Khởi kiện vụ án lao động: Quy định pháp luật và hướng dẫn chi tiết

Khi tranh chấp lao động phát sinh, khởi kiện vụ án lao động là biện pháp pháp lý cần thiết giúp cả người lao động và người sử dụng lao động bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Dù là tranh chấp về tiền lương, chấm dứt hợp đồng, kỷ luật lao động hay bồi thường thiệt hại, việc khởi kiện đúng trình tự sẽ góp phần giải quyết vụ việc công bằng và đúng pháp luật.

Trong bài viết dưới đây, Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ phân tích trình tự, điều kiện và các lưu ý pháp lý khi khởi kiện vụ án lao động theo Bộ luật Lao động 2019Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu bạn đang gặp tranh chấp lao động và cần được hỗ trợ pháp lý cụ thể, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hướng dẫn kịp thời và chính xác.

6. khoi kien vu an lao dong

Khái niệm và cơ sở pháp lý của khởi kiện vụ án lao động

1.1. Khái niệm vụ án lao động

Vụ án lao động là tranh chấp phát sinh từ quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, hoặc giữa các chủ thể liên quan trong quan hệ lao động, được Tòa án có thẩm quyền thụ lý và giải quyết theo quy định pháp luật.

Theo Điều 31 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án giải quyết các tranh chấp lao động cá nhân và tập thể, bao gồm: tranh chấp về hợp đồng lao động, sa thải, tiền lương, bồi thường thiệt hại, bảo hiểm xã hội, tai nạn lao động, kỷ luật lao động…

Việc khởi kiện vụ án lao động là biện pháp pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, người sử dụng lao động, đồng thời góp phần đảm bảo công bằng trong quan hệ lao động.

1.2. Cơ sở pháp lý

Khởi kiện vụ án lao động được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật chủ yếu sau:

  • Bộ luật Lao động 2019: Là văn bản pháp luật nền tảng quy định quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm và quan hệ pháp lý giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong đó, Điều 179 quy định cụ thể về giải quyết tranh chấp lao động cá nhân, xác định trình tự, thủ tục hòa giải và quyền khởi kiện tại Tòa án.
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Điều 31: Xác định thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp về lao động, bao gồm cả tranh chấp cá nhân và tập thể.

Ngoài ra, một số văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 135/2020/NĐ-CP cũng quy định chi tiết về trình tự giải quyết tranh chấp và thực hiện quyết định của Tòa án.

Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, các Tòa án trên cả nước đã thụ lý khoảng 25.000 vụ án lao động, tăng nhẹ so với năm trước. Trong đó, phần lớn tranh chấp tập trung vào các vấn đề như:

  • Chấm dứt hợp đồng lao động trái luật
  • Tranh chấp về tiền lương, trợ cấp thôi việc
  • Tranh chấp về kỷ luật, sa thải người lao động
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng

Thực tế cho thấy, việc người lao động sử dụng quyền khởi kiện ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất, xây dựng, dịch vụ và xuất khẩu lao động.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Các loại tranh chấp lao động cần khởi kiện

6. khoi kien vu an lao dong 2

2.1. Tranh chấp về chấm dứt hợp đồng lao động

Đây là nhóm tranh chấp phổ biến nhất, thường xảy ra khi:

  • Người lao động bị sa thải, cho nghỉ việc trái quy định, không có lý do chính đáng hoặc không đúng quy trình.
  • Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không thông báo trước, hoặc không bồi thường đúng luật.
  • Theo Điều 122 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền khởi kiện yêu cầu phục hồi công việc, bồi thường thiệt hại, truy trả lương.

Số liệu năm 2024 cho thấy: 60% vụ án lao động là tranh chấp liên quan đến chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.

2.2. Tranh chấp về tiền lương và phúc lợi

Người lao động có thể khởi kiện khi bị vi phạm quyền lợi về tài chính như:

  • Không được trả lương đúng hạn hoặc bị nợ lương kéo dài.
  • Trả lương không đúng thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc thấp hơn mức tối thiểu vùng.
  • Không đóng hoặc trốn đóng bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, gây thiệt hại đến quyền lợi về sau của người lao động.

2.3. Tranh chấp về kỷ luật lao động

Người lao động có quyền khởi kiện khi bị xử lý kỷ luật trái pháp luật, như:

  • Kỷ luật không đúng quy trình, không có biên bản, không thông báo lỗi, không có mặt tổ chức công đoàn.
  • Áp dụng hình thức kỷ luật không phù hợp (sa thải khi chưa đủ căn cứ, kéo dài thời hạn nâng lương quá mức…).
  • Căn cứ pháp lý: Điều 118 và Điều 122 Bộ luật Lao động 2019.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

Thời hiệu khởi kiện vụ án lao động

6. khoi kien vu an lao dong 3

Thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian pháp luật cho phép người lao động hoặc người sử dụng lao động được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Việc xác định đúng thời hiệu là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh bị từ chối thụ lý vụ án.

3.1. Quy định về thời hiệu

Theo Điều 181 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu khởi kiện các tranh chấp lao động cá nhân là 01 năm kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm hoặc quyền lợi bị xâm phạm.

Áp dụng cho hầu hết các loại tranh chấp lao động như:

  • Tranh chấp về tiền lương, thưởng;
  • Tranh chấp hợp đồng lao động;
  • Tranh chấp về điều kiện làm việc, chấm dứt hợp đồng trái luật…

3.2. Trường hợp ngoại lệ

Một số tranh chấp có thời hiệu ngắn hơn, cụ thể:

  • Tranh chấp về kỷ luật lao động theo hình thức sa thải;
  • Tranh chấp về bồi thường thiệt hại, trợ cấp thôi việc, mất việc làm;

Thời hiệu khởi kiện: 06 tháng, kể từ ngày người lao động biết quyền lợi bị xâm phạm.

(Căn cứ: Khoản 2 Điều 181 Bộ luật Lao động 2019)

3.3. Tính thời hiệu

Thời hiệu được tính từ:

  • Ngày phát sinh tranh chấp;
  • Hoặc ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền lợi bị xâm phạm.

Trong một số trường hợp đặc biệt, thời hiệu có thể bị gián đoạn hoặc tạm ngừng, ví dụ: do thiên tai, dịch bệnh, người khởi kiện đang thực hiện nghĩa vụ quân sự, hoặc do các bên đang hòa giải theo quy định pháp luật.

Số liệu gần nhất: Theo báo cáo ngành Tòa án năm 2024, có khoảng 10% vụ án lao động bị từ chối thụ lý vì lý do hết thời hiệu khởi kiện, phản ánh thực trạng người lao động còn thiếu hiểu biết pháp lý trong việc bảo vệ quyền lợi đúng thời hạn.

Thủ tục khởi kiện vụ án lao động

4.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Người lao động hoặc người sử dụng lao động có tranh chấp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:

  • Đơn khởi kiện (nêu rõ nội dung yêu cầu và căn cứ pháp lý)
  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định tuyển dụng
  • Chứng cứ chứng minh yêu cầu khởi kiện, như:
    • Bảng lương, sổ chấm công
    • Quyết định sa thải, kỷ luật lao động
    • Biên bản hòa giải (nếu có)
    • Email, tin nhắn, tài liệu liên quan đến nội dung tranh chấp

4.2. Nộp đơn tại Tòa án

Theo quy định tại Điều 35 và 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện nộp đơn tại:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người sử dụng lao động đặt trụ sở chính hoặc nơi người lao động làm việc
  • Đối với một số vụ việc phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài, Tòa án cấp tỉnh sẽ thụ lý theo quy định đặc biệt

4.3. Quy trình thụ lý và giải quyết

Sau khi nhận đơn và hồ sơ đầy đủ, Tòa án thụ lý vụ án trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ (Điều 191). Tiếp theo:

  • Tòa án tổ chức phiên hòa giải bắt buộc (trừ một số trường hợp không cần hòa giải theo luật định)
  • Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử sơ thẩm theo trình tự tố tụng
  • Các bên có quyền kháng cáo hoặc kháng nghị bản án sơ thẩm theo thủ tục phúc thẩm

