Thuế nhập khẩu là một nghĩa vụ tài chính bắt buộc đối với cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Việc tính thuế nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS, trị giá tính thuế, mức thuế suất và các chính sách ưu đãi, đồng thời cần tuân thủ đúng quy trình kê khai và nộp thuế theo quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Để đảm bảo kê khai, tính thuế và nộp thuế nhập khẩu một cách chính xác và hợp pháp, bạn nên đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Đội ngũ luật sư – chuyên gia về luật thuế và thương mại quốc tế sẽ đồng hành cùng bạn trong việc giải đáp quy định pháp lý, xử lý tình huống thực tiễn và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế phù hợp với hoạt động kinh doanh.
Thuế nhập khẩu là gì?
1.1. Khái niệm thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu là loại thuế gián thu được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam, nhằm:
- Điều tiết hoạt động thương mại quốc tế;
- Bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa ngoại;
- Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
Thuế nhập khẩu thường được tính dựa trên giá trị tính thuế (giá CIF) và thuế suất nhập khẩu theo từng mã HS của hàng hóa.
1.2. Cơ sở pháp lý
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 1998, đã được sửa đổi bổ sung năm 2016;
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14;
- Nghị định 134/2016/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
- Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC): Hướng dẫn về thủ tục hải quan và thuế nhập khẩu;
- Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam ký kết cũng quy định các mức ưu đãi thuế nhập khẩu khác nhau.
Dẫn chứng thực tế: Theo Tổng cục Hải quan năm 2024, thuế nhập khẩu từ hàng hóa điện tử và ô tô chiếm hơn 50% tổng thu thuế nhập khẩu, với tổng giá trị thu đạt khoảng 80.000 tỷ đồng, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu của ngân sách nhà nước.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Đối tượng và hàng hóa chịu thuế nhập khẩu
2.1. Đối tượng chịu thuế
Theo Điều 2 Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, các đối tượng phải nộp thuế nhập khẩu bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân có hoạt động nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu, biên giới, khu phi thuế quan hoặc theo các hình thức thương mại quốc tế như mua bán, trao đổi, quà biếu, hàng hóa thuê, mượn nhưng không tái xuất.
- Bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu để kinh doanh, tiêu dùng, sản xuất, gia công, lắp ráp hoặc làm nguyên liệu đầu vào.
2.2. Hàng hóa chịu thuế và miễn thuế
- Hàng hóa chịu thuế nhập khẩu:
- Các nhóm hàng phổ biến: điện tử, ô tô, xe máy, máy móc thiết bị, hàng tiêu dùng, nguyên liệu sản xuất, hàng công nghiệp chế biến.
- Thuế suất nhập khẩu: Tùy thuộc biểu thuế MFN hoặc FTA (theo các hiệp định thương mại tự do), dao động từ 0% đến 50%, thậm chí cao hơn đối với một số mặt hàng đặc biệt.
- Hàng hóa miễn thuế nhập khẩu (quy định tại Điều 16 Luật 107/2016/QH13 và Điều 14 Nghị định 134/2016/NĐ-CP):
- Hàng viện trợ không hoàn lại, quà biếu tặng trong định mức.
- Hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án được ưu đãi đầu tư, dự án ODA, hoặc sử dụng cho mục đích an ninh, quốc phòng.
- Hàng tạm nhập – tái xuất, hàng quá cảnh, chuyển khẩu theo hình thức phi mậu dịch hoặc mượn tạm.
- Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu (nếu đáp ứng điều kiện quản lý theo chế độ miễn thuế).
Dẫn chứng: Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan năm 2024, có hơn 15.000 doanh nghiệp thực hiện hoạt động nhập khẩu hàng hóa, trong đó 20% được miễn thuế nhập khẩu theo diện ưu đãi đầu tư, ODA hoặc dự án công nghệ cao.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Cách tính thuế nhập khẩu
3.1. Công thức tính thuế
Thuế nhập khẩu được xác định theo công thức:
Thuế nhập khẩu = Giá tính thuế × Thuế suất
- Giá tính thuế: Là giá CIF (Cost, Insurance, Freight – giá tại cửa khẩu nhập đầu tiên), bao gồm giá hàng hóa, chi phí bảo hiểm và chi phí vận chuyển đến Việt Nam, được xác định theo quy định tại Luật Hải quan và Thông tư 39/2015/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 60/2019/TT-BTC).
- Thuế suất: Áp dụng theo Biểu thuế nhập khẩu tương ứng:
- Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) theo Nghị định 122/2016/NĐ-CP và các nghị định sửa đổi bổ sung như Nghị định 57/2020/NĐ-CP.
- Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các nước ký hiệp định thương mại tự do với Việt Nam).
3.2. Các yếu tố ảnh hưởng
- Thuế suất áp dụng: Phụ thuộc vào mã HS (mã hàng hóa) và xuất xứ của hàng hóa. Nếu có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), doanh nghiệp có thể được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt.
- Giá trị hàng hóa nhập khẩu: Phải được khai báo chính xác trên tờ khai hải quan, phù hợp với hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại và chứng từ vận tải.
- Loại hình nhập khẩu: Một số loại hình đặc biệt (ví dụ: nhập khẩu gia công, tạm nhập tái xuất) có thể không phải nộp thuế hoặc áp dụng cách tính khác.
Dẫn chứng: Theo thống kê của Tổng cục Hải quan năm 2024, 90% trường hợp tính thuế nhập khẩu được thực hiện dựa trên giá CIF trong hợp đồng nhập khẩu, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong khai báo thuế.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Thủ tục kê khai và nộp thuế nhập khẩu
4.1. Quy trình kê khai
Căn cứ theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 và các văn bản hướng dẫn thi hành:
- Nộp tờ khai hải quan nhập khẩu điện tử thông qua hệ thống VNACCS/VCIS tại địa chỉ https://customs.gov.vn.
- Doanh nghiệp thông thường: Phải nộp thuế nhập khẩu trước khi thông quan hàng hóa.
- Doanh nghiệp ưu tiên (theo Quyết định của Tổng cục Hải quan): Được gia hạn nộp thuế trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai.
- Sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế, cơ quan hải quan tiến hành thông quan hàng hóa.
4.2. Hồ sơ cần chuẩn bị
Hồ sơ kê khai thuế nhập khẩu bao gồm:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu (Mẫu HQ/2015/NK, điện tử).
- Hợp đồng nhập khẩu giữa bên mua và bên bán nước ngoài.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) – nếu muốn hưởng ưu đãi thuế theo các FTA hoặc GSP.
- Các chứng từ khác liên quan đến hàng hóa (nếu có yêu cầu của cơ quan hải quan).
Dẫn chứng thực tế: Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan năm 2024, 95% hồ sơ kê khai thuế nhập khẩu được thực hiện qua hệ thống hải quan điện tử, giúp rút ngắn 70% thời gian thông quan so với phương pháp thủ công trước đây. Việc áp dụng hệ thống VNACCS/VCIS giúp doanh nghiệp giảm sai sót, tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý thuế.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Hậu quả khi không tuân thủ quy định thuế nhập khẩu
5.1. Mức phạt theo quy định
Theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP, các hành vi vi phạm quy định về thuế nhập khẩu có thể bị xử phạt như sau:
- Phạt từ 1.000.000 VNĐ đến 100.000.000 VNĐ nếu kê khai sai, khai thiếu số lượng, chủng loại, trị giá hàng hóa dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp hoặc nộp chậm thuế nhập khẩu.
- Phạt từ 10.000.000 VNĐ đến 50.000.000 VNĐ nếu khai báo không đúng giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu nhằm gian lận thuế.
5.2. Rủi ro pháp lý
Không tuân thủ quy định thuế nhập khẩu có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng:
- Bị truy thu toàn bộ số thuế nhập khẩu còn thiếu, đồng thời phải nộp lãi chậm với mức 0,03%/ngày trên số tiền nợ thuế.
- Hàng hóa bị giữ lại tại cửa khẩu, gây tắc nghẽn lưu thông, chậm tiến độ giao hàng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng, hợp đồng kinh doanh và uy tín doanh nghiệp.
Dẫn chứng thực tế: Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, năm 2024 có hơn 3.000 doanh nghiệp bị xử phạt do vi phạm quy định thuế nhập khẩu, với tổng số tiền phạt lên đến 7 tỷ đồng.
>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.
Tính toán và nộp thuế nhập khẩu đúng quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động nhập khẩu suôn sẻ và tuân thủ pháp luật. Để tránh sai sót và tối ưu hóa chi phí, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn bởi các luật sư chuyên nghiệp. Đặt lịch ngay hôm nay và tải các mẫu văn bản cần thiết để bắt đầu!