Toàn cảnh thực trạng bảo hộ quyền tác giả và bản quyền tại Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh bùng nổ sáng tạo nội dung kỹ thuật số, quyền tác giả và bản quyền đang trở thành vấn đề pháp lý nóng bỏng. Theo thống kê của Cục Bản quyền tác giả, chỉ trong 6 tháng đầu năm gần nhất, Việt Nam ghi nhận hơn 1.200 vụ việc vi phạm bản quyền trên các nền tảng số, chủ yếu liên quan đến âm nhạc, phần mềm, sách điện tử và video.
Dù Luật Sở hữu trí tuệ đã quy định rõ ràng về nội dung quyền tác giả và bản quyền, nhưng sự thiếu hiểu biết pháp lý từ cá nhân/doanh nghiệp đã dẫn tới những rủi ro không đáng có, đặc biệt trong hoạt động khai thác, thương mại hóa tác phẩm.
Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, Luật Thiên Mã tự hào là đối tác pháp lý tin cậy cho hàng ngàn khách hàng là tác giả, doanh nghiệp sáng tạo và các tổ chức văn hóa, giáo dục. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ đăng ký quyền tác giả mà còn soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng, xử lý vi phạm bản quyền, và đại diện tranh tụng khi có tranh chấp phát sinh.
>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!
NỘI DUNG QUYỀN TÁC GIẢ VÀ BẢN QUYỀN THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT
- Khái niệm quyền tác giả và bản quyền
Theo Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022):
- Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo hoặc sở hữu.
- Bản quyền là cách gọi phổ biến trong thực tiễn, tương đương với quyền tài sản thuộc quyền tác giả, cho phép người nắm giữ quyền kiểm soát việc khai thác, sao chép và sử dụng tác phẩm.
Quyền tác giả phát sinh kể từ khi tác phẩm được tạo ra, không phụ thuộc vào việc đăng ký.
- Phân loại quyền trong quyền tác giả
Theo Điều 19 và 20 Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả gồm hai nhóm:
- a) Quyền nhân thân (không thể chuyển nhượng)
- Đặt tên cho tác phẩm.
- Đứng tên thật hoặc bút danh.
- Công bố hoặc cho phép người khác công bố.
- Bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho phép người khác sửa đổi gây phương hại đến danh dự, uy tín.
- b) Quyền tài sản (có thể chuyển nhượng, chuyển giao)
- Sao chép tác phẩm.
- Phân phối, xuất bản.
- Truyền đạt đến công chúng (qua mạng, truyền hình, phát thanh).
- Cho thuê bản gốc hoặc bản sao.
- Làm tác phẩm phái sinh (nếu không vi phạm quyền nhân thân).
- Điều kiện phát sinh và bảo hộ quyền tác giả
- Tác phẩm phải là kết quả lao động sáng tạo cá nhân, được thể hiện dưới hình thức hữu hình nhất định như văn bản, hình ảnh, âm thanh, phần mềm, video…
- Không bảo hộ ý tưởng, phương pháp, dữ liệu, tin tức đơn thuần.
- Quyền tác giả phát sinh ngay khi tác phẩm được định hình, không bắt buộc phải đăng ký, nhưng đăng ký giúp xác lập chứng cứ pháp lý quan trọng trong trường hợp tranh chấp.
- Các loại tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả
Gồm:
- Tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học (viết, thơ, báo chí, âm nhạc, sân khấu, điện ảnh, nhiếp ảnh…)
- Chương trình máy tính, cơ sở dữ liệu
- Bài giảng, bài phát biểu
- Tác phẩm tạo hình, mỹ thuật ứng dụng
- Thời hạn bảo hộ quyền tác giả
- Quyền nhân thân: Bảo hộ vô thời hạn.
- Quyền tài sản:
- Tác phẩm có đồng tác giả: 50 năm sau khi đồng tác giả cuối cùng qua đời.
- Tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, sân khấu: 50 năm kể từ khi công bố lần đầu.
Lưu ý:
- Bản quyền có thể chuyển nhượng, cấp phép khai thác thương mại thông qua hợp đồng bằng văn bản.
- Việc vi phạm quyền tác giả có thể bị xử phạt hành chính, dân sự hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.
CÁC ĐIỂM KHÁC BIỆT CHÍNH GIỮA QUYỀN TÁC GIẢ VÀ BẢN QUYỀN
Các điểm khác biệt chính giữa quyền tác giả và bản quyền:
– Khái niệm:
+ Quyền tác giả: Là tập hợp các quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Quyền tác giả bao gồm hai loại quyền: quyền nhân thân và quyền tài sản.
+ Bản quyền: là một dạng quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ cho các tác phẩm được thể hiện dưới một hình thức vật chất quyết định. Bản quyền tập trung vào khía cạnh giá trị thương mại của tác phẩm.
– Cơ sở hình thành:
+ Quyền tác giả: Phát sinh từ khi tác phẩm được sáng tạo và được thể hiện dưới một hình thực vật chất nhất định, không phân biệt nội dung, chất lượng, hình thức, phuwobg tiện, ngôn ngữ đã công bố hay chưa công bố, đã đăng ký hay chưa đăng ký.
+ Bản quyền: Phát sinh từ việc đăng ký tác phẩm với cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
– Chủ thể được bảo hộ:
+ Quyền tác giả: Thuộc về tác giả của tác phẩm
+ Bản quyền: Có thể thuộc về tác giả, người thừa kế hợp pháp của tác giả, hoặc tổ chức được tác giả ủy uyền
– Nội dung bảo hộ:
+ Quyền tác giả: Bảo hộ cả quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả đối với tác phẩm.
Quyền nhân thân: bao gồm các quyền như quyền công bố tác phẩm, quyền bảo vệ toàn vẹn tác phẩm, quyền xâm phạm danh dự, nhân phẩm của tác giả.
Quyền tài sản: Bao gồm các quyền như quyền sử dụng tác phẩm, quyền chuyển nhượng tác phẩm, quyền cho phép sử dụng tác phẩm.
+ Bản quyền: Chỉ bảo hộ quyền tài sản của tác phẩm.
– LĨnh vực áp dụng:
+ Quyền tác giả: Áp dụng cho tất cả các loại hình tác phẩm, bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học
+ Bản quyền: Chỉ áp dụng cho một số loại tác phẩm nhất định được quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ
– Thời hạn bảo hộ:
+ Quyền tác giả: Theo quy định của luật Sở hữu trí tuệ thì quyền tác giả được bảo hộ trong suốt cuộc đời của tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời.
+ Bản quyền: Theo quy định của luật sở hữu trí tuệ thì thời hạn bảo hộ bản quyền là 50 năm tính từ ngày công bố tác phẩm.
– Luật áp dụng:
+ Quyền tác giả: Được bảo hộ bởi luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản pháp luật liên quan
+ Bản quyền: được bảo hộ bởi luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản pháp luật liên quan.
Lưu ý: Ở Việt Nam chỉ có quyền tác giả được luật định. Tuy nhiên, theo thực tiễn thì áp dụng quyền tác giả được hiểu nôm na là bản quyền hay tác quyền.
– Việc phân biệt quyền tác giả và bản quyền có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu bản quyền.
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ QUYỀN TÁC GIẢ VÀ BẢN QUYỀN
- Quyền tác giả và bản quyền có giống nhau không?
Không giống nhau hoàn toàn. Tại Việt Nam, “quyền tác giả” là thuật ngữ pháp lý chính thức, bao gồm cả quyền nhân thân và quyền tài sản. Còn “bản quyền” là cách gọi thông dụng, thường dùng để chỉ riêng quyền tài sản của tác giả – tức phần có giá trị kinh tế, được phép khai thác và chuyển nhượng.
- Tôi có phải đăng ký bản quyền tác giả thì mới được bảo hộ không?
Không bắt buộc đăng ký. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tác giả phát sinh tự động từ thời điểm tác phẩm được định hình dưới hình thức vật chất nhất định. Tuy nhiên, đăng ký bản quyền sẽ giúp bạn xác lập chứng cứ hợp pháp, thuận lợi hơn khi xảy ra tranh chấp hoặc bị xâm phạm.
- Tác phẩm nào không được bảo hộ quyền tác giả?
Một số loại không thuộc đối tượng bảo hộ, bao gồm:
- Tin tức thời sự đơn thuần.
- Ý tưởng, nguyên lý, phương pháp.
- Văn bản pháp luật, văn bản hành chính, quyết định tư pháp.
- Tài liệu hướng dẫn, biểu mẫu do cơ quan nhà nước ban hành.
- Tôi có thể bán hoặc cho người khác sử dụng bản quyền không?
Có.
Bạn hoàn toàn có quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền tài sản (bản quyền) cho người khác thông qua hợp đồng chuyển nhượng quyền tác giả hoặc hợp đồng cấp phép. Việc này nên được thực hiện bằng văn bản và đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả để bảo đảm pháp lý.
- Vi phạm bản quyền tác giả bị xử lý như thế nào?
Tùy mức độ vi phạm, cá nhân hoặc tổ chức có thể bị:
- Xử phạt hành chính: Phạt tiền đến 250 triệu đồng (theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP).
- Bồi thường thiệt hại dân sự: Do xâm phạm quyền tài sản của tác giả.
- Xử lý hình sự: Nếu hành vi xâm phạm có yếu tố cấu thành tội phạm (Điều 225 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017).
Việc hiểu rõ quy định pháp luật quyền tác giả và bản quyền không chỉ giúp cá nhân – tổ chức sáng tạo tự bảo vệ mình mà còn góp phần xây dựng môi trường sáng tạo lành mạnh và công bằng.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!