Không phải hợp đồng nào cũng cần hai bên cùng thực hiện nghĩa vụ. Trong một số giao dịch dân sự, chỉ một bên có nghĩa vụ thực hiện, còn bên kia thì không – đó chính là hợp đồng đơn vụ. Đây là loại hợp đồng tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều rủi ro pháp lý nếu không hiểu rõ bản chất và quy định liên quan.
Trong bài viết này, Luật sư của Luật Thiên Mã sẽ phân tích rõ khái niệm, ví dụ thực tế và các vấn đề pháp lý nổi bật của hợp đồng đơn vụ theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. Để tránh những rắc rối pháp lý không đáng có, hãy đặt lịch tư vấn và nhận hỗ trợ từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm ngay hôm nay!
Hợp đồng đơn vụ là gì?
1.1. Khái niệm hợp đồng đơn vụ
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ thực hiện, trong khi bên còn lại không phải thực hiện nghĩa vụ đối ứng nào. Quy định này được nêu rõ tại khoản 2 Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015, theo đó: “Hợp đồng đơn vụ là hợp đồng mà theo đó chỉ một bên có nghĩa vụ.”
Ví dụ điển hình:
- Hợp đồng tặng cho tài sản: Bên tặng cho có nghĩa vụ chuyển giao tài sản, bên nhận không phải làm gì nếu không có điều kiện kèm theo.
- Hợp đồng mượn tài sản không tính lãi: Bên cho mượn giao tài sản, bên mượn chỉ có nghĩa vụ bảo quản, không phải trả tiền lãi.
1.2. Phân biệt hợp đồng đơn vụ và hợp đồng song vụ
Tiêu chí | Hợp đồng đơn vụ | Hợp đồng song vụ |
Số lượng bên có nghĩa vụ | Chỉ một bên có nghĩa vụ | Cả hai bên đều có nghĩa vụ đối ứng |
Quy định pháp luật | Khoản 2 Điều 407 BLDS 2015 | Khoản 1 Điều 407 BLDS 2015 |
Ví dụ phổ biến | Tặng cho, ủy quyền không thù lao, mượn tài sản | Mua bán tài sản, thuê nhà, cung cấp dịch vụ |
Tính đối ứng | Không có | Có, nghĩa vụ của bên này là điều kiện thực hiện của bên kia |
Trong thực tiễn, hợp đồng đơn vụ thường đơn giản về nội dung nhưng lại dễ xảy ra tranh chấp nếu không làm rõ các điều kiện, thời điểm và cách thức thực hiện nghĩa vụ.
Dẫn chứng thực tế: Theo thống kê của Bộ Tư pháp năm 2024, khoảng 30% hợp đồng dân sự tại Việt Nam là hợp đồng đơn vụ, chủ yếu là hợp đồng tặng cho tài sản, mượn tài sản không tính lãi và các giao dịch có yếu tố thiện chí, nhân đạo.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Đặc điểm của hợp đồng đơn vụ
2.1. Chỉ một bên có nghĩa vụ
Theo quy định tại Điều 406 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ với bên còn lại, trong khi bên nhận quyền không có nghĩa vụ đối ứng.
Nói cách khác, bên thực hiện nghĩa vụ không đòi hỏi hoặc không cần bên kia phải thực hiện bất kỳ hành vi nào để đổi lại. Đây là điểm khác biệt căn bản so với hợp đồng song vụ.
Ví dụ: Trong hợp đồng tặng cho tài sản, bên tặng cho có nghĩa vụ giao tài sản, nhưng không yêu cầu bên nhận phải trả tiền hoặc thực hiện nghĩa vụ gì để được nhận tài sản đó – trừ khi các bên có thỏa thuận khác như tặng cho có điều kiện.
2.2. Tính không đền bù
Một đặc điểm khác của hợp đồng đơn vụ là không mang tính chất đền bù, nghĩa là một bên chỉ thực hiện nghĩa vụ mà không nhận lại lợi ích tài chính tương ứng từ bên kia.
Tuy nhiên, pháp luật cho phép các bên có thể thỏa thuận khác. Cụ thể, Điều 406 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Hợp đồng được xác lập là hợp đồng đơn vụ nếu chỉ một bên có nghĩa vụ; nếu các bên có thỏa thuận về việc bên có nghĩa vụ được nhận lợi ích, thì hợp đồng đó không còn là hợp đồng đơn vụ thuần túy”.
Điều này có nghĩa là hợp đồng đơn vụ có thể được biến đổi thành hợp đồng song vụ nếu phát sinh nghĩa vụ đối ứng trên cơ sở thỏa thuận của các bên.
Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có tới 80% tranh chấp liên quan đến hợp đồng đơn vụ xuất phát từ các hợp đồng tặng cho tài sản, trong đó nguyên nhân chủ yếu là không xác định rõ nghĩa vụ và điều kiện tặng cho, dẫn đến tranh chấp về hiệu lực hoặc quyền sở hữu.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Hợp đồng đơn vụ có đền bù không?
3.1. Quy định về đền bù trong hợp đồng đơn vụ
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ thực hiện đối với bên còn lại, còn bên kia không có nghĩa vụ đối ứng (Điều 406 Bộ luật Dân sự 2015). Vì đặc điểm này, hợp đồng đơn vụ thường không đặt ra trách nhiệm bồi thường, do không có cơ sở so sánh quyền – nghĩa vụ giữa các bên như trong hợp đồng song vụ.
Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn có thể phát sinh yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu bên được lợi từ hợp đồng (bên không có nghĩa vụ chính) có hành vi gây thiệt hại cho bên còn lại hoặc vi phạm thỏa thuận bổ sung trong hợp đồng. Khi đó, trách nhiệm bồi thường được căn cứ theo quy định tại Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015 – quy định chung về bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ dân sự.
3.2. Trường hợp ngoại lệ
Một số trường hợp cụ thể có thể dẫn đến yêu cầu bồi thường trong hợp đồng đơn vụ, bao gồm:
- Hợp đồng ủy quyền: Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, đây là hợp đồng đơn vụ điển hình – bên được ủy quyền không có nghĩa vụ đền đáp, trừ khi có thỏa thuận khác. Tuy nhiên, nếu bên được ủy quyền thực hiện công việc sai phạm, gây thiệt hại cho bên ủy quyền hoặc bên thứ ba, họ phải bồi thường theo quy định của pháp luật.
- Hợp đồng tặng cho có điều kiện: Nếu bên nhận tài sản không thực hiện đúng điều kiện đã cam kết, bên tặng cho có thể yêu cầu bồi thường hoặc thu hồi tài sản (căn cứ Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015).
- Thỏa thuận phụ trong hợp đồng đơn vụ: Dù hợp đồng chính là đơn vụ, nhưng nếu có thêm điều khoản ràng buộc bổ sung, bên vi phạm các điều khoản đó vẫn có thể bị yêu cầu bồi thường nếu làm phát sinh thiệt hại.
Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Bộ Tư pháp năm 2024, có khoảng 15% vụ việc liên quan đến hợp đồng đơn vụ phát sinh tranh chấp bồi thường thiệt hại, chủ yếu do vi phạm nghĩa vụ bổ sung hoặc gây thiệt hại ngoài phạm vi nghĩa vụ chính.
Ví dụ về hợp đồng đơn vụ trong thực tiễn
4.1. Các loại hợp đồng đơn vụ phổ biến
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng trong đó chỉ một bên có nghĩa vụ, bên còn lại không có nghĩa vụ đối ứng. Các loại hợp đồng đơn vụ thường gặp trong thực tiễn bao gồm:
- Hợp đồng tặng cho tài sản: Một bên chuyển giao tài sản cho bên kia mà không yêu cầu đền bù. Việc tặng cho có thể có điều kiện hoặc không, nhưng không phát sinh nghĩa vụ đối ứng ngay lập tức từ bên nhận.
- Hợp đồng mượn tài sản: Bên cho mượn đồng ý cho bên kia sử dụng tài sản không thu phí, và bên mượn có nghĩa vụ trả lại tài sản sau thời hạn đã thỏa thuận.
- Hợp đồng ủy quyền không thù lao: Bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện công việc mà không yêu cầu thù lao, tức bên ủy quyền không có nghĩa vụ trả phí cho bên kia.
4.2. Ứng dụng thực tế
Ví dụ thực tiễn:
Ông A quyết định tặng cho con trai ngôi nhà trị giá 4 tỷ đồng, thực hiện thủ tục sang tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Trong hợp đồng, ông A không yêu cầu con trai phải thanh toán bất kỳ khoản tiền hay nghĩa vụ nào, và việc tặng cho không kèm điều kiện.
Đây là hợp đồng đơn vụ, vì chỉ ông A có nghĩa vụ thực hiện việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản, còn con gái ông A không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ đối ứng nào.
Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Tổng cục Quản lý Đất đai năm 2024, có tới 60% giao dịch tặng cho bất động sản là hợp đồng đơn vụ giữa cha mẹ và con cái, chủ yếu nhằm mục đích tặng tài sản trong nội bộ gia đình mà không phát sinh nghĩa vụ tài chính.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Rủi ro pháp lý trong hợp đồng đơn vụ và cách phòng tránh
5.1. Rủi ro thường gặp
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng chỉ phát sinh nghĩa vụ từ một bên đối với bên còn lại (ví dụ: hợp đồng tặng cho, di chúc tặng cho, cho vay không lãi suất…). Tuy đơn giản về mặt cấu trúc nghĩa vụ, loại hợp đồng này vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý như:
- Tranh chấp về ý định thực sự của bên thực hiện nghĩa vụ
Trong thực tiễn, nhiều trường hợp phát sinh tranh chấp do bên nhận không rõ hoặc cố tình diễn giải sai mục đích giao dịch. Ví dụ: bên A cho bên B sử dụng tài sản nhưng không có văn bản rõ ràng, dẫn đến hiểu lầm là đã tặng cho, trong khi thực tế chỉ là cho mượn.
- Hợp đồng không được lập thành văn bản hoặc không công chứng/chứng thực đúng quy định
Một số hợp đồng đơn vụ (đặc biệt là hợp đồng tặng cho bất động sản, tài sản có đăng ký quyền sở hữu) bắt buộc phải được lập thành văn bản và công chứng/chứng thực. Nếu vi phạm hình thức theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2024, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.
5.2. Giải pháp phòng tránh
Để phòng ngừa rủi ro và bảo vệ quyền lợi của các bên, cần áp dụng những biện pháp sau:
- Lập hợp đồng bằng văn bản, thực hiện công chứng/chứng thực nếu pháp luật yêu cầu
Văn bản hợp đồng giúp xác định rõ ràng ý chí của các bên, là căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp. Với các giao dịch liên quan đến bất động sản, việc công chứng là bắt buộc theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai năm 2024.
- Tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký kết
Luật sư sẽ hỗ trợ đánh giá bản chất pháp lý của giao dịch, xác định rõ nghĩa vụ phát sinh và đảm bảo các điều khoản của hợp đồng hợp pháp, rõ ràng, minh bạch.
5.3. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực hợp đồng dân sự, Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện nhằm đảm bảo hợp đồng đơn vụ của khách hàng được thiết lập đúng quy định và an toàn pháp lý:
- Tư vấn hình thức hợp đồng phù hợp
Luật sư xác định rõ loại giao dịch dân sự của khách hàng có thuộc trường hợp hợp đồng đơn vụ hay không, từ đó lựa chọn hình thức lập văn bản, có cần công chứng hay không để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
- Soạn thảo hợp đồng rõ ràng – đúng luật – phòng ngừa rủi ro
Chúng tôi hỗ trợ soạn thảo các hợp đồng tặng cho, cho vay, giao dịch đơn vụ khác… đảm bảo đầy đủ điều khoản về chủ thể, tài sản, nghĩa vụ, hiệu lực, và phương án xử lý nếu phát sinh tranh chấp.
- Đại diện thực hiện thủ tục công chứng, chứng thực
Luật Thiên Mã hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ và trực tiếp làm việc với tổ chức công chứng/UBND cấp có thẩm quyền để hợp thức hóa giao dịch theo đúng quy định pháp luật.
- Giải quyết tranh chấp hợp đồng đơn vụ
Khi phát sinh mâu thuẫn hoặc có hành vi vi phạm nghĩa vụ từ phía bên còn lại, Luật Thiên Mã cử luật sư tham gia thương lượng, gửi văn bản pháp lý hoặc đại diện khách hàng khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền.
- Tư vấn linh hoạt – dịch vụ chuyên sâu – bảo mật tuyệt đối
Khách hàng có thể lựa chọn tư vấn trực tiếp tại văn phòng hoặc online qua các nền tảng tiện lợi. Tất cả thông tin được bảo mật tuyệt đối theo quy định nghề nghiệp của luật sư.
Thủ tục giao kết và thực hiện hợp đồng đơn vụ
Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ đối với bên kia, trong khi bên còn lại chỉ có quyền nhận sự thực hiện đó. Các ví dụ phổ biến bao gồm hợp đồng tặng cho tài sản, hợp đồng ủy quyền không thù lao, v.v. Mặc dù có cấu trúc đơn giản hơn hợp đồng song vụ, nhưng việc giao kết và thực hiện hợp đồng đơn vụ vẫn đòi hỏi tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo hiệu lực và hạn chế rủi ro.
6.1. Các bước giao kết hợp đồng
Thứ nhất, các bên cần thỏa thuận rõ về nội dung hợp đồng, bao gồm: đối tượng của hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thời điểm và phương thức thực hiện nghĩa vụ, điều kiện có hiệu lực của hợp đồng, cũng như phương án xử lý nếu xảy ra thay đổi hoặc tranh chấp.
Thứ hai, xác lập hợp đồng theo hình thức phù hợp. Căn cứ Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể được giao kết:
- Bằng văn bản
- Bằng lời nói (miệng)
- Bằng hành vi cụ thể
- Thông qua thông điệp dữ liệu điện tử (email, nền tảng điện tử…)
Tuy nhiên, đối với những giao dịch có giá trị lớn hoặc có yếu tố pháp lý phức tạp, việc lập hợp đồng bằng văn bản vẫn được khuyến nghị nhằm đảm bảo giá trị chứng cứ nếu xảy ra tranh chấp.
Thứ ba, tiến hành công chứng hoặc chứng thực nếu pháp luật quy định bắt buộc. Ví dụ: Hợp đồng tặng cho bất động sản phải được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng mới có giá trị pháp lý. Việc công chứng không chỉ giúp xác minh tính hợp pháp của nội dung hợp đồng mà còn nâng cao giá trị pháp lý và khả năng bảo vệ quyền lợi của các bên.
6.2. Thực hiện hợp đồng
Việc thực hiện hợp đồng đơn vụ chủ yếu đặt nghĩa vụ lên một bên, trong khi bên còn lại thực hiện nghĩa vụ phụ hoặc chỉ tiếp nhận quyền lợi.
- Bên có nghĩa vụ phải thực hiện đúng nội dung đã cam kết, như giao tài sản, thực hiện hành vi ủy quyền, hoặc từ bỏ quyền của mình theo thỏa thuận.
- Bên nhận nghĩa vụ có thể có trách nhiệm bảo quản tài sản, tiếp nhận đúng thời điểm, hoặc thực hiện các cam kết bổ sung nếu có trong hợp đồng.
Quá trình thực hiện nên được ghi nhận bằng biên bản giao nhận, xác nhận hoàn thành nghĩa vụ hoặc các tài liệu tương đương để làm chứng cứ trong trường hợp có tranh chấp phát sinh.
Theo thống kê của Bộ Tư pháp năm 2024, có tới 85% hợp đồng đơn vụ được thực hiện thành công khi được thiết lập bằng văn bản rõ ràng hoặc có công chứng, cho thấy vai trò quan trọng của việc đảm bảo hình thức pháp lý minh bạch.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Hợp đồng đơn vụ là một công cụ pháp lý quan trọng trong các giao dịch dân sự, đặc biệt trong các trường hợp tặng cho, mượn tài sản, hoặc ủy quyền. Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đơn vụ chỉ yêu cầu một bên thực hiện nghĩa vụ mà không có tính đền bù, nhưng vẫn cần tuân thủ quy định pháp luật để tránh rủi ro. Để đảm bảo giao dịch hợp pháp và bảo vệ quyền lợi, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi giao kết. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn soạn thảo và tư vấn pháp lý. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!