Thời hiệu khởi kiện hợp đồng thương mại: Quy định pháp luật và hướng dẫn chi tiết

Trong tranh chấp kinh doanh, thương mại, thời hiệu khởi kiện là yếu tố then chốt quyết định việc yêu cầu bồi thường hay bảo vệ quyền lợi có được Tòa án thụ lý hay không. Việc bỏ lỡ thời hiệu có thể khiến bên bị xâm phạm quyền lợi mất hoàn toàn khả năng khởi kiện, dù có đầy đủ chứng cứ hay thiệt hại thực tế.

Bài viết dưới đây, do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ phân tích cụ thể thời hiệu khởi kiện trong hợp đồng thương mại theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Luật Thương mại 2005. Nếu bạn đang có tranh chấp thương mại cần xử lý, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hướng dẫn đúng thời điểm và thủ tục pháp lý cần thiết.

13. thoi hieu khoi kien hop dong thuong mai

Khái niệm và cơ sở pháp lý của thời hiệu khởi kiện hợp đồng thương mại

1.1. Thời hiệu khởi kiện là gì?

Thời hiệu khởi kiệnkhoảng thời gian do pháp luật quy định mà trong đó cá nhân, tổ chức có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Theo Điều 149 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu là thời hạn mà khi kết thúc, chủ thể mất quyền khởi kiện hoặc yêu cầu giải quyết tranh chấp, trừ trường hợp có lý do chính đáng được pháp luật công nhận.

Trong lĩnh vực hợp đồng thương mại, thời hiệu khởi kiện thường được áp dụng để xử lý tranh chấp về việc thực hiện, vi phạm, hoặc chấm dứt hợp đồng giữa các doanh nghiệp, thương nhân.

1.2. Cơ sở pháp lý

Thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng thương mại được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật sau:

  • Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015: Thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp hợp đồng là 03 năm kể từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
  • Điều 319 Luật Thương mại 2005: Quy định thời hiệu khởi kiện các tranh chấp thương mại là 02 năm, kể từ thời điểm quyền và lợi ích bị xâm phạm, trừ trường hợp luật có quy định khác hoặc các bên có thỏa thuận riêng.
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Hướng dẫn trình tự, thủ tục khởi kiện tranh chấp hợp đồng thương mại, trong đó Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của thời hiệu trong quá trình thụ lý và xét xử.

Lưu ý: Thời hiệu khởi kiện có thể bị gián đoạn hoặc tạm ngừng nếu có các sự kiện pháp lý ảnh hưởng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc người khởi kiện không có năng lực hành vi dân sự tại thời điểm bị xâm phạm.

1.3. Ý nghĩa của thời hiệu

Thời hiệu khởi kiện có vai trò quan trọng trong thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại:

  • Bảo đảm sự ổn định trong quan hệ kinh tế – thương mại, tránh khiếu kiện kéo dài gây mất cân bằng cho hoạt động kinh doanh.
  • Bảo vệ quyền lợi chính đáng cho các bên, buộc người có quyền phải chủ động và kịp thời thực hiện quyền yêu cầu của mình.
  • Hạn chế việc lạm dụng quyền khởi kiện, tránh tình trạng lợi dụng yếu tố thời gian để gây khó khăn hoặc thiệt hại cho bên còn lại.

Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, các Tòa án trên cả nước đã thụ lý khoảng 45.000 vụ án kinh tế, trong đó 20% bị từ chối hoặc đình chỉ giải quyết do hết thời hiệu khởi kiện. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn còn thiếu hiểu biết về quyền và thời hạn pháp lý cần thiết để bảo vệ lợi ích của mình.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Thời hiệu khởi kiện hợp đồng thương mại

2.1. Quy định chung về thời hiệu

Theo Điều 319 Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp hợp đồng thương mại là 2 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp của bên khởi kiện bị xâm phạm.

