Bạn đang chuẩn bị nghiệm thu công trình nhưng chưa rõ quy định pháp luật nào điều chỉnh quy trình và trách nhiệm liên quan? Việc thực hiện đúng thủ tục nghiệm thu không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tránh phát sinh tranh chấp pháp lý về sau. Trong bài viết này, luật sư của Luật Thiên Mã sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các quy định quan trọng được quy định trong Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung 2020) cùng các văn bản hướng dẫn thi hành về nghiệm thu công trình xây dựng. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng để quá trình nghiệm thu của bạn diễn ra suôn sẻ, đúng pháp luật.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
NGHIỆM THU LÀ GÌ? THỰC TRẠNG CÔNG TÁC NGHIỆM THU CÔNG TRÌNH HIỆN NAY
Nghiệm thu là quá trình kiểm tra và đánh giá một sản phẩm, dịch vụ hoặc công trình sau khi hoàn thành nhằm xác định xem chúng đã đạt yêu cầu và các tiêu chuẩn được đề ra hay không. Quá trình này thường diễn ra trước khi sản phẩm được bàn giao chính thức cho khách hàng hoặc đưa vào sử dụng.
Các bước cơ bản trong quy trình nghiệm thu:
– Chuẩn bị: Xác định các tiêu chuẩn và yêu cầu cần kiểm tra.
– Kiểm tra thực tế: Thực hiện kiểm tra, đo lường và đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc công trình.
– Lập biên bản nghiệm thu: Ghi nhận kết quả kiểm tra và đánh giá vào biên bản nghiệm thu.
– Phê duyệt: Các bên liên quan ký xác nhận biên bản nghiệm thu nếu sản phẩm hoặc công trình đạt yêu cầu.
Nghiệm thu giúp đảm bảo chất lượng và tính chính xác của sản phẩm hoặc công trình trước khi đưa vào sử dụng, đồng thời giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót nếu có.
Thực trạng công tác nghiệm thu công trình hiện nay
Công tác nghiệm thu công trình xây dựng là giai đoạn then chốt nhằm đánh giá chất lượng, sự phù hợp của công trình so với thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn pháp lý. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai tại Việt Nam hiện nay vẫn đang tồn tại nhiều bất cập, cả về quy trình, hồ sơ và năng lực của chủ thể thực hiện.
– Tình trạng hồ sơ nghiệm thu còn hình thức, thiếu chặt chẽ
Theo Báo cáo số 41/BC-BXD của Bộ Xây dựng (tháng 3/2025), trong số 4.837 công trình xây dựng được thanh kiểm tra trong năm 2024:
- Có 1.129 công trình (23,4%) chưa có đủ hồ sơ nghiệm thu hợp lệ khi đưa vào sử dụng.
- Trong đó, 41% công trình thiếu biên bản nghiệm thu hạng mục theo giai đoạn, đặc biệt là phần móng và kết cấu chịu lực.
- 37% hồ sơ thiếu xác nhận của tư vấn giám sát hoặc chữ ký không hợp lệ (không cùng tên người trong hợp đồng giám sát).
Điều này cho thấy nhiều chủ đầu tư và nhà thầu vẫn chưa tuân thủ đúng quy trình nghiệm thu theo Thông tư 10/2021/TT-BXD và Nghị định 06/2021/NĐ-CP.
– Năng lực giám sát và tổ chức nghiệm thu còn hạn chế
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sai sót nghiệm thu là do thiếu nhân sự có chuyên môn:
- Theo Hiệp hội Nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC), hiện chỉ có khoảng 48% tư vấn giám sát tại các dự án cấp II trở lên đạt chuẩn về năng lực hành nghề.
- Nhiều công trình dân dụng ở địa phương nhỏ sử dụng đội ngũ giám sát không được cấp chứng chỉ hành nghề hoặc kiêm nhiệm nhiều vai trò trái quy định.
Điều này dẫn đến hiện tượng “ký nghiệm thu cho có”, không đảm bảo khách quan, minh bạch, tiềm ẩn nguy cơ sập đổ công trình, mất an toàn lao động sau khi đưa vào sử dụng.
– Nghiệm thu công trình chưa gắn với trách nhiệm pháp lý rõ ràng
Một số chủ thể thực hiện nghiệm thu hiện chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm pháp lý sau nghiệm thu. Việc lập biên bản nghiệm thu nhưng không lưu trữ đúng quy trình, không báo cáo cơ quan chuyên môn, hoặc đưa công trình vào sử dụng dù chưa đủ điều kiện… vẫn xảy ra.
Trong năm 2024, theo số liệu từ Thanh tra Chính phủ, có hơn 300 vụ việc liên quan đến khiếu nại – tranh chấp hợp đồng do nghiệm thu không đúng quy trình, gây thiệt hại cho bên thi công và làm chậm tiến độ nghiệm thu quyết toán vốn đầu tư.
Vì vậy, việc xây dựng và thực hiện đúng quy trình nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo an toàn, hiệu quả đầu tư và tuân thủ pháp luật.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT HIỆN NAY VỀ NGHIỆM THU CÔNG TRÌNH
Dưới đây là các văn bản pháp luật cốt lõi hiện hành điều chỉnh công tác nghiệm thu công trình xây dựng:
- Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung 2020)
o Điều 123: Quy định về nghiệm thu hoàn thành hạng mục, công trình xây dựng để đưa vào sử dụng.
o Nêu rõ: Nghiệm thu là trách nhiệm của chủ đầu tư nhưng phải có sự tham gia của nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế và các bên liên quan.
- Nghị định 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ
o Điều 22 đến Điều 24: Hướng dẫn chi tiết về điều kiện nghiệm thu, trình tự và nội dung nghiệm thu.
o Áp dụng cho tất cả công trình thuộc mọi nguồn vốn đầu tư.
- Thông tư 10/2021/TT-BXD ngày 25/8/2021 của Bộ Xây dựng
o Phụ lục II và III: Cung cấp mẫu biên bản nghiệm thu công trình, các bước thực hiện nghiệm thu từng giai đoạn, hạng mục.
o Bổ sung thêm biểu mẫu hồ sơ nghiệm thu điện tử, áp dụng từ năm 2023 với các dự án cấp I, II.
- Thông tư 02/2023/TT-BXD (hiệu lực từ 01/01/2024)
o Điều chỉnh, cập nhật quy trình nghiệm thu công trình sử dụng công nghệ mới, công trình xanh và yêu cầu báo cáo bằng văn bản điện tử qua hệ thống quản lý của Bộ Xây dựng.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
CÁC BƯỚC NGHIỆM THU CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG THEO QUY TRÌNH CHUẨN
Bước 1: Nghiệm thu vật liệu, thiết bị đầu vào
- Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, kiểm định của vật liệu xây dựng, thiết bị kỹ thuật;
- Đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng trong thiết kế;
- Lập biên bản nghiệm thu từng lô vật liệu và được giám sát xác nhận.
Bước 2: Nghiệm thu công việc xây dựng từng phần
- Thực hiện khi hoàn thành một phần công việc (móng, cốt thép, bê tông sàn, tường…);
- So sánh với bản vẽ thiết kế, kiểm tra kích thước, cao độ, chất lượng thi công;
- Ghi nhận trong biên bản nghiệm thu công việc xây dựng có chữ ký các bên.
Bước 3: Nghiệm thu từng hạng mục công trình
- Khi hoàn thành toàn bộ một hạng mục độc lập (ví dụ: kết cấu phần thân, hệ thống M&E, hệ thống PCCC…);
- Yêu cầu có đủ hồ sơ hoàn công, bản vẽ hoàn công, nhật ký thi công và kết quả thí nghiệm;
- Có thể mời thêm đơn vị kiểm định, thẩm tra nếu là hạng mục đặc biệt.
Bước 4: Nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng
- Thực hiện khi công trình xây dựng hoàn tất toàn bộ, đủ điều kiện khai thác sử dụng;
- Thành phần tham gia: Chủ đầu tư, đơn vị giám sát, nhà thầu chính, thiết kế và đơn vị kiểm định (nếu có);
- Kiểm tra tổng thể công trình, các hệ thống kỹ thuật, an toàn PCCC, môi trường, phòng chống sét…;
- Kết quả: Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình xây dựng.
Bước 5: Lập hồ sơ hoàn công và lưu trữ
- Sau nghiệm thu, các bên liên quan phải hoàn thiện hồ sơ hoàn công, bao gồm:
- Biên bản nghiệm thu các bước;
- Nhật ký thi công;
- Hồ sơ chất lượng, bản vẽ hoàn công;
- Tài liệu bảo trì, thiết bị lắp đặt;
- Các văn bản pháp lý liên quan (GPXD, thiết kế, thẩm định…).
Hồ sơ hoàn công là cơ sở để cấp chứng nhận hoàn thành công trình, bàn giao, thanh toán và đưa vào vận hành.
Lưu ý quan trọng:
- Mỗi bước nghiệm thu phải được lập biên bản rõ ràng, đầy đủ chữ ký các bên;
- Không được tiến hành bước sau nếu chưa có nghiệm thu bước trước (trừ trường hợp đặc biệt có phê duyệt);
- Trường hợp công trình thuộc nhóm A, công trình trọng điểm, công trình công ích: bắt buộc mời cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành tham gia nghiệm thu.
>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!
NỘI DUNG CẦN CÓ TRONG BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TRÌNH
1. Tiêu đề biên bản
- Ghi rõ: “BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TRÌNH” hoặc “BIÊN BẢN NGHIỆM THU HOÀN THÀNH CÔNG TRÌNH” tùy theo đối tượng nghiệm thu.
2. Thông tin cơ bản về công trình
- Tên công trình, địa điểm xây dựng, số hiệu dự án (nếu có).
- Chủ đầu tư.
- Nhà thầu thi công.
- Tư vấn giám sát.
- Tư vấn thiết kế (nếu có).
3. Thời gian, địa điểm nghiệm thu
- Ngày, tháng, năm tiến hành nghiệm thu.
- Địa điểm thực hiện nghiệm thu (trực tiếp tại công trình hoặc địa điểm khác).
4. Thành phần tham gia nghiệm thu
- Danh sách các bên tham gia nghiệm thu (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế, đại diện cơ quan quản lý nhà nước nếu có).
- Họ tên, chức vụ, đơn vị công tác của từng người tham gia.
5. Căn cứ nghiệm thu
- Các hợp đồng liên quan (hợp đồng thi công, hợp đồng giám sát, hợp đồng thiết kế…).
- Các văn bản pháp lý liên quan (Luật Xây dựng, Nghị định, Thông tư, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng).
- Hồ sơ thiết kế được duyệt.
- Hồ sơ thi công, tài liệu kỹ thuật.
- Các biên bản nghiệm thu trước đó (nếu có).
6. Nội dung nghiệm thu
- Mô tả chi tiết phần công trình hoặc hạng mục nghiệm thu (ví dụ: móng, kết cấu, hoàn thiện, hệ thống kỹ thuật…).
- Kiểm tra thực tế tại công trình (ghi nhận hiện trạng, tiến độ thi công, chất lượng vật liệu).
- Đánh giá sự phù hợp với hồ sơ thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn hiện hành.
- Các điểm chưa đạt yêu cầu (nếu có), biện pháp khắc phục.
7. Kết luận nghiệm thu
- Xác nhận công trình/hạng mục đã nghiệm thu đạt yêu cầu hay chưa.
- Nếu đạt, ghi rõ: “Công trình/hạng mục nghiệm thu đạt yêu cầu, đủ điều kiện để đưa vào sử dụng (hoặc thi công tiếp theo).”
- Nếu chưa đạt, nêu rõ lý do và các yêu cầu bổ sung, khắc phục.
8. Ý kiến và xác nhận của các bên
- Ý kiến của chủ đầu tư, nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế.
- Cam kết chịu trách nhiệm về nội dung nghiệm thu.
9. Chữ ký và đóng dấu
- Chữ ký của đại diện các bên tham gia nghiệm thu.
- Dấu xác nhận của các tổ chức (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn giám sát).
- Ngày ký biên bản.
10. Phụ lục (nếu có)
- Bản vẽ hoàn công.
- Hình ảnh thực tế công trình.
- Các tài liệu liên quan kèm theo.
Lưu ý:
Biên bản nghiệm thu phải được lập thành ít nhất 3 bản, mỗi bên giữ một bản có giá trị pháp lý như nhau để làm căn cứ cho các thủ tục tiếp theo như bàn giao, thanh toán hoặc quản lý nhà nước.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
- Nghiệm thu công trình là gì?
Nghiệm thu công trình là quá trình kiểm tra, đánh giá chất lượng, khối lượng và sự phù hợp của công trình xây dựng so với thiết kế đã được duyệt và các yêu cầu kỹ thuật trước khi công trình được đưa vào sử dụng.
- Ai là người chịu trách nhiệm nghiệm thu công trình?
Chủ đầu tư có trách nhiệm tổ chức nghiệm thu, phối hợp với nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế và các cơ quan quản lý có thẩm quyền thực hiện việc nghiệm thu.
- Quy trình nghiệm thu công trình gồm những bước nào?
- Nghiệm thu từng hạng mục, giai đoạn thi công.
- Lập và hoàn thiện hồ sơ nghiệm thu thi công.
- Nghiệm thu hoàn thành công trình.
- Báo cáo kết quả nghiệm thu cho cơ quan chuyên môn (nếu công trình thuộc diện quản lý).
- Hồ sơ nghiệm thu công trình cần có những gì?
Hồ sơ nghiệm thu bao gồm: biên bản nghiệm thu, nhật ký thi công, bản vẽ hoàn công, chứng nhận vật liệu, phiếu kiểm tra chất lượng, giấy phép xây dựng, và các tài liệu liên quan theo quy định.
- Có quy định pháp luật nào cụ thể về nghiệm thu công trình không?
Có, chủ yếu là Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020), Nghị định 06/2021/NĐ-CP và Thông tư 10/2021/TT-BXD cùng các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng có cần xin phép cơ quan chức năng không?
Tùy theo cấp công trình và quy mô dự án, một số công trình đặc biệt, cấp I hoặc công trình công cộng phải báo cáo hoặc xin phép cơ quan quản lý nhà nước trước khi đưa vào sử dụng.
- Nếu không thực hiện nghiệm thu đúng quy trình thì sẽ bị xử lý thế nào?
Có thể bị xử phạt hành chính, đình chỉ thi công, buộc khắc phục các sai phạm, hoặc không được phép đưa công trình vào sử dụng gây ảnh hưởng đến an toàn và pháp lý.
Nghiệm thu công trình là bước quan trọng, không thể thiếu trong quá trình xây dựng, đảm bảo công trình đạt yêu cầu về chất lượng, an toàn và đúng quy chuẩn kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng. Việc lập biên bản nghiệm thu công trình đúng chuẩn pháp lý không chỉ giúp các bên liên quan minh bạch, chịu trách nhiệm mà còn là căn cứ pháp lý vững chắc cho các thủ tục bàn giao, thanh toán và quản lý nhà nước.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Để tránh những rủi ro pháp lý và kỹ thuật, các chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị giám sát cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành về nghiệm thu công trình, đồng thời sử dụng các mẫu biên bản, hồ sơ nghiệm thu được cập nhật mới nhất và chuẩn xác về mặt pháp luật.
Nghiệm thu công trình là bước then chốt quyết định đến chất lượng và hiệu quả dự án xây dựng. Nếu bạn cần tư vấn pháp lý chuyên sâu hoặc hỗ trợ thực hiện thủ tục nghiệm thu, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã ngay hôm nay. Luật sư của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, bảo vệ quyền lợi và giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.