Thuế bảo vệ môi trường là một công cụ quan trọng trong chính sách thuế Việt Nam, nhằm điều tiết hành vi tiêu dùng, sản xuất gây tác động xấu đến môi trường và thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên theo hướng bền vững. Những đối tượng chịu thuế, mức thuế, cách kê khai và nộp thuế được quy định chi tiết trong Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010, Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 67/2011/NĐ-CP và Thông tư 152/2011/TT-BTC (được sửa đổi bởi Thông tư 93/2021/TT-BTC).
Nếu bạn là doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh các mặt hàng thuộc diện chịu thuế mà chưa rõ cách xác định nghĩa vụ thuế hoặc gặp vướng mắc trong kê khai – hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia về thuế – môi trường, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro pháp lý và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
Thuế bảo vệ môi trường là gì?
1.1. Khái niệm thuế bảo vệ môi trường
Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế gián thu, đánh vào các sản phẩm, hàng hóa khi sử dụng có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Mục tiêu của loại thuế này là:
- Hạn chế việc sử dụng sản phẩm gây ô nhiễm;
- Khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường;
- Tạo nguồn thu cho ngân sách để đầu tư cho hoạt động bảo vệ môi trường.
Các đối tượng chịu thuế phổ biến gồm:
- Xăng dầu (xăng, dầu diezen, dầu hỏa…);
- Than đá (than antraxit, than nâu…);
- Dung dịch HCFC (dùng trong công nghiệp làm lạnh);
- Túi ni-lông khó phân hủy sinh học;
- Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản… thuộc danh mục hạn chế sử dụng.
1.2. Cơ sở pháp lý
Các văn bản pháp luật điều chỉnh về thuế bảo vệ môi trường bao gồm:
- Luật Thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12, có hiệu lực từ 01/01/2012;
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 – điều chỉnh chung về thủ tục thuế;
- Nghị định 67/2011/NĐ-CP – hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế bảo vệ môi trường;
- Thông tư 152/2011/TT-BTC, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 93/2018/TT-BTC – hướng dẫn chi tiết thi hành luật và nghị định liên quan.
Dẫn chứng thực tế: Theo số liệu từ Tổng cục Thuế năm 2024, thuế bảo vệ môi trường thu từ mặt hàng xăng dầu chiếm hơn 80% tổng thu loại thuế này, đạt khoảng 60.000 tỷ đồng, cho thấy đây là nguồn thu ngân sách lớn và quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường quốc gia.
>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!
Đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường
Thuế bảo vệ môi trường (BVMT) là sắc thuế gián thu, nhằm hạn chế việc tiêu dùng các sản phẩm có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.
2.1. Các sản phẩm chịu thuế
Theo quy định tại Điều 3 của Luật Thuế bảo vệ môi trường và Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP, các sản phẩm sau thuộc diện chịu thuế BVMT:
- Xăng, dầu, mỡ nhờn:
- Gồm xăng không pha chì, xăng pha etanol, dầu diesel, dầu hỏa, mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn.
- Mức thuế: Từ 1.000–4.000 đồng/lít hoặc kg, tùy loại (được điều chỉnh theo từng thời kỳ tại Nghị quyết 579/2018/UBTVQH14 và các Nghị quyết giảm thuế tạm thời của Ủy ban Thường vụ Quốc hội).
- Than đá các loại (antraxit, mỡ, nâu, cám, nhiệt lượng thấp):
- Mức thuế: Từ 10.000–30.000 đồng/tấn.
- Dung dịch HCFC (chất làm lạnh có hại cho tầng ozone):
- Mức thuế: Từ 4.000–10.000 đồng/kg.
- Túi ni-lông khó phân hủy sinh học:
- Mức thuế: 50.000 đồng/kg – là mức cao nhất trong các mặt hàng chịu thuế BVMT.
- Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản, thuốc trừ chuột thuộc danh mục hạn chế sử dụng:
- Mức thuế: 500–1.000 đồng/kg tùy loại.
2.2. Đối tượng nộp thuế
Căn cứ Điều 4 của Luật Thuế bảo vệ môi trường, các đối tượng có nghĩa vụ nộp thuế BVMT bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân sản xuất hàng hóa chịu thuế tại Việt Nam.
- Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa chịu thuế từ nước ngoài vào Việt Nam (bao gồm cả nhập khẩu ủy thác).
- Trong cơ chế thuế gián thu, người tiêu dùng cuối cùng sẽ là đối tượng “chịu thuế thực tế” thông qua việc giá bán sản phẩm đã bao gồm thuế BVMT.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, có hơn 5.000 doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu xăng dầu đã thực hiện nộp thuế bảo vệ môi trường, chiếm phần lớn trong tổng số thu nộp loại thuế này. Trong đó, xăng dầu là nhóm sản phẩm đóng góp trên 80% tổng thu thuế BVMT hàng năm.
>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!
Thủ tục kê khai và nộp thuế bảo vệ môi trường
Thuế bảo vệ môi trường (BVMT) áp dụng đối với một số sản phẩm có tác động xấu đến môi trường như xăng, dầu, than đá, túi ni lông,… Doanh nghiệp, tổ chức phát sinh nghĩa vụ thuế cần thực hiện kê khai và nộp đúng quy định.
3.1. Quy trình kê khai
- Lập tờ khai thuế BVMT theo Mẫu số 01/BVMT, ban hành kèm Thông tư 152/2011/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung).
- Nộp tờ khai qua hệ thống thuế điện tử (eTax) tại https://thuedientu.gdt.gov.vn.
- Chu kỳ kê khai:
- Theo tháng hoặc quý, tùy theo quy mô doanh nghiệp;
- Theo từng lần phát sinh, đối với các trường hợp không kê khai thường xuyên hoặc phát sinh không liên tục.
3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị
- Tờ khai thuế bảo vệ môi trường (Mẫu 01/BVMT), kê khai đầy đủ thông tin về hàng hóa, sản phẩm chịu thuế và số tiền thuế phải nộp.
- Hóa đơn GTGT, chứng từ nhập khẩu hoặc các chứng từ đầu vào liên quan đến sản phẩm chịu thuế (như xăng dầu, than, túi ni lông,…).
- Tài liệu nội bộ doanh nghiệp dùng để tính toán sản lượng tiêu thụ hoặc sản lượng nhập khẩu chịu thuế.
Dẫn chứng: Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, 90% doanh nghiệp đã thực hiện nộp tờ khai thuế bảo vệ môi trường qua hệ thống eTax, giúp tiết kiệm 65% thời gian xử lý so với phương thức nộp trực tiếp bằng giấy.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Cách tính và nộp thuế bảo vệ môi trường
4.1. Công thức tính thuế
Theo quy định tại Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010 và Nghị quyết 579/2018/UBTVQH14, thuế bảo vệ môi trường được tính theo công thức:
Thuế phải nộp = Số lượng hàng hóa chịu thuế × Mức thuế tuyệt đối theo đơn vị hàng hóa
Một số hàng hóa chịu thuế bao gồm: xăng, dầu, than đá, túi ni-lông khó phân hủy, thuốc diệt cỏ… với mức thuế cụ thể như sau (trích ví dụ):
- Xăng (trừ ethanol): 4.000 đồng/lít
- Dầu diesel: 2.000 đồng/lít
- Than nâu: 30 đồng/kg
- Túi ni-lông khó phân hủy: 50.000 đồng/kg
Doanh nghiệp, tổ chức sản xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế phải kê khai và nộp thuế theo số lượng thực tế phát sinh.
4.2. Thời hạn nộp thuế
Căn cứ Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 và hướng dẫn tại Thông tư 80/2021/TT-BTC, thời hạn nộp thuế bảo vệ môi trường được xác định tùy theo kỳ kê khai thuế:
- Đối với khai thuế theo tháng:
Hạn nộp chậm nhất là ngày 20 của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.
- Đối với khai thuế theo quý (áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu dưới 50 tỷ đồng trong năm liền kề):
Hạn nộp chậm nhất là ngày 30 của tháng đầu tiên trong quý kế tiếp.
Trường hợp doanh nghiệp khai sai, nộp chậm hoặc không nộp sẽ bị xử phạt hành chính từ 2 đến 10 triệu đồng, ngoài ra còn bị tính tiền chậm nộp 0,03%/ngày tính trên số tiền thuế chưa nộp.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, 95% doanh nghiệp thực hiện nộp thuế bảo vệ môi trường đúng hạn, nhờ áp dụng hệ thống kê khai điện tử eTax, qua đó tránh được các khoản phạt và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Hậu quả khi không tuân thủ nghĩa vụ thuế bảo vệ môi trường
5.1. Mức phạt theo quy định
Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, tổ chức, doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ thuế bảo vệ môi trường có thể bị xử phạt như sau:
- Phạt từ 800.000 VNĐ đến 25.000.000 VNĐ nếu kê khai sai, kê khai không đầy đủ hoặc nộp chậm hồ sơ khai thuế.
- Phạt từ 4.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ nếu sử dụng hóa đơn không hợp lệ để kê khai khấu trừ, hoàn thuế hoặc ghi nhận chi phí.
- Ngoài các mức phạt hành chính, người nộp thuế còn bị truy thu toàn bộ số thuế chưa nộp và phải chịu tiền chậm nộp 0,03%/ngày tính trên số tiền thuế nợ.
5.2. Rủi ro pháp lý
Không tuân thủ đúng quy định về thuế bảo vệ môi trường không chỉ dẫn đến xử phạt tài chính mà còn kéo theo nhiều rủi ro nghiêm trọng:
- Bị truy thu thuế và tính lãi suất chậm nộp: Doanh nghiệp phải nộp lại toàn bộ số tiền thuế đã kê khai sai hoặc thiếu, kèm lãi suất chậm nộp, ảnh hưởng đến dòng tiền và kế hoạch tài chính.
- Ảnh hưởng đến uy tín khi làm việc với cơ quan thuế và đối tác: Việc bị liệt kê vào danh sách doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ thuế sẽ làm giảm điểm tín nhiệm khi làm việc với ngân hàng, cơ quan nhà nước hoặc đối tác lớn.
Dẫn chứng thực tế: Trong năm 2024, hơn 3.000 doanh nghiệp bị xử phạt do vi phạm quy định về thuế bảo vệ môi trường, với tổng số tiền phạt lên đến 8 tỷ đồng, theo báo cáo của Tổng cục Thuế.
>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!
Thuế bảo vệ môi trường không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Để đảm bảo tuân thủ quy định và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn bởi các luật sư chuyên nghiệp. Đặt lịch ngay hôm nay và tải các mẫu văn bản cần thiết để thực hiện kê khai thuế chính xác!