Thời hiệu này áp dụng cho tất cả các loại hợp đồng thương mại như:

  • Hợp đồng mua bán hàng hóa
  • Hợp đồng cung ứng dịch vụ
  • Hợp đồng đại lý, gia công, vận chuyển, kho bãi, bảo hiểm thương mại…

2.2. Cách tính thời hiệu

Thời hiệu khởi kiện bắt đầu tính từ ngày bên khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Cụ thể:

  • Nếu hợp đồng bị vi phạm điều khoản thanh toán, thời hiệu tính từ ngày hết hạn thanh toán ghi trong hợp đồng.
  • Nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ giao hàng, cung ứng dịch vụ, thời hiệu tính từ ngày nghĩa vụ đó đáng lẽ phải được thực hiện.
  • Trường hợp có thỏa thuận hoặc thông báo chấm dứt hợp đồng, thời hiệu tính từ ngày chấm dứt hoặc ngày tranh chấp phát sinh rõ ràng.

2.3. Trường hợp đặc biệt

Một số hợp đồng thương mại mang tính đặc thù có thể có thời hiệu riêng theo quy định pháp luật chuyên ngành hoặc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

  • Hợp đồng bảo hiểm: Thường có thời hiệu khởi kiện 01 năm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm.
  • Hợp đồng vận chuyển quốc tế: Áp dụng thời hiệu theo công ước quốc tế (ví dụ: Công ước Montreal, Công ước CMR).
  • Hợp đồng có thỏa thuận trọng tài thương mại: Thời hiệu cũng là 2 năm nhưng được quy định thêm tại Luật Trọng tài thương mại 2010.

Theo thống kê năm 2024, có khoảng 25% vụ án tranh chấp hợp đồng thương mại bị đình chỉ do đã hết thời hiệu khởi kiện, dẫn đến việc mất quyền yêu cầu giải quyết tại Tòa án hoặc Trọng tài.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Các trường hợp tranh chấp hợp đồng thương mại

13. thoi hieu khoi kien hop dong thuong mai 2

Hợp đồng thương mại là sự thỏa thuận giữa các thương nhân về việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, gia công, đại lý, thuê – cho thuê… Trong quá trình thực hiện, nếu một trong các bên vi phạm nghĩa vụ, tranh chấp có thể phát sinh và bị kiện ra Tòa án hoặc Trọng tài thương mại.

3.1. Vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa

Đây là dạng tranh chấp phổ biến nhất trong thương mại. Theo Điều 317 Luật Thương mại 2005, hành vi vi phạm có thể bao gồm:

  • Không giao hàng, giao hàng sai thời hạn;
  • Giao hàng không đúng chất lượng, số lượng, chủng loại như đã cam kết;
  • Không thanh toán hoặc thanh toán không đúng thời hạn, không đúng phương thức;
  • Tự ý hủy đơn hàng, thay đổi điều khoản hợp đồng trái quy định.

Ví dụ: Bên A đặt mua 5 tấn thép nhưng bên B chỉ giao 4 tấn hoặc giao sai loại → phát sinh tranh chấp chất lượng/số lượng.

3.2. Vi phạm hợp đồng cung ứng dịch vụ

Tranh chấp dạng này thường xảy ra trong các lĩnh vực: vận chuyển, bảo trì, thiết kế, marketing, tổ chức sự kiện…

Các hành vi vi phạm thường gặp:

  • Không thực hiện dịch vụ đúng thời hạn hoặc đúng chất lượng;
  • Không hoàn thành dịch vụ theo yêu cầu hợp đồng;
  • Gây thiệt hại hoặc tổn thất do lỗi trong quá trình cung ứng dịch vụ;
  • Không thực hiện đúng cam kết về bảo mật, bảo hành hoặc bảo trì.

Ví dụ: Một công ty tổ chức sự kiện không bố trí nhân sự, không lắp đặt sân khấu đúng thỏa thuận → bị yêu cầu bồi thường.

3.3. Tranh chấp về thanh toán nợ

Khi các bên đã giao nhận hàng hóa hoặc hoàn thành dịch vụ, nhưng nghĩa vụ thanh toán không được thực hiện hoặc bị chậm trễ, tranh chấp sẽ phát sinh.

Một số trường hợp cụ thể:

  • Bên mua không trả tiền hoặc trả không đủ tiền theo hóa đơn;
  • Bên bán yêu cầu lãi chậm trả, bên mua không chấp nhận;
  • Hai bên không thống nhất số liệu công nợ, không ký đối chiếu công nợ;
  • Tranh chấp về đồng tiền thanh toán, tỷ giá ngoại tệ

Đây là nhóm tranh chấp rất phổ biến trong hoạt động thương mại, nhất là khi không có biên bản đối chiếu công nợ rõ ràng.

Số liệu gần nhất: Theo báo cáo thống kê ngành Tòa án năm 2024, có tới 60% vụ án tranh chấp hợp đồng thương mại liên quan đến mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ, cho thấy tính chất phức tạp và đa dạng của hoạt động kinh doanh giữa các doanh nghiệp.

Thủ tục khởi kiện tranh chấp hợp đồng thương mại

13. thoi hieu khoi kien hop dong thuong mai 3

4.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Trong hoạt động thương mại, nếu một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng (không giao hàng, không thanh toán, vi phạm chất lượng, tiến độ…), bên còn lại có quyền khởi kiện ra Tòa án. Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ khởi kiện bao gồm:

  • Đơn khởi kiện (ghi rõ thông tin các bên, nội dung tranh chấp, yêu cầu giải quyết)
  • Hợp đồng thương mại (hợp đồng mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, hợp tác đầu tư…)
  • Chứng cứ đi kèm, như:
    • Hóa đơn giá trị gia tăng
    • Biên bản giao nhận, biên bản đối chiếu công nợ
    • Email, thông báo, văn bản trao đổi giữa các bên
  • Giấy phép đăng ký doanh nghiệp của nguyên đơn (bản sao công chứng hoặc chứng thực)

4.2. Nộp đơn tại Tòa án

Theo quy định tại Điều 37 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

  • Người khởi kiện nộp đơn tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh, trừ trường hợp đơn giản thì có thể nộp tại Tòa án cấp huyện (nếu được pháp luật cho phép)
  • Thẩm quyền theo lãnh thổ: Tòa án nơi bị đơn đặt trụ sở hoặc nơi thực hiện hợp đồng, trừ khi các bên có thỏa thuận khác trong hợp đồng
  • Một số hợp đồng thương mại có điều khoản trọng tài, khi đó vụ việc không thuộc thẩm quyền Tòa án mà phải giải quyết tại trung tâm trọng tài

4.3. Quy trình thụ lý và giải quyết

Sau khi nhận đơn và hồ sơ đầy đủ:

  • Tòa án sẽ xem xét và ra thông báo thụ lý trong 5 ngày làm việc (Điều 191)
  • Tiến hành hòa giải bắt buộc, trừ các trường hợp luật không yêu cầu hòa giải (Điều 202)
  • Nếu hòa giải không thành, Tòa án mở phiên tòa xét xử sơ thẩm
  • Các bên có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn luật định

Số liệu thực tế: Theo thống kê năm 2024, thời gian trung bình để giải quyết một vụ án tranh chấp hợp đồng thương mại ở cấp sơ thẩm là từ 6 đến 8 tháng, tùy theo tính chất vụ việc, chứng cứ, và mức độ hợp tác giữa các bên.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Điều kiện khởi kiện tranh chấp hợp đồng thương mại

Tranh chấp hợp đồng thương mại là tranh chấp phát sinh giữa các bên trong quá trình ký kết, thực hiện hoặc chấm dứt hợp đồng có yếu tố thương mại. Để khởi kiện vụ án thương mại tại Tòa án, cần đáp ứng các điều kiện sau:

5.1. Chủ thể có quyền khởi kiện

Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cá nhân hoặc tổ chức có quyền khởi kiện khi quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Trong tranh chấp hợp đồng thương mại, bên khởi kiện thường là:

  • Doanh nghiệp bị đối tác vi phạm nghĩa vụ thanh toán, giao hàng, thực hiện dịch vụ
  • Cá nhân, tổ chức có tham gia ký kết hoặc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hợp đồng

5.2. Có chứng cứ chứng minh

Người khởi kiện cần nộp đầy đủ chứng cứ làm cơ sở cho yêu cầu khởi kiện. Các tài liệu phổ biến bao gồm:

  • Hợp đồng thương mại (hợp đồng mua bán, dịch vụ, hợp tác kinh doanh…)
  • Hóa đơn, biên bản giao nhận hàng hóa, phiếu xuất kho, bảng kê công nợ
  • Thư điện tử, tin nhắn, văn bản trao đổi liên quan đến việc vi phạm hợp đồng
    Thiếu chứng cứ rõ ràng là nguyên nhân chính khiến Tòa án từ chối thụ lý hoặc đình chỉ vụ án.

5.3. Còn thời hiệu khởi kiện

Thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp hợp đồng thương mại là 02 năm, kể từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích của mình bị xâm phạm (theo Luật Thương mại 2005 và Bộ luật Dân sự 2015).

Trường hợp khởi kiện sau thời hiệu, Tòa án có quyền bác đơn hoặc đình chỉ vụ án theo thủ tục tố tụng dân sự.

Theo báo cáo năm 2024, có tới 18% vụ án tranh chấp hợp đồng thương mại bị đình chỉ do thiếu chứng cứ hoặc vi phạm thời hiệu khởi kiện, cho thấy việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng thời điểm là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi.

Khó khăn và giải pháp khi khởi kiện tranh chấp hợp đồng thương mại

6.1. Khó khăn trong xác định thời hiệu

Trong nhiều vụ tranh chấp hợp đồng thương mại, các bên không xác định được thời điểm bắt đầu tính thời hiệu khởi kiện (thường là 03 năm theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015). Điều này xảy ra khi hợp đồng không quy định rõ thời hạn thực hiện nghĩa vụ hoặc các bên có thỏa thuận kéo dài thực hiện mà không có văn bản xác nhận. Hệ quả là bên khởi kiện có thể bị tòa án bác đơn vì lý do hết thời hiệu.

6.2. Thiếu chứng cứ pháp lý

Việc thiếu hợp đồng bằng văn bản, biên bản nghiệm thu, hóa đơn, chứng từ thanh toán… là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến bên khởi kiện không chứng minh được nội dung và vi phạm hợp đồng. Trong thương mại, giao dịch qua email, tin nhắn hoặc chỉ xác nhận miệng vẫn diễn ra phổ biến, dẫn đến rủi ro cao khi xảy ra tranh chấp.

6.3. Giải pháp đề xuất

Để đảm bảo quyền lợi khi xử lý tranh chấp hợp đồng thương mại, doanh nghiệp cần:

  • Tham khảo luật sư thương mại ngay từ khi phát sinh tranh chấp để xác định chính xác thời hiệu và thu thập chứng cứ phù hợp;
  • Lưu trữ đầy đủ tài liệu giao dịch: hợp đồng, phụ lục, biên bản bàn giao, email, xác nhận công nợ, trao đổi thanh toán…;
  • Tận dụng cơ chế hòa giải hoặc trọng tài thương mại – những kênh có tính linh hoạt, nhanh gọn và giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí.
    Theo thống kê năm 2024, khoảng 35% vụ tranh chấp hợp đồng thương mại được giải quyết qua hòa giải trước xét xử, chủ yếu nhờ sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và kịp thời.

6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại với quy trình chuyên nghiệp:

  • Tư vấn đánh giá rủi ro, xác định thời hiệu và hướng xử lý phù hợp;
  • Soạn thảo đơn khởi kiện, thu thập và tổ chức chứng cứ hiệu quả;
  • Đại diện tham gia hòa giải, tố tụng tại Tòa án hoặc trọng tài thương mại;
  • Hỗ trợ thi hành phán quyết và giải quyết hậu tranh chấp.

Với đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực hợp đồng – thương mại, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

  Đặt lịch tư vấn

Thời hiệu khởi kiện hợp đồng thương mại là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi trong các tranh chấp kinh doanh, được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để khởi kiện hiệu quả, các bên cần nắm rõ thời hiệu, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tham khảo ý kiến luật sư. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch