Truất quyền thừa kế theo quy định pháp luật: Ai không được hưởng di sản thừa kế

Truất quyền thừa kế là quy định pháp lý quan trọng, cho phép người lập di chúc hoặc pháp luật tước bỏ quyền hưởng di sản của một số người thừa kế dựa trên hành vi vi phạm nghiêm trọng hoặc ý chí cá nhân. Hiểu rõ điều kiện và thủ tục truất quyền thừa kế giúp bạn bảo vệ di sản, đảm bảo phân chia đúng mong muốn, và tránh tranh chấp. 

Trong bài viết dưới đây, Luật Thiên Mã cung cấp thông tin chi tiết về truất quyền thừa kế theo Bộ luật Dân sự 2015.

truat-quyen-thua-ke.

Nội Dung Bài Viết

I. Tổng quan về truất quyền thừa kế

1. Thực trạng truất quyền thừa kế tại Việt Nam

Theo Tòa án nhân dân tối cao, Việt Nam ghi nhận khoảng 25.000-30.000 vụ tranh chấp thừa kế mỗi năm, với 10-15% liên quan đến truất quyền thừa kế hoặc tranh chấp quyền hưởng di sản. Các trường hợp truất quyền thường xảy ra khi người lập di chúc muốn loại bỏ người thừa kế có hành vi ngược đãi, bạo hành, hoặc trong bối cảnh gia đình phức tạp như ly thân, con riêng. Tuy nhiên, thiếu hiểu biết về điều kiện và thủ tục truất quyền khiến nhiều di chúc không hợp pháp, dẫn đến kiện tụng kéo dài, đặc biệt tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.

  1. Định nghĩa truất quyền thừa kế

Truất quyền thừa kế là hành động pháp lý mà người lập di chúc hoặc pháp luật tước bỏ quyền hưởng di sản của một người thừa kế, khiến họ không nhận được bất kỳ phần tài sản nào. Theo Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015), truất quyền có thể thực hiện thông qua di chúc hợp pháp hoặc dựa trên các hành vi vi phạm nghiêm trọng của người thừa kế (BLDS 2015). Truất quyền khác với việc không thuộc hàng thừa kế, vì nó chủ động loại bỏ quyền của người lẽ ra được hưởng di sản.

3. Ý nghĩa của truất quyền thừa kế

Việc truất quyền thừa kế không chỉ là quyết định mang tính cá nhân mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và đảm bảo công bằng trong phân chia di sản. Trước hết, điều này thể hiện rõ ý chí cá nhân của người để lại di sản, giúp họ đảm bảo tài sản được chuyển giao theo đúng mong muốn, tránh việc phân chia không phù hợp. Hơn thế nữa, truất quyền thừa kế có thể đóng vai trò răn đe, ngăn chặn những hành vi vi phạm đạo đức hoặc pháp luật của người thừa kế, chẳng hạn như bạo hành, ngược đãi, hoặc lợi dụng quyền thừa kế để xâm phạm lợi ích của những thành viên khác trong gia đình.

Ngoài ra, minh bạch về quyết định truất quyền thừa kế giúp giảm mâu thuẫn gia đình, hạn chế tối đa tranh chấp giữa các bên thừa kế, nhất là trong những gia đình có tài sản lớn hoặc nhiều người có quyền hưởng di sản. Đặc biệt, trong nhiều trường hợp, truất quyền thừa kế cũng là biện pháp bảo vệ những người yếu thế, đảm bảo tài sản đến tay những người thực sự cần, như con nhỏ, người già yếu hoặc những cá nhân đang phụ thuộc vào người để lại di sản.

Việc hiểu rõ và thực hiện truất quyền thừa kế đúng pháp luật không chỉ giúp bảo vệ ý nguyện cá nhân mà còn hạn chế các tranh chấp không đáng có, góp phần giữ vững sự công bằng trong phân chia tài sản thừa kế. 

4. Quy định pháp luật về truất quyền thừa kế

  • Bộ luật Dân sự 2015:
    • Điều 625: Liệt kê các trường hợp không được hưởng di sản do hành vi vi phạm nghiêm trọng.
    • Điều 644: Quy định truất quyền thừa kế trong di chúc, nhưng không áp dụng cho người thừa kế bắt buộc.
    • Điều 630: Yêu cầu di chúc hợp pháp để truất quyền có hiệu lực.
  • Luật Công chứng 2014: Hướng dẫn công chứng di chúc để đảm bảo giá trị pháp lý.
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Quy định khởi kiện tranh chấp truất quyền trong thời hiệu 10 năm từ thời điểm mở thừa kế.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

II. Truất quyền thừa kế trong Bộ luật Dân sự 2015

truat quyen thua ke 1 1

1. Truất quyền thừa kế theo ý chí người lập di chúc

  • Quy định: Người lập di chúc có quyền truất quyền thừa kế của bất kỳ người thừa kế nào, trừ người thừa kế bắt buộc (BLDS 2015).
  • Yêu cầu: Di chúc phải hợp pháp (viết tay, công chứng, chứng thực), nêu rõ người bị truất quyền và lý do (nếu muốn).
  • Ví dụ: Ông A lập di chúc truất quyền thừa kế của con trai do hành vi bất hiếu, để lại căn nhà 5 tỷ VNĐ cho con gái. Di chúc cần công chứng để có hiệu lực.
  • Hạn chế: Không thể truất quyền con chưa thành niên, cha/mẹ, hoặc vợ/chồng, trừ khi họ vi phạm nghiêm trọng theo Điều 625.

2. Truất quyền thừa kế theo pháp luật (không được hưởng di sản)

  • Quy định: Người thừa kế bị tước quyền hưởng di sản nếu thuộc các trường hợp sau (Điều 625, BLDS 2015):
    • Cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, hoặc ngược đãi nghiêm trọng người để lại di sản.
    • Cố ý lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người lập di chúc, làm sai lệch nội dung di chúc.
    • Cố ý vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng đối với người để lại di sản.
  • Ví dụ: Chị B bạo hành mẹ trong nhiều năm, bị tòa án tuyên bố không được hưởng di sản (ô tô trị giá 1 tỷ VNĐ) dù mẹ không lập di chúc truất quyền.
  • Quy trình: Tòa án xem xét bằng chứng (báo cáo bạo lực, chứng cứ vi phạm) để tuyên bố truất quyền.

3. Điều kiện truất quyền thừa kế

  • Theo di chúc:
    • Di chúc phải hợp pháp, lập khi người để lại di sản còn minh mẫn, không bị ép buộc (BLDS 2015).
    • Nêu rõ người bị truất quyền (tên, quan hệ) và lý do (tùy chọn, như bất hiếu, vi phạm đạo đức).
    • Không vi phạm quy định về người thừa kế bắt buộc (con chưa thành niên, cha/mẹ, vợ/chồng).
  • Theo pháp luật:
    • Người thừa kế có hành vi vi phạm nghiêm trọng thuộc Điều 625, được chứng minh bằng tài liệu (báo cáo công an, bản án, chứng cứ cấp dưỡng).
    • Hành vi phải cố ý và gây hậu quả nghiêm trọng, như tổn hại sức khỏe, tinh thần của người để lại di sản.
  • Bằng chứng cần thiết: Báo cáo bạo lực gia đình, bản án hình sự, giấy tờ chứng minh vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng, hoặc lời khai nhân chứng.

4. Người thừa kế bắt buộc và giới hạn truất quyền

  • Người thừa kế bắt buộc: Con chưa thành niên, cha/mẹ, vợ/chồng của người để lại di sản (BLDS 2015).
  • Quyền lợi: Được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế theo pháp luật, ngay cả khi bị truất quyền trong di chúc.
  • Ví dụ: Ông C lập di chúc truất quyền của vợ, nhưng vợ vẫn được hưởng 2/3 suất thừa kế (khoảng 1/3 di sản 6 tỷ VNĐ nếu có 3 người thừa kế cùng hàng).

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

III. Các trường hợp không được hưởng di sản

truat quyen thua ke 2

1. Hành vi vi phạm dẫn đến truất quyền

Việc truất quyền thừa kế thường xuất phát từ những hành vi vi phạm nghiêm trọng đối với người để lại di sản, ảnh hưởng đến quyền lợi và tính công bằng trong quá trình thừa kế. Một số hành vi dẫn đến truất quyền thừa kế theo quy định pháp luật gồm:

  • Ngược đãi, bạo hành: Bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần, hoặc bỏ rơi người để lại di sản khi họ còn sống. Ví dụ, hành vi đánh đập, xúc phạm kéo dài, hoặc đối xử tệ bạc có thể là căn cứ để loại bỏ quyền thừa kế của người vi phạm.
  • Lừa dối, cưỡng ép: Khi một cá nhân thao túng nội dung di chúc để trục lợi, như ép buộc người lập di chúc trong trạng thái không minh mẫn, hoặc gian lận để thay đổi quyền thừa kế nhằm hưởng lợi cá nhân.
  • Vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng: Người thừa kế không thực hiện trách nhiệm chu cấp tài chính, chăm sóc người để lại di sản khi họ còn sống, đặc biệt trong trường hợp họ có nghĩa vụ cấp dưỡng nhưng cố tình né tránh hoặc bỏ mặc.

Những hành vi này không chỉ vi phạm đạo đức, mà còn có thể bị xử lý theo quy định pháp luật, dẫn đến tranh chấp, hoặc bị truất quyền thừa kế theo nội dung di chúc. 

2. Khác biệt giữa truất quyền và không được hưởng di sản

Việc truất quyền thừa kếkhông được hưởng di sản đều dẫn đến việc một cá nhân không nhận được tài sản thừa kế, nhưng có sự khác biệt quan trọng về bản chất pháp lý:

  • Truất quyền thừa kế theo di chúc: Đây là quyết định dựa trên ý chí của người lập di chúc, được thể hiện rõ trong di chúc hợp pháp. Người để lại di sản có quyền loại bỏ một hoặc nhiều người thừa kế khỏi danh sách nhận tài sản mà không cần lý giải với pháp luật, miễn là di chúc hợp lệ.
  • Không được hưởng di sản theo quy định pháp luật: Đây là trường hợp do pháp luật quy định, không phụ thuộc vào di chúc. Một cá nhân có thể bị tước quyền thừa kế vì có hành vi vi phạm nghiêm trọng, chẳng hạn như xâm phạm quyền lợi, ngược đãi, cưỡng ép, hoặc không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng với người để lại di sản. Điều này không cần được ghi rõ trong di chúc mà có thể được xác định thông qua quyết định của tòa án.

Ví dụ:

  • Anh D bị truất quyền do người lập di chúc quyết định không cho hưởng di sản vì lý do bất hiếu, và điều này được ghi rõ trong di chúc hợp pháp.
  • Chị E không được hưởng di sảntòa án xác minh rằng chị đã vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng, không chăm sóc người để lại di sản khi họ còn sống, dẫn đến việc pháp luật loại trừ quyền thừa kế của chị mà không cần thông qua di chúc.

3. Hậu quả pháp lý của truất quyền

Khi một cá nhân bị truất quyền thừa kế, họ mất hoàn toàn quyền hưởng di sảnkhông được tham gia vào quá trình phân chia tài sản. Điều này đồng nghĩa với việc họ không có bất kỳ quyền lợi nào đối với tài sản của người để lại di sản, kể cả trong trường hợp những người thừa kế khác đồng ý chia sẻ. Việc truất quyền thừa kế thường được thể hiện rõ trong di chúc hợp pháp, trong đó người lập di chúc xác định rõ những cá nhân không được nhận phần tài sản của mình sau khi qua đời.

Khả năng khởi kiện để yêu cầu xem xét truất quyền

Mặc dù việc truất quyền thừa kế có thể được quy định trong di chúc, nhưng nếu người bị truất quyền cho rằng quyết định này không hợp pháp, họ có quyền khởi kiện yêu cầu tòa án xem xét. Theo Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu để khởi kiện yêu cầu phân chia di sản thừa kế là 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế. Trong khoảng thời gian này, người bị truất quyền có thể đưa ra bằng chứng chứng minh rằng việc loại bỏ họ khỏi danh sách thừa kế là không phù hợp với quy định pháp luật hoặc có dấu hiệu bị cưỡng ép, gian lận hoặc không chính đáng.

Những tác động pháp lý có thể xảy ra

Nếu tòa án xem xét và phát hiện việc truất quyền thừa kế vi phạm pháp luật, ví dụ như do người lập di chúc bị cưỡng ép, không minh mẫn hoặc nội dung di chúc có dấu hiệu sai phạm, thì quyết định truất quyền có thể bị vô hiệu, và người bị loại khỏi di sản có thể được khôi phục quyền thừa kế hợp pháp. Ngược lại, nếu di chúc được xác nhận là hợp pháp và không có dấu hiệu vi phạm pháp lý, quyết định truất quyền vẫn sẽ có hiệu lực và người bị truất quyền sẽ không có quyền đối với di sản.

Việc truất quyền thừa kế có thể ảnh hưởng sâu rộng đến các mối quan hệ gia đình và phát sinh tranh chấp pháp lý nếu không được xử lý minh bạch. Do đó, trong những trường hợp có yếu tố mâu thuẫn, việc tham vấn luật sư chuyên sâu để xem xét các khía cạnh pháp lý là điều cần thiết nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp và hạn chế rủi ro pháp lý khi tiến hành phân chia di sản.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

IV. Quy trình thực hiện truất quyền thừa kế

1. Lập di chúc truất quyền thừa kế

  • Người lập di chúc nêu rõ ý định truất quyền, liệt kê người bị truất quyền (tên, quan hệ) và lý do (nếu cần, như ngược đãi, bất hiếu).
  • Di chúc phải được viết tay, đánh máy, hoặc lập tại văn phòng công chứng, đảm bảo hợp pháp ( BLDS 2015).
  • Sử dụng mẫu di chúc tại Mauvanban.vn để đảm bảo nội dung đầy đủ, đúng quy định. 

2. Công chứng hoặc chứng thực di chúc

  • Nộp di chúc tại văn phòng công chứng/UBND, kèm giấy tờ nhân thân (CMND/CCCD), giấy tờ tài sản (sổ đỏ, sổ tiết kiệm).
  • Công chứng viên kiểm tra tính minh mẫn của người lập di chúc và đảm bảo không vi phạm quy định về người thừa kế bắt buộc.

3. Xác minh truất quyền theo pháp luật

  • Nếu truất quyền dựa trên hành vi vi phạm (Điều 625, BLDS 2015), một bên thừa kế hoặc người có quyền lợi liên quan nộp đơn yêu cầu tòa án tuyên bố người thừa kế không được hưởng di sản.
  • Chuẩn bị bằng chứng: Báo cáo bạo lực gia đình, bản án hình sự, giấy tờ chứng minh vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng, hoặc lời khai nhân chứng.
  • Tòa án xem xét và ra phán quyết, thường trong 2-6 tháng, tùy tính phức tạp.

4. Thủ tục truất quyền thừa kế

  • Trường hợp theo di chúc:
    • Bước 1: Lập di chúc tại văn phòng công chứng hoặc tự viết tay, nêu rõ người bị truất quyền.
    • Bước 2: Công chứng di chúc tại văn phòng công chứng/UBND trong 1-2 ngày, chi phí 100.000-500.000 VNĐ.
    • Bước 3: Lưu trữ di chúc tại nơi an toàn hoặc gửi văn phòng công chứng để đảm bảo hiệu lực.
    • Bước 4: Khi thời điểm mở thừa kế (người lập di chúc qua đời), thực hiện phân chia di sản theo di chúc.
  • Trường hợp theo pháp luật:
    • Bước 1: Thu thập bằng chứng hành vi vi phạm (báo cáo công an, bản án, chứng cứ cấp dưỡng).
    • Bước 2: Nộp đơn khởi kiện tại tòa án nhân dân có thẩm quyền, kèm bằng chứng và giấy tờ liên quan (giấy chứng tử, giấy khai sinh).
    • Bước 3: Tham gia phiên tòa, cung cấp thêm tài liệu nếu tòa yêu cầu.
    • Bước 4: Nhận phán quyết của tòa án, xác nhận người thừa kế bị truất quyền không được hưởng di sản.
  • Chi phí: Phí khởi kiện tại tòa án từ 300.000-2 triệu VNĐ, tùy giá trị di sản (Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

5. Thực hiện phân chia di sản

  • Sau khi di chúc được công nhận hoặc tòa án tuyên bố truất quyền, các bên thừa kế còn lại khai nhận/phân chia di sản.
  • Sử dụng mẫu văn bản khai nhận di sản tại Mauvanban.vn để hoàn tất thủ tục. 

6. Giải quyết tranh chấp (nếu có)

  • Nếu người bị truất quyền khởi kiện, tòa án xem xét trong thời hiệu 10 năm từ thời điểm mở thừa kế.
  • Văn bản di chúc hoặc khai nhận di sản từ Mauvanban.vn là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp.

V. FAQ về truất quyền thừa kế

1. Truất quyền thừa kế là gì?

Là việc người lập di chúc hoặc pháp luật tước bỏ quyền hưởng di sản của người thừa kế (BLDS 2015).

2. Điều kiện truất quyền thừa kế là gì?

Di chúc hợp pháp hoặc hành vi vi phạm nghiêm trọng (ngược đãi, lừa dối, không cấp dưỡng), được chứng minh bằng tài liệu.

3. Thủ tục truất quyền thừa kế gồm những bước nào?

Lập di chúc công chứng hoặc khởi kiện tại tòa án với bằng chứng vi phạm, tùy theo trường hợp theo di chúc hay pháp luật.

4. Có thể truất quyền con chưa thành niên không?

Không, con chưa thành niên được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế (BLDS 2015).

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

 

 

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch