Mức bồi thường thiệt hại trong và ngoài hợp đồng: cách tính, giới hạn và thực tiễn áp dụng

Bồi thường thiệt hại là cơ chế pháp lý nhằm khôi phục lại quyền lợi của bên bị thiệt hại trong các quan hệ dân sự, thương mại. Tuy nhiên, việc xác định mức bồi thường thiệt hại phù hợp luôn là một thách thức trong thực tiễn giải quyết tranh chấp.

Theo Bộ luật Dân sự 2015, mức bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng hay trong hợp đồng dân sự không có một con số cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tính chất thiệt hại, mức độ lỗi, khả năng chứng minh và thỏa thuận giữa các bên.

Bài viết dưới đây do Luật Thiên Mã thực hiện sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xác định mức bồi thường đúng pháp luật – hợp lý – khả thi trong thực tiễn, cũng như cách bảo vệ quyền lợi nếu bạn là bên yêu cầu hoặc bị yêu cầu bồi thường.

>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!

Đặt lịch tư vấn

BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI LÀ GÌ?

muc boi thuong thiet hai

 

Bồi thường thiệt hại được giải thích theo quy định tại Điều 13 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:

Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.

Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại

Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 quy định như sau:

– Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp Bộ luật Dân sự 2015, luật khác có liên quan quy định khác.

– Người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp thiệt hại phát sinh là do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.

– Trường hợp tài sản gây thiệt hại thì chủ sở hữu, người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp thiệt hại phát sinh theo quy định tại vừa nêu.

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại được quy định như sau:

– Thiệt hại thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, bằng hiện vật hoặc thực hiện một công việc, phương thức bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

– Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của mình.

– Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế thì bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.

– Khi bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại thì không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.

– Bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết, hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại cho chính mình.

(Điều 585 Bộ luật Dân sự 2015)

MỨC BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI TRONG HỢP ĐỒNG DÂN SỰ

muc boi thuong thiet hai 2

Mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng dân sự là giá trị vật chất hoặc tinh thần mà bên vi phạm phải bù đắp cho bên bị thiệt hại, phát sinh từ việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ hợp đồng.

Điều này được quy định tại Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó nêu rõ:

“Bên vi phạm hợp đồng phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, bao gồm cả lợi ích mà bên bị thiệt hại lẽ ra được hưởng nếu không có hành vi vi phạm”.

Thành phần cấu thành mức bồi thường

Mức bồi thường trong hợp đồng dân sự bao gồm các khoản sau:

  1. Thiệt hại thực tế phát sinh

Gồm:

  • Giá trị tài sản bị mất, bị hư hỏng;
  • Chi phí khắc phục hậu quả do vi phạm gây ra;
  • Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại.

Ví dụ: Nếu bên A giao hàng sai quy cách khiến bên B phải thuê kho lưu tạm, thì chi phí kho là thiệt hại thực tế.

  1. Khoản lợi ích bị mất (lợi nhuận lẽ ra được hưởng)

Nếu không có vi phạm, bên bị thiệt hại đã có thể nhận được một khoản lợi ích hợp pháp, thì khoản này cũng được tính vào mức bồi thường.

Ví dụ: Bên B ký hợp đồng bán lại hàng hóa, nhưng do A giao chậm nên không thể thực hiện → mất lợi nhuận → được tính bồi thường.

  1. Chi phí phát sinh để thực hiện nghĩa vụ thay thế

Khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ, bên kia có quyền thuê bên thứ ba để thực hiện thay → chi phí đó được tính bồi thường.

CÓ THỂ GIỚI HẠN MỨC BỒI THƯỜNG TRONG HỢP ĐỒNG KHÔNG?

muc boi thuong thiet hai 3

Các bên hoàn toàn có thể thỏa thuận trước mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng, kể cả giới hạn trần tối đa hoặc đưa ra khoản bồi thường cố định cho hành vi vi phạm cụ thể.

Ví dụ: “Trường hợp bên A chậm giao hàng, mức bồi thường tối đa không vượt quá 20% giá trị hợp đồng.”

Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận trước, thì Tòa án sẽ xác định mức bồi thường dựa trên:

  • Thiệt hại thực tế;
  • Các chứng từ, hóa đơn chứng minh;
  • Nguyên tắc công bằng, hợp lý và khả năng thực hiện của các bên.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

  1. Nếu hợp đồng không quy định cụ thể thì mức bồi thường thiệt hại sẽ được tính như thế nào?

Theo Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015, nếu hợp đồng không có thỏa thuận về mức bồi thường, thì bên vi phạm phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh do hành vi vi phạm gây ra, bao gồm cả lợi ích mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng.

Tòa án sẽ căn cứ vào hồ sơ chứng minh thiệt hại, mức độ vi phạm và nguyên tắc công bằng để định mức bồi thường.

  1. Có thể yêu cầu cả phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại cùng lúc không?

Có. Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại là hai chế tài độc lập, có thể áp dụng đồng thời nếu trong hợp đồng có quy định.

Tuy nhiên, nếu không thỏa thuận mức phạt hoặc có giới hạn riêng thì chỉ áp dụng theo thỏa thuận cụ thể.

  1. Mức bồi thường có thể cao hơn giá trị hợp đồng không?

Về nguyên tắc, có thể, nếu thiệt hại thực tế được chứng minh vượt giá trị hợp đồng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, Tòa án thường xem xét mức độ hợp lý và khả năng tài chính của bên vi phạm để xác định mức bồi thường phù hợp, tránh gây bất công hoặc khó thi hành.

  1. Khi bên bị vi phạm không có thiệt hại thực tế thì có được yêu cầu bồi thường không?

Không. Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng dân sự chỉ được áp dụng khi có thiệt hại thực tế xảy ra. Nếu không chứng minh được tổn thất, bên bị vi phạm chỉ có thể yêu cầu chế tài khác như: phạt vi phạm, buộc thực hiện nghĩa vụ, chấm dứt hợp đồng…

  1. Có thể thỏa thuận trước mức bồi thường cố định trong hợp đồng không?

Hoàn toàn có thể. Các bên được quyền thỏa thuận trước mức bồi thường thiệt hại hoặc giới hạn mức bồi thường trong hợp đồng (ví dụ: mức bồi thường không vượt quá 20% giá trị hợp đồng).

Nếu có tranh chấp, Tòa án sẽ ưu tiên áp dụng theo thỏa thuận, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội.

Mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng dân sự không phải con số cố định, mà phụ thuộc vào nội dung hợp đồng, mức độ vi phạm và thiệt hại thực tế. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý và chuẩn bị đầy đủ tài liệu chứng minh sẽ giúp bạn yêu cầu hoặc phản bác mức bồi thường hiệu quả, đúng luật.

Nếu bạn đang có tranh chấp liên quan đến thiệt hại hợp đồng, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được hỗ trợ từ bước thương lượng đến khởi kiện – bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của bạn.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch