Từ bỏ quyền khởi kiện là hành vi pháp lý thể hiện sự tự nguyện không tiếp tục yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp, dù cá nhân, tổ chức có thể có quyền và lợi ích hợp pháp. Việc từ bỏ này có thể xuất hiện trong quá trình hòa giải, đối thoại hoặc xét xử, và kéo theo những hậu quả pháp lý không thể đảo ngược nếu không được cân nhắc kỹ lưỡng.
Bài viết dưới đây, do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất pháp lý, điều kiện, trình tự và hậu quả của việc từ bỏ quyền khởi kiện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Dân sự 2015. Nếu bạn đang cân nhắc quyết định này trong một tranh chấp cụ thể, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ toàn diện và kịp thời.
Khái niệm và cơ sở pháp lý của từ bỏ quyền khởi kiện
1.1. Từ bỏ quyền khởi kiện là gì?
Từ bỏ quyền khởi kiện là hành vi pháp lý đơn phương và tự nguyện của cá nhân, tổ chức từ chối thực hiện quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp, dù vẫn có đầy đủ điều kiện pháp luật để khởi kiện. Khi đã từ bỏ, người có quyền sẽ không còn tư cách yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc đó nữa, trừ khi được pháp luật cho phép thực hiện lại.
Theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện nếu người khởi kiện tự nguyện rút đơn trước khi Tòa án thụ lý, đồng thời coi đây là một hình thức từ bỏ quyền khởi kiện.
1.2. Cơ sở pháp lý
Việc từ bỏ quyền khởi kiện được pháp luật ghi nhận và điều chỉnh trên tinh thần tự do cam kết, thỏa thuận và tự định đoạt trong các giao dịch dân sự:
- Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Tòa án trả lại đơn khởi kiện trong trường hợp người khởi kiện rút đơn trước khi Tòa án thụ lý, hoặc tự nguyện từ bỏ quyền khởi kiện trong các giai đoạn tố tụng.
- Điều 147 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền tự định đoạt – cá nhân, pháp nhân có quyền thực hiện hoặc không thực hiện quyền dân sự của mình, bao gồm cả quyền khởi kiện.
Ngoài ra, trong quá trình giải quyết vụ án, đương sự cũng có thể rút yêu cầu khởi kiện tại phiên tòa, và nếu được Tòa án chấp nhận, vụ án sẽ bị đình chỉ giải quyết theo Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
1.3. Ý nghĩa của việc từ bỏ quyền khởi kiện
Từ bỏ quyền khởi kiện có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như: đã đạt được thỏa thuận ngoài Tòa án, nhận thấy tranh chấp không còn cần thiết, hoặc đánh giá rằng khả năng thắng kiện thấp.
Ý nghĩa pháp lý và thực tiễn bao gồm:
- Tạo điều kiện cho các bên giải quyết tranh chấp bằng thỏa thuận, hòa giải, thay vì tiếp tục theo đuổi thủ tục tố tụng kéo dài và tốn kém.
- Giảm áp lực cho hệ thống Tòa án, nhất là trong bối cảnh số lượng án dân sự ngày càng tăng.
- Thể hiện quyền tự chủ của đương sự, phù hợp với nguyên tắc tự định đoạt trong pháp luật dân sự và tố tụng.
Tuy nhiên, từ bỏ quyền khởi kiện cũng đồng nghĩa với việc mất cơ hội bảo vệ quyền lợi bằng con đường tư pháp, do đó cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024:
- Khoảng 10% các vụ án dân sự được thụ lý đã bị đình chỉ do đương sự rút đơn khởi kiện hoặc từ bỏ quyền khởi kiện trước khi mở phiên tòa.
- Các vụ việc chủ yếu rút đơn sau khi các bên đạt được thỏa thuận dân sự, hòa giải thành công ngoài tố tụng hoặc khi đương sự thay đổi quan điểm về khả năng theo đuổi vụ kiện.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Các trường hợp từ bỏ quyền khởi kiện
2.1. Từ bỏ trước khi nộp đơn khởi kiện
Trước khi khởi kiện ra Tòa án, nếu các bên tự thỏa thuận được phương án giải quyết tranh chấp, người có quyền khởi kiện có thể chủ động từ bỏ quyền khởi kiện.
Trường hợp này thường xảy ra khi:
- Hai bên đạt được thỏa thuận hòa giải, bồi thường hoặc đền bù.
- Bên có quyền khởi kiện không muốn tiếp tục tranh chấp vì lý do tình cảm, tài chính, hoặc lý do cá nhân.
Việc từ bỏ trong giai đoạn này là hoàn toàn tự nguyện, không cần ghi nhận của Tòa án.
2.2. Từ bỏ trong quá trình tố tụng
Trong quá trình giải quyết vụ án tại Tòa án, nguyên đơn có thể:
- Rút đơn khởi kiện trước khi Tòa án thụ lý (theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015): đơn bị trả lại, coi như chưa từng khởi kiện.
- Rút yêu cầu khởi kiện sau khi Tòa án thụ lý: Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 217.
- Tuyên bố từ bỏ quyền khởi kiện tại phiên hòa giải hoặc xét xử: nếu rõ ràng, tự nguyện và không trái pháp luật, Tòa án sẽ ghi nhận và đình chỉ giải quyết vụ án theo đúng thủ tục.
Lưu ý: Nếu nguyên đơn rút yêu cầu khởi kiện và không có căn cứ nộp lại, thì sẽ mất quyền khởi kiện lại cùng một vụ việc (trừ trường hợp bị cưỡng ép, đe dọa).
2.3. Từ bỏ một phần yêu cầu khởi kiện
Nguyên đơn có thể chỉ rút một phần yêu cầu và giữ lại phần còn lại để Tòa án tiếp tục giải quyết. Ví dụ:
- Từ bỏ yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần, nhưng vẫn giữ yêu cầu chia tài sản.
- Rút yêu cầu đòi lãi, chỉ yêu cầu đòi nợ gốc.
Theo pháp luật tố tụng, Tòa án chỉ đình chỉ phần yêu cầu bị rút, còn lại tiếp tục giải quyết theo quy trình tố tụng.
Theo thống kê năm 2024, có đến 60% trường hợp từ bỏ quyền khởi kiện xảy ra trong giai đoạn hòa giải tại Tòa án. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm:
- Hai bên đạt được thỏa thuận ngoài tố tụng.
- Nguyên đơn thay đổi quyết định sau khi được giải thích pháp lý.
- Một số vụ việc không còn cần thiết tiếp tục do thiếu chứng cứ hoặc yếu tố thực tế thay đổi.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Hậu quả pháp lý của việc từ bỏ quyền khởi kiện
Trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự, nguyên đơn có quyền tự nguyện từ bỏ quyền khởi kiện trước khi Tòa án ra bản án hoặc quyết định. Tuy nhiên, việc từ bỏ này kéo theo những hệ quả pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền khởi kiện và bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên.
3.1. Chấm dứt quyền yêu cầu Tòa án giải quyết
Theo Điểm c khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có quyền trả lại đơn khởi kiện nếu nguyên đơn đã có đơn rút yêu cầu khởi kiện hoặc từ bỏ quyền khởi kiện.
Hệ quả:
- Chấm dứt vĩnh viễn quyền khởi kiện đối với vụ việc đó;
- Nguyên đơn không được khởi kiện lại cùng một nội dung, cùng một quan hệ pháp luật và các bên liên quan.
Ví dụ: Người khởi kiện tranh chấp thừa kế rút đơn và tuyên bố từ bỏ quyền khởi kiện. Sau đó, họ không thể nộp lại đơn yêu cầu chia thừa kế với cùng đối tượng và nội dung.
3.2. Ảnh hưởng đến quyền lợi các bên
Việc từ bỏ quyền khởi kiện không chỉ ảnh hưởng đến nguyên đơn mà còn có thể tác động đến:
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan nếu quyền của họ gắn với yêu cầu khởi kiện;
- Khả năng bảo vệ quyền sở hữu, quyền tài sản hoặc quyền nhân thân trong tranh chấp dân sự;
- Trong một số vụ án tập thể, từ bỏ khởi kiện có thể gây thiệt hại cho cả nhóm người cùng quyền lợi.
Việc từ bỏ làm “đóng lại” cánh cửa xét xử, dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp có thể không còn cơ hội bảo vệ bằng tố tụng dân sự.
3.3. Trường hợp ngoại lệ
Theo Điều 147 Bộ luật Dân sự 2015, việc từ bỏ quyền dân sự sẽ không có hiệu lực pháp lý nếu:
- Có hành vi lừa dối, đe dọa, cưỡng ép khiến người từ bỏ không tự nguyện;
- Có sự nhầm lẫn nghiêm trọng về nội dung hoặc hậu quả của việc từ bỏ;
- Việc từ bỏ trái với đạo đức xã hội hoặc ảnh hưởng đến lợi ích công cộng, của người thứ ba.
Trong các trường hợp này, Tòa án có thể xem xét lại và cho phép khởi kiện trở lại, thậm chí tuyên vô hiệu hành vi từ bỏ quyền khởi kiện.
Số liệu gần nhất: Theo báo cáo thống kê của ngành Tòa án năm 2024, khoảng 5% trường hợp từ bỏ quyền khởi kiện được yêu cầu xem xét lại, chủ yếu do phát hiện có dấu hiệu ép buộc, nhầm lẫn hoặc bị lừa dối trong quá trình rút đơn.
Thủ tục từ bỏ quyền khởi kiện
4.1. Lập đơn từ bỏ quyền khởi kiện
Theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn có quyền rút đơn khởi kiện hoặc từ bỏ quyền khởi kiện bất kỳ thời điểm nào trước khi Tòa án ra bản án, quyết định.
Đơn từ bỏ quyền khởi kiện phải thể hiện rõ:
- Thông tin vụ việc: Tên Tòa án thụ lý, số vụ án (nếu đã thụ lý), tên các bên
- Lý do từ bỏ quyền khởi kiện: Có thể là do các bên đã tự thương lượng, không còn nhu cầu, hoặc không đủ chứng cứ…
- Cam kết: Tự nguyện từ bỏ, không bị ép buộc
- Chữ ký của người làm đơn (nguyên đơn hoặc người đại diện hợp pháp)
Trường hợp đơn được nộp bởi đại diện theo ủy quyền, cần kèm theo giấy ủy quyền hợp pháp.
4.2. Nộp đơn tại Tòa án
Tùy giai đoạn của vụ việc, đơn từ bỏ quyền khởi kiện có thể được:
- Nộp tại Tòa án đang thụ lý vụ án nếu vụ việc đã được thụ lý
- Nộp tại Tòa án có thẩm quyền nếu chưa thụ lý, nhưng nguyên đơn không còn nhu cầu khởi kiện
Hình thức nộp có thể là trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án, hoặc gửi qua đường bưu điện.
4.3. Quy trình xử lý đơn từ bỏ
Sau khi nhận đơn hợp lệ, Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 193 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu đáp ứng đủ các điều kiện:
- Nguyên đơn tự nguyện rút đơn, không bị cưỡng ép
- Việc rút đơn không trái pháp luật, không làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba
Trong trường hợp đã rút đơn, nguyên đơn chỉ được khởi kiện lại nếu thời hiệu vẫn còn và không có quyết định cấm khởi kiện lại cùng một vụ việc.
Số liệu thực tế: Theo thống kê năm 2024 của Tòa án Nhân dân Tối cao, khoảng 70% đơn từ bỏ quyền khởi kiện được chấp nhận, và Tòa án đình chỉ vụ án trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn đầy đủ và hợp lệ.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Các lưu ý khi từ bỏ quyền khởi kiện
Từ bỏ quyền khởi kiện là hành vi pháp lý thể hiện việc chủ thể quyết định không yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp, mặc dù có đủ điều kiện thực hiện. Việc từ bỏ cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh mất quyền lợi và phát sinh rủi ro pháp lý về sau. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:
5.1. Xem xét kỹ hậu quả pháp lý
Từ bỏ quyền khởi kiện đồng nghĩa với việc chấm dứt yêu cầu bảo vệ quyền lợi trước Tòa, kể cả khi đã nộp đơn. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Việc từ bỏ chỉ có hiệu lực khi thể hiện rõ ràng, tự nguyện, không bị cưỡng ép hoặc lừa dối
- Sau khi Tòa án ra quyết định đình chỉ vụ án vì nguyên đơn từ bỏ quyền khởi kiện, người đó không được khởi kiện lại cùng một vụ việc
Vì vậy, cần đánh giá hậu quả pháp lý và khả năng mất quyền khởi kiện vĩnh viễn.
5.2. Tham khảo ý kiến luật sư
Đây là bước rất quan trọng, đặc biệt trong các vụ tranh chấp phức tạp hoặc có giá trị lớn. Luật sư có thể giúp:
- Đánh giá rủi ro về mặt pháp lý nếu tiếp tục hoặc chấm dứt vụ kiện
- Xem xét khả năng thương lượng hoặc giải quyết ngoài tố tụng có lợi hơn
- Tư vấn về quyền khởi kiện lại trong trường hợp ngoại lệ (ví dụ: phát hiện gian lận, ép buộc…)
Theo báo cáo năm 2024, khoảng 15% trường hợp từ bỏ quyền khởi kiện gặp rủi ro pháp lý vì không có tư vấn từ luật sư.
5.3. Lưu trữ hồ sơ liên quan
Mặc dù đã từ bỏ quyền khởi kiện, người có liên quan vẫn nên giữ lại đầy đủ hồ sơ, giấy tờ liên quan đến vụ việc, bao gồm:
- Đơn khởi kiện đã nộp (nếu có)
- Các chứng cứ ban đầu
- Biên bản làm việc, thư từ, tài liệu thương lượng hoặc thỏa thuận hòa giải
Những tài liệu này có thể hữu ích nếu sau này phát sinh tranh chấp mới có liên quan, hoặc phát hiện tình tiết bất thường cho phép khởi kiện lại trong giới hạn pháp luật.
Khó khăn và giải pháp khi từ bỏ quyền khởi kiện
6.1. Khó khăn trong quyết định từ bỏ
Việc từ bỏ quyền khởi kiện là quyền tự định đoạt của đương sự theo quy định tại Điều 244 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tuy nhiên, nhiều người lo ngại việc từ bỏ sẽ khiến họ mất cơ hội bảo vệ quyền lợi, nhất là khi chưa hiểu rõ hậu quả pháp lý: việc từ bỏ sẽ khiến Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án và không thể khởi kiện lại cùng một vụ việc nếu không có căn cứ mới. Ngoài ra, nếu không được tư vấn kỹ, người từ bỏ có thể rơi vào thế bất lợi trong quá trình thương lượng.
6.2. Áp lực từ bên còn lại
Một số bên nguyên đơn từ bỏ quyền khởi kiện không hoàn toàn xuất phát từ ý chí tự nguyện, mà do chịu áp lực từ phía bị đơn, đối tác kinh doanh hoặc người có ảnh hưởng. Trong nhiều trường hợp, việc “tự nguyện” từ bỏ diễn ra sau khi bên kia đưa ra các cam kết, đe dọa gián tiếp hoặc gây áp lực tài chính – khiến việc từ bỏ không thực sự minh bạch và dễ dẫn đến bất công bằng.
6.3. Giải pháp đề xuất
Để đảm bảo việc từ bỏ quyền khởi kiện diễn ra minh bạch và không gây rủi ro pháp lý, cần:
- Tham khảo ý kiến luật sư trước khi ra quyết định từ bỏ để hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và hệ quả pháp lý;
- Soạn thảo văn bản từ bỏ rõ ràng, có căn cứ và thể hiện ý chí tự nguyện;
- Trường hợp đạt được thỏa thuận hòa giải, cần lập thành văn bản hòa giải, có xác nhận của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo giá trị thi hành.
Theo thống kê năm 2024, khoảng 50% trường hợp từ bỏ quyền khởi kiện được giải quyết qua hòa giải thành công nhờ có sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp, vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo quyền lợi hợp pháp.
6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý trong việc xem xét và thực hiện quyền từ bỏ khởi kiện, bao gồm:
- Phân tích rủi ro và quyền lợi trước khi đưa ra quyết định từ bỏ;
- Soạn thảo văn bản từ bỏ hoặc biên bản hòa giải theo đúng quy định pháp luật;
- Đại diện khách hàng tham gia thương lượng, hòa giải, đảm bảo sự công bằng và minh bạch;
- Tư vấn khả năng khởi kiện lại trong các trường hợp có căn cứ pháp lý mới.
Với kinh nghiệm giải quyết hàng trăm vụ tranh chấp dân sự – thương mại, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng khách hàng để đảm bảo mọi quyết định pháp lý đều có cơ sở vững chắc và bảo vệ quyền lợi một cách tối ưu.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Từ bỏ quyền khởi kiện là quyết định pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên trong tranh chấp, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để đảm bảo quyết định từ bỏ đúng quy định và không gây rủi ro, cần tham khảo ý kiến luật sư và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.