Thủ tục khởi kiện là bước đầu tiên và bắt buộc trong quá trình yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp dân sự, đặc biệt phổ biến trong các vụ đòi nợ cá nhân, tranh chấp hợp đồng, tài sản hay quyền thừa kế. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, xác định đúng thẩm quyền và tuân thủ trình tự pháp luật sẽ quyết định hiệu quả giải quyết vụ án.
Bài viết dưới đây, do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ hướng dẫn chi tiết các bước trong thủ tục khởi kiện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Dân sự 2015. Nếu bạn đang cần khởi kiện và muốn đảm bảo đúng quy định, tối ưu hóa thời gian và chi phí, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ chuyên sâu và kịp thời.
Khái niệm và cơ sở pháp lý của thủ tục khởi kiện
1.1. Thủ tục khởi kiện là gì?
Thủ tục khởi kiện là quy trình pháp lý bắt buộc mà cá nhân, cơ quan, tổ chức phải thực hiện khi muốn yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết một tranh chấp hoặc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện phải nộp đơn khởi kiện bằng văn bản, kèm theo tài liệu, chứng cứ chứng minh yêu cầu là có căn cứ và hợp pháp. Tòa án sẽ tiến hành xem xét, thụ lý, và giải quyết vụ việc theo trình tự tố tụng.
Thủ tục khởi kiện áp dụng đối với các loại vụ án dân sự, kinh doanh thương mại, lao động, hôn nhân và gia đình, đất đai…
1.2. Cơ sở pháp lý
Thủ tục khởi kiện được quy định cụ thể trong nhiều văn bản pháp luật:
- Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Điều 186 đến Điều 193: Quy định chi tiết về quyền khởi kiện, hình thức đơn khởi kiện, hồ sơ kèm theo, thẩm quyền, thời hạn giải quyết yêu cầu khởi kiện, và việc thụ lý vụ án.
- Điều 190: Hướng dẫn cụ thể nội dung đơn khởi kiện.
- Điều 192: Quy định các trường hợp Tòa án trả lại đơn khởi kiện.
- Bộ luật Dân sự 2015, Điều 429: Quy định thời hiệu khởi kiện là 03 năm kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm (trừ các trường hợp có quy định riêng).
- Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Hướng dẫn áp dụng một số quy định về thủ tục khởi kiện và thụ lý vụ án dân sự.
1.3. Ý nghĩa của thủ tục khởi kiện
Thủ tục khởi kiện có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức:
- Là bước khởi đầu của quá trình tố tụng, xác lập quan hệ pháp lý giữa người khởi kiện, bị kiện và Tòa án.
- Đảm bảo quyền tiếp cận công lý cho mọi công dân và tổ chức khi quyền lợi bị xâm phạm.
- Giúp Tòa án xác định thẩm quyền giải quyết, nội dung tranh chấp và căn cứ pháp lý áp dụng.
- Khuyến khích các bên thu thập và chuẩn bị chứng cứ đầy đủ, từ đó nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp.
- Góp phần bảo vệ trật tự pháp luật và ổn định xã hội, thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch, công bằng.
Việc thực hiện đúng thủ tục khởi kiện cũng giúp tránh tình trạng đơn bị trả lại, vụ việc bị đình chỉ hoặc bác yêu cầu vì lý do hình thức.
Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024:
- Có khoảng 200.000 vụ án dân sự được thụ lý, cho thấy nhu cầu sử dụng cơ chế tố tụng để bảo vệ quyền lợi ngày càng tăng.
- Trong đó, 40% liên quan đến tranh chấp đòi nợ cá nhân và hợp đồng dân sự.
- Một tỷ lệ đáng kể các vụ việc bị trả lại đơn do không tuân thủ đúng trình tự khởi kiện, như sai mẫu đơn, thiếu chứng cứ, hết thời hiệu, sai thẩm quyền Tòa án…
>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.
Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự
2.1. Các giấy tờ cần chuẩn bị
Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, khi khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án, người khởi kiện cần chuẩn bị bộ hồ sơ khởi kiện đầy đủ, bao gồm:
- Đơn khởi kiện: phải được lập đúng mẫu, có chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện.
