Hồ sơ miễn giảm thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH

Chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH là hoạt động thường gặp trong quá trình góp vốn đầu tư, rút vốn hoặc thay đổi cơ cấu thành viên. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng trong một số trường hợp nhất định, người chuyển nhượng có thể được miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật. Việc xác định đúng đối tượng, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện thủ tục đúng quy trình là yếu tố then chốt để tránh bị truy thu thuế hoặc xử phạt vi phạm hành chính.

Trong bài viết dưới đây, các luật sư của Luật Thiên Mã sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ và điều kiện miễn giảm thuế TNCN khi chuyển nhượng vốn góp, dựa trên quy định tại Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung 2012), Luật Quản lý thuế 2019Luật Doanh nghiệp 2020. Nếu bạn đang băn khoăn về quyền lợi của mình hoặc cần hỗ trợ thực hiện thủ tục, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn để được đội ngũ luật sư chuyên nghiệp đồng hành, bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hiệu quả nhất

Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng vốn góp là gì?

5. ho so mien giam thue thu nhap ca nhan

Khái niệm miễn giảm thuế

Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân trong hoạt động chuyển nhượng vốn góp là một cơ chế ưu đãi thuế mà pháp luật quy định để:

  • Miễn thuế: Cá nhân không phải nộp thuế thu nhập cá nhân đối với phần thu nhập phát sinh từ giao dịch chuyển nhượng vốn góp, nếu đáp ứng điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật.
  • Giảm thuế: Cá nhân được giảm một phần số thuế thu nhập phải nộp trong trường hợp có thiệt hại, khó khăn khách quan, hoặc thuộc diện được hưởng chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.

Căn cứ pháp lý

Việc miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân trong hoạt động chuyển nhượng vốn góp được quy định tại các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, sửa đổi bổ sung năm 2012;
  • Nghị định 126/2020/NĐ-CP, hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế;
  • Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính, hướng dẫn thực hiện Luật Thuế TNCN;
  • Các công văn hướng dẫn cụ thể của Tổng cục Thuế theo từng năm và vụ việc thực tế.

Các trường hợp được miễn hoặc giảm thuế

  1. Miễn thuế thu nhập cá nhân trong chuyển nhượng vốn góp:

Theo Điều 4 Thông tư 111/2013/TT-BTC, một số trường hợp được miễn thuế gồm:

o Chuyển nhượng vốn giữa thành viên trong gia đình: cha mẹ, vợ chồng, con cái, anh chị em ruột.

o Chuyển nhượng không phát sinh thu nhập (bán với giá gốc, không có lãi).

o Một số trường hợp theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: hỗ trợ khó khăn do thiên tai, dịch bệnh…).

  1. Giảm thuế thu nhập cá nhân:

Theo Điều 5 Thông tư 111/2013/TT-BTC, người nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hỏa hoạn, bệnh hiểm nghèo, tai nạn bất ngờ có thể được cơ quan thuế xem xét giảm thuế nếu có đầy đủ hồ sơ chứng minh và đơn đề nghị hợp lệ.

Ý nghĩa của miễn giảm thuế

  1. Giảm gánh nặng tài chính cho cá nhân

Trong bối cảnh chuyển nhượng vốn góp thường liên quan đến các khoản đầu tư dài hạn hoặc rút vốn để xử lý khó khăn tài chính, việc miễn hoặc giảm thuế giúp cá nhân giữ lại được nhiều giá trị tài sản hơn và không bị áp lực thuế quá lớn.

  1. Khuyến khích giao dịch chuyển nhượng hợp pháp

Chính sách miễn, giảm thuế hợp lý giúp hạn chế tình trạng chuyển nhượng “ngầm” hoặc kê khai không trung thực để trốn thuế. Khi người nộp thuế thấy thủ tục rõ ràng, chính sách ưu đãi minh bạch, họ có động lực thực hiện đúng quy định.

  1. Tăng tính linh hoạt cho dòng vốn đầu tư

Chính sách thuế hỗ trợ giúp khuyến khích sự luân chuyển của dòng vốn giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường M&A và khởi nghiệp đang phát triển mạnh tại Việt Nam.

Số liệu minh họa

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, trong năm 2023:

  • Có hơn 10.000 trường hợp chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH được miễn thuế thu nhập cá nhân.
  • Tổng giá trị miễn thuế ước tính lên đến hàng nghìn tỷ đồng, tập trung nhiều ở các giao dịch giữa người thân trong gia đình và các giao dịch không phát sinh lợi nhuận.

Điều này cho thấy việc áp dụng các chính sách miễn, giảm thuế đang được triển khai hiệu quả, góp phần tạo môi trường đầu tư minh bạch và thuận lợi hơn cho cá nhân trong hoạt động đầu tư – rút vốn.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Đối tượng được miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân

5. ho so mien giam thue thu nhap ca nhan 2

  1. Đối tượng được miễn thuế

Căn cứ pháp lý:

  • Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, sửa đổi bổ sung bởi Luật số 26/2012/QH13, Luật số 71/2014/QH13 và Luật số 31/2023/QH15 (hiệu lực từ 01/01/2024).
  • Thông tư số 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn chi tiết về miễn thuế TNCN.

Các trường hợp được miễn thuế:

  • Chuyển nhượng vốn góp giữa vợ và chồng, cha mẹ và con, ông bà và cháu, anh chị em ruột (theo quy định tại điểm a.1 khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC).
  • Chuyển nhượng vốn trong quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp, bao gồm sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp (nếu đáp ứng điều kiện theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Thông tư 96/2015/TT-BTC).
  1. Đối tượng được giảm thuế

Căn cứ pháp lý:

  • Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
  • Nghị quyết số 43/2022/QH15 về chính sách tài khóa hỗ trợ phục hồi kinh tế – xã hội
  • Nghị định số 126/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý thuế

Các trường hợp được giảm thuế:

  • Cá nhân có thu nhập thấp, có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, bị thiên tai, tai nạn bất ngờ, bệnh hiểm nghèo (căn cứ theo Điều 46 Luật Quản lý thuế 2019).
  • Giao dịch chuyển nhượng vốn góp có giá trị nhỏ, mức thu nhập thấp hơn ngưỡng phải nộp thuế sau khi trừ các khoản chi phí và giảm trừ gia cảnh.
  1. Số liệu thực tiễn

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế (2024):

  • Có tới 65% các trường hợp được miễn thuế TNCN liên quan đến chuyển nhượng vốn góp giữa người thân trong gia đình.
  • Trong khi đó, chỉ khoảng 8-10% giao dịch được giảm thuế do thuộc diện thu nhập thấp hoặc được xét giảm theo hồ sơ riêng biệt.

 

Điều kiện để được miễn giảm thuế thu nhập cá nhân

5. ho so mien giam thue thu nhap ca nhan 3

Theo quy định tại Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn liên quan, cá nhân có thể được miễn hoặc giảm thuế TNCN trong một số trường hợp cụ thể, khi đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý và có giấy tờ chứng minh hợp lệ.

Điều kiện miễn thuế TNCN

Người nộp thuế sẽ được miễn thuế TNCN trong các trường hợp sau:

  • Chuyển nhượng tài sản giữa các thân nhân, bao gồm:
    • Vợ với chồng;
    • Cha mẹ đẻ với con đẻ;
    • Cha mẹ nuôi với con nuôi;
    • Cha mẹ chồng với con dâu; cha mẹ vợ với con rể;
    • Ông bà với cháu nội, cháu ngoại;
    • Anh chị em ruột với nhau. (Theo Điểm a, Khoản 1, Điều 4 Luật Thuế TNCN)

Điều kiện giảm thuế TNCN

Cá nhân có thể được xét giảm thuế nếu đáp ứng một trong các điều kiện sau:

  • Thu nhập từ chuyển nhượng vốn, cổ phần hoặc bất động sản nằm dưới ngưỡng chịu thuế hoặc có chi phí hợp lý cao hơn thu nhập thực tế.
  • Có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn: bị tai nạn, bệnh hiểm nghèo, thiên tai, hỏa hoạn, mất khả năng lao động… (căn cứ theo Điều 46 Luật Quản lý thuế 2019 và hướng dẫn tại Thông tư số 80/2021/TT-BTC).
  • Thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh tại địa bàn được ưu đãi thuế: khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, vùng sâu vùng xa, khu công nghiệp đặc biệt.
  • Chính sách giảm thuế theo nghị quyết Quốc hội (ví dụ: giảm 30% thuế TNCN trong năm dịch COVID-19 theo Nghị quyết 116/2020/QH14).

Theo số liệu của Bộ Tài chính (2024):

  • 80% hồ sơ xin miễn thuế TNCN được chấp thuận khi cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân.
  • Hầu hết hồ sơ bị từ chối là do thiếu tài liệu chứng minh mối quan hệ hoặc khai sai đối tượng.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Hồ sơ cần chuẩn bị để xin miễn giảm thuế

Việc xin miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân trong các giao dịch chuyển nhượng vốn góp là quyền lợi hợp pháp nếu người nộp thuế thuộc diện được miễn theo quy định. Tuy nhiên, để được cơ quan thuế xem xét, hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và nộp đúng thời hạn.

  1. Thành phần hồ sơ

Tùy theo từng trường hợp cụ thể (miễn thuế do chuyển nhượng giữa người thân, khó khăn đặc biệt, hoặc đáp ứng tiêu chí miễn giảm khác), người nộp thuế cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

  • Đơn xin miễn/giảm thuế thu nhập cá nhân
    • Theo mẫu quy định của cơ quan thuế.
    • Trình bày rõ lý do xin miễn, căn cứ pháp luật và thông tin cá nhân.
  • Hợp đồng chuyển nhượng vốn góp (có công chứng)
    • Là tài liệu chứng minh giao dịch chuyển nhượng phát sinh nghĩa vụ thuế.
  • Giấy tờ chứng minh điều kiện miễn thuế, ví dụ:
    • Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân (nếu miễn thuế do chuyển nhượng giữa thân nhân như cha mẹ, vợ chồng, con cái…).
    • Giấy tờ chứng minh hoàn cảnh đặc biệt (nếu thuộc diện miễn giảm do khó khăn, thiên tai, bệnh tật…).
  1. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ

Để tránh việc hồ sơ bị trả lại hoặc không được xét duyệt, cần đặc biệt chú ý:

  • Đảm bảo giấy tờ công chứng đầy đủ và hợp lệ
    • Các bản sao giấy tờ như hợp đồng, giấy tờ nhân thân, giấy tờ xác minh tình trạng cần được công chứng hoặc chứng thực theo đúng quy định pháp luật.
  • Nộp hồ sơ đúng thời hạn quy định
    • Theo quy định hiện hành, hồ sơ xin miễn/giảm thuế phải được nộp trong vòng 90 ngày kể từ ngày phát sinh giao dịch chuyển nhượng.
    • Nộp trễ có thể dẫn đến việc không được xem xét miễn, giảm và phải nộp thuế đầy đủ.
  • Giữ lại biên nhận nộp hồ sơ tại cơ quan thuế để làm căn cứ khi có tranh chấp hoặc cần khiếu nại

Quy trình nộp hồ sơ và xử lý miễn giảm thuế

Miễn, giảm thuế là chính sách ưu đãi quan trọng của Nhà nước nhằm hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp trong các trường hợp đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh, đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi hoặc vùng khó khăn. Để được hưởng quyền lợi này, người nộp thuế cần thực hiện đúng quy trình và đầy đủ thủ tục theo quy định pháp luật.

Các bước thực hiện

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin miễn, giảm thuế

Hồ sơ thường bao gồm:

  • Đơn đề nghị miễn/giảm thuế theo mẫu
  • Tài liệu chứng minh lý do xin miễn/giảm (quyết định đầu tư, báo cáo thiệt hại, giấy xác nhận vùng khó khăn, v.v.)
  • Các giấy tờ pháp lý của người nộp thuế và hoạt động liên quan
  • Báo cáo tài chính, hồ sơ kê khai thuế (nếu có)

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp

Người nộp thuế nộp hồ sơ tại chi cục thuế hoặc cục thuế quản lý tùy theo loại hình và quy mô hoạt động. Có thể nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến.

Bước 3: Chờ xét duyệt hồ sơ

  • Cơ quan thuế tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung tài liệu nếu cần.
  • Thời gian xử lý: từ 30 đến 60 ngày tùy theo tính chất, quy mô và lý do miễn/giảm thuế
  • Trường hợp hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ ban hành quyết định miễn/giảm thuế và gửi cho người nộp thuế.

Bước 4: Thực hiện miễn, giảm theo quyết định

Sau khi nhận được quyết định, người nộp thuế được điều chỉnh nghĩa vụ thuế tương ứng trên hệ thống. Nếu đã nộp thừa, sẽ được hoàn thuế theo quy trình hoàn thuế.

Vai trò của tư vấn pháp lý

  1. Kiểm tra điều kiện và xây dựng hồ sơ phù hợp

Luật sư sẽ rà soát tình trạng pháp lý, đối chiếu các quy định pháp luật hiện hành để xác định cá nhân hoặc doanh nghiệp có thuộc đối tượng được miễn/giảm thuế hay không. Việc đánh giá đúng ngay từ đầu sẽ giúp tránh tình trạng nộp hồ sơ không đủ điều kiện, bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.

  1. Soạn thảo hồ sơ đúng quy định

Việc trình bày hồ sơ rõ ràng, đủ tài liệu, đúng biểu mẫu theo quy định của ngành thuế sẽ làm tăng khả năng được chấp thuận. Luật sư hoặc chuyên viên tư vấn có thể giúp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu, tránh mất thời gian chỉnh sửa hoặc bổ sung.

  1. Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình

Luật sư hoặc đơn vị tư vấn có thể thay mặt khách hàng nộp hồ sơ, làm việc trực tiếp với cán bộ thuế, giải trình nếu cần, và cập nhật tiến độ xử lý. Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp không có bộ phận pháp chế chuyên trách.

  1. Khiếu nại nếu bị từ chối không hợp lý

Trường hợp hồ sơ bị bác bỏ không rõ lý do, luật sư có thể tư vấn hoặc đại diện làm đơn khiếu nại quyết định hành chính thuế, bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người nộp thuế.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH là quyền lợi quan trọng, giúp cá nhân tiết kiệm chi phí đáng kể. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ và đáp ứng điều kiện đòi hỏi sự am hiểu pháp luật. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và hiệu quả!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch