Từ quyền sở hữu nhà đất, thừa kế tài sản cho đến các giao dịch mua bán hàng ngày – tất cả đều xoay quanh một khái niệm pháp lý cốt lõi: tài sản. Việc hiểu rõ tài sản là gì, bao gồm những loại nào và cách phân biệt chúng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân, mà còn tránh được những rủi ro pháp lý trong các quan hệ dân sự.
Bài viết dưới đây, do Luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ phân tích rõ khái niệm tài sản, quyền tài sản, sự khác biệt giữa động sản và bất động sản, cùng với quy định pháp luật về thừa kế tài sản theo Bộ luật Dân sự 2015. Để hiểu đúng và áp dụng đúng pháp luật, hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
Tài sản là gì?
1.1. Khái niệm tài sản
Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản có thể được định giá và thuộc sở hữu của cá nhân, tổ chức hoặc Nhà nước. Theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bao gồm:
“Vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.”
Tài sản có thể là đối tượng của các giao dịch dân sự như mua bán, tặng cho, thế chấp, cầm cố, hoặc thừa kế.
Ví dụ:
- Vật: Nhà ở, xe ô tô, máy móc thiết bị.
- Tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng.
- Giấy tờ có giá: Trái phiếu, cổ phiếu.
- Quyền tài sản: Quyền sử dụng đất, quyền khai thác tài nguyên, quyền sở hữu trí tuệ.
1.2. Phân loại tài sản
Tài sản được phân chia thành hai nhóm cơ bản:
- Tài sản hữu hình:
Là những tài sản có hình thái vật chất, nhìn thấy và cầm nắm được.
Ví dụ: Nhà, đất, xe cộ, máy móc, hàng hóa.
- Tài sản vô hình:
Là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng vẫn có giá trị và có thể chuyển nhượng, thừa kế.
Ví dụ: Quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ.
Ngoài ra, pháp luật còn phân biệt tài sản theo tiêu chí khác như: tài sản chung và tài sản riêng; tài sản cố định và lưu động; tài sản trong nước và tài sản ở nước ngoài…
Dẫn chứng thực tế: Theo thống kê từ Bộ Tư pháp năm 2024, khoảng 70% tranh chấp dân sự tại Việt Nam liên quan đến tài sản, trong đó chủ yếu tập trung vào bất động sản và các loại quyền tài sản, phản ánh vai trò trung tâm của tài sản trong các quan hệ dân sự, kinh tế và gia đình.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Quyền tài sản là gì?
2.1. Khái niệm quyền tài sản
Theo Điều 115 Bộ luật Dân sự 2015, quyền tài sản là quyền đối với tài sản hoặc quyền phát sinh từ tài sản, có giá trị bằng tiền và có thể chuyển giao trong giao dịch dân sự.
Nói cách khác, quyền tài sản là một loại quyền dân sự mang nội dung kinh tế, mà chủ thể có thể sử dụng để thực hiện, định đoạt, chuyển nhượng, thừa kế hoặc dùng làm tài sản đảm bảo.
Một số ví dụ phổ biến về quyền tài sản:
- Quyền đòi nợ (quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thanh toán);
- Quyền sử dụng đất (dù không phải là quyền sở hữu, nhưng vẫn có giá trị tài sản theo pháp luật);
- Quyền sở hữu trí tuệ, như quyền khai thác nhãn hiệu, bản quyền tác phẩm;
- Quyền hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản;
- Quyền đòi bồi thường thiệt hại, v.v.
Quyền tài sản có thể được chuyển nhượng, thế chấp, cầm cố hoặc để lại theo di chúc nếu không bị pháp luật cấm.
2.2. Các loại quyền tài sản
Theo bản chất và đối tượng điều chỉnh, quyền tài sản được chia thành hai nhóm chính:
- Quyền đối với vật: Gồm các quyền trực tiếp với tài sản cụ thể, ví dụ:
- Quyền sở hữu (bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản);
- Quyền sử dụng đất;
- Quyền đối với tài sản thuê, mượn, cầm cố, thế chấp.
- Quyền đối với nghĩa vụ: Là quyền phát sinh từ quan hệ nghĩa vụ dân sự, ví dụ:
- Quyền đòi nợ trong hợp đồng vay, mua bán;
- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng;
- Quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng hoặc pháp luật.
Các loại quyền này đều có thể định giá, chuyển nhượng, và là đối tượng của nhiều tranh chấp dân sự.
Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 40% các vụ án dân sự có liên quan đến tranh chấp quyền tài sản, trong đó phổ biến nhất là tranh chấp về quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ và tài sản chung trong thừa kế.
Việc xác định rõ quyền tài sản trong từng quan hệ pháp lý là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của cá nhân, tổ chức trong các giao dịch dân sự, kinh doanh và đầu tư.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Phân biệt động sản và bất động sản
3.1. Khái niệm động sản và bất động sản
Việc phân biệt động sản và bất động sản là nền tảng quan trọng trong pháp luật dân sự, ảnh hưởng đến quyền sở hữu, thủ tục giao dịch và nghĩa vụ pháp lý liên quan.
- Bất động sản là những tài sản không thể di dời, bao gồm:
- Đất đai;
- Nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất;
- Các tài sản khác gắn liền với đất đai, nhà cửa theo quy định tại Điều 107 Bộ luật Dân sự 2015.
- Động sản là những tài sản có thể di dời, không gắn liền vĩnh viễn với đất, bao gồm:
- Tiền mặt, vàng, đá quý;
- Xe ô tô, xe máy, máy móc thiết bị;
- Hàng hóa, vật liệu xây dựng, sản phẩm công nghiệp…
3.2. Đặc điểm pháp lý
Tiêu chí | Bất động sản | Động sản |
Tính chất vật lý | Không di chuyển được | Có thể di chuyển được |
Quy định đăng ký | Phải đăng ký quyền sở hữu/sử dụng tại cơ quan nhà nước (sổ đỏ, sổ hồng) | Không bắt buộc đăng ký, trừ một số loại tài sản (xe ô tô, tàu thuyền, máy bay…) |
Giao dịch chuyển nhượng | Bắt buộc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng | Không bắt buộc công chứng, thường chỉ cần lập hợp đồng mua bán đơn giản |
Giá trị pháp lý | Thường là tài sản lớn, gắn liền với quy hoạch, sử dụng lâu dài | Thường là tài sản lưu động, có tính tiêu dùng hoặc phục vụ sản xuất |
Ví dụ minh họa: Xe ô tô là động sản → khi chuyển nhượng chỉ cần hợp đồng và thủ tục sang tên tại cơ quan đăng kiểm.
Số liệu thực tiễn: Theo báo cáo của Tổng cục Quản lý Đất đai năm 2024, có đến 85% giao dịch bất động sản tại Việt Nam yêu cầu công chứng, trong khi chỉ 10% giao dịch động sản (như ô tô, máy móc…) thực hiện thủ tục này.
Luật thừa kế tài sản
4.1. Quy định về thừa kế tài sản
Thừa kế tài sản là việc chuyển quyền sở hữu tài sản từ người đã qua đời (người để lại di sản) sang người còn sống (người thừa kế), được điều chỉnh bởi Phần thứ tư Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 609 đến Điều 650.
Các hình thức thừa kế được quy định gồm:
- Thừa kế theo di chúc: Người chết để lại ý chí định đoạt tài sản của mình thông qua di chúc (bằng văn bản hoặc miệng).
- Thừa kế theo pháp luật: Áp dụng khi người chết không để lại di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc có phần tài sản không được định đoạt.
Tài sản để lại thừa kế có thể là:
- Động sản: tiền, vàng, xe, tài khoản ngân hàng…
- Bất động sản: nhà ở, đất đai, công trình xây dựng…
- Quyền tài sản: quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, quyền khai thác tài nguyên,…
4.2. Trình tự thừa kế
- Thừa kế theo di chúc
Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc hợp pháp là căn cứ quan trọng nhất trong việc phân chia di sản. Di chúc cần đảm bảo:
- Người lập có năng lực hành vi dân sự.
- Nội dung không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
- Hình thức hợp lệ (viết tay, đánh máy, công chứng,…).
Người thừa kế theo di chúc sẽ được chia tài sản đúng như nguyện vọng của người đã khuất, trừ các trường hợp người thuộc diện thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (như con chưa thành niên, cha mẹ già yếu… theo Điều 644).
- Thừa kế theo pháp luật
Nếu không có di chúc, việc chia di sản thực hiện theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, theo thứ tự hàng thừa kế:
- Hàng thứ nhất: vợ/chồng, cha mẹ, con ruột.
- Hàng thứ hai: ông bà, anh chị em ruột, cháu.
- Hàng thứ ba: cô, dì, chú, bác,…
Các hàng thừa kế sau chỉ được hưởng nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Tư pháp năm 2024, có đến 50% tranh chấp thừa kế tại Việt Nam liên quan đến bất động sản, trong đó phần lớn bắt nguồn từ di chúc không hợp lệ hoặc không có di chúc, dẫn đến việc áp dụng thừa kế theo pháp luật dễ phát sinh mâu thuẫn trong gia đình.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Rủi ro pháp lý liên quan đến tài sản và cách phòng tránh
5.1. Rủi ro thường gặp
Trong các giao dịch dân sự, việc không xác minh rõ ràng tình trạng pháp lý của tài sản hoặc không tuân thủ quy định pháp luật dễ dẫn đến tranh chấp, thiệt hại hoặc vô hiệu giao dịch. Một số rủi ro phổ biến gồm:
- Tranh chấp quyền sở hữu do thiếu giấy tờ pháp lý hoặc hợp đồng không được công chứng
Nhiều giao dịch mua bán, tặng cho tài sản (đặc biệt là nhà đất) không có giấy tờ đầy đủ hoặc không thực hiện công chứng theo quy định, khiến bên mua không thể xác lập quyền sở hữu, dễ bị tranh chấp hoặc tuyên vô hiệu theo Điều 117 Bộ luật Dân sự năm 2015.
- Tài sản đang bị thế chấp, kê biên mà không được kiểm tra trước khi giao dịch
Trường hợp bên bán/tặng cho đang dùng tài sản để bảo đảm nghĩa vụ tại ngân hàng hoặc đang bị cơ quan thi hành án kê biên, nếu không phát hiện kịp thời, người nhận sẽ gặp rủi ro mất tài sản.
- Thừa kế tài sản không có di chúc hoặc phân chia không rõ ràng
Tài sản để lại sau khi chết nếu không được lập di chúc rõ ràng hoặc không khai nhận di sản đúng trình tự, dễ phát sinh tranh chấp giữa các đồng thừa kế, dẫn đến việc phong tỏa, kéo dài thủ tục và phát sinh kiện tụng.
5.2. Giải pháp phòng tránh
Để hạn chế các rủi ro liên quan đến tài sản trong giao dịch, quản lý và thừa kế, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
- Kiểm tra pháp lý của tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Với bất động sản, cần xác minh tại Văn phòng đăng ký đất đai; với tài sản khác (xe ô tô, cổ phần…), cần kiểm tra qua cơ quan đăng ký chuyên ngành hoặc công chứng viên.
- Soạn thảo hợp đồng, di chúc rõ ràng, đúng quy định pháp luật
Nội dung hợp đồng hoặc di chúc cần xác định rõ chủ thể, quyền sở hữu, nghĩa vụ, thời điểm có hiệu lực, điều kiện kèm theo và phương án xử lý tranh chấp nếu phát sinh.
- Nhờ luật sư tư vấn trước khi thực hiện giao dịch hoặc lập di chúc
Luật sư sẽ giúp đánh giá rủi ro, đề xuất phương án phù hợp, đảm bảo giao dịch đúng luật và hợp lý với từng hoàn cảnh cụ thể.
5.3. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Là đơn vị giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực dân sự, tài sản và thừa kế, Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu giúp khách hàng hạn chế tối đa rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp:
- Tư vấn kiểm tra tình trạng pháp lý của tài sản
Luật sư hỗ trợ tra cứu thông tin về quyền sở hữu, tình trạng thế chấp, kê biên, tranh chấp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc thông qua hệ thống công chứng.
- Soạn thảo hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế rõ ràng và hiệu lực pháp lý
Hợp đồng, di chúc được soạn đúng chuẩn, dễ hiểu, bảo vệ lợi ích của các bên và sẵn sàng thực hiện các thủ tục công chứng, đăng ký theo quy định.
- Tư vấn, hỗ trợ lập di chúc hợp pháp – hạn chế tranh chấp thừa kế
Hướng dẫn lập di chúc đúng quy định, đảm bảo di nguyện được thực hiện và phòng ngừa tranh chấp giữa các hàng thừa kế.
- Đại diện giải quyết tranh chấp tài sản hoặc tranh chấp thừa kế
Luật sư tham gia thương lượng, hòa giải hoặc đại diện khách hàng khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền sở hữu hoặc quyền hưởng thừa kế hợp pháp.
- Tư vấn linh hoạt, chuyên sâu, bảo mật thông tin tuyệt đối
Dịch vụ có thể thực hiện trực tuyến hoặc trực tiếp tại văn phòng, phù hợp với mọi nhóm khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp gia đình.
Thủ tục pháp lý liên quan đến tài sản
Quyền sở hữu tài sản là một trong những quyền dân sự cơ bản được pháp luật bảo vệ. Tuy nhiên, để quyền sở hữu được công nhận và đảm bảo khả năng chuyển nhượng, thừa kế hợp pháp, cá nhân và tổ chức cần thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý theo quy định. Dưới đây là những thủ tục phổ biến nhất liên quan đến việc đăng ký, chuyển nhượng và thừa kế tài sản.
6.1. Đăng ký quyền sở hữu tài sản
Đối với bất động sản
Theo Điều 95 Luật Đất đai năm 2024, mọi giao dịch về chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đều phải được đăng ký tại Văn phòng đăng ký đất đai. Thủ tục bao gồm:
- Nộp hồ sơ đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng)
- Xuất trình các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp như hợp đồng mua bán, văn bản tặng cho, quyết định giao đất, hợp đồng thừa kế
- Nộp lệ phí theo quy định và chờ cơ quan có thẩm quyền giải quyết
Đối với động sản có đăng ký
Một số loại động sản như xe máy, ô tô, tàu thuyền… phải đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan chức năng. Căn cứ Nghị định 100/2019/NĐ-CP, thủ tục đăng ký phương tiện giao thông thực hiện tại:
- Cơ quan công an đối với xe cơ giới, xe máy chuyên dùng
- Cảng vụ hoặc cơ quan hàng hải đối với tàu, thuyền
Hồ sơ gồm: hóa đơn mua bán, giấy tờ tùy thân, chứng từ nguồn gốc, giấy đăng kiểm (nếu có)…
6.2. Chuyển nhượng và thừa kế tài sản
Chuyển nhượng tài sản
Việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản phải tuân theo các bước pháp lý cụ thể:
- Lập hợp đồng công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng, đặc biệt với bất động sản hoặc tài sản có giá trị lớn.
- Nộp hồ sơ đăng ký biến động tại Văn phòng đăng ký đất đai (đối với đất đai, nhà ở) hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành (đối với động sản).
- Nộp thuế, lệ phí trước bạ và các khoản chi phí liên quan trước khi hoàn tất thủ tục sang tên.
Theo Điều 27 Luật Đất đai 2024, việc không đăng ký biến động trong thời hạn quy định sẽ bị xử phạt hành chính và không được công nhận quyền sở hữu hợp pháp.
Thừa kế tài sản
Việc tiếp nhận tài sản từ người đã mất cũng phải thực hiện theo quy trình pháp lý cụ thể:
- Nếu có di chúc: Công chứng di chúc hoặc yêu cầu công nhận hiệu lực tại cơ quan có thẩm quyền.
- Nếu không có di chúc: Khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế theo pháp luật, thực hiện tại văn phòng công chứng hoặc tòa án (nếu có tranh chấp).
- Sau đó, nộp hồ sơ đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan quản lý, ví dụ: Văn phòng đăng ký đất đai, cơ quan đăng ký phương tiện giao thông…
Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2024, 75% hồ sơ đăng ký quyền sở hữu tài sản bị trả lại do:
- Thiếu một hoặc nhiều giấy tờ bắt buộc
- Hợp đồng chuyển nhượng hoặc thừa kế không được công chứng/chứng thực
- Hồ sơ không đầy đủ, không khớp thông tin giữa các tài liệu
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Tài sản, bao gồm động sản, bất động sản, và quyền tài sản, đóng vai trò quan trọng trong các quan hệ dân sự, đặc biệt là sở hữu, chuyển nhượng, và thừa kế. Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024, việc quản lý và giao dịch tài sản đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để tránh rủi ro. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn kiểm tra pháp lý, soạn thảo hợp đồng, lập di chúc, và giải quyết tranh chấp tài sản. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!