- Các giấy tờ liên quan đến vụ việc tranh chấp như:
- Hợp đồng vay nợ, mua bán, cho thuê, hợp đồng lao động (nếu có).
- Biên bản thỏa thuận, hóa đơn, phiếu giao hàng, biên nhận thanh toán.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất (nếu liên quan).
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu và hộ khẩu (bản sao có chứng thực) của người khởi kiện.
- Giấy ủy quyền (nếu khởi kiện thông qua người đại diện).
2.2. Thông tin các bên liên quan
Trong hồ sơ, cần ghi đầy đủ thông tin về các bên liên quan, bao gồm:
- Nguyên đơn: người khởi kiện – họ tên, địa chỉ thường trú, số CCCD, số điện thoại liên hệ.
- Bị đơn: người bị kiện – thông tin tương tự như nguyên đơn.
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có): những người không trực tiếp tranh chấp nhưng quyền lợi có thể bị ảnh hưởng bởi bản án hoặc quyết định của Tòa án.
- Trong trường hợp bị đơn là tổ chức/doanh nghiệp: cần ghi rõ tên pháp nhân, mã số thuế, địa chỉ trụ sở.
2.3. Chứng cứ kèm theo
Chứng cứ là cơ sở quan trọng để Tòa án xem xét thụ lý và giải quyết vụ việc. Các chứng cứ có thể bao gồm:
- Tin nhắn, email, ghi âm, ghi hình về nội dung thỏa thuận hoặc tranh chấp.
- Tài liệu, văn bản thể hiện nghĩa vụ hoặc hành vi vi phạm của bên bị kiện.
- Giấy xác nhận, đối chiếu công nợ, báo cáo tài chính, tài liệu kế toán (trong tranh chấp thương mại).
- Bản sao có chứng thực hoặc bản gốc để đối chiếu theo yêu cầu của Tòa án.
Theo thống kê năm 2024, khoảng 25% đơn khởi kiện dân sự bị Tòa án trả lại do:
- Thiếu chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích bị xâm phạm.
- Thiếu thông tin về bị đơn hoặc các bên liên quan.
- Hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không đúng theo hướng dẫn của pháp luật tố tụng.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Thủ tục khởi kiện đòi nợ cá nhân
Khi các biện pháp thương lượng, nhắc nhở hoặc yêu cầu thanh toán không hiệu quả, người cho vay có thể khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu người vay trả nợ theo đúng quy định pháp luật. Quá trình khởi kiện đòi nợ cá nhân cần tuân thủ các bước và thủ tục tố tụng dân sự.
3.1. Xác định Tòa án có thẩm quyền
Theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Tòa án Nhân dân cấp huyện là nơi có thẩm quyền giải quyết vụ kiện đòi nợ cá nhân, trừ một số trường hợp đặc biệt.
- Cụ thể:
- Nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc có hộ khẩu thường trú/tạm trú;
- Hoặc nơi giao kết hoặc thực hiện hợp đồng vay nợ (nếu có thỏa thuận).
Ví dụ: Nếu người vay cư trú tại quận Bình Thạnh, TP.HCM, thì nguyên đơn cần nộp đơn tại TAND quận Bình Thạnh.
3.2. Soạn thảo đơn khởi kiện
Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện phải có các nội dung bắt buộc sau:
- Thông tin của nguyên đơn (người đòi nợ) và bị đơn (người vay): họ tên, địa chỉ, số điện thoại;
- Tóm tắt sự việc: thời điểm vay, số tiền vay, cam kết thanh toán, thời hạn trả nợ;
- Yêu cầu cụ thể: buộc bị đơn thanh toán tiền gốc, lãi (nếu có), bồi thường thiệt hại (nếu có);
- Căn cứ pháp lý: viện dẫn hợp đồng vay, giấy vay tiền, tin nhắn, biên nhận… làm chứng cứ;
- Danh mục tài liệu kèm theo;
- Ngày tháng năm làm đơn, chữ ký của nguyên đơn.
Ngoài ra, cần chuẩn bị tài liệu kèm theo như: bản sao CMND/CCCD, giấy vay tiền, chứng từ giao dịch, tin nhắn/email liên quan…
3.3. Nộp án phí
Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí dân sự sơ thẩm trong vụ kiện đòi nợ cá nhân được tính theo giá trị khoản tiền tranh chấp, cụ thể:
- Nếu yêu cầu đòi nợ dưới 6 triệu đồng → án phí là 300.000 đồng;
- Trên 6 triệu đồng → tính theo tỷ lệ % tăng dần, cụ thể:
- 6 triệu – 400 triệu đồng: 5%;
- 400 triệu – 800 triệu đồng: 4%;
- 800 triệu – 2 tỷ đồng: 3%…
Người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí trước khi Tòa án thụ lý vụ án, kèm theo biên lai của cơ quan thi hành án dân sự.
Lưu ý: Nếu người vay thua kiện, họ sẽ phải chịu toàn bộ án phí và chi phí tố tụng.
Số liệu gần nhất: Theo báo cáo ngành Tòa án năm 2024, có đến 60% vụ kiện đòi nợ cá nhân được thụ lý thành công, trong đó tỷ lệ cao nhất là các hồ sơ:
- Nộp đúng thẩm quyền;
- Có đầy đủ chứng cứ và giấy tờ hợp lệ;
- Có thông tin rõ ràng về người vay và khoản vay.
Thủ tục nộp hồ sơ khởi kiện
4.1. Nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện
Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện có thể nộp hồ sơ theo một trong hai cách:
- Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án có thẩm quyền (xác định theo Điều 35, 36, 37 và 39 tùy từng loại vụ án)
- Gửi qua bưu điện, bảo đảm hồ sơ được chuyển phát đến đúng Tòa án đang có thẩm quyền thụ lý
- Người nộp hồ sơ cần lưu ý ghi rõ địa chỉ Tòa án, kèm theo thông tin liên hệ đầy đủ để nhận phản hồi từ Tòa án.
4.2. Quy trình tiếp nhận hồ sơ
Sau khi nhận được hồ sơ khởi kiện, theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án sẽ:
- Xem xét tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc
- Nếu hồ sơ hợp lệ: ra thông báo nộp tạm ứng án phí và thụ lý vụ án sau khi người khởi kiện nộp biên lai tạm ứng
- Nếu không đủ điều kiện: ra quyết định trả lại đơn hoặc yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ
4.3. Sửa đổi, bổ sung hồ sơ
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án sẽ:
- Ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ
- Người khởi kiện phải hoàn thiện hồ sơ trong thời hạn 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo
- Nếu không sửa đổi, bổ sung đúng hạn mà không có lý do chính đáng, Tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện.
Số liệu thực tế: Theo thống kê ngành Tòa án năm 2024, có khoảng 20% hồ sơ khởi kiện bị yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung, chủ yếu do:
- Thiếu giấy tờ chứng minh quyền lợi bị xâm phạm
- Sai mẫu đơn khởi kiện hoặc thiếu thông tin cơ bản như địa chỉ bị đơn, nội dung tranh chấp
- Nộp sai Tòa án có thẩm quyền
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Thủ tục rút đơn khởi kiện
Việc rút đơn khởi kiện là quyền của nguyên đơn nhằm chấm dứt yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp dân sự. Tuy nhiên, cần hiểu rõ quy định và hậu quả pháp lý của hành vi này để tránh mất quyền lợi không mong muốn.
5.1. Quy định về rút đơn khởi kiện
Theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn có quyền rút đơn khởi kiện trong hai thời điểm:
- Trước khi Tòa án thụ lý vụ án: nếu rút đơn đúng quy định, Tòa án trả lại đơn và hồ sơ
- Trong quá trình Tòa án đang thụ lý hoặc xét xử: nguyên đơn có thể rút toàn bộ hoặc một phần yêu cầu khởi kiện
Trong mọi trường hợp, việc rút đơn phải tự nguyện, không bị ép buộc hoặc cưỡng ép.
5.2. Hồ sơ rút đơn khởi kiện
Để rút đơn khởi kiện, nguyên đơn cần chuẩn bị:
- Đơn xin rút yêu cầu khởi kiện (theo mẫu hoặc viết tay)
- Nội dung đơn cần nêu rõ: thông tin người khởi kiện, Tòa án đang thụ lý, lý do rút đơn, phạm vi rút đơn (toàn phần hay một phần)
- Đơn được nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện đến Tòa án đang giải quyết vụ án
- Trong một số trường hợp, nguyên đơn có thể trình bày miệng tại phiên tòa và được ghi nhận trong biên bản phiên xét xử.
5.3. Hậu quả pháp lý
Theo Điều 193 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, khi nguyên đơn rút toàn bộ đơn khởi kiện và việc rút đơn hợp lệ:
- Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án
- Nguyên đơn không được quyền khởi kiện lại vụ án đã rút đơn, trừ trường hợp rút đơn trước khi Tòa thụ lý
- Riêng đối với việc rút một phần yêu cầu khởi kiện, phần đó sẽ không được xét xử, và nguyên đơn cũng không thể khởi kiện lại nội dung đã rút nếu đã có quyết định đình chỉ.
Theo báo cáo năm 2024, có khoảng 10% vụ án dân sự được rút đơn khởi kiện trong giai đoạn hòa giải, chủ yếu do các bên tự thỏa thuận và đạt được giải pháp ngoài tố tụng.
Khó khăn và giải pháp khi thực hiện thủ tục khởi kiện
6.1. Khó khăn trong chuẩn bị hồ sơ
Nhiều người dân và doanh nghiệp gặp vướng mắc ngay từ bước đầu khi soạn thảo đơn khởi kiện và chuẩn bị tài liệu kèm theo. Việc thiếu chứng cứ, không xác định đúng Tòa án có thẩm quyền giải quyết hoặc dùng mẫu đơn không đúng quy định thường dẫn đến việc Tòa án yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc trả lại đơn khởi kiện, làm mất thời gian và kéo dài tiến trình tố tụng.
6.2. Hết thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp hợp đồng dân sự thông thường là 02 năm kể từ ngày quyền và lợi ích bị xâm phạm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người không nắm rõ mốc thời gian tính thời hiệu, hoặc nhầm lẫn với thời điểm giao kết hợp đồng, dẫn đến việc mất quyền khởi kiện ngay cả khi có căn cứ hợp pháp.
6.3. Giải pháp đề xuất
Để thủ tục khởi kiện diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật, cần:
- Tham khảo ý kiến luật sư từ giai đoạn chuẩn bị để được hướng dẫn đầy đủ về mẫu đơn, nội dung, tài liệu cần nộp và thẩm quyền xét xử;
- Sử dụng mẫu đơn khởi kiện chuẩn, trình bày rõ ràng, kèm theo danh mục tài liệu chứng minh;
- Kiểm tra kỹ thời hiệu trước khi nộp đơn để đảm bảo quyền khởi kiện còn hiệu lực, tránh bị bác đơn.
- Theo thống kê năm 2024, 50% vụ án dân sự được thụ lý nhanh chóng trong vòng 5 ngày làm việc khi hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và có sự hỗ trợ từ luật sư.
6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã hỗ trợ khách hàng thực hiện thủ tục khởi kiện đúng luật và hiệu quả:
- Tư vấn xác định thời hiệu, cơ quan có thẩm quyền và chiến lược khởi kiện phù hợp;
- Soạn thảo đơn khởi kiện, thu thập và sắp xếp chứng cứ đầy đủ;
- Đại diện nộp đơn, làm việc với Tòa án, theo dõi tiến trình thụ lý;
- Hỗ trợ toàn diện từ khởi kiện đến thi hành án dân sự.
Với đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng khách hàng trên từng bước pháp lý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách an toàn và hiệu quả.
>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.
Thủ tục khởi kiện là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi trong các tranh chấp dân sự, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để đảm bảo thực hiện đúng quy trình, từ việc soạn thảo đơn khởi kiện đến nộp hồ sơ hoặc rút đơn, cần chuẩn bị kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến luật sư. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.