Số liệu thực tế: Theo thống kê của hệ thống Tòa án năm 2024, thời gian trung bình để giải quyết một vụ án lao động sơ thẩm là từ 3 đến 5 tháng, tùy theo mức độ phức tạp và sự hợp tác của các bên liên quan.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Điều kiện để khởi kiện vụ án lao động

5.1. Tranh chấp đã qua hòa giải

Theo quy định tại Điều 180 Bộ luật Lao động 2019, hầu hết các tranh chấp lao động cá nhân phải được tiến hành hòa giải tại hòa giải viên lao động trước khi khởi kiện ra Tòa án. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt không bắt buộc hòa giải, như:

  • Tranh chấp về sa thải hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
  • Tranh chấp liên quan đến bồi thường thiệt hại, trợ cấp thôi việc, BHXH, BHYT
  • Khi một trong hai bên từ chối hòa giải hoặc hòa giải không thành

5.2. Có chứng cứ chứng minh quyền lợi bị xâm phạm

Người lao động khi khởi kiện phải cung cấp tài liệu, chứng cứ chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ. Theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các loại chứng cứ thường gặp gồm:

  • Hợp đồng lao động, bảng lương, quyết định kỷ luật, quyết định sa thải
  • Biên bản làm việc, thư từ, email trao đổi với người sử dụng lao động
  • Biên bản hòa giải hoặc tài liệu thể hiện hòa giải không thành

5.3. Còn thời hiệu khởi kiện

Người khởi kiện cần lưu ý thời hiệu khởi kiện để đảm bảo quyền lợi. Theo pháp luật:

  • 06 tháng đối với tranh chấp về xử lý kỷ luật, sa thải, đơn phương chấm dứt HĐLĐ
  • 01 năm đối với các tranh chấp lao động cá nhân khác (Điều 190 Bộ luật Lao động 2019)
    Việc khởi kiện quá thời hiệu có thể dẫn đến Tòa án từ chối thụ lý hoặc đình chỉ giải quyết.

Theo báo cáo năm 2024, 20% vụ án lao động bị đình chỉ do không đáp ứng điều kiện hòa giải hoặc thiếu chứng cứ, cho thấy người lao động cần chuẩn bị kỹ hồ sơ và tuân thủ quy trình pháp lý để bảo vệ quyền lợi hiệu quả.

Khó khăn và giải pháp khi khởi kiện vụ án lao động

6.1. Khó khăn trong thu thập chứng cứ

Người lao động thường gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ như hợp đồng lao động, bảng lương hoặc các giấy tờ liên quan, bởi người sử dụng lao động thường không cung cấp hoặc cố ý che giấu. Việc thiếu tài liệu này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chứng minh quyền lợi và yêu cầu bồi thường hợp pháp.

6.2. Chi phí và thời gian

Chi phí án phí, phí giám định và thời gian xét xử kéo dài là rào cản lớn đối với người lao động, nhất là trong các vụ tranh chấp phức tạp hoặc liên quan đến nhiều bên. Quá trình tố tụng lâu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và thu nhập của người lao động.

6.3. Giải pháp đề xuất

  • Tham khảo ý kiến luật sư ngay từ đầu để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác.
  • Tận dụng cơ chế hòa giải, thương lượng tại cơ quan lao động hoặc tòa án nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí tố tụng.
  • Nâng cao nhận thức pháp luật cho người lao động về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động để chủ động bảo vệ mình.

Theo thống kê năm 2024, khoảng 35% vụ án lao động được giải quyết thông qua hòa giải trước khi xét xử, nhờ có sự hỗ trợ pháp lý kịp thời và hiệu quả.

6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện cho người lao động, gồm:

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ trong khởi kiện vụ án lao động;
  • Đại diện tham gia hòa giải, thương lượng;
  • Tư vấn và đại diện tại phiên tòa, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.

Với đội ngũ luật sư chuyên sâu về pháp luật lao động, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng người lao động trong quá trình giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, hiệu quả và minh bạch.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Khởi kiện vụ án lao động là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động, được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Để đảm bảo khởi kiện đúng thời hiệu, đáp ứng điều kiện pháp lý và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, việc tham khảo ý kiến luật sư là rất cần thiết. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch