Trong bối cảnh thị trường bất động sản tại Việt Nam ngày càng phát triển, chuyển nhượng tặng cho đất hay chuyển nhượng tặng cho quyền sử dụng đất đã trở thành một trong những giao dịch phổ biến, đặc biệt trong các trường hợp cha chuyển nhượng đất cho con, mẹ chuyển nhượng đất cho con, hoặc ông bà chuyển nhượng đất cho cháu. Những giao dịch này không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn gắn liền với tình cảm gia đình. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro, việc nắm rõ quy định pháp lý về chuyển nhượng tặng cho đất, thủ tục chuyển nhượng tặng cho đất, và sử dụng mẫu thỏa thuận chuyển nhượng tặng cho đất chuẩn là điều cần thiết. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định pháp luật mới nhất, thủ tục thực hiện, lệ phí, và mẫu hợp đồng theo Luật Đất đai 2024 và Bộ luật Dân sự 2015, giúp bạn thực hiện giao dịch một cách suôn sẻ.
Chuyển nhượng tặng cho đất là gì?
Định nghĩa chuyển nhượng tặng cho đất
Chuyển nhượng tặng cho đất là giao dịch dân sự, trong đó bên tặng cho (chủ sở hữu đất) chuyển giao quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù. Theo khoản 1 Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho tài sản phải được lập thành văn bản và công chứng/chứng thực. Trong trường hợp đất đai, hợp đồng chuyển nhượng tặng cho đất phải tuân thủ các quy định của Luật Đất đai 2024, đảm bảo quyền lợi pháp lý của các bên.
Thực tiễn tình trạng chuyển nhượng tặng cho đất tại việt nam
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2024, số lượng giao dịch chuyển nhượng tặng cho quyền sử dụng đất chiếm khoảng 15% tổng số giao dịch bất động sản, với hơn 60% trường hợp liên quan đến chuyển nhượng đất cho con hoặc ông bà chuyển nhượng đất cho cháu. Tuy nhiên, nhiều trường hợp gặp rủi ro do thiếu hiểu biết pháp lý, như hợp đồng không công chứng, đất trong diện tranh chấp, hoặc không hoàn tất thủ tục sang tên sổ đỏ cho tặng. Theo thống kê từ các văn phòng công chứng, khoảng 20% hồ sơ chuyển nhượng tặng cho đất bị trả lại do thiếu giấy tờ hoặc không đáp ứng điều kiện pháp lý.
Mẹo từ luật sư: Trước khi thực hiện giao dịch, hãy kiểm tra kỹ tình trạng pháp lý của thửa đất (có thuộc diện quy hoạch, tranh chấp hay không) tại Văn phòng đăng ký đất đai.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Cơ sở pháp lý
Quy định pháp luật về chuyển nhượng tặng cho đất
Các quy định pháp lý về chuyển nhượng tặng cho đất được điều chỉnh bởi:
- Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 1/1/2025): Quy định về quyền sử dụng đất, điều kiện chuyển nhượng, và thủ tục đăng ký biến động đất đai.
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 457-459): Quy định về hợp đồng tặng cho tài sản và hiệu lực pháp lý.
- Luật Công chứng 2014 (Điều 40): Yêu cầu công chứng/chứng thực hợp đồng tặng cho đất.
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Thông tư 09/2019/TT-BTNMT: Hướng dẫn chi tiết thủ tục hành chính liên quan.
Điều kiện chuyển nhượng tặng cho đất
Căn cứ khoản 1 Điều 45 Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất; thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất khi có đủ các điều kiện sau đây:
(i) Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, trừ trường hợp thừa kế quyền sử dụng đất, chuyển đổi đất nông nghiệp khi dồn điền, đổi thửa, tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước, cộng đồng dân cư và trường hợp quy định tại khoản 7 Điều 124 và điểm a khoản 4 Điều 127 Luật Đất đai 2024.
(ii) Đất không có tranh chấp hoặc tranh chấp đã được giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bản án, quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phán quyết của Trọng tài đã có hiệu lực pháp luật.
(iii) Quyền sử dụng đất không bị kê biên, áp dụng biện pháp khác để bảo đảm thi hành án theo quy định của pháp luật thi hành án dân sự.
(iv) Trong thời hạn sử dụng đất.
(v) Quyền sử dụng đất không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật.
Như vậy, khi thực hiện việc chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất thì người sử dụng đất phải đáp ứng những điều kiện nêu trên.
Nguyên tắc chuyển nhượng tặng cho đất
- Tự nguyện: Các bên tham gia giao dịch phải tự nguyện, không bị ép buộc.
- Công chứng/chứng thực: Hợp đồng tặng cho chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng tại Văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.
- Đăng ký biến động: Giao dịch chỉ có hiệu lực pháp lý khi hoàn tất đăng ký tại Văn phòng đăng ký đất đai.
>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!
Hợp đồng chuyển nhượng tặng cho đất
Thỏa thuận chuyển nhượng tặng cho đất là gì?
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận giữa Bên tặng cho (người có quyền sử dụng đất hợp pháp) và Bên nhận tặng cho, theo đó Bên tặng cho cam kết chuyển giao quyền sử dụng đất thuộc sở hữu của mình cho Bên nhận tặng cho mà không yêu cầu đền bù, và Bên nhận tặng cho đồng ý nhận quyền sử dụng đất đó.
Về bản chất, đây là một dạng của hợp đồng tặng cho tài sản, nhưng đối tượng là quyền sử dụng đất – một loại tài sản đặc biệt theo quy định của pháp luật đất đai. Mặc dù người dùng đôi khi sử dụng cụm từ “chuyển nhượng tặng cho”, cách gọi chính xác và phổ biến trong pháp luật là “hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất”. Khác với hợp đồng chuyển nhượng (mua bán) có yếu tố trao đổi giá trị (tiền), hợp đồng tặng cho mang tính chất “vô vụ lợi”.
Nội dung hợp đồng
Một hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất hợp pháp cần bao gồm những nội dung cơ bản sau:
- Thông tin các bên: Ghi rõ thông tin cá nhân của Bên tặng cho và Bên nhận tặng cho (Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú/tạm trú, thông tin liên hệ). Nếu là tổ chức thì cần ghi rõ tên tổ chức, địa chỉ trụ sở chính, thông tin người đại diện hợp pháp.
- Thông tin về quyền sử dụng đất tặng cho: Mô tả chi tiết thửa đất được tặng cho dựa trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ/Sổ hồng), bao gồm:
- Thửa đất số, Tờ bản đồ số.
- Địa chỉ thửa đất.
- Diện tích (bằng số và bằng chữ).
- Mục đích sử dụng đất.
- Thời hạn sử dụng đất.
- Nguồn gốc sử dụng đất.
- Thông tin về tài sản gắn liền với đất (nếu có): Nếu trên đất có nhà ở, công trình xây dựng hoặc cây trồng thuộc sở hữu của Bên tặng cho và cũng được tặng cho, cần mô tả chi tiết các tài sản này.
- Sự tự nguyện của việc tặng cho: Khẳng định rõ ràng việc tặng cho là hoàn toàn tự nguyện, không có sự ép buộc, lừa dối.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Bên tặng cho: Có nghĩa vụ giao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và bàn giao quyền sử dụng đất đúng thời hạn đã thỏa thuận; cam kết quyền sử dụng đất là hợp pháp, không có tranh chấp, không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ tài chính (trừ khi có thỏa thuận khác).
- Bên nhận tặng cho: Có quyền nhận quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan; có nghĩa vụ thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật; thực hiện các nghĩa vụ tài chính (thuế, phí) liên quan (trừ trường hợp được miễn hoặc có thỏa thuận khác).
- Điều kiện tặng cho (nếu có): Các bên có thể thỏa thuận về các điều kiện mà Bên nhận tặng cho phải thực hiện sau khi nhận tặng cho (ví dụ: chăm sóc Bên tặng cho đến cuối đời, không được chuyển nhượng trong một thời gian nhất định…). Điều kiện này phải hợp pháp và không trái đạo đức xã hội.
- Hiệu lực của Hợp đồng: Thời điểm hợp đồng có hiệu lực thường là từ khi được công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất chỉ chính thức thuộc về Bên nhận tặng cho sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký biến động tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Giải quyết tranh chấp: Các bên thỏa thuận về phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng (thương lượng, hòa giải, Tòa án).
- Cam kết khác: Các cam kết bổ sung của các bên.
- Chữ ký của các bên và xác nhận của cơ quan công chứng/chứng thực.
Hướng dẫn soạn thảo thỏa thuận
Việc soạn thảo hợp đồng tặng cho đất đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ quy định pháp luật. Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Thu thập thông tin và giấy tờ cần thiết:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản gốc và bản sao).
- Giấy tờ tùy thân của Bên tặng cho và Bên nhận tặng cho (CMND/CCCD/Hộ chiếu, Sổ hộ khẩu).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân (Giấy khai sinh, Đăng ký kết hôn…) nếu việc tặng cho diễn ra giữa những người thân trong gia đình (để được miễn thuế TNCN).
- Các giấy tờ khác liên quan đến thửa đất (nếu có).
- Bước 2: Xác định rõ các nội dung thỏa thuận: Hai bên cần thống nhất rõ ràng về:
- Thửa đất nào được tặng cho, diện tích cụ thể.
- Có tặng cho tài sản gắn liền với đất hay không.
- Có điều kiện gì ràng buộc đối với Bên nhận tặng cho hay không.
- Ai sẽ chịu trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ tài chính (thuế, phí).
- Thời điểm bàn giao đất và giấy tờ.
- Bước 3: Soạn thảo dự thảo Hợp đồng:
- Bạn có thể tham khảo các mẫu hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phổ biến được cung cấp bởi các cơ quan công chứng hoặc tìm kiếm trên các cổng thông tin pháp luật uy tín.
- Điền đầy đủ và chính xác các thông tin đã thu thập vào dự thảo hợp đồng.
- Diễn đạt rõ ràng, mạch lạc các điều khoản thỏa thuận. Tránh dùng từ ngữ gây hiểu lầm.
- Đảm bảo các nội dung không trái với quy định của Luật Đất đai, Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật liên quan.
- Lưu ý: Để đảm bảo tính pháp lý và chặt chẽ, bạn nên nhờ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý hỗ trợ soạn thảo hoặc kiểm tra lại dự thảo hợp đồng. Các phòng công chứng cũng có dịch vụ soạn thảo hợp đồng theo yêu cầu.
- Bước 4: Kiểm tra lại dự thảo: Các bên đọc kỹ lại toàn bộ dự thảo hợp đồng, rà soát các thông tin và điều khoản để đảm bảo phản ánh đúng thỏa thuận và không có sai sót.
- Bước 5: Công chứng hoặc chứng thực Hợp đồng: Đây là bước bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực pháp lý.
- Các bên mang theo dự thảo hợp đồng (nếu tự soạn) và bản gốc các giấy tờ đã chuẩn bị ở Bước 1 đến Tổ chức công chứng (Phòng/Văn phòng công chứng) hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã (đối với trường hợp được pháp luật cho phép chứng thực).
- Công chứng viên/Cán bộ chứng thực sẽ kiểm tra hồ sơ, giải thích các quy định pháp luật liên quan và chứng nhận tính tự nguyện, chính xác của hợp đồng.
- Bước 6: Thực hiện các thủ tục sau công chứng: Sau khi hợp đồng được công chứng/chứng thực, Bên nhận tặng cho cần thực hiện nghĩa vụ tài chính (kê khai thuế TNCN, lệ phí trước bạ) và đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại Văn phòng Đăng ký đất đai để cập nhật tên mình trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hoàn tất thủ tục sang tên theo quy định.
Mẹo từ luật sư: Hãy lưu ý đến các điều khoản về trách nhiệm chi trả lệ phí chuyển nhượng tặng cho đất để tránh tranh chấp sau này.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Thủ tục chuyển nhượng tặng cho đất
Hồ sơ chuyển nhượng tặng cho đất
Theo Nghị định 43/2014/NĐ-CP, hồ sơ chuyển nhượng tặng cho đất bao gồm:
- Đơn đăng ký biến động đất đai (Mẫu số 09/ĐK).
- Hợp đồng chuyển nhượng tặng cho đất đã công chứng/chứng thực.
- Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân (nếu miễn thuế, ví dụ: giấy khai sinh, đăng ký kết hôn).
- Tờ khai lệ phí trước bạ và thuế thu nhập cá nhân (nếu có).
Quy trình thủ tục chuyển nhượng tặng cho đất
- Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập đầy đủ giấy tờ theo danh mục trên.
- Công chứng/chứng thực: Nộp hồ sơ tại Văn phòng công chứng hoặc UBND cấp xã để ký kết hợp đồng.
- Nộp hồ sơ đăng ký biến động: Nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai nơi có đất.
- Nộp thuế và lệ phí: Thực hiện nghĩa vụ tài chính (nếu không được miễn).
- Nhận kết quả: Nhận Sổ đỏ đã sang tên từ cơ quan có thẩm quyền.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết hồ sơ
- Cơ quan có thẩm quyền: Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai tại địa phương nơi có đất. Trong một số trường hợp, UBND cấp xã có thể chứng thực hợp đồng.
- Lệ phí cần chi trả:
- Phí sang tên sổ đỏ cho tặng: Lệ phí trước bạ là 0.5% giá trị quyền sử dụng đất (theo Nghị định 20/2019/NĐ-CP).
- Thuế thu nhập cá nhân: 2% giá trị chuyển nhượng (miễn thuế trong trường hợp tặng cho giữa cha mẹ và con, ông bà và cháu).
- Phí công chứng: Tùy thuộc vào giá trị tài sản, dao động từ 100.000 – 5.000.000 VNĐ.
- Người chi trả: Thông thường do bên tặng cho chịu trách nhiệm, trừ khi có thỏa thuận khác.
Thời gian hoàn thành thủ tục chuyển nhượng tặng cho đất
Theo Thông tư 09/2019/TT-BTNMT, thời gian xử lý hồ sơ không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Đối với thủ tục công chứng, thời hạn tối đa là 2 ngày làm việc.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Kết luận
Chuyển nhượng tặng cho đất không chỉ là giao dịch pháp lý mà còn mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc trong gia đình. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro, việc nắm rõ quy định pháp lý về chuyển nhượng tặng cho đất, thực hiện đúng thủ tục chuyển nhượng tặng cho quyền sử dụng đất, và sử dụng mẫu thỏa thuận chuyển nhượng tặng cho đất chuẩn là vô cùng quan trọng. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của trang web của Luật Thiên Mã, bạn có thể yên tâm thực hiện giao dịch một cách an toàn và hiệu quả. Hãy truy cập ngay trang web của Luật Thiên Mã để tải các mẫu hợp đồng, đơn từ liên quan và nhận tư vấn pháp lý chuyên sâu.