Luật chia thừa kế theo di chúc mới nhất

Luật chia thừa kế theo di chúc là quy định pháp luật về việc phân chia tài sản của người đã mất theo ý chí được thể hiện trong di chúc. Theo quy định mới nhất của Bộ luật Dân sự và các văn bản hướng dẫn hiện hành, việc chia thừa kế theo di chúc phải đảm bảo tính hợp pháp, công bằng, và đúng trình tự pháp lý.

Tuy nhiên, không ít trường hợp di chúc bị vô hiệu do lập sai quy định, hoặc phát sinh tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, hiểu đúng và áp dụng đúng luật là yếu tố quan trọng để tránh rủi ro pháp lý, mâu thuẫn và mất mát tài sản.

Nếu bạn đang thắc mắc về Luật chia thừa kế theo di chúc mới nhất, hãy đặt lịch tư vấn ngay với đội ngũ luật sư Thiên Mã – chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật dân sự và thừa kế, để được giải đáp tận tình, kịp thời và chính xác.

1. Luật Chia thừa kế theo di chúc mới nhất 2024?

Trong hệ thống văn bản pháp luật của Việt nam hiện nay không có văn bản riêng biệt gọi là luật chia thừa kế theo di chúc. Chia thừa kế theo di chúc là một chương thuộc phần 4 – phần Thừa kế trong Bộ luật Dân sự 2015

Phần 4 – THỪA KẾ gồm có những nội dung sau:

[1] Chương 21: Quy định chung

[2] Chương 22: Thừa kế theo di chúc

[3] Chương 23: Thừa kế theo pháp luật

[4] Chương 24: Thanh toán và phân chia tài sản

Chia thừa kế theo di chúc là một hình thức chia thừa kế trong 2 hình thức theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015  gồm: chia thừa kế theo di chúc và chia thừa kế theo pháp luật.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn

2. Điều kiện di chúc hợp pháp để chia thừa kế theo di chúc là gì?

Di chúc thừa kế

Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về di chúc như sau:

Di chúc

Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.

Đồng thời tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về di chúc hợp pháp như sau:

Di chúc hợp pháp

  1. Di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây:
  2. a) Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép;
  3. b) Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
  4. Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
  5. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

….

Qua đó có thể thấy, di chúc là văn bản thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết

Điều kiện để di chúc hợp pháp gồm có:

[1] Điều kiện của người lập di chúc:

– Minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc;

– Không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép

[2] Điều kiện của văn bản di chúc:

– Không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội;

– Hình thức di chúc không trái quy định của luật

– Đối với người lập di chúc từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi thì di chú bắt buộc phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc

– Đối với người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả! Đặt lịch tư vấn

Riêng đối với di chúc miệng thì sẽ hợp pháp nếu đáp ứng được các điều kiện sau:

– Người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ

– Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng

3. Những nội dung bắt buộc có trong di chúc là gì?

Di chúc thừa kế

Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về nội dung của di chúc như sau:

Nội dung của di chúc

  1. Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:
  2. a) Ngày, tháng, năm lập di chúc;
  3. b) Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;
  4. c) Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;
  5. d) Di sản để lại và nơi có di sản.
  6. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, di chúc có thể có các nội dung khác.
  7. Di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu, nếu di chúc gồm nhiều trang thì mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.

Trường hợp di chúc có sự tẩy xóa, sửa chữa thì người tự viết di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa.

Theo đó, mỗi người lập di chúc sẽ có những nội dung khác nhau trong bản di chúc của mình, tuy nhiên tất cả các bản di chúc đều phải đảm bảo nội dung cơ bản sau:

– Ngày, tháng, năm lập di chúc;

– Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;

– Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;

– Di sản để lại và nơi có di sản.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa! Đặt lịch tư vấn

4. Lợi ích khi đặt dịch vụ tư vấn từ đội ngũ Luật sư Thiên Mã giải đáp thắc mắc về Luật chia thừa kế theo di chúc mới nhất.

Di chúc thừa kế

  • Giải thích rõ ràng, chi tiết về quy định mới nhất liên quan đến di chúc và thừa kế.

  • Kiểm tra tính hợp pháp của di chúc và hướng dẫn soạn thảo đúng quy định.

  • Tư vấn xử lý tranh chấp thừa kế, hòa giải và bảo vệ quyền lợi chính đáng của thân chủ.

  • Đồng hành trong toàn bộ quá trình pháp lý, từ lập di chúc đến phân chia tài sản.

  • Hạn chế tối đa mâu thuẫn gia đình và nguy cơ kiện tụng kéo dài, tốn kém.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Di chúc như thế nào được xem là hợp pháp?
    → Di chúc hợp pháp phải được lập bởi người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tự nguyện, minh mẫn, không bị lừa dối, cưỡng ép và phải thể hiện rõ nội dung, thời gian lập.
  2. Có cần công chứng di chúc không?
    → Không bắt buộc, nhưng nên công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý, tránh bị tranh chấp sau này.
  3. Những ai có quyền hưởng thừa kế theo di chúc?
    → Những người được ghi tên trong di chúc. Tuy nhiên, một số trường hợp pháp luật vẫn bảo vệ quyền hưởng thừa kế của người thuộc diện không thể bị truất quyền (ví dụ: con chưa thành niên, cha mẹ già yếu).
  4. Di chúc có thể bị vô hiệu không?
    → Có. Di chúc có thể bị tuyên vô hiệu nếu không tuân thủ đúng quy định pháp luật, bị lập trong điều kiện không minh mẫn, hoặc vi phạm quyền thừa kế tối thiểu của người được pháp luật bảo vệ.
  5. Luật sư Thiên Mã có thể giúp gì trong việc chia thừa kế theo di chúc?
    → Tư vấn pháp lý, kiểm tra hiệu lực di chúc, đại diện thương lượng – hòa giải – hoặc tham gia tố tụng nếu có tranh chấp xảy ra.

Luật Chia thừa kế theo di chúc là vấn đề mang tính cá nhân nhưng lại liên quan đến nhiều quy định pháp luật và dễ phát sinh tranh chấp nếu không được thực hiện đúng quy trình. Vì vậy, để đảm bảo quyền lợi của bạn và người thân, đừng để việc thiếu hiểu biết pháp lý dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

Hãy đặt lịch tư vấn với đội ngũ luật sư Thiên Mã ngay hôm nay để được hỗ trợ tận tâm – chính xác – kịp thời. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi tình huống pháp lý liên quan đến thừa kế và di chúc. Liên hệ ngay để được tư vấn và xử lý hiệu quả các vấn đề về thừa kế!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch