư: Các đối tượng sở hữu công nghiệp có thể được định giá để góp vốn, thế chấp vay vốn ngân hàng hoặc chuyển giao công nghệ nhằm thu hút đầu tư và mở rộng kinh doanh.

Số liệu dẫn chứng: Theo nghiên cứu của Bộ Khoa học và Công nghệ năm 2024, các doanh nghiệp có đăng ký sở hữu trí tuệ đạt doanh thu trung bình cao hơn 25% so với các doanh nghiệp không thực hiện đăng ký. Điều này khẳng định vai trò thiết yếu của việc xác lập quyền trong phát triển kinh doanh hiện đại.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Xác lập quyền sở hữu công nghiệp không chỉ là bước đi pháp lý mà còn là chiến lược bảo vệ và phát triển giá trị sáng tạo, thương hiệu trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay. Với sự hỗ trợ từ Luật Thiên Mã, bạn sẽ được tư vấn chuyên sâu, đảm bảo quy trình đăng ký nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đặt lịch tư vấn ngay để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi đồng hành cùng bạn!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch