Tranh chấp tài sản thừa kế không có di chúc thường phát sinh khi người để lại di sản qua đời mà không kịp lập di chúc, khiến các thành viên trong gia đình không thống nhất được cách chia tài sản. Những mâu thuẫn này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của mỗi người mà còn dễ làm rạn nứt quan hệ anh em, con cháu – đặc biệt khi tài sản thừa kế là nhà đất, tiền bạc do cha mẹ để lại.
Bài viết dưới đây, do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ giúp bạn hiểu rõ căn cứ pháp lý và trình tự giải quyết tranh chấp theo Bộ luật Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Nếu bạn đang vướng vào tranh chấp thừa kế và cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ chuyên sâu và kịp thời.
Quyền thừa kế tài sản không có di chúc
1.1. Khái niệm thừa kế không có di chúc
Thừa kế không có di chúc (hay còn gọi là thừa kế theo pháp luật) là hình thức thừa kế trong đó người chết không để lại di chúc hợp pháp, hoặc di chúc không rõ ràng, không hợp lệ, hoặc không định đoạt hết toàn bộ tài sản. Trong những trường hợp đó, tài sản của người đã chết sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 649 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế được hiểu là việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống. Khi không có di chúc, việc chia tài sản sẽ được thực hiện theo các quy định về hàng thừa kế và nguyên tắc thừa kế được pháp luật quy định.
1.2. Cơ sở pháp lý
Việc chia tài sản thừa kế không có di chúc được pháp luật quy định cụ thể như sau:
- Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định rõ các trường hợp thừa kế theo pháp luật, bao gồm: không có di chúc, di chúc bị vô hiệu, người được chỉ định thừa kế trong di chúc chết trước hoặc không có quyền hưởng di sản…
- Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015: Xác định các hàng thừa kế theo pháp luật, bao gồm:
- Hàng thứ nhất: vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
- Hàng thứ hai: ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột…
- Hàng thứ ba: cụ nội, cụ ngoại, bác, chú, cậu, dì, cô…
- Điều 26 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Xác định tranh chấp thừa kế tài sản là một dạng tranh chấp dân sự và được Tòa án giải quyết theo trình tự tố tụng dân sự nếu các bên không tự thỏa thuận được.
1.3. Nguyên tắc thừa kế theo pháp luật
Việc phân chia di sản trong trường hợp không có di chúc tuân theo các nguyên tắc sau:
- Ưu tiên người thừa kế thuộc hàng gần nhất: Chỉ khi không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, người ở hàng thứ hai mới được hưởng. Tương tự cho hàng thứ ba.
- Người cùng hàng thừa kế được hưởng phần bằng nhau, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
- Con chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự vẫn được bảo vệ quyền thừa kế, dù đang sống phụ thuộc hoặc chưa có khả năng tự bảo vệ quyền lợi.
- Trong một số trường hợp đặc biệt, người bị truất quyền thừa kế hoặc từ chối nhận di sản sẽ không được chia tài sản.
Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có khoảng 40.000 vụ án dân sự liên quan đến tranh chấp thừa kế được thụ lý. Trong đó, khoảng 70% là các vụ thừa kế không có di chúc, thường xảy ra tranh chấp giữa anh chị em ruột, vợ/chồng với gia đình bên nội hoặc bên ngoại, hoặc giữa con riêng – con chung.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Hàng thừa kế theo quy định pháp luật
2.1. Hàng thừa kế thứ nhất
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất gồm những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân gần gũi nhất với người chết. Cụ thể bao gồm:
- Vợ hoặc chồng của người chết
- Cha đẻ, mẹ đẻ; cha nuôi, mẹ nuôi hợp pháp
- Con đẻ, con nuôi hợp pháp của người chết
Những người này được hưởng di sản như nhau nếu không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ. Đây là nhóm được ưu tiên hàng đầu theo pháp luật.
2.2. Hàng thừa kế thứ hai
Những người thuộc hàng thừa kế thứ hai sẽ được hưởng di sản chỉ khi không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, hoặc hàng thừa kế thứ nhất từ chối nhận di sản hoặc bị tước quyền thừa kế. Bao gồm:
- Ông nội, bà nội; ông ngoại, bà ngoại
- Anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết
- Cháu ruột (con của anh, chị, em ruột)
Đây là nhóm thân thích nhưng có quan hệ xa hơn so với hàng thừa kế thứ nhất.
2.3. Hàng thừa kế thứ ba
Chỉ được hưởng di sản khi không có người thuộc hai hàng thừa kế trên. Bao gồm:
- Cụ nội, cụ ngoại
- Bác, chú, cô, dì, cậu của người chết
- Cháu ruột gọi người chết bằng bác, chú, cô, dì
Đây là nhóm có quan hệ huyết thống xa hơn, ít khi phát sinh tranh chấp, nhưng vẫn được pháp luật công nhận quyền thừa kế nếu đủ điều kiện.
Theo số liệu năm 2024, có khoảng 80% tranh chấp thừa kế không có di chúc liên quan đến hàng thừa kế thứ nhất, chủ yếu giữa con cái và cha mẹ của người để lại di sản. Những tranh chấp này thường xoay quanh vấn đề chia đều tài sản, công sức đóng góp, hoặc có/không có sự thỏa thuận bằng miệng.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Cách chia tài sản thừa kế không có di chúc
Khi một người chết không để lại di chúc, việc chia di sản sẽ được thực hiện theo pháp luật (tức là theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015). Quy trình này cần tuân thủ các nguyên tắc về hàng thừa kế, phân chia tài sản chung và bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế.
3.1. Nguyên tắc chia tài sản
Theo Điều 676 Bộ luật Dân sự 2015, những người thuộc cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau, không phân biệt nam – nữ, già – trẻ.
- Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ/chồng còn sống, cha mẹ ruột, cha mẹ nuôi, con ruột, con nuôi của người chết.
- Nếu không còn ai ở hàng thứ nhất, thì mới chuyển sang hàng thứ hai (ông bà, anh chị em…), rồi đến hàng thứ ba (cô, dì, chú, bác…).
Ví dụ: Người chết để lại cha mẹ, vợ và 2 con → Di sản sẽ chia đều cho 5 người, mỗi người hưởng 1/5 phần.
3.2. Trường hợp đặc biệt
Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, người thuộc hàng thừa kế có thể được hưởng phần di sản bắt buộc, ngay cả khi bị truất quyền thừa kế hoặc không được phân chia, nếu họ thuộc diện:
- Con chưa thành niên;
- Người đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự;
- Cha, mẹ hoặc vợ, chồng không có khả năng lao động.
Những người này được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế so với suất của người thừa kế cùng hàng.
Đây là quy định nhân đạo nhằm bảo vệ người yếu thế trong xã hội.
3.3. Chia tài sản chung của cha mẹ
Trường hợp người chết có tài sản chung với vợ/chồng, thì theo Điều 662 Bộ luật Dân sự 2015, phải xác định rõ:
- Phần tài sản chung sẽ được chia đôi;
- Chỉ phần tài sản thuộc về người chết mới được xem là di sản để chia cho những người thừa kế.
Ví dụ: Nếu vợ chồng có tài sản chung 2 tỷ đồng, chồng mất không để lại di chúc → chia đôi 1 tỷ cho vợ, phần còn lại 1 tỷ chia đều theo hàng thừa kế.
Số liệu gần nhất: Theo báo cáo thống kê ngành tư pháp năm 2024, có đến 60% tranh chấp thừa kế không có di chúc xuất phát từ việc không xác định rõ tài sản chung của cha mẹ, dẫn đến mâu thuẫn giữa các con và vợ/chồng còn sống.
Tranh chấp tài sản thừa kế không có di chúc
4.1. Nguyên nhân phát sinh tranh chấp
Khi người để lại di sản mất mà không để lại di chúc, phần lớn di sản sẽ được chia theo pháp luật (quy định tại Điều 649 đến Điều 661 Bộ luật Dân sự 2015). Tuy nhiên, trên thực tế, tranh chấp thường phát sinh do:
- Mâu thuẫn về quyền hưởng di sản giữa các thành viên trong gia đình
- Bất đồng trong việc định giá tài sản, đặc biệt là bất động sản
- Không thống nhất được phương thức chia tài sản, dẫn đến kéo dài việc phân chia hoặc phát sinh kiện tụng
4.2. Các dạng tranh chấp phổ biến
Tranh chấp thừa kế khi không có di chúc thường rơi vào một số dạng chính như:
- Tranh chấp về xác định hàng thừa kế, nhất là trong trường hợp có con riêng, con nuôi, hoặc quan hệ hôn nhân không được pháp luật công nhận
- Tranh chấp tài sản chung – riêng: Một số người cho rằng tài sản là của riêng cha hoặc mẹ, trong khi người khác cho rằng đó là tài sản chung vợ chồng
- Tranh chấp về công sức chăm sóc, phụng dưỡng, yêu cầu chia nhiều hơn hoặc loại trừ người thừa kế khác
4.3. Ví dụ thực tiễn
Một gia đình có bốn anh chị em ruột, cha mẹ qua đời nhưng không để lại di chúc. Mảnh đất cha mẹ đang sử dụng chưa có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, chỉ có giấy tờ viết tay. Người con cả đứng tên tạm quản lý nhưng không đồng ý chia đều. Ba người còn lại yêu cầu chia đều theo pháp luật. Vụ việc phải đưa ra Tòa để xác định mảnh đất có phải di sản hay không, ai được quyền thừa kế, và phương thức phân chia hợp lý.
Số liệu thực tế: Theo thống kê ngành Tòa án năm 2024, có tới 50% các vụ tranh chấp thừa kế không có di chúc liên quan đến bất động sản, đặc biệt là đất đai – loại tài sản thường có giá trị lớn và giấy tờ pháp lý chưa đầy đủ. Những vụ việc này thường kéo dài nhiều năm và dễ gây rạn nứt quan hệ gia đình.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Thủ tục giải quyết tranh chấp thừa kế không có di chúc
Khi người để lại tài sản không có di chúc, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Trường hợp phát sinh mâu thuẫn giữa các đồng thừa kế, các bên có thể thực hiện theo các bước thủ tục sau:
5.1. Hòa giải tại cơ sở
Tranh chấp thừa kế có thể được giải quyết thông qua hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có tài sản hoặc nơi cư trú của người để lại di sản. Ngoài ra, các bên cũng có thể yêu cầu hòa giải tại trung tâm hòa giải, đối thoại thuộc Tòa án.
Căn cứ pháp lý: Điều 202 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Theo báo cáo năm 2024, khoảng 30% vụ tranh chấp thừa kế đã được giải quyết thành công thông qua hòa giải mà không cần khởi kiện.
5.2. Khởi kiện tại Tòa án
Nếu hòa giải không thành, các bên có quyền nộp đơn khởi kiện đến Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền. Cụ thể:
- Tòa án nơi bị đơn cư trú
- Hoặc Tòa án nơi có di sản thừa kế, nếu di sản là bất động sản
Căn cứ pháp lý: Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
5.3. Hồ sơ khởi kiện
Hồ sơ khởi kiện tranh chấp thừa kế cần có:
- Đơn khởi kiện theo mẫu
- Giấy chứng tử của người để lại di sản
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy chứng nhận kết hôn
- Tài liệu chứng minh quyền sở hữu tài sản như sổ đỏ, giấy đăng ký xe, tài khoản ngân hàng
- Các tài liệu khác có liên quan đến việc quản lý, sử dụng di sản
Căn cứ pháp lý: Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, lựa chọn đúng cơ quan có thẩm quyền và thực hiện đúng trình tự thủ tục sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Khó khăn và giải pháp trong tranh chấp thừa kế không có di chúc
6.1. Khó khăn trong xác định di sản
Khi người để lại di sản không lập di chúc, việc xác định khối tài sản để phân chia thường gặp nhiều khó khăn. Nhiều trường hợp không có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ đỏ, giấy tờ mua bán hợp pháp… Ngoài ra, phát sinh tranh cãi về tài sản chung – riêng giữa vợ/chồng hoặc giữa các thành viên trong gia đình khiến việc phân chia di sản gặp bế tắc.
6.2. Thiếu chứng cứ về quan hệ thừa kế
Một số người thừa kế không có đầy đủ giấy tờ như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, hoặc các tài liệu chứng minh quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng hợp pháp… Điều này dẫn đến mâu thuẫn giữa các bên về tư cách người thừa kế, đặc biệt trong các vụ tranh chấp có con riêng, con nuôi hoặc người thừa kế thuộc hàng xa.
Theo thống kê năm 2024, có tới 20% vụ tranh chấp thừa kế kéo dài do thiếu giấy tờ chứng minh di sản hoặc quan hệ thừa kế hợp pháp.
6.3. Giải pháp đề xuất
Để giải quyết hiệu quả các tranh chấp thừa kế không có di chúc, cần:
- Thu thập đầy đủ giấy tờ pháp lý: Gồm giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản, giấy khai sinh, giấy chứng tử, hộ khẩu, giấy tờ liên quan đến nguồn gốc tài sản.
- Sử dụng biện pháp giám định ADN: Trong trường hợp không đủ chứng cứ xác minh quan hệ huyết thống, giám định ADN là căn cứ khoa học để xác lập quyền thừa kế.
- Tham khảo ý kiến luật sư chuyên về thừa kế: Giúp xác định đúng hàng thừa kế, hướng dẫn thu thập tài liệu, thương lượng hoặc khởi kiện đúng quy định pháp luật.
6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý trong các vụ tranh chấp thừa kế không có di chúc, bao gồm:
- Tư vấn xác định di sản và hàng thừa kế theo quy định Bộ luật Dân sự 2015;
- Hướng dẫn thu thập giấy tờ, chứng cứ, thực hiện giám định ADN khi cần thiết;
- Đại diện tham gia thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện tại tòa án;
- Soạn thảo hồ sơ chia di sản và hỗ trợ thủ tục sang tên tài sản hợp pháp cho người thừa kế.
Với đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm, Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ khách hàng xử lý tranh chấp thừa kế hiệu quả, nhanh chóng và đúng pháp luật.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Tranh chấp tài sản thừa kế không có di chúc là vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu về Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để bảo vệ quyền lợi và giải quyết tranh chấp hiệu quả, các bên cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ quy trình pháp lý. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.