Thuế xuất khẩu là nghĩa vụ tài chính bắt buộc đối với các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế. Việc xác định đúng mã HS, thuế suất và thủ tục kê khai – nộp thuế theo quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 1998 (đã sửa đổi 2016), Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 122/2016/NĐ-CP và Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC) là điều kiện tiên quyết để tránh rủi ro pháp lý và phát sinh chi phí không đáng có.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc tính thuế, phân loại hàng hóa hoặc hoàn thiện hồ sơ hải quan, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã. Đội ngũ luật sư và chuyên gia về thuế – thương mại quốc tế của chúng tôi sẽ đồng hành và hỗ trợ bạn thực hiện thủ tục chính xác, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật.
Thuế xuất khẩu là gì?
1.1. Khái niệm thuế xuất khẩu
Thuế xuất khẩu là loại thuế gián thu do người xuất khẩu hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam nộp vào ngân sách nhà nước. Thuế này được áp dụng đối với một số mặt hàng nhất định nhằm:
- Điều tiết hoạt động thương mại quốc tế;
- Bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên;
- Ổn định giá cả trong nước và đảm bảo an ninh năng lượng, lương thực;
- Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
Chỉ một số mặt hàng nhất định mới bị đánh thuế xuất khẩu, chủ yếu là: tài nguyên khoáng sản, một số mặt hàng nông lâm sản, phế liệu kim loại, than đá, cao su…
- Đối tượng nộp thuế: Cá nhân, tổ chức có hoạt động xuất khẩu hàng hóa thuộc diện chịu thuế.
- Thuế suất: Tùy loại hàng hóa, thường từ 0% đến 45%, được quy định cụ thể tại Biểu thuế xuất khẩu hiện hành.
1.2. Cơ sở pháp lý
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 (thay thế Luật 1998);
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14;
- Nghị định 122/2016/NĐ-CP, được sửa đổi bởi:
- Nghị định 57/2020/NĐ-CP;
- Nghị định 26/2023/NĐ-CP – biểu thuế xuất khẩu ưu đãi mới nhất;
- Thông tư 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC – hướng dẫn thủ tục hải quan và thuế xuất nhập khẩu;
- Các văn bản liên tịch và quyết định của Bộ Tài chính liên quan đến từng nhóm mặt hàng cụ thể.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo từ Tổng cục Hải quan năm 2024, thuế xuất khẩu thu được từ khoáng sản (bauxite, titan, quặng sắt…) và nông sản (gạo, cà phê, cao su) chiếm khoảng 70% tổng thu thuế xuất khẩu, với tổng số tiền đạt 3.500 tỷ đồng, đóng vai trò quan trọng trong cân đối ngân sách quốc gia.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Đối tượng và hàng hóa chịu thuế xuất khẩu
2.1. Đối tượng chịu thuế
Theo Điều 2 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu:
- Tổ chức, cá nhân có hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài hoặc vào các khu phi thuế quan là đối tượng phải nộp thuế xuất khẩu khi hàng hóa thuộc danh mục chịu thuế theo quy định.
- Bao gồm:
- Doanh nghiệp có mã số thuế và đăng ký hoạt động xuất khẩu chính ngạch.
- Hộ kinh doanh, cá nhân có xuất khẩu hàng hóa qua biên giới hoặc theo hình thức ủy thác.
- Xuất khẩu qua cửa khẩu, cảng biển, đường hàng không, hoặc hình thức thương mại điện tử xuyên biên giới.
2.2. Danh mục hàng hóa chịu thuế
Theo Biểu thuế xuất khẩu ban hành kèm theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP, một số nhóm hàng chịu thuế bao gồm:
- Khoáng sản thô, chưa chế biến sâu:
- Than đá, quặng sắt, titan, boxit, đồng, đá quý thô…
- Thuế suất phổ biến: 5% – 30%, tùy loại và mức độ gia công.
- Nông sản và thủy sản:
- Hạt điều, cà phê, gạo, cá, tôm… khi chưa chế biến kỹ hoặc thuộc danh mục điều tiết giá.
- Thuế suất thông thường: 0% – 5%; một số trường hợp đặc biệt là 10%.
- Gỗ và sản phẩm gỗ sơ chế:
- Gỗ tròn, gỗ xẻ, gỗ lạng chưa qua xử lý: Thuế suất từ 5% – 25%.
- Một số hàng hóa có tác động đến môi trường hoặc nguồn tài nguyên thiên nhiên:
- Cát xây dựng, đất hiếm, nước khoáng thiên nhiên chưa chế biến.
Dẫn chứng: Theo báo cáo năm 2024 của Tổng cục Hải quan, hơn 10.000 doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu khoáng sản và nông sản đã phát sinh nghĩa vụ thuế xuất khẩu, chủ yếu liên quan đến than đá, quặng sắt, và hạt điều.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Công thức và các yếu tố ảnh hưởng đến thuế xuất khẩu
Thuế xuất khẩu áp dụng đối với các mặt hàng thuộc danh mục chịu thuế khi được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam. Việc tính thuế phải dựa trên giá trị hàng hóa và thuế suất quy định tại biểu thuế.
3.1. Công thức tính thuế xuất khẩu
Thuế xuất khẩu phải nộp = Giá tính thuế × Thuế suất × Số lượng hàng hóa xuất khẩu
- Giá tính thuế: Là giá FOB (Free On Board) – giá tại cửa khẩu xuất, không bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế. Giá này có thể:
- Dựa theo hợp đồng thương mại đã ký kết;
- Hoặc áp dụng giá tham chiếu của cơ quan hải quan nếu giá khai báo không phù hợp.
- Thuế suất: Áp dụng theo Biểu thuế xuất khẩu ban hành kèm theo Nghị định 122/2016/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có).
3.2. Các yếu tố ảnh hưởng
- Thuế suất:
- Phụ thuộc vào mặt hàng cụ thể (theo mã HS – Harmonized System Code);
- Có thể thay đổi theo chính sách xuất khẩu từng thời kỳ, đặc biệt với tài nguyên khoáng sản, phế liệu, hoặc mặt hàng có yếu tố khuyến khích.
- Giá trị hàng hóa:
- Phải được khai báo trung thực, chính xác, phù hợp với hợp đồng xuất khẩu, hóa đơn thương mại, và điều kiện giao hàng;
- Cơ quan hải quan có quyền điều chỉnh nếu phát hiện giá khai báo thấp bất thường so với giá tham chiếu.
Dẫn chứng: Theo thống kê năm 2024 từ Tổng cục Hải quan, có tới 85% trường hợp tính thuế xuất khẩu dựa trên giá FOB theo hợp đồng thương mại, giúp đơn giản hóa thủ tục và phản ánh đúng giá trị giao dịch quốc tế.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất khẩu
4.1. Quy trình kê khai thuế xuất khẩu
Theo quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 và Thông tư 38/2015/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC), doanh nghiệp thực hiện kê khai và nộp thuế xuất khẩu theo các bước sau:
- Nộp tờ khai hải quan và tờ khai thuế xuất khẩu qua hệ thống hải quan điện tử VNACCS/VCIS trước khi hàng hóa được thông quan.
- Doanh nghiệp thông thường phải nộp thuế xuất khẩu trước thời điểm thông quan.
- Doanh nghiệp ưu tiên (theo Quyết định công nhận của Tổng cục Hải quan) có thể nộp thuế trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
- Sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế, cơ quan hải quan sẽ tiến hành thông quan hàng hóa theo quy trình.
4.2. Hồ sơ cần chuẩn bị
Để thực hiện thủ tục kê khai và nộp thuế xuất khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ sau:
- Tờ khai hải quan xuất khẩu (Mẫu HQ/2015/XK) theo quy định hiện hành.
- Hợp đồng xuất khẩu giữa bên bán trong nước và bên mua nước ngoài.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) thể hiện giá trị hàng hóa xuất khẩu.
- Chứng từ thanh toán qua ngân hàng phù hợp với hợp đồng.
- Chứng từ vận chuyển như vận đơn (nếu có) hoặc phiếu xuất kho, phiếu giao nhận.
Dẫn chứng thực tế: Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan năm 2024, 95% hồ sơ kê khai thuế xuất khẩu được nộp qua hệ thống hải quan điện tử VNACCS/VCIS, giúp giảm tới 70% thời gian thông quan hàng hóa so với hình thức thủ công, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu và giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Hậu quả khi không tuân thủ quy định thuế xuất khẩu
5.1. Mức phạt theo quy định về thuế xuất khẩu
Theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP, các hành vi vi phạm về thuế xuất khẩu có thể bị xử phạt như sau:
- Phạt từ 1.000.000 VNĐ đến 100.000.000 VNĐ nếu kê khai sai thông tin, hồ sơ thuế hoặc nộp thuế chậm.
- Phạt từ 10.000.000 VNĐ đến 50.000.000 VNĐ nếu khai báo không đúng trị giá tính thuế của hàng hóa xuất khẩu, làm ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế phải nộp.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn bị truy thu toàn bộ số thuế còn thiếu và phải nộp tiền chậm nộp thuế với mức 0,03%/ngày trên tổng số tiền thuế nợ.
5.2. Rủi ro pháp lý
Không tuân thủ quy định thuế xuất khẩu có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Bị truy thu thuế và phạt tiền chậm nộp, gây tổn thất tài chính lớn cho doanh nghiệp.
- Hàng hóa có thể bị giữ tại cửa khẩu, bị đình chỉ thông quan hoặc buộc tái xuất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ giao hàng, hợp đồng thương mại và uy tín doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Dẫn chứng thực tế: Năm 2024, hơn 2.000 doanh nghiệp đã bị xử phạt do vi phạm quy định thuế xuất khẩu, với tổng số tiền phạt lên đến 5 tỷ đồng, theo thống kê của Tổng cục Hải quan.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Tính toán và nộp thuế xuất khẩu đúng quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động xuất khẩu suôn sẻ và tuân thủ pháp luật. Để tránh sai sót và tối ưu hóa chi phí, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn bởi các luật sư chuyên nghiệp. Đặt lịch ngay hôm nay và tải các mẫu văn bản cần thiết để bắt đầu!